Máy công nghiệp
Máy nén khí
Máy làm kính
Thiết bị ngành gỗ
Máy lốc tôn
Tủ bảo quản
Máy sản xuất-chế biến giấy
Dầu mỡ công nghiệp
Thiết bị kiểm tra ô tô
Thiết bị sửa chữa xe máy
Thiết bị sửa chữa ô tô
Thiết bị sắt nghệ thuật
Máy hút hơi dầu
Máy nghiêng cuộn
Máy thu công suất quang
Máy rửa xe
Máy thổi
Máy hàn
Máy đóng mở các loại
Tủ chống ẩm
Máy bơm
Máy bắn đá khô CO2
Máy cán tôn
Máy dập vòm
Máy khắc
Cân điện tử
Máy tính công nghiệp
Máy-dụng cụ làm sạch
Máy dập date
Máy gia công phong bì
Dây curoa
Băng tải
Quạt hút công nghiệp
Xe đẩy hàng
Thiết bị bảo hộ lao động
Thang nhôm
Máy sấy khí
Máy may
Máy dệt
Thiết bị nâng hàng
Máy dò kim loại
Máy biến áp
Máy biến dòng
Sản phẩm HOT
0
Chiều dày cắt (mm) 6 Chiều rộng cắt (mm) 4000 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 9 Động cơ chính (KW) 7.5 Trọng lượng máy (kg) 8200 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 4600x1850x1700 ...
Bảo hành : 12 tháng
Chiều dày cắt (mm) 6 Chiều rộng cắt (mm) 6000 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 5 Động cơ chính (KW) 15 Trọng lượng máy (kg) 1700 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 6500x2100x2300 ...
Chiều dày cắt (mm) 8 Chiều rộng cắt (mm) 2500 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 14 Động cơ chính (KW) 7.5 Trọng lượng máy (kg) 5800 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3050x1700x1700 ...
Chiều dày cắt (mm) 8 Chiều rộng cắt (mm) 4000 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 8 Động cơ chính (KW) 11 Trọng lượng máy (kg) 8800 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 4650x1700x1700 ...
Chiều dày cắt (mm) 8 Chiều rộng cắt (mm) 6000 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 6 Động cơ chính (KW) 15 Trọng lượng máy (kg) 18000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 6500x2100x2350 ...
Chiều dày cắt (mm) 10 Chiều rộng cắt (mm) 2500 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 10 Động cơ chính (KW) 15 Trọng lượng máy (kg) 6500 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3050x1800x1700 ...
Chiều dày cắt (mm) 10 Chiều rộng cắt (mm) 3200 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 9 Động cơ chính (KW) 15 Trọng lượng máy (kg) 7500 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3900x2000x1700 ...
Chiều dày cắt (mm) 10 Chiều rộng cắt (mm) 4000 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 8 Động cơ chính (KW) 15 Trọng lượng máy (kg) 12500 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 4650x2100x2000 ...
Chiều dày cắt (mm) 10 Chiều rộng cắt (mm) 6000 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 6 Động cơ chính (KW) 18.5 Trọng lượng máy (kg) 2200 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 6500x2100x2300 ...
Chiều dày cắt (mm) 12 Chiều rộng cắt (mm) 2500 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 12 Động cơ chính (KW) 18.5 Trọng lượng máy (kg) 9800 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3150x2050x2000 ...
Chiều dày cắt (mm) 12 Chiều rộng cắt (mm) 3200 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 10 Động cơ chính (KW) 18.5 Trọng lượng máy (kg) 11600 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3900x2150x2000 ...
Chiều dày cắt (mm) 12 Chiều rộng cắt (mm) 4000 Góc cắt (°) 2 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 8 Động cơ chính (KW) 18.5 Trọng lượng máy (kg) 13800 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 4700x2150x2100 ...
Chiều dày cắt (mm) 12 Chiều rộng cắt (mm) 5000 Góc cắt (°) 2 Hành trình thước đo sau (mm) 2-800 Số hành trình trên phút 6 Động cơ chính (KW) 22 Trọng lượng máy (kg) 19000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 5800x2450x2400 ...
Chiều dày cắt (mm) 12 Chiều rộng cắt (mm) 6000 Góc cắt (°) 2 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 5 Động cơ chính (KW) 22 Trọng lượng máy (kg) 29000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 6900x2600x2700 ...
Chiều dày cắt (mm) 16 Chiều rộng cắt (mm) 2500 Góc cắt (°) 2 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 10 Động cơ chính (KW) 18.5 Trọng lượng máy (kg) 11000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3150x2250x2000 ...
Chiều dày cắt (mm) 16 Chiều rộng cắt (mm) 3200 Góc cắt (°) 2 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 10 Động cơ chính (KW) 18.5 Trọng lượng máy (kg) 12600 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3900x2250x2000 ...
Chiều dày cắt (mm) 16 Chiều rộng cắt (mm) 4000 Góc cắt (°) 2.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 8 Động cơ chính (KW) 22 Trọng lượng máy (kg) 14500 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 4650x2250x2200 ...
Chiều dày cắt (mm) 16 Chiều rộng cắt (mm) 5000 Góc cắt (°) 2.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 6 Động cơ chính (KW) 30 Trọng lượng máy (kg) 24000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 5900x2600x2700 ...
Chiều dày cắt (mm) 16 Chiều rộng cắt (mm) 6000 Góc cắt (°) 2.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 5 Động cơ chính (KW) 30 Trọng lượng máy (kg) 32000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 6900x2700x2900 ...
Chiều dày cắt (mm) 20 Chiều rộng cắt (mm) 2500 Góc cắt (°) 2.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 8 Động cơ chính (KW) 22 Trọng lượng máy (kg) 14800 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3450x2300x2500 ...
Chiều dày cắt (mm) 20 Chiều rộng cắt (mm) 3200 Góc cắt (°) 2.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 8 Động cơ chính (KW) 30 Trọng lượng máy (kg) 17000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 4150x2350x2700 ...
Chiều dày cắt (mm) 20 Chiều rộng cắt (mm) 4000 Góc cắt (°) 2.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 5 Động cơ chính (KW) 30 Trọng lượng máy (kg) 22000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 4850x2600x2800 ...
Chiều dày cắt (mm) 25 Chiều rộng cắt (mm) 2500 Góc cắt (°) 3 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 8 Động cơ chính (KW) 30 Trọng lượng máy (kg) 19000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3200x2700x2900 ...
Chiều dày cắt (mm) 25 Chiều rộng cắt (mm) 3200 Góc cắt (°) 3 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 5 Động cơ chính (KW) 30 Trọng lượng máy (kg) 23000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 4200x2700x3000 ...
Chiều dày cắt (mm) 30 Chiều rộng cắt (mm) 2500 Góc cắt (°) 3.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-1000 Số hành trình trên phút 4 Động cơ chính (KW) 30 Trọng lượng máy (kg) 28000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3300x2900x3000 ...
Chiều dày cắt (mm) 30 Chiều rộng cắt (mm) 3200 Góc cắt (°) 3.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-1000 Số hành trình trên phút 4 Động cơ chính (KW) 30 Trọng lượng máy (kg) 33000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 4200x2900x3200 ...
MODELH-0435H-0535H-0635H-0835H-1035H-1335Khả năng cắtThép đen (mm)3.5 x 13203.5 x 15803.5 x 20803.5 x 25403.5 x 31003.5 x 4080Thép không rỉ (mm)2.2 x 13202.2 x 15802.2 x 20802.2 x 25402.2 x 31002.2 x 4080Số hành trình/phút35-4732-4428-4026-3624-3416 ...
Bảo hành : 0 tháng
MODELH-0445H-0545H-0645H-0845H-1045H-1345Khả năng cắtThép đen (mm)4.5 x 13204.5 x 15804.5 x 20804.5 x 25404.5 x 31004.5 x 4080Thép không rỉ (mm)3.5 x 13203.5 x 15803.5 x 20803.5 x 25403.5 x 31003.5 x 4080Số hành trình/phút30-4228-4024-3622-3220-3016 ...
MODELH-0465H-0565H-0665H-0865H-1065H-1365Khả năng cắtThép đen (mm)6.5 x 13206.5 x 15806.5 x 20806.5 x 25406.5 x 31006.5 x 4080Thép không rỉ (mm)4.5 x 13204.5 x 15804.5 x 20804.5 x 25404.5 x 31004.5 x 4080Số hành trình/phút30-4228-4024-3622-3220-3016 ...
MODELChiều dài cắtCắt thép đenCắt thép không rỉGóc cắtSố hành trình/phútĐộng cơTay đỡ trướcCữ sauTrọng lượngKích thướcP-60101550mm 3.5mm (10GA)13 GA1° 40'265 HP600 mm 600 mm 1590kg 2130 x 900 x 1420mm ...
Mã máyX380Vùng làm việc965x609 mmĐộ dày vật liệu 165mmNăng lượng Laser 80 hoặc 100 WKiểu ống phóngỐng phóng thủy tinh cao cấpBộ nhớ đệm thông minh32 MBTốc độ tối đa40 IPSĐộ chính xác lặp lại0.254 hoặc 0.1% quãng đường di chuyển.Điều khiển trục ZTự ...
254500000
Kích thước bàn (X x Y) 6000x2000 mm Xuất xứ Đức ...
Kích thước bàn (X x Y) 3000x2000 mm Xuất xứ Đức ...
Kích thước bàn (X x Y) 2000x1000 mm Xuất xứ Đức ...
Ray dẫn hướng chính xác▪ Van khí điện từ sản xuất tại Italia▪ Phần mềm cắt Fastcam của Australia▪ Bộ nâng hạ mỏ dùng động cơ▪ Bộ cảm biến độ cao cho mỏ cắt plasma▪ Panel điều khiển SH-2012AH/QG ▪ Thiết bị tin cậy, ổn định, độ chính xác cao và ...
Ray dẫn hướng chính xác▪ Van khí điện từ sản xuất tại Italia▪ Phần mềm cắt Fastcam của Australia▪ Bộ nâng hạ mỏ dùng động cơ▪ Bộ cảm biến độ cao cho mỏ cắt plasma▪ Panel điều khiển SH-2012AH/QGModelPhạm vi cắt (mm)Tốc độ cắt mỏ ôxy (mm/phút)Tốc độ ...
- Khoảng cách ray: 3 mét- Chiều rộng cắt tối đa: 2,4 mét- Chiều dài ray tiêu chuẩn: 5 mét- Chiều dài cắt không giới hạn. Có thể nối ray theo modul ray 5 mét- Tốc độ truyền động tối đa : 6 mét/phút ...
1900000