Thiết bị đo

(6468)
Xem dạng lưới

Panme đo ngoài cơ khí Metrology OM-9047

Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 125-150mm Độ chia: 0.01mm Hiện số ...

2960000

Bảo hành : 12 tháng

Panme đo ngoài Metrology OM-9012

Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 275-300mm Độ phân giải: 0.01mm Đọc kết quả trên vạch chia ...

2990000

Bảo hành : 12 tháng

Panme đo ngoài vi sai Metrology OM-9036

Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 50-75mm Độ chia: 0.01mm Đọc kết quả trên vạch chia ...

3100000

Bảo hành : 12 tháng

Panme đo ngoài cơ khí Metrology OM-9049

Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 175-200mm Độ chia: 0.01mm Hiện số ...

3950000

Bảo hành : 12 tháng

Căn lá Mitutoyo 184 -304S

Dùng để đo khe hở  giữa các chi tiết, Mỗi lá đo là một độ dày chuẩntheo thông số độ chia trên số lượng lá của mỗi bộ Vật liệu thép không gỉ Phạm vi đo:0,05-1mm Chiều dài lá: 150mm Hãng sản xuất: Mitutoyo Xuât xứ: JAPAN ...

790000

Bảo hành : 12 tháng

Căn lá Insize 4605-202 (0.05-1.00mm, 300mm)

Khoảng đo  : 0.05-1mm Số Lá : 20 lá Chiều dài lá : 300mm Hãng sản xuất : Insize ...

550000

Bảo hành : 12 tháng

Bộ căn lá Horex 2608101 (0.03-0.10mm/ 8 lá)

Hãng sản xuất: Horex- Đức Khoảng đo: 0.003-0.1mm Chiều dài: 100mm 8 lá Chiều rộng: 10mm ...

750000

Bảo hành : 12 tháng

Dưỡng đo bán kính Mitutoyo 186-105

- 34 lá  - Phạm vi đo: 1-3mm dày 0.25mm, 3.5-7mm dày 0.5mm  - Hãng sản xuất Mitutoyo Nhật Bản  - Bảo hàng 12 tháng ...

850000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ so ST-305A

- Phạm vi đo: 0 - 5mm - Độ chia: 0.01mm - Độ chính xác: ±20µm - Trọng lượng: 80g - Nhà sản xuất: Teclock - Nhật Bản ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ so Teclock KM-55

- Phạm vi đo: 0 - 50mm - Độ chia: 0.05mm - Độ chính xác: ±100µm - Trọng lượng: 370g - Nhà sản xuất: Teclock - Nhật Bản ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ so TM-1201

- Phạm vi đo: 0 - 1mm - Độ chia: 0.001mm - Độ chính xác: ±5µm - Trọng lượng: 170g - Nhà sản xuất: Teclock - Nhật Bản ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ so TM-91

- Phạm vi đo: 0 - 10mm - Độ chia: 0.1mm - Độ chính xác: ±50µm - Trọng lượng: 140g - Nhà sản xuất: Teclock - Nhật Bản ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ so LT-352

- Phạm vi đo: 0 - 0.8mm - Độ chia: 0.01mm - Độ chính xác: 5µm - Trọng lượng: 75g - Nhà sản xuất: Teclock - Nhật Bản ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đo độ ẩm và nhiệt độ Kimo HD 200 HT

Hãng sản xuất : Kimo - Pháp Chức năng : Đo độ ẩm, điểm sương, 8000 điểm đo, Phần mềm Datalogger (Phụ kiện) Đo độ ẩm : + Độ ẩm  : từ 3 to 98%HR + Độ ẩm tuyệt đối : từ 0 to 285g/Kg + Điểm sương  : từ -50 to +80°Ctd Nhiệt độ : + Pt100 Temperature : từ ...

21990000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị ghi nhiệt độ hiển thị số EBRO EBI 20-T1

Hãng sản xuất: EBRO – Đức - Khoảng đo: -30 … +600C (-22 … 1400F). Độ chính xác: ±0.50C (-20 … +400C) /  ±0.90F (-4 … +1040F); ±0.80C (±1.40F) cho các khoảng đo còn lại. Độ phân giải: 0.10C (0.20F) - Bộ nhớ: 1 kênh, 40.000 kết quả đo. - Chức năng ghi: ...

2679000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị ghi nhiệt độ hiển thị số EBRO EBI 300

Hãng sản xuất: EBRO – Đức - Thang đo: -30ºC … +60 ºC - Độ chính xác: ± 0.5 ºC (-20ºC … +40 ºC), ± 0.8 ºC cho các thang còn lại. - Độ phân giải: 0.1 ºC - Loại đầu dò: NTC - Khối lượng: 35g - Bộ nhớ: 40.000 kết quả đo - Tạo file pdf dữ liệu và in trực ...

3350000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị ghi nhiệt độ không dây EBRO EBI 25-T

Hãng sản xuất: EBRO - Đức - Khoảng đo: -300C … +600C (-220F … 1400F). Độ chính xác: ±0.50C tại -200C … +400C (±0.90F tại -40F … +1040F); ±0.80C (±1.40F) cho các khoảng đo còn lại. Độ phân giải: 0.10C (0.20F) - Bộ nhớ: 1 kênh lưu 288 kết quả đo. - ...

3855000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo, ghi nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng KT110

Hãng sản xuất: KIMO(PHÁP) Model:  KT110/KH110 Chức năng:       KT110/KH110 là thiết bị ghi và đo các thông số như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng dùng cho nhà máy, văn phòng, kho hàng, siêu thị … với 16 000 giá trị.     KISTOCK DATALOGGER KT110/KH110 có 5 ...

7500000

Bảo hành : 12 tháng

Bộ ghi nhiệt độ, áp suất PCE-MSR145S-TP

Dải đo: Nhiệt độ Áp suất -10ºC đến 65ºC 0 - 2500 mbar tuyệt đối Cấp chính xác: Nhiệt độ Áp suất ±0.1ºC (5ºC đến 45ºC) ±0.2ºC (-10ºC đến 65ºC) ±2.5 mbar (750-1100 mbar tuyệt đối) Thời gian lấy mẫu: Nhiệt độ Áp suất 1/s đến 12 h 10/s đến 12 h Bộ nhớ ...

14990000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị ghi nhiệt độ 2 kênh EBRO EBI 2T-312

Hãng sản xuất: EBRO – Đức - Khoảng đo nhiệt độ: -50 … +1500C; -50 … 4000C (Option); -200 … +500C (Option); -100 … +1000C (Option). Độ chính xác: ±0.40C (0.70F) ± 1 chữ số. Độ phân giải: 0.10C (0.20F) - Số kênh: 1, 2 hoặc 4. Bộ nhớ: 60,000 kết quả - ...

13500000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị ghi nhiệt độ, độ ẩm EBRO EBI 2-TH-611

Hãng sản xuất: EBRO – Đức Kênh 1: Đo độ ẩm - Khoảng đo độ ẩm: 0 … 100% rH. - Độ chính xác: ±2% rH, ± 1 (5 … 95% rH). - Độ phân giải: 0.1% rH Kênh 2: Đo nhiệt độ - Khoảng đo nhiệt độ: -40 … +750C (-40 … 1670F). - Độ chính xác: ±0.30C (±0.50F) ± 1 chữ ...

15790000

Bảo hành : 12 tháng

Đầu đọc kết quả ghi nhiệt độ EBRO EBI IF 400

ĐẦU ĐỌC KẾT QUẢ CỦA THIẾT BỊ GHI NHIỆT ĐỘ KHÔNG DÂY Model EBI IF 400 Hãng sản xuất: EBRO – Đức ...

17800000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị ghi nhiệt độ EBRO EBI 10-T100

Hãng sản xuất: EBRO – Đức - Khoảng đo: -850C ... +1500C - Độ chính xác: ±0.50C (-850C … -400C) ±0.20C (-400C … 00C) ±0.10C (00C … +1400C) - Độ phân giải: 0.010C - Tốc độ ghi: 250 ms, 500 ms, 1 giây – 24 giờ - Bộ nhớ: 100.000 kết quả - Nhiệt độ hoạt ...

30600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, nhiệt Kimo VT100S

+ Đo vận tốc gió : (m/s, fpm, Km/h) : 0.15 to 3 m/s, 3.1 to 30m/s    Độ chính xác : +-3%    Độ phân giải : 0.01m/s và 0.1m/s + Lưu lượng gió : (m3/h, cfm, l/s, m3/h) : 0 ~ 99999 m3/h    Độ chính xác : +-3%    Độ phân giải : 1m3/h + Đo nhiệt độ : -20 ...

9160000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió Kimo LV107

Hãng sản xuất: KIMO(PHÁP) Model:   LV107 Chức năng: Đo vận tốc không khí (tốc độ gió) và nhiệt độ môi trường xung quanh Lựa chọn các đơn vị Chức năng HOLD Đo các giá trị lớn nhất và nhỏ nhất Tính toán luồng không khí Điều chỉnh tự động tắt-off Màn ...

9600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió Kimo LV 130E

Cảm biến xoay : +180° /  -90° + Thang đo : 0.25 ~ 3m/s và 3.1 ~ 35m/s + Độ chính xác : ±3% - ±1% + Độ phân giải : 0.01m/s và 0.1m/s Đo lưu lượng : + Thang đo : 0 to 99999 m /h + Độ chính xác : ±3% + Độ phân giải : 1 m3/h Đo nhiệt độ :  + Thang đo :  ...

10280000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ Kimo LV 110E

+ Thang đo : 0.25 ~ 3m/s và 3.1 ~ 35m/s + Độ chính xác : ±3% - ±1% + Độ phân giải : 0.01m/s và 0.1m/s Đo lưu lượng : + Thang đo : 0 to 99999 m /h + Độ chính xác : ±3% + Độ phân giải : 1 m3/h Đo nhiệt độ :  + Thang đo :  -20 to +80°C + Độ chính xác : ...

10400000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ Kimo LV 102E

Đo tốc độ gió :  + Thang đo : 0.8 ~ 3m/s và 3.1 ~ 25m/s + Độ chính xác : ±3% - ±1% + Độ phân giải : 0.1m/s Đo lưu lượng : + Thang đo : 0 to 99999 m /h + Độ chính xác : ±3% + Độ phân giải : 1 m3/h Đo nhiệt độ :  + Thang đo :  -20 to +80°C + Độ chính ...

12200000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ Kimo VT 200 H (35m/s)

Đo gió :  +  Ø 70 mm vane : from 0,3 to 35 m/s +  Ø 100 mm : from 0,25 to 35 m/s +  Ø 14 mm : from 0,8 to 25 m/s +  hotwire : from 0,15 to 30 m/s Đo nhiệt độ + Temperature Pt100 : -20 to +80°C (trong đường ống) -50 to +250°C (tùy theo + Thermocouple ...

18450000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ Kimo VT 200 L (35m/s)

Đo gió :  +  Ø 70 mm vane : from 0,3 to 35 m/s +  Ø 100 mm : from 0,25 to 35 m/s +  Ø 14 mm : from 0,8 to 25 m/s +  hotwire : from 0,15 to 30 m/s Đo nhiệt độ + Temperature Pt100 : -20 to +80°C (trong đường ống) -50 to +250°C (tùy theo + Thermocouple ...

18800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ Kimo VT 200 F

Đo gió :  +  Ø 70 mm vane : from 0,3 to 35 m/s +  Ø 100 mm : from 0,25 to 35 m/s +  Ø 14 mm : from 0,8 to 25 m/s +  hotwire : from 0,15 to 30 m/s Đo nhiệt độ + Temperature Pt100 : -20 to +80°C (trong đường ống) -50 to +250°C (tùy theo + Thermocouple ...

19800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo sức gió LUTRON LM-81AM

Model : LM-81AM  - Measuring range : 0.4 to 30.0 m/s.  - Unit : m/s, km/h, MPH, knots, ft/min.  - Data hold, Record (Max., Min.).  - Tiny bone shape with light weight and small size. ...

2450000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió Lutron AM-4202 (30 m/s & 60 ℃)

Khoảng đo : Tốc độ gió : 0.4-30.0 m/s Nhiệt độ : 0 ℃ to 60 ℃ Độ phân giải :  Tốc độ gió : 0.1 m/s : Nhiệt độ :0.1 ℃ Độ chính xác : Tốc độ gió : ± (2 % + 1 d) Nhiệt độ : ± 0.8 ℃  Hiện thị LCD Chuyển đổi nhiều kiểu đo tốc độ gió như : m/s, km/h, ft/min ...

5770000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió Lutron AM-4205 (25m/s)

Giải đo : +  m/s :  0.4 - 25.0 m/s  / 0.1 m/s / ± ( 2 % + 2 d )  +   km/h :  1.4 - 90.0 km/h 0.1 km/h         ± ( 2 % + 2 d )  +   mile/h :  0.9 - 55.9 mile/h 0.1 mile/h / ± ( 2 % + 2 d )  +   knots :   0.8 - 48.6 knots 0.1 knots          +   ft/min ...

6600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo sức gió Lutron AM-4206

Hãng sản xuất LUTRON Xuất xứ Taiwan Thang đo 0.4 ~ 25.0 m/s Màn hình LCD Nguồn điện 4 pin AAA Kích thước (mm) 180 x 72 x 32 ...

7990000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ ồn Gondo DS-102 (30~130dB)

Giải đo âm thanh + Lo : 30-80 dB +  med : 50-100 dB +  Hi : 80-130 dB Độ chính xác : ±1.5 dB(ref 94dB@1 KHz) Độ phân giải : 0.1 dB Microphone : 1/2 Inch Hiệu chỉnh tần số đo : A,C Đầu ra DC : 10mV/dB Giải tần số : 20Hz - 8kHz Nguồn : 9V DC Kích thước ...

2250000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo khí LUTRON TQ-8800

TQ-8800 TORQUE METER, 15 Kg-cm Model : TQ-8800 - Professional torque meter with separate probe. - 15 Kg-cm torque sensor included. - 3 units : 15 Kg-cm/13 LB-inch/147.1 N-cm. - Peak, Data hold, Zero, Max./ Min., Fast/Slow. - Size : 180 x 72 x 32 ...

15080000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo lực căng Lutron FG – 5020

Hãng sản xuất Lutron Hiển thị Màn LCD Thang đo 20kg/ 44.10 LB / 196.10 Newton Độ chính xác ± 5% Nguồn điện Pin 9V  Độ phân giải : 0.01 kg/ 0.01 LB / 0.05 Newton  Đơn vị đo : g/LB/Newton  Thời gian đáp ứng : - Nhanh : 0.2 giây / Chậm : 0.6 giây  Nguồn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng SANWA DCM400AD

ACA : 40/ 400A DCA : 40/ 400A ACV : 400/ 600V DCV : 400/ 600V Điện trở : 400Ohm Liên tục : Còi kêu dươi 40Ohm. Điện áp mở :  1.5V Băng thông : 50~ 500Hz Hiện thị : 4000 Thời gian lấy mẫu : 2 times / sec. Băng thông AC : 50~ 500Hz Đường kính kìm : ...

3417000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2010, K2010

AC A :    200mA/2/20A DC A :    2/20A Đầu ra : + DC200mV với AC200mA/2/20A + DC200mV với DC2/20A Đường kính kìm :    Ø7.5mm Tần số hiệu ứng :    DC, 40Hz~2kHz Nguồn :      6LF22(9V) × 1 or AC nguồn chuyển đổi Kích thước :  + Máy :142(L) × 64(W) × 26 ...

11990000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo ga TigerDirect GDPP01

Nguồn điện: DC3V ± 30% (2pcs của pin AA DC1.50V) Dòng điện: Lấy mẫu lưu lượng: 400ml/min ≥ Điều kiện làm việc: Nhiệt độ: -10oC ~ 60 oC Hum..: ≤ 95% RH nhà ở vật liệu: ABS Kích thước: 42 × 27 × 160mm Trọng lượng: Thông tin về 140g Sản xuất theo dây ...

48500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tiếng ồn M&MPro NLSL-5858

Máy đo tiếng ồn  M&MPro NLSL-5826 Tiêu chuẩn: IEC651 Type2, ANSIS1.4Type2 Chức năng: SL Mức đo lường: A .L 35-100dB H 80-130dB Filter Thời gian đo: Nhanh/chậm DC đầu ra: 10mv=1dB Độ phân giải: 0.1dB Độ chính xác: 1dB Màn hình hiển thị: màn hình LCD ...

5450000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tiếng ồn M&MPro NLSL-5856

Máy đo tiếng ồn M&MPro NLSL-5856 Tiêu chuẩn: GB/T3785, IEC651 Type2, ANSIS1.4Type2 Chức năng: SL Mức đo lường: A .40-125dB Filter Thời gian đo: Nhanh/chậm Độ phân giải: 0.1dB Độ chính xác: 1dB Màn hình hiển thị: màn hình LCD Nguồn điện: 1 pin 9V 6F22 ...

4850000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo cường độ sáng TigerDirect LMLX9621

Dải đo: 0-50000LUX 0-5000FC 3 phạm vi: x1, x10, x100 Độ phân giải: 1 Độ chính xác: ± 5% n Dấu hiệu quá tải: 1 Cấp điện: 4x1.5V AAA (UM-4) pin Pin chỉ số: chỉ báo pin thấp Kích thước: 97x53x17mm Trọng lượng (không bao gồm thăm dò): 174g Sản xuất theo ...

1850000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo cường độ sáng TigerDirect LMLX1020BS

Hiển thị 3 3 / 4 chữ số LCD 18mm Phạm vi: 0,1 ~ 40.000 Lux Độ chính xác: ≤ 10.000 Lux, ± (4% rdg 10 chữ số) > 10.000 Lux, ± (5% rdg 10 chữ số) Độ phân giải: 0.1Lux lặp lại: ± 2% Nhiệt độ: ± 0,1% / oC Thời gian lấy mẫu: 0,5 giây Kích thước: ...

3250000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo cường độ sáng TigerDirect LMLX1010BS

Hiển thị 3 1 / 2 chữ số LCD 18mm Phạm vi: 1 ~ 100.000 Lux Độ chính xác: ≤ 10.000 Lux, ± (4% rdg 10 chữ số) > 10.000 Lux, ± (5% rdg 10 chữ số) Độ phân giải: 1Lux lặp lại: ± 2% Nhiệt độ: ± 0,1% /oC Thời gian lấy mẫu: 0,5 giây Hình ảnh phát hiện: một ...

1750000

Bảo hành : 12 tháng

Máy xúc đào Liugong CLG 925D

MÁY XÚC ĐÀO THUỶ LỰC LIUGONG CLG 925D, DUNG TÍCH GẦU 1,2m3: Hãng sản xuất                          : LIUGONG GROUP (Trung Quốc). Tình trạng : Máy mới 100% chưa qua sử dụng. Model : CLG 925D. Dung tích gầu       : 1,2 m3. Trọng lượng hoạt động : 25500 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy xúc đào Liugong CLG904C

MÁY XÚC ĐÀO THUỶ LỰC LIUGONG CLG 904C, DUNG TÍCH GẦU 0,11m3: Hãng sản xuất                          : LIUGONG GROUP (Trung Quốc). Tình trạng : Máy mới 100% chưa qua sử dụng. Model : CLG 904C. Dung tích gầu       : 0,11 m3. Trọng lượng hoạt động : ...

0

Bảo hành : 0 tháng