Thiết bị đo

(6468)
Xem dạng lưới

Ampe kìm AC 1000A Agilent U1211A

- True RMS: AC - Điện áp DC: 400 V, 1000 V /0.5%   Độ phân dải: 0.1 V, 1 V - Điện áp AC: 400 V, 1000 V /1%   Độ phân dải: 0.1 V, 1 V - Điện trở: 400 Ω, 4 kΩ /0.5%   Độ phân dải: 0.1 Ω, 0.001 kΩ - Diode: có - Dòng điện AC: 40 A, 400 A, 400~700 A, 700 ...

5490000

Bảo hành : 24 tháng

Ampe kìm AC/DC Fluke 902 (True Rms, 600A)

Feature Range Accuracy Voltage DC 0 – 600.0 V 1% ± 5 counts Voltage AC (True RMS) 0 – 600.0 V 1% ± 5 counts (50/60 Hz) Current AC (True RMS) 0 – 600.0 A 2.0% ± 5 counts (50/60 Hz) Current DC 0 - 200.0 µA 1.0% ± 5 counts Resistance 0 – 9999 Ω 1.5% ± 5 ...

6130000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm Agilent U1212A đo AC/DC 1000A

- Đo DCV : 400V/ 1000 V / 0.5% - Đo ACV : 400V/ 1000 V / 1% /  45Hz to 400Hz - Đo DCA : 40A/400A/1000 A / 2% - Đo ACA : 40A/400A/1000 A / 3% / 45Hz to 1kHz - Điện trở : 400Ω/4KΩ / 0.5% - Nhiệt độ  :K  -200 to 1372 °C/1% - Đo tần số : 10 Hz to 100 kHz ...

7150000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm Agilent U1213A đo AC/DC 1000A

- Điện áp DC: 4 V, 40 V / 0.2%, 400 V, 1000 V /0.5%  Độ phân giải: 0.001 V, 0.01 V, 0.1 V, 1 V- Điện áp AC: 4 V, 40 V, 400 V, 1000 V /1%  Độ phân giải: 0.001 V, 0.01 V, 0.1 V, 1 V- Điện áp AC+DC: 4 V, 40 V, 400 V, 1000 V /1.5 %  Độ phân giải:   0.001 ...

7590000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC/DC Fluke 381 (True Rms, 1000A, iFlex)

Function Range Resolution Accuracy AC Current via jaw 999.9A 0.1A 2% ± 5 digits AC current via iFlex 2500A 0.1A 3% ± 5 digits DC current 999.9A 0.1A 2% ± 5 digits AC Voltage 1000V 0.1V 1.5% ± 5 digits DC Voltage 1000V 0.1V 1% ± 5 digits Resistance 60 ...

11540000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC/DC Fluke 353

Fluke 353 Specifications Electrical Specifications Current Measurement DC and AC: 10 Hz to 100 Hz Range 40A 400A 2000 A; 1400 ac rms Resolution 10 mA 100 mA 1 A Accuracy ( A) 1.5% rdg + 15 digits 1.5% rdg + 5 digits Trigger Level for Inrush 0.50 A 5 ...

14200000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC Fluke 355 (True Rms, 2000A)

DCA: 40 A,400 A, 2000 A /1.5 % rdg + 5 digitsACA: 40 A, 400A, 2000 A /3.5 % + 5 digitsDCV: 4 V, 40 V, 400 V, 600 V, 1000 V /1 % rdg + 5 digits   ACV: 4 V, 40 V, 400 V, 600 V /3 % rdg + 5 digitsOhms: 400 Ω, 4 kΩ, 40 kΩ, 400 kΩ /1.5% + 5 ...

16970000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Extech EX205T

Model:  EX205THãng sản xuất: Extech Mỹ - Cấp chính xác (VDC): ±0.5%- Điện áo AC/DC: 0.1mV đến 600V- Dòng điện AC/DC: 0.1μA đến 10A- Điện trở: 0.1Ω đến 20MΩ- Nhiệt độ hồng ngoại (IR): -5 đến 446°F  (-20 đến 230°C)- Kiểm tra liên tục, diode: có- Kích ...

1540000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng + IR Extech EX230

General AC Voltage 0.1mV to 600V DC Voltage 0.1mV to 600V Basic Accuracy (VDC) ±0.5% AC Current 0.1µA to 10A DC Current 0.1µA to 10A Resistance 0.1Ω to 40MΩ Capacitance 0.01nF to 100µF Frequency 0.001Hz to 10MHz Temperature (Type K) -4 to 1382°F (-20 ...

1890000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo vạn năng EXTECH EX430

Đúng RMS DMM với 11 chức năng và độ chính xác cơ bản 0,3% Điện áp AC / DC hiện tại, kháng chiến, dung, tần số, nhiệt độ, Diode / liên tục, Duty Cycle Đầu vào cầu chì bảo vệ và cảnh báo sai kết nối 20A tối đa hiện tại Đo nhiệt độ K loại Giữ dữ liệu, ...

1990000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Extech EX505 (True RMS)

Display Counts 4,000 count Averaging/True RMS True RMS Basic Accuracy 0.5% DC/AC Voltage 0.1mV to 1000VDC   0.1mV to 1000VAC DC/AC Current 0.1μA to 10A Resistance 0.1Ω to 40MΩ Capacitance 0.01nF to 100μF Frequency (electrical) 5Hz to 1kHz Frequency ...

2350000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo vạn năng EXTECH EX450

Trung bình DMM với 8 chức năng và độ chính xác cơ bản 0,5% Điện áp AC / DC hiện tại, kháng chiến, nhiệt độ hồng ngoại, Diode / liên tục Được xây dựng trong không liên hệ với Nhiệt kế hồng ngoại với khoảng cách 08:01 nhắm mục tiêu tỷ lệ với độ phát xạ ...

2430000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo vạn năng EXTECH EX510

Trung bình DMM với 9 chức năng và độ chính xác cơ bản 0,09% Điện áp AC / DC hiện tại, kháng cự, Tần số, Chu kỳ, Diode / liên tục Dual độ nhạy tần số chức năng (điện / điện tử) 1000V đầu vào bảo vệ trên tất cả các chức năng 20A tối đa hiện tại MIN / ...

2985000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng để bàn Ez DM-442B

Bằng tần:  100MHzTốc độ lấy mẫu: Max. 1GSa/SBộ nhớ sâu: 2.4Mpts per Channel, 1.2Mpts per Dual ChannelĐộ phân giải A/D: 8 BitsChế độ lấy mẫu: Sample, Peak Detect, AveragingĐiện áp vào lớn nhất: 400V (DC+AC peak, @1㏁)Đo điện áp : Max, Min, VPP, High, ...

4857000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo đa năng số Rigol DM3058E, 5¾ digit (USB, RS232)

Dislay : 5½  Digit DMM with USB, RS232256×64 LCDDC Voltage: 200 mV ~ 1000 VDC Voltage Accuracy : 0.015%DC Current: 2 mA ~ 10 AAC Voltage: 200 mV ~ 750 VAC Current: 20 mA ~ 10 AMax. Reading Speed : 123 rdgs/s2-Wire, 4-Wire Resistance: 200 O ~ 100 MO ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Fluke 101

VAC: 600.0 mV, 6.000 V, 60.00 V, 600.0 V /3.0%VDC: 6.000 V, 60.00 V, 600.0 V /0.5%R: 400.0 Ω, 4.000 kΩ, 400.0 kΩ, 4.000 MΩ, 40.00 MΩ /0.5%C: 50.00 nF, 500.0 nF, 5.000 μF, 50.00 μF, 100.0 μFF: 50.00 Hz, 500.0 Hz, 5.000 kHz, 50.00 kHz, 100.0 kHzDuty ...

1200000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Fluke 107

V: 6.000 V, 60.00 V, 600.0 V /0.5 %AC mV: 600.0 mV /3.0 %Kiểm tra diode: cóR: 400.0 Ω, 4.000 kΩ, 40.00 kΩ, 400.0 kΩ, 4.000 MΩ, 40.00 MΩ /0.5 %C: 50.00 nF, 500.0 nF, 5.000 μF, 50.00 μF, 500.0 μF, 1000 μF           0.01 nFF: 5.000 kHz, 50.00 kHz, 100.0 ...

1990000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hiện sóng số Rigol DS1052E, 50MHZ

- Bandwidth : 50Mhz - 5.6” TFT QVGA (320X240) with 64K color LCD backlighted display - Channels : 2 - Maximum real-time sample rate : 1GSa/s - Input Coupling :  DC, AC, GND - Input Impedance : 1MΩ± 2% - Maximum Input Voltage : 400V (DC+AC Peak, 1MΩ ...

8600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hiện sóng tương tự EZ OS5030

- Băng thông : 30 Mhz - Số kênh : 2 - Màn hình : CRT Vuông 6 inch, Có lưới ô vuông - Chuyển mạch đảo cực kênh CH2 - Chế độ X-Y độ nhạy cao - Có chức năng trigger thay đổi ALT. (chế độ dọc Vert) - Độ nhạy: 1mV/div - Lưu giữ cho quan sát dạng sóng với ...

8000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát chức năng EZ FG 7002C ( 2Mhz)

1) Thông số đầu ra Dạng sóng : Sin, vuông, tam giác, răng cưa, xung, DC, TTL/CMOS Tần số : 0.02 Hz ~ 2 MHz với 7 giải đo Độ chính xác : +-0.5% Mức đầu ra : 20 Vpp mạch hở, 10 Vpp ở 50 ohm tải Trở kháng đầu ra : 50 Ohm 2) Điều khiển tần số bên ngoài ...

4980000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày lớp phủ MG-411

Range:  0…1999  µmResolution: 1  µmAcuracy: ± 3% ± µmWeight: 220gPower: Battery 9V, Pow. Adapter 12VDimensions(mm): L= 149 x  W= 83 x H=22 ...

16250000

Bảo hành : 12 tháng

Máy Đo Độ Dầy Lớp Phủ Ct-28

Máy PCE-CT 28 đo chiều dày lớp phủ  mà không gây tổn hại bề mặt lớp phủ trên thép và hợp kim. Một lợi thế lớn của thiết bị là nó tự động phát hiện các loại bề mặt. Thiết bị  này tích hợp bộ cảm biến rất dễ sử dụng,nó  được vận hành bằng cách nhấn một ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/ORP/ION để bàn Horiba F-72

Dải đopH: 0.000 ~ 14.000, độ phân giải 0.01/0.001pHmV(ORP): ± 1999.9V, độ phân giải 0.1mVNhiệt độ: 0.0 ~ 100.0ºC (-30.0 ~ 130.0ºC), độ phân giải 0.1ºC ION: 0.0μ ~ 999g/L (mol/L)Độ lặp lạipH: ± 0.001pH  ±1digitmV(ORP): ± 0.1mV ±1digitNhiệt độ: ± 0.1ºC ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy đo pH/ORP/ION để bàn Horiba F-71

Dải đopH: 0.000 ~ 14.000, độ phân giải 0.001pHmV(ORP): ± 1999.9V, độ phân giải 0.1mVNhiệt độ: 0.0 ~ 100.0ºC (-30.0 ~ 130.0ºC), độ phân giải 0.1ºC Độ lặp lạipH: ± 0.005pH  ±1digitmV(ORP): ± 0.1mV ±1digitNhiệt độ: ± 0.1ºC  ±1digit ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy đo pH/ORP/ION để bàn Horiba F-74BW

Dải đopH: 0.000 ~ 14.000, độ phân giải 0.001pHmV(ORP): ± 1999.9V, độ phân giải 0.1mVNhiệt độ: 0.0 ~ 100.0ºC (-30.0 ~ 130.0ºC), độ phân giải 0.1ºC ION: 0.0μ ~ 999g/L (mol/L)Độ dẫn: - Cell constant 100m-1: 0.000mS/m ~ 19.99S/m- Cell constant 10m-1: 0 ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy đo PH/EC để bàn Hanna HI4521

Máy đo PH/EC để bàn Hanna HI4521 -   pH:Thang đo: -2.0~20.0; -2.00~20.00; -2.000~20.000pH Độ phân giải: 0.1; 0.01; 0.001pHĐộ chính xác: ±0.1; ±0.01; ±0.002pH-   mV:Thang đo: -2000~2000mVĐộ phân giải: 0.1mVĐộ chính xác: ±0.2mV-   EC:Thang đo: 0.000 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chưng cất đạm Kjeltec 8100

- Hãng SX: FOSS - THỤY ĐIỂN- Model: Kjeltec 8100 Distillation Unit, 200-240V 50/60HzMô tả:- Hệ chưng cất Kjeltec™ 8100 cung cấp một giải pháp đơn giản và đáng tin cậy cho việc chưng cất an tòan và bán tự động. Nhờ có khả năng lập trình trước về thơi ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy thử độ hoà tan bán tự động 8 cốc PTWS 610

- Dãy tốc độ khuấy: cài đặt liên tục từ 20 đến 250 vòng/phút, với độ chính xác - Dãy nhiệt độ của bể từ 25°C đến 50°C, với độ chính xác ± 0,2 °C- Độ rung của hệ thống - Độ rung bên trong cốc và nắp bể - Nâng hạ bằng điện và tự động điều chỉnh độ cao ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy thử độ hòa tan 8 vị trí PTWS 310

- Nâng hạ cánh khuấy bằng môtơ điều khiển tự động.- Thiết bị PTWS 310 tuân thủ đầy đủ với các tiêu chuẩn hiện hành: EP, USP, IP, JP cũng như EEC Norms cho EMC và CE.- Vỏ máy được làm bằng thép không gĩ , phần trên được phủ lớp sơn tĩnh điện.- Có bộ ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy thử độ cứng PTB 302

- Màn hình LED hiển thị cho số của mẫu và kết quả độ cứng .- Số lần thử ổn định : Lên đến 250- Bàn phím : Bàn phím số và chức năng- Độ cứng : 2.0 - approx. 330 N (Newton) - 550N tùy chọn- Độ chính xác : Tốt hơn 1N- Hiển thị các đơn vị đo: độ cứng ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy thử độ hoà tan 7 cốc PT-DT70

- Tốc độ khuấy : 25 đến 250 vòng/phút- Độ chính xác: - Khoảng gia nhiệt: 25o đến 45oC- Nhiệt độ chính xác: ± 0.2oC- Độ rung : - Vị trí cánh khuấy: tổng cộng 8 cánh theo cơ cấu 4 trước + 4 sau. (tất cả đều đnh số chỉ vị trí)Tất cả những cánh khuấy ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy thử độ hoà tan bán tự động 6 cốc PTWS 100D

- Màn hình cảm ứng LCD- Khoảng tốc độ quay: 20 -220 rpm- Độ chính xác: - Khoảng nhiệt độ: 25 - 45 0 C- Độ chính xác nhiệt độ: tốt hơn +/- 0,20 C- Độ rung cánh khuấy - Nâng hạ cánh khuấy bằng điện và tự động điều chỉnh độ cao cánh khuấy.- Có thể điều ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy đo phóng xạ Velp Radiation Detector

-  Model theo tiêu chuẩn công nghiệp-  Máy được hiệu chuẩn tại nơi sản xuất-  Đo phóng xạ theo mR/h (microroentgen/giờ) và cpm (lần/phút) trong ba dải đo khác nhau-  Mức phóng xạ được chỉ thị trên thang đo, đèn LED và âm thanh báo hiệu-  Dải đo:+ 0.5 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hiện sóng số Agilent DSO1052B

Băng tần (-3dB): DC to 50 MHz Tốc độ lấy mẫu: 1 GSa/sec sử dụng 1 kênh, 500 MSa/sec sử dụng 2 kênh Bộ nhớ: 16 kpts Số kênh: 2 Độ phân giải trục đứng: 8 bits Độ nhạy trục đứng: 2 mV/div đến 10 V/div Cấp chính xác DC: 2 mV/div đến 5 mV/div: 4.0%  toàn ...

0

Bảo hành : 24 tháng

Máy hiện sóng số Agilent DSO1102B

Băng tần (-3dB): DC to 100 MHz Tốc độ lấy mẫu: 1 GSa/sec sử dụng 1 kênh, 500 MSa/sec sử dụng 2 kênh Bộ nhớ: 16 kpts Số kênh: 2 Độ phân giải trục đứng: 8 bits Độ nhạy trục đứng: 2 mV/div đến 10 V/div Cấp chính xác DC: 2 mV/div đến 5 mV/div: 4.0%  toàn ...

0

Bảo hành : 24 tháng

Máy đo độ dầy kim loại PCE TG 250

Máy PCE-TG 250 là máy đo độ dày vật liệu rất dễ sử dụng cho phép đo độ dầy vật liệu dưới lớp bề mặt tráng, phủ. Thông số kỹ thuật - Khoảng đo độ dầy: + Thép:  1.00 ~ 250.00 mm. + Vật liệu dưới lớp phủ bề mặt: 2.50   ~ 20.00 mm. - Độ phân giải: + 0.01 ...

52000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dầy kim loại PCE- TG 100

- Khoảng đo:  0.8mm ~ 225.0 mm - Đo với các loại vật liệu sau: sắt, thép, nhựa, thủy tinh, vàng và các loại vật liệu đồng chất khác. - Tần số phát của sensor: chuẩn 5 MHz . - Đường kính đầu dò 11mm - Độ phân giải: 0.1mm  - Hiệu chỉnh:   tấm thép  ...

30650000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị kiểm soát bụi Thermo Dataram-4

Hãng sản xuất Thermo Cổng kết nối • RS-232  Xuất xứ United States ...

18900000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo tốc độ KYORITSU 5600, K5600

- Phạm vi đo : 6 ~ 99999.9 rpm - Độ phân giả : 0.1 rpm - Độ chính xác : +-0.01 % - Thời gian lấy mẫu : 1 -10s - Độ tiếp xúc và không tiếp xúc - Khoảng cách đo không tiếp xúc : 50 - 300mm - Nguồn : 4 x Pin kiềm - Manufacture : Kyoritsu - Origin : ...

4850000

Bảo hành : 12 tháng

Đo tốc độ không tiếp xúc Kimo CT 100E O

- Đo không tiếp xúc : 60 ~ 10000 RPM / 10001 ~ 60000 RPM - Độ chính xác : ±0.3% - Độ phân giải : 1 RPM - Hiện thị LCD - Cấp độ bảo vệ : IP54, Key 5 phím - Chiều dài phototransitor : 40cm max - Nguồn : 9V 6LR61 - Nhiệt độ vận hành : 0 ~ 50oC - Tự động ...

8150000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo vòng quay động cơ PCE-T236

Dải đo 5 to 99999 rpm (quang) 0.5 to 19999 rpm (tiếp xúc) 0.05 to 1999 m/mim (tiếp xúc) 0.2 to 6560 ft/min (tiếp xúc) Độ phân dải 0.5 to 999.9 = 0.1 rpm;  lên đến 99999 = 1.0 rpm (quang) 0.5 to 999.9 = 0.1 rpm;  lên đến 19.999 = 1.0 rpm (tiếp xúc) 0 ...

8260000

Bảo hành : 12 tháng

Đo tốc độ vòng quay tiếp xúc Kimo CT 100E C

- Đo tiếp xúc : 30 ~ 20000 RPM - Độ chính xác : ±1% - Độ phân giải : 1 RPM - Đơn vị : RPM, m/min, ft/min, in/min and m/s - Hiện thị LCD - Cấp độ bảo vệ : IP54, Key 5 phím - Chiều dài phototransitor : 40cm max - Nguồn : 9V 6LR61 - Nhiệt độ vận hành : ...

8730000

Bảo hành : 12 tháng

Xe đẩy tay Meditek HT90 (90kg)

Loại xe nâng: Xe nâng tay Thông số kỹ thuật: Tay đẩy thu gọn được Bàn để hàng gập gọn Khung xe bằng nhôm định hình Tải trọng: 90kg Chiều rộng xe: 360mm Chiều dài xe: 410mm Chiều cao tay đẩy: 1100mm Sử dụng bánh xe cao su: 150mm Tự trọng xe: 6.5kg ...

1120000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát xung tùy ý Siglent SDG1005

Tấn số  ra : 5MHZKênh đầu ra : 2Lấy mẫu : 125MSa/sĐộ dài sóng : 16 kptsĐỘ phân giải : 1 μHzĐộ phân giải biến đổi : 14 bitDạng sóng ra : Since, vuông, tam giác, xung, nhiễu, 48 kiểu xung tùy ý.+ Since : 1uHz ~ 5Mhz+ Vuông : 1uHz ~ 5Mhz+ Xung : 500uHz ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát xung Uni FG-8102

WaveformsSine, Square, Triangle, Ramp, Pulse, Sawtooth,TTL/CMOS Leveled Square, DC  Frequency Range0.02Hz to 2MHz in 7 Range (1,10,100,1K,10K,100K,1M)  Frequency Accuracy± 5% of full scale  Output Level20Vp-p in open circuit, 10Vp-p into 50Ω Load  ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát xung Uni FG-8110 (10Mhz), Hàn Quốc

WaveformsSine, Square, Triangle, Ramp, Pulse, Sawtooth,TTL Leveled Square, DC  Frequency Range0.1Hz to 10MHz in 7 Range (1,10,100,1K,10K,100K,1M)  Frequency Accuracy± 5% of full scale  Output Level20Vp-p in open circuit, 10Vp-p into 50Ω Load  DC ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát xung Uni DFG-9020 (20Mhz), Hàn Quốc

Channel A:- Sine : 40mHz~5MHz (DFG-9005) /40mHz~10MHz(DFG-9010)40mHz~20MHz(DFG-9020)- Others: 40mHz~1MHzChannel B:- Sine : 10mHz~1MHz- Others: 10mHz~50KHz ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát xung Uni DFG-9010

Channel A:- Sine : 40mHz~5MHz (DFG-9005) /40mHz~10MHz(DFG-9010)40mHz~20MHz(DFG-9020)- Others: 40mHz~1MHzChannel B:- Sine : 10mHz~1MHz- Others: 10mHz~50KHz ...

0

Bảo hành : 12 tháng