Thiết bị đo

(6468)
Xem dạng lưới

Đồng hồ đo lỗ CN-35F

This is cylinder gauge which can measure near the bottom of blind hole(moukou) or inner diameter of shallow hole asakou etc.Its original automatic centripetal mechanism and usage method is similar to standard type cylinder gauge.. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo lỗ CN-18

This is for measuring aperture18mm and below, but possible for high accuracy measurement equal to standard type cylinder gauge. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo lỗ MT-10N

Đồng hồ đo lỗ MT-10N ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thước cặp đồng hồ điện tử Digital dial caliper FM-20

Stable and accurate measuring dimension (comparative measurement ) is possible for inner and outer dimension, as this can well stick to work with measurement method by sliding movable arm.As this is boxy type, easy to hold and solid, this is suitable ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thước cặp đồng hồ điện tử Digital dial caliper Seri 505

This is outer thickness measuring instrument of which digital gauge is built into frame. This can treat statistics data and print out it by connected to the optional digital mini printer SD-763N.with print out switchIn case measuring difficult thing ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thước cặp đồng hồ dial caliper IM-1

Thước cặp đồng hồ dial caliper IM-1 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thước cặp đồng hồ dial caliper IM-880

This is inner caliper gauge to measure inner diameter of cylinder type work and inner ditch diameter. It can measure ditch diameter of “0” ring by modifying gauge head.Set dimension within ±1mm ( indication range 2mm) can be comparatively measured ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thước cặp đồng hồ dial caliper IM-815

Thước cặp đồng hồ dial caliper IM-815 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo độ cứng cao su GS-743G

Thông số kĩ thuật:SpecificationTypeType E2 (Peak Pointer type)Application/MaterialSoft rubberConform StandardTECKLOCK E2Spring Load Value 0-100550-4300mN (56.1-438.6gf)Indentor Shape (mm)Hemisphere of R2.50Indentor Height (mm)2.50Weight (gr)180 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo độ cứng cao su GS-752G

Thông số kĩ thuật:TypeType DO (Peak Pointer type)Application/MaterialMedium-hard rubberConform StandardASTM D 2240Spring Load Value 0-1000-44450mN (0-4533gf)Indentor Shape (mm)Hemisphere of R 1.19Indentor Height (mm)2.50Weight (gr)180 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo độ cứng cao su GS-751G

Thông số kĩ thuật:TypeType C (Peak Pointer type)Application/MaterialHard rubberConform StandardASTM D 2240Spring Load Value 0-1000-44450mN (4533gf)Indentor Shape (mm)Truncated corn of R 0.79 with 35° angleIndentor Height (mm)2.50Weight (gr)180 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo độ cứng cao su GS-750G

Thông số kĩ thuật:- Tiêu chuẩn: ASTM D 2240- Giá trị đo: 550-8050mN(56.1-821.1gf)- Chất liệu đo: cao su (ví dụ: lốp xe,ống nước…)- Nhà sản xuất: Teclock - Nhật Bản. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo độ cứng cao su GS-721N

Thông số kĩ thuật:TypeType EApplication/MaterialSoft rubber (Low hardness)Conform StandardJIS K 6253 ASTM D 2240Spring Load Value 0-100550-8050mN (56.1-821.1 gf)Indentor Shape (mm)Hemisphare of R2.50Indentor Height (mm)2.50Weight (gr)180 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo độ cứng cao su GS-720N

Thông số kĩ thuật:TypeType DApplication/MaterialHard rubber (High hardness)Conform StandardJIS K 6253 ISO7619 ISO868 ASTM D 2240Spring Load Value 0-1000-44450mN (4533gf)Indentor Shape (mm)Conical Cone of R0.1 with 35° angleIndentor Height (mm)2 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo độ cứng cao su GSD-719S

Thông số kĩ thuật:TypeType AApplication/MaterialGeneral rubber Soft plasticConform StandardJIS K 6253, JIS K 7215, ISO7619, ISO868, ASTM D 2240 Type A DurometerSpring Load Value 0-100550-8050mN (56.1-821.1gf)Indentor Shape (mm)Truncated cone of R0.79 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo độ cứng cao su GS-754G

Thông số kĩ thuật:TApplication / Materials : For soft materials easy to distort a soft touch of a fingerStandards : ASTM D 2240 Type OO Durometer Spring Load 0-100 : 203-1111mN (20.7 - 113.31gf) Size of Indentor(mm) Size / Height : Hemisphere of R1 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo độ cứng cao su GS-719N

Thông số kĩ thuật:- Tiêu chuẩn: JIS K 6253, ISO7619, ISO868, ASTM D 2240 - Giá trị đo: 550-8050mN (56.1-821.1gf)- Chất liệu đo: cao su (ví dụ: lốp xe,ống nước…)- Nhà sản xuất: Teclock - Nhật Bản. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo độ cứng cao su GS-702N

Thông số kĩ thuật:TypeType DApplication/MaterialPlastic Hard rubberConform StandardJIS K 7215 ISO868 ASTM D 2240Spring Load Value 0-1000-44483mN (0-4536gf)Indentor Shape (mm)Conical Cone of R0.1 with 35° angleIndentor Height (mm)2.50Weight (gr)180 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đế gá đồng hồ so PG-20

This is the measuring instrument of thickness in accordance with A law of measuring thickness which is ruled in physical test method general rule of rubber and heat plasticity rubber. This is sheet block compatible type which can measure both of ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ so điện tử Electronic Digital Indicators PC-440

This is as compact size as standard dial gauge to some extent. The application range is further expanded.Indication part can be optionally revolved up to 330°.In case it is slanted and used, it can be set with the glance of operators.Above sensor ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị hiệu chuẩn đồng hồ so Calibration tester FM-10

FM-10 is a inspection device to use accuracy control of dial gauge, level type dial gauge, cylinder gauge. Accuracy of various gauges maintained in the following list can be measured according to combination of various unit. As for measurement of ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo độ lệch trục khuỷu Crankshaft deflection gauges CSDG-A

Đồng hồ đo độ lệch trục khuỷu Crankshaft deflection gauges CSDG-A ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo độ lệch trục khuỷu với nam châm Crankshaft deflection gauges with magnet TM-104YS

Đồng hồ đo độ lệch trục khuỷu với nam châm Crankshaft deflection gauges with magnet TM-104YS ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo lực căng Push pull tension gauge PPN-705-5

Đồng hồ đo lực căng Push pull tension gauge PPN-705-5 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo vòng tua Hand Tachometers

This is clock type revolution device to measure revolution per minute of engine, machine tools and motor, and moving velocity of belt conveyor with high accuracy.This is complete machine type without battery and 3 kinds of terminal are equipped. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thước cặp đồng hồ, dial caliper, Seri GM

Thước cặp đồng hồ, dial caliper, Seri GM, Teclock ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ so, Dial indicator, TM-101

Đồng hồ so, Dial indicator, TM-101,Teclock ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ so, Dial indicator, TM-135

As outer frame diameter is small ( minimum diameter : 36mm),this is suitable for production line with narrow set up space and to measure many points with machines put in.Lift lever can be adopted ( excluding TM-34)Line up of measuring range 3.5mm, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ so, Dial indicator, TM-1201

Standard gauge of scale interval 0.001mm and outer frame diameter 56mmProtection and durability of mechanism parts like gear are pursued by impact release mechanism( shock proof ).Jewel axis is applied to improve durability.Stable repeated precision ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thước Đo Sâu, Depth Gage,DM-224

Dial depth gauge can be used to measure depth and steps of work and thickness of paint membrane. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ so, Dial indicator, TM-121

Long stroke dial gauge of measuring range 20mm, 30mm.Shock proof mechanism is adopted to all models.Lift lever can be also adopted. (excluding KM-121PW) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ so, Dial indicator, KM-55

Long stroke dial gauge of which scale mark plate is large as 50mm, 100mm and 150mm.Measuring up to 150mm stroke is realized with precision parts of high durability and TECLOCK original enlargement mechanism. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ so, Dial indicator, TM-1200

This is less than 1 revolution dial gauge and effective for comparative measurement with scale interval 0.001mm, and 0.01mm.High durability is materialized by adopting TECLOCK original enlargement mechanism.Measuring range is subdivided for 0.08mm, 0 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ so, Dial indicator, TM-91

This is the dial gauge of scale interval 0.1mm.There are 3 types such as 10mm, 20mm and 30mm complying with measurement range.This is used to measure approximate dimension for wooden work and leather products or to judge deviance dimension. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ so, Dial indicator,TM-110LM85-1A

This is circularity measurement dial gauge used to measure various power like pressure, pulling etc.Scale interval 0.01mm and 0.005mm are available. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ so, Dial indicator, ST-306A

This differs from general dial gauges and its scale plate is set parallel against measured face . This is convenient to make smooth surface horizontal and read from front face of measured point. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ so, Dial indicator, LT-310

Measuring direction can be changed by switch over lever.Main bearing is jewel bearing for all kinds of machines.Edge of gauge head is ultra hard ball with less abrasion.Gauge head is made of φ2mm stainless and can be easily changed, as this is fitted ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ so LT-316PS

- Phạm vi đo: 0 - 1mm- Độ chia: 0.01mm- Độ chính xác: 4µm- Trọng lượng: 70g- Nhà sản xuất: Teclock - Nhật Bản ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò từ trường PCE-G28

- Khoảng đo: + Micro Tesla: 0 đến 20 μT ; 0 đến 200 μT ; 0 đến 2000 μT.  + Mili Gauss: 0 đến 200 mGs; 0 đến 2000 mGs; 0 đến 20,000 mGs. - Độ phân giải: 0.01, 0.1, 1 μT ; 0.1 mGs ,1 mGs, 10 mGs. - Độ chính xác: ±4 %; +3 d (trong khoảng 20 μT và 200 ...

9600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo từ trường và điện trường Lutron EMF-828

- Giải đo Tesla : 20/200/2000 Micro Tesla - Độ phân giải Tesla : 0.01/0.1/1 Micro Tesla - Giải đo Gauss : 200/2000/20000 Mili- Gauss - Độ phân giải : Gauss : 0.1/1/10 Mili - Gauss - Độ chính xác : ± (4 % + 3 d) - 30Hz to 300 Hz - Hiện thị : LCD, 3 1 ...

6530000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày lớp phủ HUATEC TG8829FN

Nguyên lý: cảm ứng từ/ dòng xoáy (F/NF)Đầu đo kéo dài, tháo dời(s)Dải đo: 0-1250um/0-50milĐộ phân giải: 0.1/1Cấp chính xác:  ±1-3%n or ±2.5umVùng đo nhỏ nhất: 5mmĐộ dày mẫu đo nhỏ nhất: 0.3mmPin báo : báo pin thấpHệ Metric/ imperial:  có thể chuyển ...

12600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày lớp sơn, phủ, mạ DeFelsko PosiTector 6000 FS1

- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: FS1 (Standard)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính:VD: lớp sơn, mạ kẽm, xi mạ trên nền sắt, thép- Đầu đo: từ tính (kiểu thẳng, dây kéo dài )- Dải đo: 0 - 1500 um (0 - 60 ...

17000000

Bảo hành : 12 tháng

Thước đo độ cao điện tử cột đôi Metrology EH-9450D

Hãng sản xuất: MetrologyXuất xứ: Đài LoanDải đo: 0-450mmĐộ phân giải: 0.01mmHiển thị số ...

9100000

Bảo hành : 12 tháng

Thước đo độ cao điện tử INSIZE 1150-500

Hãng sản xuất : INSIZEDải đo : 0-500mm/0-20"Độ phân giải :  0.01mm/0.0005"Cấp chính xác : ± 0.05mm ...

8700000

Bảo hành : 12 tháng

Thước đo độ cao điện tử cột đôi Metrology EH-9300D

Hãng sản xuất: MetrologyXuất xứ: Đài LoanDải đo: 0-300mmĐộ phân giải: 0.01mmHiển thị số ...

7715000

Bảo hành : 12 tháng

Thước đo độ cao điện tử Metrology EH-9500S

Hãng sản xuất: MetrologyXuất xứ: Đài LoanDải đo: 0-500mmĐộ phân giải: 0.01mmHiển thị số ...

7715000

Bảo hành : 12 tháng

Thước đo độ cao điện tử Metrology EH-9300S

Hãng sản xuất: MetrologyXuất xứ: Đài LoanDải đo: 0-300mmĐộ phân giải: 0.01mmHiển thị số ...

4650000

Bảo hành : 12 tháng

Thước đo độ cao điện tử Metrology EH-9200S

Hãng sản xuất: MetrologyXuất xứ: Đài LoanDải đo: 0-200mmĐộ phân giải: 0.01mmHiển thị số ...

4200000

Bảo hành : 12 tháng