Thiết bị đo

(6468)
Xem dạng lưới

Thiết bị ghi nhiệt độ hiển thị số EBRO EBI 20-TE1

Hãng sản xuất: EBRO – Đức - Khoảng đo: -30 … +600C (-22 … 1400F). Độ chính xác: ±0.50C (-20 … +400C) /  ±0.90F (-4 … +1040F); ±0.80C (±1.40F) cho các khoảng đo còn lại. Độ phân giải: 0.10C (0.20F) - Bộ nhớ: 1 kênh, 40.000 kết quả đo. - Chức năng ghi: ...

3990000

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị ghi nhiệt độ không dây EBRO EBI 25-TE

Hãng sản xuất: EBRO - Đức - Khoảng đo: -300C … +600C (-220F … 1400F). Độ chính xác: ±0.50C tại -200C … +400C (±0.90F tại -40F … +1040F); ±0.80C (±1.40F) cho các khoảng đo còn lại. Độ phân giải: 0.10C (0.20F) - Bộ nhớ: 1 kênh lưu 288 kết quả đo. - ...

4450000

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo, ghi nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng KH110

Hãng sản xuất: KIMO(PHÁP) Model:KH110 Chức năng:       KT110/KH110 là thiết bị ghi và đo các thông số như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng dùng cho nhà máy, văn phòng, kho hàng, siêu thị … với 16 000 giá trị.     KISTOCK DATALOGGER KT110/KH110 có 5 chế độ ...

12480000

Bảo hành : 12 tháng

Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ PCE-HPT 1

Dải đo -100 ... +400 °C Cấp chính xác ±0,05 % +0,1 ºC (between 18 ºC y 28 ºC) just the device Độ phân dải 0,01 ºC Cảm biến  class A,  4-wire. Pt100 sensor  Hiển thị 5 positiions, LCD truyền dữ liệu cổng USB chu kỳ lấy mẫu 0.5 s một lần Nguồn cung cấp ...

13770000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị ghi nhiệt độ chính xác EBRO EBI 2T-313

Thiết bị ghi nhiệt độ chính xác 4 kênh EBRO EBI 2T-313 Hãng sản xuất: EBRO – Đức - Khoảng đo nhiệt độ: -50 … +1500C; -50 … 4000C (Option); -200 … +500C (Option); -100 … +1000C (Option). Độ chính xác: ±0.40C (0.70F) ± 1 chữ số. Độ phân giải: 0.10C (0 ...

14550000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát hiện sóng GOS 310

- 10MHz Single Channel - With TV Sync. Mode - High Sensitivity 5mV/div - Easy to Operate - Low Cost, High Performance - Designed for Education, Student, Hobbyist and Maintenace use ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ ẩm vật liệu xây dựng CEM DT-128M

Nhanh chóng chỉ ra nội dung độ ẩm của vật liệu Đo chức năng CM% Độ sâu của sự thâm nhập khoảng 20-40mm. Chức năng đo lường và lưu giữ Chức năng hiển thị của MAX / MIN Đồng hồ báo động chức năng Dấu hiệu Pin thấp Tự động tắt  Màn hình LCD có đèn nền ...

2590000

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo sức gió LUTRON SP-9202

Multi-functions, mini pocket size, easy carryout. - Air velocity ( Wind speed )/Temp., Air flow ( CMM, CFM ). - Air velocity : 0.4 to 20.0 m/s. - Humidity/Temp., Dew point, Wet bulb Temp.. - Wind chill, Heat index. - Barometer, Altitude. - UV Light ( ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo độ ẩm gỗ, vật liệu EXTECH MO280-KW

Specifications Temperature -4 to 500°F (-20 to 260°C) Humidity 0 to 100%RH Dew Point -22 to 199°F (-30 to 100°C) Wet Bulb 32 to 176°F (0 to 80°C) Absolute Humidity 0 to 1120GPP (0 to 160g/kg) -  Hãng sản xuất: EXTECH- MỸ -  Xuất xứ: China ...

9430000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo sức gió LUTRON SP-82AM

- Multi-functions, mini pocket size. - Air velocity : 0.4 to 20.0 m/s. - Air Temp. : oC /oF. - Air flow ( CMM, CFM ). - Air velocity unit : m/s, ft/min., kmh, mph, knot. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo sức gió LUTRON SP-9201

Multi-functions, mini pocket size, easy carryout. - Air velocity ( Wind speed )/Temp., Air flow ( CMM, CFM ). - Humidity/Temp., Dew point, Wet bulb Temp.. - Wind chill, Heat index. - Barometer, Altitude. - Light ( 0 to 30,000 Lux ). - Display unit : ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo sức gió LUTRON SP-8001

- Multi-functions, mini pocket size. - Air velocity : 0.4 to 20.0 m/s. - Air flow ( CMM, CFM ). - Humidity/Temp., Dew point. - Light ( 0 to 30,000 Lux ). - Pt 1000 ohm Thermometer, probe is optional ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm NISHIZAWA 5127

Specification AC A 5127 6 15 60 150 300A   f.s.reading ± 3% AC V 150 300 750V f.s.reading ± 3% DC V 75V f.s.reading ± 3% Ω 0 ~ 1kΩ Central scale 30Ω Rx1  Rx100 Scale length ± 3% Temperature scale -50ºC ~ +200ºC (with optional probe) Scale length ± 3% ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo vạn năng NISHIZAWA 3015

DC V: 0.3, 3, 12, 30, 120, (20kΩ/V), 300, 1000 (9kΩ/V); ± 2.5% F.S. AC V: 12, 30, 120, 300, 1000 (9kΩ/V); ± 2.5% F.S.             (12V accuracy: ±4%) DC A: (50μA), 3m, 30m, 300m, *10A; (300 mV drop), 3% F.S. AC A: *10A; ±4% F.S. *: Measurements in ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo vạn năng NISHIZAWA 3001-02

DCV:  * 0.3 Ÿ 3 Ÿ12 Ÿ30 Ÿ120Ÿ 300Ÿ 600V, 20 kΏ/V  (0.3V : 16.7 kΏ/V ), ± 2.5% of f.s reading. ACV:  12 Ÿ30Ÿ 120Ÿ 300Ÿ600 V, 9 kΏ/V, ± 2.5% of f.s reading (12 V : ± 4%) DCA:  *60A, 30 300mA, internal voltage drop (nominal value) 300 mV, ±3% of f.s ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo vạn năng APECH AM-289C

1. INTRODUCTION This Multi-meter is an accurate, battery operated, easy – safe  operate handheld instrument.The high sensitivities of 20,000 Ohm/V DC & 9,000 Ohm/V AC and good quality meter movement offers accurate, reliable measurements of DC and AC ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo vạn năng APECH AM-289

1. INTRODUCTION This Multi-meter is an accurate, battery operated, easy – safe  operate handheld instrument.The high sensitivities of 20,000 Ohm/V DC & 9,000 Ohm/V AC and good quality meter movement offers accurate, reliable measurements of DC and AC ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo vạn năng APECH AM-288C

1. INTRODUCTION This Multi-meter is an accurate, safe, battery operated, rear tilt-standby, easy to operate handheld instrument with robust protective holster alongside and the adjustable back tilt device with hook-up design. It can offer accurate, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bộ hiện thị đồ thị nhiệt độ, độ ẩm Extech RH5202A-

Relative Humidity Range 10.0 to 95.0% Temperature Range -20.0 to 140.0°F (-28.0 to 60.0°C) Accuracy ±3% Relative Humidity; ±1.8°F/±1°C Dimensions 5 x 7.7 x 0.9" (129x195x22mm) Weight 12.6oz (357g) Hãng sản xuất : Extech - USA ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Đo tốc độ gió, áp suất, nhiệt độ Fluke 922

Operating Temperature    0 °C to +50 °C (+32 °F to +122 °F) Storage Temperature    -40 °C to +60 °C (-40 °F to +140 °F) Relative Humidity    0% to 90%, non-condensing IP Rating    IP40 Operating Altitude    2000 m Storage Altitude    12000 m EMI, RFI ...

20000000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo vạn năng APECH AM-288B

1. INTRODUCTION This Multi-meter is an battery-powered, rear tilt-standby, easy-operated, heavy-safety handheld instrument with robust protective holster alongside and the adjustable back with hook-up design. It can offer accurate, reliable ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo vạn năng APECH AM-288A

1. INTRODUCTION   This Multi-meter is an battery-powered, rear tilt-standby, easy-operated, heavy-safety handheld instrument with robust protective holster alongside and the adjustable back with hook-up design. It can offer accurate, reliable ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo vạn năng APECH AM-288

1. INTRODUCTION This Multi-meter is an battery-powered, rear tilt-standby, easy-operated, heavy-safety handheld instrument with robust protective holster alongside and the adjustable back with hook-up design. It can offer accurate, reliable ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện vạn năng KAISE SK-355

- Display: Analog meter - Meter protection: Overload protection by diode - Range selection: Manual-ranging - Power supply: 1.5V R6P (AA) and 9V 6F22 batteries x 1 each - Fuse: 0.75A/250V (5.2Ф x 20mm) x 1 - Dimensions & weight: 140(H) x 92(W) x 30(D ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện vạn năng DEREE DE-360TRN

ANALOG MULTIMETER–Model:DE-360TRN •DCV 0.1V/0.5V/2.5V/10V/50V/250V/1000V •ACV 10V/50V/250V/1000V •DcmA 50uA/2.5mA/25mA/250Ma • OHM x1, x10, x100, x1K, x10K •Diode test Yes •dB test -10dB~+22dB~+62dB •hFE test Yes (insert on deck) •Iceo test Yes •LED ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ ẩm gạo GMK-503

- Pumpkin 5.8% ~ 14.2% - Radish 1.9% ~ 10.5% - Cabbage 3.3% ~ 9.8% - Melon 3.9% ~ 11.2 % - Water Melon 3.6% ~ 11.8% - Red Pepper 3.9% ~ 11.5%. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ DT-2234C

Measuement range: 2.5~99.999r/min Resolution: 0.1/1 Accuracy: +-(0.05%n+1d) Photo Detection Distance: 50~200mm, upto 2000mm Memory: Max/Min/Last Value Power supply: 4x1.5V AA(UM-3) battery Dimesion: 190x72x37mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ DT-2857

Measuement range: 2.5~99.999r/min Resolution: 0.1/1 Accuracy: +-(0.05%n+1d) Memory: Max/Min/Last Value Photo Detection Distance: 50~200mm, upto 2000mm Power supply: 4x1.5V AA(UM-3) battery Dimesion: 145x74x32mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ DT-2858

Measuement range:    - Rotative Velocity: 2.5~99.999r/min (Laser)                                 0.5~19.999r/min (Touch)    - Surface speed: 0.05 ~ 1999.9m/min                             0.2~6560ft/min Laser Detection Distance: 50~200mm, up to ...

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ PROVA RM-1000

Display: 5 digits, 16mm LCD Range: 10.0 to 100,000 rpm Resolution: 0.1rpm (10.0 to 9999.9 rpm) 1rpm    (10,000 to 99,999 rpm) 10rpm (over 100,000 rpm) Accuracy: ±0.01%±1digit            10.0 to 6,000.0 rpm ±0.02%±1digit            6,000.0 to 12,000 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bàn rà chuẩn METROLOGY GN-3030/0.0026mm

Tỷ trọng: 3000kg/m3 Cường độ nén: 245N/mm2 Elastic Modular: 1.3N / mm2 Hệ số mở rộng tuyến tính: 1.6x10-6/oC Hấp thụ nước: Shore Độ cứng:> Hs70 Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Taiwan Kích thước: 300x300x75mm Cấp chính xác: 0.0029mm Khối lượng: 21Kg ...

3480000

Bảo hành : 12 tháng

Bàn rà chuẩn METROLOGY GN-3045/0.0029mm

Tỷ trọng: 3000kg/m3 Cường độ nén: 245N/mm2 Elastic Modular: 1.3N / mm2 Hệ số mở rộng tuyến tính: 1.6x10-6/oC Hấp thụ nước: Shore Độ cứng:> Hs70 Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Taiwan Kích thước: 300x450x75mm Cấp chính xác: 0.0029mm Khối lượng: 35Kg ...

4663000

Bảo hành : 12 tháng

Bàn rà chuẩn METROLOGY GN-4545/0.0029mm

Tỷ trọng: 3000kg/m3 Cường độ nén: 245N/mm2 Độ đàn hồi khối: 1.3N / mm2 Hệ số mở rộng tuyến tính: 1.6x10-6/oC Hấp thụ nước: Shore Độ cứng:> Hs70 Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Taiwan Kích thước: 450x450x75mm Cấp chính xác: 0.0029mm Khối lượng: 48Kg ...

6212000

Bảo hành : 12 tháng

Bàn rà chuẩn METROLOGY GN-4560/0.0032mm

Tỷ trọng: 3000kg/m3 Cường độ nén: 245N/mm2 Độ đàn hồi khối: 1.3N / mm2 Hệ số mở rộng tuyến tính: 1.6x10-6/oC Hấp thụ nước: Shore Độ cứng:> Hs70 Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Taiwan Kích thước: 450x600x100mm Cấp chính xác: 0.0032mm Khối lượng: ...

7395000

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm SK-7615

Tên sản phẩm : SK-7615 Chi tiết: ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm SK-7602

Tên sản phẩm : SK-7602 Chi tiết: ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm WELLINK HL-3390

Tên sản phẩm : WELLINK HL-3390 Chi tiết: ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm TENMARS YF-8030A

Tên sản phẩm : TENMARS YF-8030A Chi tiết: 1200A  AC /DC Clamp-On Meter  DISPLAY - 3¾ digits LCD with maximum reading 4000. - Overload indication: ' 4 ' or ' -4 '  flash accompany with continuous buzzer. - Automatic polarity,  ' - '  display for ...

0

Bảo hành : 12 tháng