Máy công nghiệp

(23934)
Xem dạng lưới

Máy nén khí trục vít 40HP model JB-40

Công suất40HP/30KWLưu lượng khí (M3/MIN)5.2/4.9/4.3/4.0Áp suất làm việc7/ 8/10/12 barLàm mátAir-coolingDung tích thùng bôi trơn15LNhiệt độ môi trường-5~+45CĐộ ồnPhương thức dẫn độngMotive beltNhiệt độ xảNguồn điện380/3/50 (V/ph/Hz)Khởi độngY-△Đường ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít 50HP model JB-50

Công suất50HP/37KWLưu lượng khí (M3/MIN)6.5/6.3/5.7/5.0Áp suất làm việc7/ 8/10/12 barLàm mátAir-coolingDung tích thùng bôi trơn20LNhiệt độ môi trường-5~+45CĐộ ồnPhương thức dẫn độngMotive belt/DirectNhiệt độ xảNguồn điện380/3/50 (V/ph/Hz)Khởi độngY- ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít 60HP model JB-60

Công suất60HP/45KWLưu lượng khí (M3/MIN)8.2/7.5/6.8/6.0Áp suất làm việc7/ 8/10/12 barLàm mátAir-coolingDung tích thùng bôi trơn20LNhiệt độ môi trường-5~+45CĐộ ồnPhương thức dẫn độngMotive belt/DirectNhiệt độ xảNguồn điện380/3/50 (V/ph/Hz)Khởi độngY- ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít 75HP model JB-75

Công suất75HP/55KWLưu lượng khí (M3/MIN)10.4/9.8/8.5/7.5Áp suất làm việc7/ 8/10/12 barLàm mátAir-coolingDung tích thùng bôi trơn36LNhiệt độ môi trường-5~+45CĐộ ồnPhương thức dẫn độngMotive beltNhiệt độ xảNguồn điện380/3/50 (V/ph/Hz)Khởi độngY-△Đường ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít 100HP model JB-100

Công suất100HPLưu lượng khí (M3/MIN)13.8/13.0/11.9/10.3Áp suất làm việc7/ 8/10/12 barLàm mátAir-coolingDung tích thùng bôi trơn36LNhiệt độ môi trường-5~+45C'Độ ồnPhương thức dẫn độngMotive belt/DirectNhiệt độ xảNguồn điện380/3/50 (V/ph/Hz)Khởi độngY- ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít 120HP model JB-120

Công suất120HP/90KWLưu lượng khí (M3/MIN)16.3/15.7/14.1/13.0Áp suất làm việc7/ 8/10/12 barLàm mátAir-coolingDung tích thùng bôi trơn70LNhiệt độ môi trường-5~+45CĐộ ồnPhương thức dẫn độngMotive beltNhiệt độ xảNguồn điện380/3/50 (V/ph/Hz)Khởi ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít 150HP model JB-150

Công suất150HP/110KWLưu lượng khí (M3/MIN)21.7/20.5/17.0/16.1Áp suất làm việc7/ 8/10/12 barLàm mátAir-coolingDung tích thùng bôi trơn70/80LNhiệt độ môi trường-5~+45CĐộ ồnPhương thức dẫn độngdirectNhiệt độ xảNguồn điện380/3/50 (V/ph/Hz)Khởi độngY- ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí Piston JB-1.6/8

ModelCông suất(Kw,HP)Bình tích(L)Xilanh nénLưu lượng khí(L/ph,C.F.M)Áp suất(Psi,Bar)Tốc độ động cơ(V/p)Trọng lượng(kg)Kích thước(mm)JB-1.6/811,15-4P350Φ100X31130,39.92118,88502301850X680X1230 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí Piston JB-1.13/8

ModelCông suất(Kw,HP)Bình tích(L)Xilanh nénLưu lượng khí(L/ph,C.F.M)Áp suất(Psi,Bar)Tốc độ động cơ(V/p)Trọng lượng(kg)Kích thước(mm)JB-1.13/87.5,10-4P270Φ95X31130,39.92118,88502301850X680X1230 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí Piston JB-0.97/8

ModelCông suất(Kw,HP)Bình tích(L)Xilanh nénLưu lượng khí(L/ph,C.F.M)Áp suất(Psi,Bar)Tốc độ động cơ(V/p)Trọng lượng(kg)Kích thước(mm)JB-0.97/87.5,10-2P180Φ95X3970,34.26118,88501981580X560X1030 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí Piston JB-0.67/8

ModelCông suất(Kw,HP)Bình tích(L)Xilanh nénLưu lượng khí(L/ph,C.F.M)Áp suất(Psi,Bar)Tốc độ động cơ(V/p)Trọng lượng(kg)Kích thước(mm)JB-0.67/84,5.5-2P105Φ95X2670,23.66118,87701481140X380X950 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí Piston JB-0.4/8

ModelCông suất(Kw,HP)Bình tích(L)Xilanh nénLưu lượng khí(L/ph,C.F.M)Áp suất(Psi,Bar)Tốc độ động cơ(V/p)Trọng lượng(kg)Kích thước(mm)JB-0.4/83,4-2P90Φ70X3400,14.13118,81050951280X460X880 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí Piston JB-0.28/8

 ModelCông suất(Kw,HP)Bình tích(L)Xilanh nénLưu lượng khí(L/ph,C.F.M)Áp suất(Psi,Bar)Tốc độ động cơ(V/p)Trọng lượng(kg)Kích thước(mm)JB-0.28/82.2,3-2P90Φ70X2280,9.89118,81050901060X460X880 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí Piston JB-2050B

ModelCông suất(Kw,HP)Bình tích(L)Xilanh nénLưu lượng khí(L/ph,C.F.M)Áp suất(Psi,Bar)Tốc độ động cơ(V/p)Trọng lượng(kg)Kích thước(mm)JB-2050B2.2, 3HP50φ47×1206,7.3115,8285035730×300×710 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí piston JB-2024B

ModelCông suất(Kw,HP)Bình tích(L)Xilanh nénLưu lượng khíL/ph,C.F.MÁp suất(Psi,Bar)Tốc độ động cơ(V/p)Trọng lượng(kg)Kích thước(mm)JB-2024B1.5,224φ47×1206,7.3115,8285026625×300×62 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn bulông model LBS 90

Đường kính bulongØ 2-10 mmVật liệu hànsteel, stainless steel, aluminium, brassPhương thức hàn (theo tiêu chuẩn DIN EN ISO 14555)capacitor discharge (contact and gap method)Thời gian hàn1-3 msĐiện dung88000 µFĐiện nạp60-200 V, continuously ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn bu lông model LBS 80

Đường kính bulongØ 2-10 mmVật liệu hànThép đen, thép không rỉ, nhôm, đồngPhương thức hàn (theo tiêu chuẩn DIN EN ISO 14555)Xả tụThời gian hàn1-3 msĐiện dung90000 µFĐiện nạp60-200 V, điều chỉnh liên tụcNăng lượng nạp1800 WsNguồnẮc quy tụGiắc chínhGiắc ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn bulông model LBS 75

Đường kính bulongØ 2-8 mmVật liệu hànThép đen, thép không rỉ, nhôm, đồngPhương thức hàn (theo tiêu chuẩn DIN EN ISO 14555)Xả tụThời gian hàn1-3 msĐiện dung66000 µFĐiện nạp60-200 V, điều chỉnh liên tụcNăng lượng nạp1320 WsNguồnẮc quy tụGiắc chínhGiắc ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn bu lông model LBS 44

Đường kính bulongØ 2-6 mmVật liệu hànThép đen, thép không rỉ, nhôm, đồngPhương thức hàn (theo tiêu chuẩn DIN EN ISO 14555)Xả tụThời gian hàn1-3 msĐiện dung44000 µFĐiện nạp60-200 V, điều chỉnh liên tụcNăng lượng nạp880 WsNguồnẮc quy tụGiắc chínhGiắc ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn đinh (hàn bu lông) model KST 108

Thiết bị hàn bulông bằng phương pháp xả tụ:KST110KST108Phạm vi đường kí nh bu lông hàn (mm ø)3-103-8Tốc độ hàn (số bu lông… /phút)M10/8,M6/15M8/10,M6/15Điện dung (mF)9900066000Điện áp nguồn (V)115/230115/230Điện áp nạp (V)50-20050-200Cầu chì nguồn, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn đinh (hàn bu lông) model KST 110

Thiết bị hàn bulông bằng phương pháp xả tụ:KST110KST108Phạm vi đường kí nh bu lông hàn (mm ø)3-103-8Tốc độ hàn (số bu lông… /phút)M10/8,M6/15M8/10,M6/15Điện dung (mF)9900066000Điện áp nguồn (V)115/230115/230Điện áp nạp (V)50-20050-200Cầu chì nguồn, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn bulông Koco model Elotop 3010

Thông số kỹ thuậtElotop 3010Hàn bulông có sứ lótĐường kính bulôngf(mm) 6 - 25Hàn bulông chu kỳ ngắnĐường kính bulôngf(mm) 6 - 12Hàn bulông có khí bảo vệĐường kính bulôngf(mm) 3 - 16Dòng hàn max (A)3500Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A)300 - 2600Phạm vi ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn bulông Koco model Elotop 2010

Thông số kỹ thuậtElotop 2010Hàn bulông có sứ lótĐường kính bulôngf(mm) 3 - 22Hàn bulông chu kỳ ngắnĐường kính bulôngf(mm) 3 - 12Hàn bulông có khí bảo vệĐường kính bulôngf(mm) 3 - 16Dòng hàn max (A)2300Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A)300 - 2000Phạm vi ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn bulông Koco model Elotop 510

Thông số kỹ thuậtElotop 510Hàn bulông có sứ lótĐường kính bulôngf(mm) 3 - 8Hàn bulông chu kỳ ngắnĐường kính bulôngf(mm) 3 - 6Hàn bulông có khí bảo vệĐường kính bulôngf(mm) 3 - 8Dòng hàn max (A)450Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A)450Phạm vi điều chỉnh ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn bulông Koco model Elotop 1710

Thông số kỹ thuậtElotop 1710Hàn bulông có sứ lótĐường kính bulôngf(mm) 3 - 20Hàn bulông chu kỳ ngắnĐường kính bulôngf(mm) 3 - 12Hàn bulông có khí bảo vệĐường kính bulôngf(mm) 3 - 16Dòng hàn max (A)1800Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A)150 - 1600Phạm vi ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn bulông Koco model Elotop 1010

Thông số kỹ thuậtElotop 1010Hàn bulông có sứ lótĐường kính bulôngf(mm) 3 - 14Hàn bulông chu kỳ ngắnĐường kính bulôngf(mm) 3 - 10Hàn bulông có khí bảo vệĐường kính bulôngf(mm) 3 - 12Dòng hàn max (A)1100Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A)150 - 1000Phạm vi ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn bu lông Koco model Elotop 810

Thông số kỹ thuậtElotop 810Hàn bulông có sứ lótĐường kính bulôngf(mm) 3 - 12Hàn bulông chu kỳ ngắnĐường kính bulôngf(mm) 3 - 8Hàn bulông có khí bảo vệĐường kính bulôngf(mm) 3 - 10Dòng hàn max (A)800Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A)50 - 750Phạm vi điều ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn MIG/MAG inverter model UNIMIG-350

 Công nghệ: Inverter, tiêu hao điện năng thấp-        Nguồn điện: 3 pha, 380V-        Dòng hàn max: 350A-        Đường kính dây có thể sử dụng: 0.8-1.2mm-        Trọng lượng: 40 kgPhụ kiện đi kèm:-        Mỏ hàn MIG/MAG 350A (3m) kèm bép 1.0 & 1.2 mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn que inverter model UNIARC-200

       Công nghệ: Inverter, tiêu hao điện năng thấp-        Nguồn điện: 1 pha, 220V-        Dòng hàn max: 200A-        Đường kính que hàn: 1.6-3.2 mm-        Trọng lượng: 8 kgPhụ kiện đi kèm:-        Kìm hàn kèm 03m cáp hàn-        Kẹp  mát kèm 03m ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn que một chiều TRIARC 506/L

Thông số kỹ thuật TRIARC 406/LTRIARC 506/LNguồn vào 3 pha 50/60 HzV230/400230/400Công suất nguồn vào @ I2MaxkVA29,838,2Cầu trì trễ (I2 @ 100%)A50/3263/40Hệ số công suất 0,750,79Cosf 0,750,79Điện áp không tảiV7575Dải dòng hànA60-40080-500Chukỳ làm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn que một chiều TRIARC 406/L

Thông số kỹ thuật TRIARC 406/LTRIARC 506/LNguồn vào 3 pha 50/60 HzV230/400230/400Công suất nguồn vào @ I2MaxkVA29,838,2Cầu trì trễ (I2 @ 100%)A50/3263/40Hệ số công suất 0,750,79Cosf 0,750,79Điện áp không tảiV7575Dải dòng hànA60-40080-500Chukỳ làm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn que điện tử ARCTRONIC 426

Thông số kỹ thuật ARCTRONIC 426ARCTRONIC 626Nguồn vào 3 pha 50/60 HzV230/400230/400Công suất đầu vào @ I2MaxkVA32,547,4Cầu chì trễ (@ 100%)A50/3280/45Hệ số công suất 0,700,75Cosf 0,800,80Điện áp không tảiV6464Dải dòng hànA5-4005-600Chu kỳ làm việc(40 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn que DC inverter model Matrix 2700E

Thông số kỹ thuật MATRIX 2700 EMMATIGNguồn vào 3 pha 50/60 HzV400Công suất đầu vào @ I2MaxkVA107,3Cầu chì trễ (I2@ 100%)A1010Hệ số công suất 0,950,95Cosf 0,990,99Điện áp không tảiV10010Dòng hànA5-2703-270Chu kỳ làm việc(40°C)100% 60% 40%A200 220 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn một chiều ARC 503

Thông số kỹ thuật ARC 253ARC 303ARC 403ARC 503Nguồn vào 3 pha 50/60 HzV230/400230/400230/400230/400Công suất nguồn vào @ I2MaxkVA16,820,526,832,5Cầu trì trễ (I2 @ 100%)A32/2040/2550/3263/35Hệ số công suất 0,730,750,710,71Cosf 0,730,750,710,71Điện áp ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn một chiều ARC 253

Thông số kỹ thuật ARC 253ARC 303ARC 403ARC 503Nguồn vào 3 pha 50/60 HzV230/400230/400230/400230/400Công suất nguồn vào @ I2MaxkVA16,820,526,832,5Cầu trì trễ (I2 @ 100%)A32/2040/2550/3263/35Hệ số công suất 0,730,750,710,71Cosf 0,730,750,710,71Điện áp ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn que xoay chiều model TURBO 270

Model TURBO 270Nguồn vàoV230/400Công xuất maxkVA14Điện áp mở mạchV52Dải dòng hànA40-195Chukỳ làm việc(40°C)100% 60% X%A100 125 195 (25%)Đường kính que hànmm1,6-5Cấp bảo vệIP21Kích thướcmmL W H620 400 600Trọng lượngKg34 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn 6 mỏ Autowel model Dragon 400D*6

  DRAGON-400D*6Điện áp nguồnV,Hz3P 380V - 50/60 HzCông suấtKVA104Điện áp không tảiV75Dải dòng hànA5~400*6Cấp cách điện HCấp bảo vệ IP23Chu kỳ làm việc%70Kích thướcmm1600x750x1100Trọng lượngkg800 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn TIG có xung model 500PT

MODEL NOUNITTIG 350PTTIG 500PTDòng raA350500Nguồn vàoV , PH380V, 3P380V. 3PTần số đầu vàoHz50/6050/60Công suất đầu vào DC TIGKVA1117.1Công suất đầu vào (MMA)KVA11.817.3Điện áp danh địnhV2124Dòng ra DCA5~3505~500Điện áp không tảiV6567Dòng khởi đầuA5 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn TIG có xung model 350PT

MODEL NOUNITTIG 350PTTIG 500PTDòng raA350500Nguồn vàoV , PH380V, 3P380V. 3PTần số đầu vàoHz50/6050/60Công suất đầu vào DC TIGKVA1117.1Công suất đầu vào (MMA)KVA11.817.3Điện áp danh địnhV2124Dòng ra DCA5~3505~500Điện áp không tảiV6567Dòng khởi đầuA5 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn TIG cao tần Matrix 2200HF

Thông số kỹ thuật  MATRIX 2200 HFMMATIGNguồn 1 pha 50/60HzV230Nguồn 3 pha 50/60HzV-Công suất đầu vào @ I2MaxkVA5,94,9Cầu trì trễ (I2 @ 60%)A1616Hệ số công suất 0,990,99Cosf 0,990,99Điện áp không tảiA5-1805-220Dải dòng hànV10010Chukỳ làm việc (40°C ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn MIG xung Digitech 3200 Vision Pulsed

Kiểu máy DIGITECH3200VISIONPULSEDĐiện áp nguồn 3 pha, 50/60HzV400Công suất maxkVA18.8 kVAĐiện áp không tải thứ cấpV63Dòng hữu ích ở 100%A240Dòng hữu ích ở 60%A270Dòng hữu ích ở 40%A320Lớp cách điện FCấp bảo vệ IP 23Kích thước của máymm660-290-515 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bơm chìm Thiên Long inox xanh BCIX-075-50

ModelBCIX-075-50Công suất (kW/HP)0,75/1Đường kính ống xả (mm)50Lưu lượng(m3/h)Cột áp (m)Điện áp (V)220Xuất xứViệt Nam ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bơm chìm Thiên Long inox đen BCID-075-50

ModelBCID-075-50Công suất (kW/HP)1,1/1,5Đường kính ống xả (mm)50Lưu lượng(m3/h) Cột áp (m)Điện áp (V)220Xuất xứViệt Nam ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bơm chìm Thiên Long đỏ BCD-22-100

ModelBCD-22-100Công suất (kW/HP)2,2/3Đường kính ống xả (mm)100Lưu lượng(m3/h)Cột áp (m)Điện áp (V)220VXuất xứViệt Nam ...

1800000

Bảo hành : 12 tháng

ĐỘNG CƠ ĐIỆN MARELLIMOTORI BAA 315 SM4 110KW

Tập đoàn Marelli Motori là một trong những nhà thiết kế và sản xuất đầu phát và động cơ điện hàng đầu. Công ty được thành lập vào năm 1891 và ngày nay được công nhận thương hiệu trên toàn thế giới nhờ mạng lưới bán hàng, phân phối và dịch vụ mở rộng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

ĐỘNG CƠ ĐIỆN MARELLIMOTORI BAA 315 SM2 110KW

Tập đoàn Marelli Motori là một trong những nhà thiết kế và sản xuất đầu phát và động cơ điện hàng đầu. Công ty được thành lập vào năm 1891 và ngày nay được công nhận thương hiệu trên toàn thế giới nhờ mạng lưới bán hàng, phân phối và dịch vụ mở rộng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

ĐỘNG CƠ ĐIỆN MARELLIMOTORI BAA 315 MA4 132KW

Tập đoàn Marelli Motori là một trong những nhà thiết kế và sản xuất đầu phát và động cơ điện hàng đầu. Công ty được thành lập vào năm 1891 và ngày nay được công nhận thương hiệu trên toàn thế giới nhờ mạng lưới bán hàng, phân phối và dịch vụ mở rộng ...

0

Bảo hành : 12 tháng