Thiết bị đo

(6468)
Xem dạng lưới

Máy đo đa năng độ mặn/nhiệt độ HANNA HI98188

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range EC 0.001 µS/cm to 400 mS/cm (actual conductivity 1000 mS/cm) 0.001 to 9.999 µS/cm; 10.00 to 99.99 µS/cm; 100.0 to 999.9 µS/cm; 1.000 to 9.999 mS/cm; 10.00 to 99.99 mS/cm; 100.0 to 1000.0 mS/cm (actual EC) (autoranging) ...

18200000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo đa chỉ tiêu của nước HI 9828

Khoảng đo : -PH  0,00-14,00 Độ phân giải 0,01 pH Độ chính xác ± 0,02 pH -Hiệu điện thế :   ±600.0 mV Độ phân giải 0.1 mV Độ chính xác± 0,5 mV -ORP : ± 2000,0 mV Độ phân giải: 0.1 mV Độ chính xác: ±1.0 mV - DO:   0.0  ~  500.0%; 0.00  ~  50.00 mg/L Độ ...

47990000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Chlorine tổng HANNA HI 96761

Range   0.000 to 0.500 mg/L Resolution   0.001 mg/L Accuracy   ±0.020 mg/L ±3% of reading @ 25°C Light Source   Tungsten lamp Light Detector   Silicon photocell with narrow band interference filter @ 525 nm Power Supply   9V battery Auto-off   After ...

4450000

Bảo hành : 12 tháng

Khúc xạ kế đo độ ngọt điện tử ATAGO PAL-1

Model PAL-1 (Code 3810) Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật - Khoảng đo độ ngọt: 0.0 … 53.0% Brix (9.0 … 99.90C) - Tự động bù trừ nhiệt độ trong khoảng: 10 … 1000C - Độ phân giải: 0.1% / 0.10C - Độ chính xác: ±0.2% / ±10C - Thể tích mẫu đo: 0.3ml - Thời gian ...

9900000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tổng độ cứng, pH của nước HANNA HI 96736

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range Total Hardness 0.00 to 4.70 mg/L (ppm)   pH 6.5 to 8.5 pH Resolution Total Hardness 0.01 mg/L (ppm)   pH 0.1 pH Accuracy @25°C Total Hardness ±0.11 mg/L ±5% of reading   pH ±0.1 pH Light Source   tungsten lamp Light ...

4900000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ đục trong nước uống HANNA HI 93414

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range Turbidity 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9 and 100 to 1000 NTU   Free and Total Cl2 0.00 to 5.00 mg/L Resolution Turbidity 0.01 NTU from 0.00 to 9.99 NTU; 0.1 NTU from 10.0 to 99.9 NTU; 1 NTU from 100 to 1000 NTU   Free and ...

20500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đếm hạt bụi 2 kênh Met One GT-521

Hãng sản xuất: Met One - Mỹ - Khoảng đếm hạt: Hai kênh từ 0.3 ... 5.0 μm (selectable in 0.1 μm increments) - Mật độ: 0 - 3,000,000 hat tử/cubic foot (105,900 particles/L) - Độ chính xác: ±10% - Độ nhạy: 0.3 μm Specifications OPERATING PRINCIPLE ...

65700000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đếm hạt bụi sáu kênh Met One GT-526

Hãng sản xuất: METONE - Mỹ - Khoảng đếm hạt: 6 kênh – 0.3 μm, 0.5 μm, 0.7 μm, 1.0 μm, 2.0μm and 5.0 μm - Mật độ: 0 - 3,000,000 hat tử/cubic foot (105,900 particles/L) - Độ chính xác: ±10% - Độ nhạy: 0.3 μm Specifications MEASUREMENT METHOD Scattered ...

74500000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo bụi Haz-Dust HD-1100

Hãng sản xuất Haz-Dust Phạm vi đo 0.1 – 50um Cổng kết nối • RS-232 Nhiệt độ hoạt động 0 đến 50 độ C Kích thước (mm) 228.6 x 76.2 x 38.1 Xuất xứ United States - Thang đo : 0.01 – 200mg/m3 - Độ phân giải : ±0.02mg/m3 - Độ chính xác : ±10% - Nguồn : Pin ...

83450000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo bụi Haz-Dust EPAM 5000

Thang đo 0.001 – 20 mg/m3 0.01 - 200 mg/m3 Kích thước hạt đo được 0.1 – 100 μm Độ chính xác ±0.003 mg/m3 Lưu lượng mẫu thử 4 lit/phút Hộp đựng bộ lọc 47 mm Ngõ ra Analog 0 – 4VDC Thời gian lấy mẫu 1s, 10s, 1 phút, 30 phút Lưu dữ liệu 21600 giá trị ...

162500000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo CO2/nhiệt độ Tenmars TM-186D ( 0~9999ppm, lưu dữ liệu)

Hãng sản xuất: TenmarsModel: TM-186DXuất xứ: Đài LoanThông số kỹ thuật- Hiển thị: LCD- Thang đo khí CO2: 0~9999ppm- Độ phân giải: 1ppm- Cảm biến khí CO2: Hồng ngoại- Thang đo nhiệt độ: 0~999C- Độ phân giải: 0.1C- Cảm biến nhiệt độ: Diode- Thời gian ...

13000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo khí đa năng GFG G450 (CH4, O2, H2S, CO)

Thông số kỹ thuật G450 Khoảng đo: - CH4 - O2 - H2S - CO   0 … 100% LEL 0 … 25% VOL 0 … 100 ppm 0 … 500 ppm Nguyên lý đo, phát hiện khí Đầu đo điện hóa (đo khí độc và oxy) Đo khí cháy Hơi khí gas, khí cháy (đến 100% LEL) Màn hình hiển thị Màn hình LCD ...

28800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy kiểm tra độ nhám bề mặt Defelsko PosiTector SPG1-E

Model: PosiTector SPGMã đặt hàng: SPG1-E (Standard)Gải đo: 0 đến 500 um (0 - 20 mils)Cấp chính xác: + (5 um + 5%), + (0.2 mils + 5%)Mình hình hiển thị monoBộ nhớ 250 có thể xem hoặc tải xuốngKích thước: 137 x 61 x 28 mm (5.4" x 2.4" x 1.1")Trọng ...

15400000

Bảo hành : 12 tháng

Máy kiểm tra độ nhám bề mặt Defelsko PosiTector SPG3-E

Model: PosiTector SPGMã đặt hàng: SPG3-E (Advanced)Gải đo: 0 đến 500 um (0 - 20 mils)Cấp chính xác: + (5 um + 5%), + (0.2 mils + 5%)- Màn hình LCD - Lưu trữ100.000 giá trị, lên đến 1.000 nhóm- SmartBatch™ allows entry of user-defined parameters and ...

24800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ rung HUATEC HG6320

Gia tốc 10Hz đến 1KHz ,10Hz đến 10KHz: 0.1-200m/sVận tốc 10Hz đến 1KHz:  0.1-200mm/sDịch chuyển 10Hz đến 1KHz: 0.001-2.0mmCấp chính xác:<5Tự động tắt nguồnChức năng Max holdNguồn cung cấp: pin 4x1.5V AA(UM-3) Chỉ thị pin: chỉ thị mức thấpKích thước : ...

6990000

Bảo hành : 12 tháng

Bút đo độ rung SmartSensor AR63C

Cảm biến rung: Piezoelectric Ceramic accelerometer(shear-type)Độ chính xác: ±10%H±2digits Gia tốc: 0.1~199.9m/s2Vận tốc:  0.1~199.9m/s Độ dịch chuyển:  0.001~1.999mmGiải tần đo gia tốc:      + 10Hz~1kHz(LO)      + 1kHz~15kHz(HI)Giải tần đo tốc độ: ...

7000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ rung HUATEC 6400

Giải đo tốc độ:0.01mm/s-199.9mm/s(RMS)Tần số làm việc:10Hz~1kHzCấp chính xác: ±5%Hiển thi: 31/2 digits LCDNguồn cung cấp: 2 pin (LR44 or SR44) làm việc liên tục 4hKích thước: 150mm*22*18mmTrọng lượngt: 55gCung cấp kèm theo: Máy chính, pin , hộp đựng, ...

7100000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo độ rung SMART SENSOR AR63B

Dải đo Gia tốc: 0.1 đến 199.m / S 2 đỉnh (rms * v2) Vận tốc: 0.1 đến 1999.9mms rms Lưu lượng: từ 0.001 đến 1.999mm Trang (rms * 2v2) Độ chính xác ± 5% ± 2digits Đáp ứng tần số Tăng tốc: 10Hz đến 1KHz (LO), 1KHz 15KHz (HI) Velosity / lượng: 10Hz đến ...

9200000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo độ rung PCE-VT2000

Gia tốc 0,5 ... 199,9 m/s2 0,05 ... 20,39 g 2 ... 656 ft/s2 Tốc độ 0,5 ... 199,9 mm/s 0,05 ... 19,99 cm/s 0,02 ... 7,87 inch/s Độ phân dải Gia tốc 0,1 mm/s2 0,01 gf 0,1 ft/s2 Tốc độ 0,1 mm/s 0,01 cm/s 0,01 inch/s Dải tần số 10 Hz ... 1 kHz Màn hình ...

13750000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ rung PCE-VT 3000

Khoảng đo: Dải gia tốc:  0.1 m/s2  ~  392 m/s2. Dải tốc độ:  0.01 cm/s  ~  80 cm/s. Độ dịch chuyển:  0.001 mm ~  10 mm. Dải tần số: - Gia tốc: 10 Hz ~ 200 Hz, 10 Hz   ~  500 Hz,10 Hz   ~  1 kHz, 10 Hz  ~   10 kHz - Tốc đô: 10 Hz   ~  1 kHz - Độ dịch ...

64500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ rung Lutron VB-8201HA

Range :  + Vận tốc : 0.5 ~ 199.9 mm/s + Gia tốc : 0.5 ~ 199.9 mm/s2 Tần số : 10 Hz ~ 1 kHz Độ chính xác : ± ( 5 % + 2 d ) Điểm hiệu chuẩn : 50 mm/s và 50 m/s2 Thời gian lấy mẫu : 1s Chức năng : Khóa dữ liệu, ự động tắt nguồn, lưu dữ liệu Nguồn : DC ...

13600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ rung Lutron VB 8202

- Thang đo : Velocity (vận tốc)  : 200 mm/s Acceleration (gia tốc) : 200 m/s2 -  Độ chính xác : ± (5% + 2d) - Chức năng : Max., Min, hold - Nguồn : Pin 4 x 1.5 V Hãng sản xuất :  LUTRON - Đài Loan ...

14950000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ rung Lutron VT-8204

Chi tiết sản phẩm: Model : VT - 8204 Hãng SX : Lutron – Đài Loan * Các thông số kỹ thuật : - Sử dụng cảm biến đo độ rung - Vận tốc : 0 – 200 mm/s - Gia tốc : 200 m/s2 - Tốc độ : + (Photo) : 10 – 100,000 RPM + (contact) : 5 – 19,999 RPM - Chức năng : ...

22700000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dầy lớp phủ PCE-CT 28

Máy đo độ dầy lớp phủ PCE-CT 28 (1250 μm, từ tính và không từ tính) Khoảng đo 0 ~ 1250µm Độ phân giải 0.1 µm (trong khoảng 0.0 ~ 99.9 µm) 1 µm (ngoài khoảng trên). Độ chính xác ±2% hoặc 2.5 µm Bề mặt đo nhỏ nhất 6 x 6mm Hình dạng đo( tối thiểu) Chỗ ...

14500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày lớp phủ SmartSensor AR930

Hãng: SmartsensorModel: AR930THÔNG SỐ KỸ THUẬTPhạm vi đo: 0~1800umĐộ chính xác: ±(3%H±1um)Độ phân giải: 0.1umNguyên tắc đo: cảm ứng từLưu dữ liệu:  15 nhóm Chỉ thị pin yếu: CóHiệu chuẩn chỉnh điểm 0 và 2 điểm khác: Có7 điểm hiệu chuẩn: CóGhi dữ liệu ...

9589000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày lớp phủ SmartSensor AR931

Hãng: SmartsensorModel: AR931THÔNG SỐ KỸ THUẬTPhạm vi đo: 0~1800umĐộ chính xác: ±(3%H±1um)Độ phân giải: 0.1umNguyên tắc đo: cảm ứng từLưu dữ liệu:  15 nhóm chỉ thị pin yếu: CóHiệu chuẩn chỉnh điểm 0 và 2 điểm hiệu chuẩn: Có7 điểm hiệu chuẩn: CóGhi dữ ...

11200000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày lớp sơn DeFelsko PosiTest DFT Ferrous DFTF-B

- Model: PosiTest DFT Ferrous- Mã đặt hàng : DFTF-B- Ứng dụng đo độ dày lớp sơn phủ trên bề mặt thép: VD lớp sơn trên ô tô, sắt, thép- Đầu đo: từ tính- Dải đo: 0 – 40 mils (0 – 1000 µm)- Cấp chính xác:  ±(2µm + 3%)Kích thước: 100x38x23 mmTrọng lượng: ...

11900000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày lớp sơn DeFelsko PosiTest DFT Combo DFTC-B

- Model: PosiTest DFT Combo- Mã đặt hàng : DFTC-B- Ứng dụng đo độ dày lớp sơn, phủ không nhiễm từ trên bề mặt thép và lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt nhôm, đồng thau…- Đầu đo: từ tính- Dải đo: 0 – 40 mils (0 – 1000 µm)- Cấp chính xác: ±(2µm + ...

16660000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày lớp phủ DeFelsko PosiTector 6000 FT1

- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: FT1 (Standard)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp bao phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính sắt thép....- Đầu đo: từ tính (gắn liền máy)- Dải đo: 0 – 6 mm (0 – 250 mils)- Cấp chính xác:  ±(0.01 mm + 1%) 0 – 2.5 ...

17300000

Bảo hành : 0 tháng

Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương lớp phủ Defelsk PosiTector DPMS1-E

Mã đặt hàng: DPMS1-E (Standard)Các biện pháp và hồ sơ điều kiện khí hậu bao gồm: Độ ẩm tương đối, nhiệt độ không khí, nhiệt độ bề mặt, nhiệt độ điểm sương và sự khác biệt giữa bề mặt và nhiệt độ điểm sương.- Nhiệt độ bề mặt + Dải đo–40˚ đến 80˚ C / ± ...

18300000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày lớp sơn, phủ, mạ DeFelsko PosiTector 6000 FRS1

- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: FRS1 (Standard)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính:VD: lớp sơn, mạ kẽm, xi mạ trên nền sắt, thép- Đầu đo: từ tính (kiểu vuông góc, dây kéo dài)- Dải đo: 0 - 1500 um (0 ...

18300000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày lớp sơn, phủ DeFelsko PosiTector 6000 NS1

- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: NS1 (Standard)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại  không từ tính nhôm, đồng....- Đầu đo: không từ tính (đầu đo thẳng, dây kéo dài)- Dải đo: 0 – 1500 µm (0 – 60 mils)- Cấp chính ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày lớp phủ DeFelsko PosiTector 6000 FTS1

- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: FT1 (Standard)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp bao phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính sắt thép....- Đầu đo: từ tính (đầu đo thẳng, dây kéo dài)- Dải đo: 0 – 6 mm (0 – 250 mils)- Cấp chính xác:  ±(0.01 mm + ...

19600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày lớp sơn, phủ DeFelsko PosiTector 6000 N90S1

- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: N90S1 (Standard)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại  không từ tính nhôm, đồng....- Đầu đo: không từ tính (đầu đo vuông góc, nhỏ, dây kéo dài)- Dải đo: 0-625 µm (0-25 mils)- Cấp ...

23000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày lớp sơn, phủ DeFelsko PosiTector 6000 N45S1

- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: N45S1 (Standard)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại  không từ tính nhôm, đồng....- Đầu đo: không từ tính (đầu đo nghiêng 45 độ nhỏ, dây kéo dài)- Dải đo: 0-625 µm (0-25 mils)- ...

23100000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày lớp sơn, phủ DeFelsko PosiTector 6000 N0S1

- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: N0S1 (Standard)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại  không từ tính nhôm, đồng....- Đầu đo: không từ tính (đầu đo thẳng nhỏ, dây kéo dài)- Dải đo: 0-625 µm (0-25 mils)- Cấp chính ...

23100000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày lớp sơn, phủ DeFelsko PosiTector 6000 NAS1

- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: NAS1 (Standard)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại  không từ tính nhôm, đồng....- Đầu đo: không từ tính (đầu đo thẳng, dây kéo dài)- Dải đo: 0-625 µm (0-25 mils)- Cấp chính xác ...

23100000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày lớp sơn, phủ DeFelsko PosiTector 6000 F90S1

- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: F90S1 (Standard)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính: VD: lớp sơn trên sắp thép sắt, thép- Đầu đo: từ tính (kiểu vuông góc, dây kéo dài)- Dải đo: 0-1150 um (0 - 45 mils) ...

23100000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày lớp sơn, phủ, mạ DeFelsko PosiTector 6000 F45S1

- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: F45S1 (Standard)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính:VD: lớp sơn, mạ kẽm, xi mạ trên nền sắt, thép- Đầu đo: từ tính (kiểu nghiêng 45 độ, dây kéo dài)- Dải đo: 0-1150 um ...

23150000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày lớp sơn, phủ, mạ DeFelsko PosiTector 6000 F0S1

- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: F0S1 (Standard)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính:VD: lớp sơn, mạ kẽm, xi mạ trên nền sắt, thép- Đầu đo: từ tính (kiểu thẳng nhỏ, dây kéo dài)- Dải đo: 0-1150 um (0 - ...

23170000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày lớp sơn, phủ, mạ DeFelsko PosiTector 6000 F3

- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: F3 (Advanced)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính:VD: lớp sơn, mạ kẽm, xi mạ trên nền sắt, thép- Đầu đo: từ tính (tích hợp theo máy)- Dải đo: 0 - 1500 um (0 - 60 mils)- ...

24300000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương bề mặt Defelsk PosiTector DPM3-E

Model:PosiTector DPMMã đặt hàng: DPM3-E (Advanced)Các biện pháp và hồ sơ điều kiện khí hậu bao gồm: Độ ẩm tương đối, nhiệt độ không khí, nhiệt độ bề mặt, nhiệt độ điểm sương và sự khác biệt giữa bề mặt và nhiệt độ điểm sương.- Nhiệt độ bề mặt + Dải ...

25500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày lớp phủ DeFelsko PosiTector 6000 FT3

- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: FT3 (Advanced)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp bao phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính sắt thép....- Đầu đo: từ tính (gắn liền máy)- Dải đo: 0 – 6 mm (0 – 250 mils)- Cấp chính xác:  ±(0.01 mm + 1%) 0 – 2.5 ...

26600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày lớp sơn, phủ, mạ DeFelsko PosiTector 6000 FS3

- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: FS3 (Advanced)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính:VD: lớp sơn, mạ kẽm, xi mạ trên nền sắt, thép - Đầu đo: từ tính (kiểu thẳng, dây kéo dài)- Dải đo: 0 - 1500 um (0 - 60 ...

26800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nhiệt độ Defelsk PosiTector DPMS3-E

Model: PosiTector DPMMã đặt hàng: DPMS3-E (Advanced)Các biện pháp và hồ sơ điều kiện khí hậu bao gồm: Độ ẩm tương đối,nhiệt độ không khí, nhiệt độ bề mặt, nhiệt độ điểm sương và sự khác biệt giữa bề mặt và nhiệt độ điểm sương.- Nhiệt độ bề mặt )+ Dải ...

27700000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày lớp sơn, phủ DeFelsko PosiTector 6000 FNTS1

- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: FNTS1 (Standard)- Ứng dụng:+ Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại  không từ tính nhôm, đồng....+ Đo độ dày lớp sơn, phủ, mạ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính sắt, thép….- Đầu đo: ...

27700000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày lớp sơn, phủ, mạ DeFelsko PosiTector 6000 FRS3

- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: FRS3 (Advanced)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính:VD: lớp sơn, mạ kẽm, xi mạ trên nền sắt, thép- Đầu đo: từ tính (kiểu vuông góc, dây kéo dài)- Dải đo: 0 - 1500 um (0 ...

27840000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày lớp sơn, phủ DeFelsko PosiTector 6000 NS3

- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: NS3 (Advanced)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại  không từ tính nhôm, đồng....- Đầu đo: từ tính (đầu đo thẳng, dây kéo dài)- Dải đo: 0 – 1500 µm (0 – 60 mils)- Cấp chính xác:  ...

28250000

Bảo hành : 12 tháng