Máy xây dựng

(27348)
Xem dạng lưới

Ampe kìm AC/DC Hioki 3285-20 (2000A, True Rms)

+ DCA : 200/2000A / ±1.3 % rdg. ±3 dgt. + ACA : 200/2000A / ±1.3 % rdg. ±3 dgt. + DCV : 30 ~ 600V / ±1.0 % rdg. ±3 dgt. + ACV : 30 ~ 600V / ±1.0 % rdg. ±3 dgt + Điện trở : 1000 Ω/ 10.00 kΩ / ±1.5 % rdg. ±5 dgt. + Continuity Check : Còi ở 30 Ω + Tần ...

10100000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm đo dòng AC/DC HIOKI 3290

Kiểu đo: DC, AC+DC (True RMS), AC (True RMS/ Giá trị trung bình)     Giá trị đỉnh màn hình  Giá trị tuyệt đối (của đỉnh dạng sóng)           Riêng biệt AC từ ngõ ra DC: Thành phần riêng biệt của AC, DC   Ngõ ra (terminal 1):  Dạng sóng dòng điện giá ...

11590000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm đo dòng HIOKI 3290-10

Kiểu đo: DC, AC+DC (True RMS), AC (True RMS/ Giá trị trung bình)     Giá trị đỉnh màn hình: Giá trị tuyệt đối (của đỉnh dạng sóng)           Riêng biệt AC từ ngõ ra DC: Thành phần riêng biệt của AC, DC   Ngõ ra (terminal 1): Dạng sóng dòng điện giá ...

13980000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm KEWTECH KYORITSU KT200

+ Chỉ thị số + Đường kính kìm kẹp ф : 30mm + Giải đo dòng AC : 40/400A + Giải đo điện áp AC :400/600V + Giải đo điện áp DC : 400/600V + Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4KΩ Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật Xuất xứ : Thái lan ...

850000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm KYORITSU 2608A, K2608A

AC A     6/15/60/150/300A  AC V     150/300/600V  DC V     60V  Ω     1/10kΩ  Temperature     -20ºC~+150ºC (Với que đo 7060) Đường kính kìm :     Ø33mm max. Tần số hiệu ứng :     50Hz/60Hz Nguồn :    R6P (AA) (1.5V) × 1 Kích thước : 193(L) × 78(W) × ...

1090000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm Kyoritsu 2200, K2200 (1000A)

AC A : 40.00/400.0/1000A (Auto-ranging) AC V :4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging) DC V : 400.0mV/4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging) Ω  :400.0Ω/4.000/40.00/400.0kΩ/4.000/40.00MΩ (Auto-ranging) Đo liên tục : Còi kêu 50±30Ω Đường kính kìm : Ø33mm ...

1130000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm KYORITSU 2017, K2017

- Màn hình LCD - Thời gian đáp ứng: 2 giây. - Vị trí sử dụng: trong nhà, dưới độ cao 2000m - Nhiệt độ làm việc: 23oC ±5oC (Guaranteed accuracy) 75% or less. - Operating temperature: -10 ~ 50oC, (no condensation).             Up to 30oC, 95% relative ...

1230000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm Kyoritsu 2007A

AC A :     400/600AAC V :     400/750VΩ      :    400/4000Ω|±1.5%rdg±2dgtKiểm tra liên tục : Coi kêu  50±35ΩĐường kính kìm : Ø33mmTần số hiệu ứng :    40Hz~400HzNguồn :      R03 (AAA) (1.5V) × 2Kích thước : 195(L) × 78(W) × 36(D)mmKhối lượng : 260g ...

1210000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm KYORITSU 2805, K2805

AC A  :    6/20/60/200/600A  AC V  :    150/300/600V Ω  :   2kΩ  Đường kính kìm :     Ø30mm. Tần số hưởng ứng : 50~400Hz Nguồn :     R6P(AA)(1.5V)×1 Kích thước : 220(L) × 83(W) × 40(D)mm Khối lượng : 390g approx. Phụ kiện : Pin, Que đo, Hộp đựng, ...

1250000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm Lutron CM-9941

Chỉ thị số ACV : 6/60/600V DCV : 6/60/600V ACA : 60A/600A Điện trở : 600 ~ 6M Ôm Tụ điện : 60uF Tần số : 40Hz ~ 1Khz Kiểm tra diode, tính liên tục Xuất xứ : Taiwan ...

1200000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm Sanwa DCM60L (AC-600A)

- Dòng dò 0.1A~600A - Thiết kế nhỏ gọn. - Data hold. Thông số kỹ thuật: - ACA: 200/600A - ACV: 200/600V - Điện trở: 200Ω - Băng thông: 50~500Hz - Số hiển thị lớn nhất: 1999 - Đường kính/chiều dài đầu kẹp: Ø21mm/10x30mm - Kích thước: 187x50x29mm - Cân ...

1300000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm KEWTECH KYORITSU KT203

+ Chỉ thị số + Đường kính kìm kẹp ф : 30mm + Giải đo dòng AC : 40/400A + Giải đo điện áp AC :400/600V + Giải đo điện áp DC : 400/600V + Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4KΩ Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật Xuất xứ : Thái Lan ...

1534000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm Lutron DM-6053

Chỉ thị số Giải đo : + ACA : 20A/200A +-1.8% + Đo điện trở : 200Ω +- 1.2% + Đo điện áp AC : 500V +-1.2% + Đo điện áp DC : 200V +-1% Hãng sản xuất : Lutron - Đài loan ...

1510000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm Kyoritsu 2031

AC A : 20A/ 200A Đường kinh kìm :     Ø24mm max. Tần số hưởng ứng : 40Hz~1kHz Nguồn :    LR-44 (1.5V) × 2 Kích thước : 147(L) × 58.5(W) × 26(D)mm Khối lượng : 100g  Phụ kiện : LR-44 × 2, Bao đựng, HDSD Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật Xuất xứ : Thái ...

1600000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC Fluke 302 (400A)

ACA : 400A , 1.8% ACV : 400/600V, 1.5% DCV : 400/600V, 1.5% Ω :  4000 Ω, 1% Kiểm tra liên tục : ≤ 70 Ω Hiện thị LCD, Khóa Kích thước : 208 x 58.5 x 28mm Đường kính kìm : 30 mm Nguồn : Pin 2 AA Phụ kiện : Dây đo, Pin, HDSD Bảo hành : 12 tháng Hãng sản ...

1650000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC Fluke 303 (600A)

AC Fluke 303 có các thông số kỹ thuật sau: ACA :       600.0A Độ chính xác :     1.8% ±5 ACV :          400/600 Độ chính xác :    1.5% ±5 DCV :         400/600 Độ chính xác :     1.5% ±5 Ω :        4000 Ω Độ chính xác :    1% ±5 Liên tục :     ≤70 Ω ...

1800000

Bảo hành : 0 tháng

Ampe kìm Kyoritsu 2300R

True RMSAC A  : 0 to 100.0ADC A :  0 to ±100.0AĐường kính kìm :     Ø10mmPhát hiện điện áp với chế độ tiếp xúc ngoàiKích thước : 161.3(L) × 40.2(W) × 30.3(D)mmKhối lượng :     110g Power Source     R03 (AAA) × 2Phụ kiện : Hộp đựng, Pin, HDSDBảo hành ...

1920000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm KYORITSU 2040, K2040 (600A)

AC A :    0~600.0A AC V :    6/60/600V DC V :    600m/6/60/600V Ω : 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ  Kiểm tra liên tục : Còi kêu 100Ω Tần số :     10/100/1k/10kHz  Đường kính kìm :    Ø33mm Nguồn :    R03 (1.5V) (AAA) × 2 Kích thước : 243(L) × 77(W) × 36(D ...

2150000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC Fluke 305 (1000A)

AC Fluke 305 có các thông số kỹ thuật sau:  ACA :          999.9 Độ chính xác :    2% ±5 ACV:         400/600 Độ chính xác :     1.5% ±5 DCV :          400/600 Độ chính xác :    1.5% ±5 Ω :          4000 Ω Độ chính xác :    1% ±5 Continuity     ≤70 Ω ...

2250000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm Sanwa DCL1000 (AC-1000A)

- Dòng dò tối đa 1000A - Trọng lượng nhẹ. - Màn hình LCD lớn. Thông số kỹ thuật: - ACA: 400/1000A - DCV: 400m/4/40/400/600A - ACV: 400m/4/40/400/600A - Điện trở: 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ - Băng thông: 50/60Hz, 50~500Hz - Số hiển thị lớn nhất: 4000 - ...

2300000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2033, K2033

AC A     40/300A  DC A     40/300A Đường kính kìm : Ø24mm . Tần số hiệu ứng :    DC, 20Hz~1kHz Nguồn :    LR-44 (1.5V) × 2 Kích thước : 147(L) × 59(W) × 25(D)mm Khối lượng : 100g . Phụ kiện :LR-44 × 2, Bao đựng, HDSD Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật ...

2740000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2046R, K2046R

True RMS AC A     0~600.0A DC A     0~600.0A AC V     6/60/600V DC V     600m/6/60/600V Ω     600/6k/60k/600k/6M/60MΩ (Auto Ranging) Kiểm tra liên tục : Còi kêu 100Ω Tần số :     10/100/1k/10kHz  Nhiệt độ : -50ºC ~ +300ºC (Que đo mã hiệu 8216) Đường ...

3200000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm Lutron CM-9930

Chỉ thị số - Nhiệt độ hoạt động     0-50 độ - Dải đo     400, 2000 A - Tự động điều chỉnh giải - Nguồn dùng     pin - Trọng lượng (g)     280 - Xuất xứ:  Taiwan ...

3186000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC Fluke 324

ACA: 40.00A , 400.0 A /1.5 %ACV: 600.0 V /1.5 %DCV: 600.0 V /1.0 %             R: 400.0 Ω/ 4000 Ω /1.0 %C: 100.0 μF to 1000 μF                       Nhiệt độ: -10.0 °C đến 400.0 °CKiểm tra liên tục: 70 Ω                       Hồi đáp AC: True-rms     ...

3540000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC 600A Agilent U1193A

- True RMS: có - Đèn chiếu Flash: có - Điện áp DC: 60 V, 600 V /0.5%   Độ phân dải: 0.01 V, 0.1 V - Điện áp AC: 60 V, 600 V /1.2%   Độ phân dải: 0.01 V, 0.1 V - Điện trở: 600 Ω, 6 kΩ, 60 kΩ /0.8%   Độ phân dải: 0.1 Ω, 0.001 kΩ, 0.01 kΩ - Diode: có - ...

3840000

Bảo hành : 24 tháng

Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2003A, K2003A

+ Hiện thị số + Đường kính kìm kẹp ф : 55mm + Giải Đo dòng AC : 400A/2000A + Giải đo điện áp AC : 400/750V + Giải đo dòng DCA :400/2000A  + Giải đo điện áp DC : 400/1000V + Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4k/40k/400kΩ + Kiểm tra liên tục : Còi kêu (50±35Ω) ...

3920000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC Fluke 373

Specifications Function Range Max. Resolution Accuracy AC Current 600A 0.1A 2% ± 5 digits AC Voltage 600V 0.1V 1% ± 5 digits DC Voltage 600V 0.1V 1% ± 5 digits Resistance 6000 Ω 0.1 Ω 1% ± 5 digits Capacitance 10 µF to 1000 µF 1 µF 1.9% ± 2 digits ...

5950000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2009R, K2009R

+ True RMS + Đường kính kìm kẹp ф : 55mm + Giải đo dòng ACA : 400A/2000A  / ±1.3%~±2.3% + Giải đo dòng DCA : 400A/2000A / ±1.3% + Giải đo điện áp ACV : 40/400/750V / ±1.0%~±1.5% + Giải đo điện áp DCV : 40/400/1000V / ±1.0% + Giải đo điện trở Ω : 400Ω ...

4190000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC/DC 600A Agilent U1194A

- True RMS: có - Đèn chiếu Flash: có - Điện áp DC: 60 V, 600 V /0.5%   Độ phân dải: 0.01 V, 0.1 V - Điện áp AC: 60 V, 600 V /1.2%   Độ phân dải: 0.01 V, 0.1 V - Điện trở: 600 Ω, 6 kΩ, 60 kΩ /0.8%   Độ phân dải: 0.1 Ω, 0.001 kΩ, 0.01 kΩ - Diode: có - ...

4850000

Bảo hành : 24 tháng

Ampe kìm DC Kyoritsu 2500 (0.01mA - 120.0mA)

DC A:20/100mA (tự động chọn dải)    ±0.2%rdg±5dgt     (0.00mA ~ 21.49mA)    ±1.0%rdg±5dgt     (21.0mA ~ 120.0mA)Kích thước trong vòng kìm: Ø6mm max.Tín hiệu ra tương tự: Recorder DC 1000mV against DC 100mANguồn nuôi: R6/LR6 (AA) (1.5V) × 4Kích thước: ...

5200000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC/DC Fluke 365

Specifications Function Range AC Current Range 200A Resolution 0.1A Accuracy 2% ± 5 digits Crest Factor 2.5 @ 125 A 1.55 @ 200 A Add 2 % for C.F. >2 DC current Range 200A Resolution 0.1A Accuracy 2% ± 5 digits AC voltage Range 600V Resolution 0.1V ...

5490000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC 1000A Agilent U1211A

- True RMS: AC - Điện áp DC: 400 V, 1000 V /0.5%   Độ phân dải: 0.1 V, 1 V - Điện áp AC: 400 V, 1000 V /1%   Độ phân dải: 0.1 V, 1 V - Điện trở: 400 Ω, 4 kΩ /0.5%   Độ phân dải: 0.1 Ω, 0.001 kΩ - Diode: có - Dòng điện AC: 40 A, 400 A, 400~700 A, 700 ...

5490000

Bảo hành : 24 tháng

Ampe kìm AC/DC Fluke 902 (True Rms, 600A)

Feature Range Accuracy Voltage DC 0 – 600.0 V 1% ± 5 counts Voltage AC (True RMS) 0 – 600.0 V 1% ± 5 counts (50/60 Hz) Current AC (True RMS) 0 – 600.0 A 2.0% ± 5 counts (50/60 Hz) Current DC 0 - 200.0 µA 1.0% ± 5 counts Resistance 0 – 9999 Ω 1.5% ± 5 ...

6130000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm Agilent U1212A đo AC/DC 1000A

- Đo DCV : 400V/ 1000 V / 0.5% - Đo ACV : 400V/ 1000 V / 1% /  45Hz to 400Hz - Đo DCA : 40A/400A/1000 A / 2% - Đo ACA : 40A/400A/1000 A / 3% / 45Hz to 1kHz - Điện trở : 400Ω/4KΩ / 0.5% - Nhiệt độ  :K  -200 to 1372 °C/1% - Đo tần số : 10 Hz to 100 kHz ...

7150000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm Agilent U1213A đo AC/DC 1000A

- Điện áp DC: 4 V, 40 V / 0.2%, 400 V, 1000 V /0.5%  Độ phân giải: 0.001 V, 0.01 V, 0.1 V, 1 V- Điện áp AC: 4 V, 40 V, 400 V, 1000 V /1%  Độ phân giải: 0.001 V, 0.01 V, 0.1 V, 1 V- Điện áp AC+DC: 4 V, 40 V, 400 V, 1000 V /1.5 %  Độ phân giải:   0.001 ...

7590000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC/DC Fluke 381 (True Rms, 1000A, iFlex)

Function Range Resolution Accuracy AC Current via jaw 999.9A 0.1A 2% ± 5 digits AC current via iFlex 2500A 0.1A 3% ± 5 digits DC current 999.9A 0.1A 2% ± 5 digits AC Voltage 1000V 0.1V 1.5% ± 5 digits DC Voltage 1000V 0.1V 1% ± 5 digits Resistance 60 ...

11540000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC/DC Fluke 353

Fluke 353 Specifications Electrical Specifications Current Measurement DC and AC: 10 Hz to 100 Hz Range 40A 400A 2000 A; 1400 ac rms Resolution 10 mA 100 mA 1 A Accuracy ( A) 1.5% rdg + 15 digits 1.5% rdg + 5 digits Trigger Level for Inrush 0.50 A 5 ...

14200000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC Fluke 355 (True Rms, 2000A)

DCA: 40 A,400 A, 2000 A /1.5 % rdg + 5 digitsACA: 40 A, 400A, 2000 A /3.5 % + 5 digitsDCV: 4 V, 40 V, 400 V, 600 V, 1000 V /1 % rdg + 5 digits   ACV: 4 V, 40 V, 400 V, 600 V /3 % rdg + 5 digitsOhms: 400 Ω, 4 kΩ, 40 kΩ, 400 kΩ /1.5% + 5 ...

16970000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Extech EX205T

Model:  EX205THãng sản xuất: Extech Mỹ - Cấp chính xác (VDC): ±0.5%- Điện áo AC/DC: 0.1mV đến 600V- Dòng điện AC/DC: 0.1μA đến 10A- Điện trở: 0.1Ω đến 20MΩ- Nhiệt độ hồng ngoại (IR): -5 đến 446°F  (-20 đến 230°C)- Kiểm tra liên tục, diode: có- Kích ...

1540000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng + IR Extech EX230

General AC Voltage 0.1mV to 600V DC Voltage 0.1mV to 600V Basic Accuracy (VDC) ±0.5% AC Current 0.1µA to 10A DC Current 0.1µA to 10A Resistance 0.1Ω to 40MΩ Capacitance 0.01nF to 100µF Frequency 0.001Hz to 10MHz Temperature (Type K) -4 to 1382°F (-20 ...

1890000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo vạn năng EXTECH EX430

Đúng RMS DMM với 11 chức năng và độ chính xác cơ bản 0,3% Điện áp AC / DC hiện tại, kháng chiến, dung, tần số, nhiệt độ, Diode / liên tục, Duty Cycle Đầu vào cầu chì bảo vệ và cảnh báo sai kết nối 20A tối đa hiện tại Đo nhiệt độ K loại Giữ dữ liệu, ...

1990000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Extech EX505 (True RMS)

Display Counts 4,000 count Averaging/True RMS True RMS Basic Accuracy 0.5% DC/AC Voltage 0.1mV to 1000VDC   0.1mV to 1000VAC DC/AC Current 0.1μA to 10A Resistance 0.1Ω to 40MΩ Capacitance 0.01nF to 100μF Frequency (electrical) 5Hz to 1kHz Frequency ...

2350000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo vạn năng EXTECH EX450

Trung bình DMM với 8 chức năng và độ chính xác cơ bản 0,5% Điện áp AC / DC hiện tại, kháng chiến, nhiệt độ hồng ngoại, Diode / liên tục Được xây dựng trong không liên hệ với Nhiệt kế hồng ngoại với khoảng cách 08:01 nhắm mục tiêu tỷ lệ với độ phát xạ ...

2430000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo vạn năng EXTECH EX510

Trung bình DMM với 9 chức năng và độ chính xác cơ bản 0,09% Điện áp AC / DC hiện tại, kháng cự, Tần số, Chu kỳ, Diode / liên tục Dual độ nhạy tần số chức năng (điện / điện tử) 1000V đầu vào bảo vệ trên tất cả các chức năng 20A tối đa hiện tại MIN / ...

2985000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng để bàn Ez DM-442B

Bằng tần:  100MHzTốc độ lấy mẫu: Max. 1GSa/SBộ nhớ sâu: 2.4Mpts per Channel, 1.2Mpts per Dual ChannelĐộ phân giải A/D: 8 BitsChế độ lấy mẫu: Sample, Peak Detect, AveragingĐiện áp vào lớn nhất: 400V (DC+AC peak, @1㏁)Đo điện áp : Max, Min, VPP, High, ...

4857000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo đa năng số Rigol DM3058E, 5¾ digit (USB, RS232)

Dislay : 5½  Digit DMM with USB, RS232256×64 LCDDC Voltage: 200 mV ~ 1000 VDC Voltage Accuracy : 0.015%DC Current: 2 mA ~ 10 AAC Voltage: 200 mV ~ 750 VAC Current: 20 mA ~ 10 AMax. Reading Speed : 123 rdgs/s2-Wire, 4-Wire Resistance: 200 O ~ 100 MO ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Fluke 101

VAC: 600.0 mV, 6.000 V, 60.00 V, 600.0 V /3.0%VDC: 6.000 V, 60.00 V, 600.0 V /0.5%R: 400.0 Ω, 4.000 kΩ, 400.0 kΩ, 4.000 MΩ, 40.00 MΩ /0.5%C: 50.00 nF, 500.0 nF, 5.000 μF, 50.00 μF, 100.0 μFF: 50.00 Hz, 500.0 Hz, 5.000 kHz, 50.00 kHz, 100.0 kHzDuty ...

1200000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Fluke 107

V: 6.000 V, 60.00 V, 600.0 V /0.5 %AC mV: 600.0 mV /3.0 %Kiểm tra diode: cóR: 400.0 Ω, 4.000 kΩ, 40.00 kΩ, 400.0 kΩ, 4.000 MΩ, 40.00 MΩ /0.5 %C: 50.00 nF, 500.0 nF, 5.000 μF, 50.00 μF, 500.0 μF, 1000 μF           0.01 nFF: 5.000 kHz, 50.00 kHz, 100.0 ...

1990000

Bảo hành : 12 tháng