Thiết bị đo

(6468)
Xem dạng lưới

Xe nâng hàng Hyundai HB15E07

Loại xe nâng: Xe nâng động cơ Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ HB15E(07) Trọng lượng nâng kg 1500 Tâm tải mm 500 Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm 35x100x1070 Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất) mm 200~920 Góc nghiêng ...

418370000

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Hyundai HD30E

Loại xe nâng: Xe nâng động cơ nh MODEL ĐƠN VỊ  HD30E Trọng lượng nâng kg 3000 Tâm tải mm 500 Nhiên liệu Dầu diesel Phương thức điều khiển Ngồi lái Loại lốp ( C=Đặc ,  P= Hơi) P Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm ...

400300000

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Hyundai HD25E

Loại xe nâng: Xe nâng động cơ Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ  HD25E907) Trọng lượng nâng kg 2500 Tâm tải mm 500 Nhiên liệu Dầu diesel Phương thức điều khiển Ngồi lái Loại lốp ( C=Đặc ,  P= Hơi) P Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe ...

384200000

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Hyundai HC25E

Loại xe nâng: Xe nâng động cơ Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ  HC25E(07) Trọng lượng nâng kg 2500 Tâm tải mm 500 Nhiên liệu Dầu diesel Phương thức điều khiển Ngồi lái Loại lốp ( C=Đặc ,  P= Hơi) P Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe ...

365900000

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Hyundai HC20E

Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ  HC20E(07) Trọng lượng nâng kg 2000 Tâm tải mm 500 Nhiên liệu Dầu diesel Phương thức điều khiển Ngồi lái Loại lốp ( C=Đặc ,  P= Hơi) P Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm 40x122x1070 Khoảng cách ...

350300000

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Hyundai CPC35E

Loại xe nâng: Xe nâng động cơ Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ  CPC35E(05S) Trọng lượng nâng kg 3500 Tâm tải mm 500 Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm 50x125x1070 Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất) mm 260~1100 Góc ...

345300000

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Hyundai CPC30E

Loại xe nâng: Xe nâng động cơ Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ  CPC30E(05S) Trọng lượng nâng kg 3000 Tâm tải mm 500 Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm 45x125x1070 Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất) mm 260~1100 Góc ...

327700000

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Hyundai CPC25E

Loại xe nâng: Xe nâng động cơ Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ  CPC25E(05S) Trọng lượng nâng kg 2500 Tâm tải mm 500 Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm 40x122x1070 Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất) mm 240~1100 Góc ...

308700000

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Hyundai CPC20E

Loại xe nâng: Xe nâng động cơ Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ  CPC20E(05S) Trọng lượng nâng kg 2000 Tâm tải mm 500 Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm 40x122x1070 Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất) mm 240~1100 Góc ...

290300000

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Hyundai CPC10E

Loại xe nâng: Xe nâng động cơ Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ  CPC10E Trọng lượng nâng kg 1000 Tâm tải mm 500 Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm 34x100x1008 Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất) mm 200~920 Góc nghiêng của ...

272200000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ đục HANNA HI 83414

Máy đo độ đục/Chloride tự và Chloride tổng HANNA HI 83414 (0.00-4.000NTU; 0.00 to 5.00 mg/L) Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range Non Ratio Mode 0.00 to 9.99; 10.0 to 40.0 NTU; 0.0 to 99.9; 100 to 268 Nephelos 0.00 to 9.80 EBC   Ratio Mode 0.00 to 9.99; 10 ...

33200000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo sức gió LUTRON ABH-4225

ABH-4225 VANE ANEMOMETER/BAROMETER/HUMIDITY/TEMP. - Model : ABH-4225 - Air velocity : 0.4 to 30.0 m/s, ft/min., km/h, mile/h, knots. - Barometer : 10 to 1100 hPa, mmHg, inHg. - Humidity : 10% to 95% RH, Dew. - Temperature : 0 to 50 oC, oC/oF. ...

5530000

Bảo hành : 12 tháng

Khúc xạ kế đo độ ngọt ATAGO Master-M

Model Master-M (Code 2313) Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật - Khoảng đo độ ngọt: 0.0 … 33.0% Brix - Vạch chia nhỏ nhất: 0.2% - Kích thước: 3.3 x 3.3 x 20.4cm - Trọng lượng: 160 gam Cung cấp bao gồm: + Khúc xạ kế đo độ ngọt model Master-M + Hộp đựng máy và ...

3300000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị phát hiện rò khí Testo-317-2

- Hiển thị nồng độ bằng biểu đồ dạng cột - Tự động kiểm tra cảm biến - Cảnh báo bằng âm thanh - Âm thanh phát ra liên tục khi vượt ngưỡng cho phép - Dải đo: 0 ~ 20.000 ppm CH4   0 ~ 10.000 ppm C3H8 - Ngưỡng cảnh báo: 10.000 ppm CH4   5.000 ppm C3H8 ...

3900000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị phát hiện rò khí Testo 316-1

- Đầu dò uốn dẻo được  - Cảnh báo bằng âm thanh, ánh sáng khi vượt ngưỡng cài đặt - Đáp ứng chuẩn DVGW  - Dải đo: 0 ~ 10.000 ppm CH4 - Ngưỡng cảnh báo 1: từ 200 ppm CH4 - Ngưỡng cảnh báo 2: 10.000 ppm CH4 ...

6200000

Bảo hành : 12 tháng

Panme đo ngoài cơ khí Starrett 436MXRL-175

Hãng sản xuất: Starret Xuất xứ: Mỹ Khoảng đo: 150-175mm Độ chia: 0.01mm Đầu đo bằng Carbide Được làm từ thép không rỉ Trục chính được thiết kế vô cùng cứng cáp Có khóa được thiết kế chắc chắn, đơn giản khi vận hành ...

6199000

Bảo hành : 12 tháng

Bộ căn lá Horex 2614264 (0.05-1mm/ 13 lá)

Hãng sản xuất: Horex- Đức Khoảng đo: 0.05-1mm Chiều dài: 100mm 13 lá Chiều rộng: 10mm ...

830000

Bảo hành : 12 tháng

Bộ căn lá Horex 2608104 (0.05-1mm/ 20 Lá)

Hãng sản xuất: Horex- Đức Khoảng đo: 0.05-1mm 20 Lá Chiều dài: 100mm Chiều rộng: 10mm Vật liệu: Thép không gỉ ...

850000

Bảo hành : 12 tháng

Bộ căn lá Horex 2614274 0.05-1mm/ 20 Lá

Hãng sản xuất: Horex- Đức Khoảng đo: 0.05-1mm 20 Lá Chiều dài: 100mm Vật liệu: Thép không gỉ ...

850000

Bảo hành : 12 tháng

Dưỡng đo bán kính Horex 2616166

Hãng sản xuất: Horex- Đức Khoảng đo: 1-7mm 17 Lá Vật liệu: Thép không gỉ ...

920000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo lỗ Metrology BG-9003

Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 18-35mm Độ phân giải: 0.01mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ ...

2350000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo lỗ Metrology BG-9004

Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 35-50mm Độ phân giải: 0.01mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ ...

2350000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo độ cứng INSIZE, ISH-SA

- Phạm vi sử dụng : cao su tự nhiên, vật liệu đàn hồi mềm, ….. - Dải đo : HA : 10 - 90 - Độ phân giải : 1HA - Kích thước : 115×60×25mm - Trọng lượng : 500g Hãng sản xuất : INSIZE ...

2800000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo độ cứng PCE-DX-A (12.5 N)

Thiết bị đo độ cứng cao su và vật liệu đàn hồi PCE-DX-A (12.5 N) - Áp lực đo: 12.5 N - Bán kính quay: 57mm - Tổng chiều dài: 107mm - Khoảng hiển thị đo từ: 0 … 100 - Khoảng đo từ: 10 … 90 - Độ chính xác: ±1 - Độ phân giải:  - Khối lượng: 240g - Hãng ...

4500000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo độ cứng INSIZE, ISH-SC

Phạm vi sử dụng : bọt khí, chất xốp, mềm, ……… Dải đo : HW :  10 - 90 Độ phân giải : 1HW Kích thước : 115×60×25mm Trọng lượng : 500g Hãng sản xuất : INSIZE ...

3759000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng cao su PCE-DD A

Dải đo 0 ... 100 Shore A Độ phân dải 0.5 Cấp chính xác ±2 Độ sâu của đầu thụt 0 ... 2.5 mm Áp lực 1 kg Kích thước 80 x 60 x 25 mm Nguồn cung cấp 1 x 1.5 V (SR44) Trọng lượng khoảng. 300 g Hãng sản xuất: PCE Anh ...

6960000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo độ cứng INSIZE, ISH-SD

Phạm vi sử dụng : vật liệu đàn hồi dạng cứng, nhựa, cao su cứng, …… Dải đo : HD : 20 - 90 Độ phân giải : 1HD Kích thước : 115×60×25mm Trọng lượng : 500g Hãng sản xuất : INSIZE ...

4800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng của vật liệu đàn hồi PCE-HT 150A

- PCE 150 A đo độ cứng của cao su, các vật liệu đàn hồi, silicone, vinyl, neoprene. - Khoảng đo:  0 ~ 90Độ phân giải:  0.1 (đơn vị độ cứng). - Độ chính xác:  ±1 đơn vị - Cổng kết nối:  RS-232  - Đo độ cứng tối đa: 90   - Tính năng tự động tắt ( để ...

9120000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo độ cứng bề mặt bê tông PCE-HT-225A

Range of measurement 100 to 600 kg/cm² (~9.81 to 58.9 N/mm²) Accuracy ±18 kg/cm² (~±1.8 N/mm²) Energy 2207 J Indication of measurement 0 to 100 (without dimensions) Scale for the resistance to pressure at the back to convert values indicated without ...

17830000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng trái cây Extech FHT200

Range: 44.10lbs, 20kg, 196.10 Newtons Accuracy: ±(0.5% + 2 digits) Resolution: 0.01lbs, 0.01kg, 0.05 Newtons Minimum Display: 0.07lbs, 0.02kg, 0.3 Newtons Display: 5 digits, 0.63" (16mm) LCD display Update Rate: Fast mode 0.2 secs; Slow mode 0.6 secs ...

14150000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng vật liệu kim loại kiểu PCE 1000

Máy đo độ cứng kim loại Model: PCE-1000 Máy  PCE-1000 là máy đo độ cứng chuyên nghiệp cầm tay, rất thích hợp để đo độ cứng của các bề mặt của các bề mặt kim loại một cách chính xác và nhanh chóng. Trong ngành công nghiệp luyện kim, thiết bị này đo độ ...

32100000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng cầm tay INSIZE , ISH-PHA

Đơn vị đo độ cứng : HLD, HV, HB, HRC, HRB, HS, Mpa - Thép và thép đúc : 300-900(HLD), 81-955(HV), 81-654(HB), 20-68(HRC), 38-100(HRB), 32-100(HS), 375-2639(Mpa). - Thép không gỉ : 300-800(HLD), 85-802(HV), 85-655(HB), 46-101(HRB) - Gang : 360-650(HLD ...

28200000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng kim loại HUATEC HL50 (kiểu D)

Các đơn vị đo độ cứng: HL, HB, HRB, HRC, HRA, HV, HS Bộ nhớ: 48~600 nhóm (Thời gian tác động: 32~1) Dải đo : HLD(170~960) (Xem trong bảng dưới) Cấp chính xác:  ±6HLD (760±30HLD) của giá trị hiển thị Khả năng đọc lại: 6HLD (760±30HLD) Kiểu tác động: D ...

32500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy thử độ cứng INSIZE, CODE ISH-R150

SPECIFICATION Hardness scale: HRA, HRB, HRC, HRD, HRF, HRG Preliminary  test  force: 98N Test  force: 588N, 980N, 1471N Display : analogue Stage elevation: manual Load  control: manual Min.  reading: 0.5HR Max. workpiece height: 170mm Max. workpiece ...

60750000

Bảo hành : 12 tháng

Máy thử độ cứng INSIZE, CODE ISH-MR150

SPECIFICATION Hardness scale:HRA, HRB, HRC, HRD, HRF, HRG Preliminary  test  force:98N Test  force: 588N, 980N, 1471N Display: analogue Stage elevation: manual Load  control: automatic  (load/dwell/unload) Load dwell  time: 1-99  second Min.  reading ...

79100000

Bảo hành : 12 tháng

Máy thử độ cứng INSIZE, CODE ISH-BRV

SPECIFICATION   Rockwell  test  load: 98N preload, 588,    980,  1471N     total  load   Min. Rockwell  reading: 0.5HR   Brinell  test  load: 306, 613, 1839N   Vickers  test  load: 294N   Stage elevation: manual   Load  control: manual   ...

141320000

Bảo hành : 12 tháng

Máy thử độ cứng INSIZE, CODE ISH-DR150

Hardness scale: HRA, HRB, HRC, HRD, HRF, HRG Preliminary  test  force: 98N  Test  force: 588, 980, 1471N Stage elevation: manual Load  control: automatic  (load/dwell/unload) Load dwell  time: 1-30second Data output: RS232C Max. workpiece height: ...

249500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy thử độ cứng INSIZE, CODE ISH-TDV2000

Test  force: 0.01, 0   .025, 0   .05, 0   . 1 , 0   .2, 0   .3, 0   .5,   1,  2kgf Vickers scales: HV0.01,  HV0.025,  HV0.05,  HV0.1,                         HV0.2,  HV0.3,  HV0.5,  HV1,  HV2 Stage elevation: manual Load  control: automatic  (load ...

482200000

Bảo hành : 12 tháng

Máy nộ soi công nghiệp camera màu PCE-V250

-Thân máy Kích thước thân máy: 165 x 127 x 38 mm Màn hình hiển thị: 5,6 " (14,22 cm) Độ phân dải màn hình : 960 x 234 pixels Tín hiệu Video ra:  FBAS signal (Chinch) Trọng lượng: 400g -Đầu camera nhỏ: Color camera (type: PCE-V250) Công nghệ: 1/3 " ...

58000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy nội soi công nghiệp PCE-VE 350

Technical specifications Flexible cable length 800 mm (with joystick: 900 mm) Image sensor CMOS Resoution / Image sensor (dynamic / static) 320 x 240 / 640 x 480 Image frequency 30 / s Exposure automatic White scale fixed Field of view / angle of ...

68100000

Bảo hành : 12 tháng

Máy nội soi camera màu PCE-V240

Kích thước thân máy: 18 x 11,5 x 3 cm Màn hình hiển thị: 7,2 " (18 cm) Độ phân dải màn hình: 960 x 234 pixels Tín hiệu Video ra: FBAS signal (Chinch) Trọng lượng: 400g Đầu camera nhỏ: Color camera (PCE-V240) Camera công nghệ: 1/3 " COLOR CMOS Độ nhạy ...

77480000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hiện sóng cầm tay Gwinstek GDS-122 (20Mhz, 2CH

VERTICAL Channels 2 Analog Bandwidth 20MHz Single Bandwidth Full bandwidth Rise Time 17.5ns Sensitivity 5mV/div ~ 5V/div at the BNC input DC Gain Accuracy ±5% DC Measurement Accuracy ±(5% reading + 0.05div): average sampling Analog Digital Converter ...

15650000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hiện sóng cầm tay 1 kênh PCE-UT 81B

Input channels 1 Frequency bandwidth 8 MHz Measurement quota 40 MS/s Input AC, DC Input impedence 10 MΩ Accuracy Vertical: ±5,0 % + 1 Pix. Horizontal: ±0,1% + 1 Pix. Input protection 1000 V (peak-peak) Vertical deviation 20 mV/div ... 500 V/div ...

14950000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hiện sóng cầm tay 100MHz Owon HDS3102M-N

Tên Model: HDS3102M-N Băng thông: 100MHz Mẫu Tỷ lệ (Real time): 500ms / s Chức năng: Hỗ trợ USB Flash Disk Storage; thay thế kích hoạt; FFT(Ready sớm) Channel: Dual Màn hình: 3,8 inch TFT màu sắc hiển thị với bảng điều khiển (640x480điểm ảnh, 65535 ...

20890000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hiện sóng cầm tay Owon HDS1022M-N

PERFORMANCE CHARACTERISTICS General Bandwidth 20MHz Channels 2 Display 3.8 Inch color display with TFT panel (320X240 pixels) Acquisition Mode Sample, Peak detect, Averaging Input coupling DC, AC Input impedance 1MΩ ±2% in parallel with 20pF ± 5pF ...

13172000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hiện sóng phân tích OWON MSO7102TD

Oscilloscope Specifications: Bandwidth: 100MHz Sample rate (Real time):1GSa/s (500MSa/s for dual channels) Horizontal Scale (S/div): 2ns/div ~ 100s/div  step by 1~2~5 Rise time (at input, typical): ≤3.5ns Channels: Dual Display: 8.0 inch color LCD, ...

20200000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hiện sóng số GWinstek GDS-1072A-U

VERTICAL Channels 2 2 2 Bandwidth DC ~70MHz(-3dB) DC ~100MHz(-3dB) DC ~150MHz(-3dB) Rise Time Sensitivity 2mV/div ~ 10V/div (1-2-5 increments) Accuracy ±(3% x |Readout| + 0.1 div + 1mV) Input Coupling AC, DC & Ground Input Impedance 1MΩ±2%, ~15pF ...

11600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hiện sóng số OWON SDS8102

Model Name     SDS8102 Bandwidth     100MHz Sample Rate (Real time)     2GSa/s Horizontal Scale     2ns/div~100s/div  step by 1~2~5 Rise Time (at input, typical)     ≤3.5ns Display     8 inch color display with TFT panel  (800x600 pixels) Channels    ...

16900000

Bảo hành : 12 tháng