Thiết bị ngành gỗ
Máy phay gỗ
Máy cắt nhôm, gỗ
Máy chuốt tròn
Máy làm mộng
Máy ép gỗ (nóng - nguội)
Máy chà nhám thùng
Máy chà nhám cạnh
Máy khoan nằm
Máy định hình
Máy ghép dọc, ngang
Máy soi gỗ
Sản phẩm HOT
0
MODELHP-400-3P / HP-400-3PBMax workpiece size (W x H)400 x 250 mm (15″x 10″)Distance from blade to conveyor belt4-250 mmConveyor belt size385 x 11130 mmSaw wheel diameterØ 28″ x 2″ / Ø 28″ x 1″(W)Feed speed5 to 25 M/minSaw blade size (L x W x T)4570 ...
Bảo hành : 12 tháng
Specification:Saw Head tilting from 0 to 45 degreesFeed Conveyor can be lowered or raised as neededDigital readout for angle adjustmentsDigital reaout for blade height adjustmentsMaximum working size piece 300mm high x 300mm widthBalanced Band wheel ...
MODELHP-66Max Workpiece size (W x H)300 x 250 mm (12″x10″)Distance from upper blade to conveyor table20~170 mm (3/4″ x 6-3/4″)Distance from lower blade to conveyor table12 to125 mm (Optional 5 to125mm)Distance between two blades12 mmConveyor belt ...
MODELHP-400-2P / HP-400-2PBMax workpiece size (W x H)400 x 250 mm (15″x 10″)Distance from blade to conveyor belt4-250 mmConveyor belt size385 x 7420 mmSaw wheel diameterØ 28″ x 1″ / Ø 28″ x 2″(W)Feed speed5 to 25 M/minSaw blade size (L x W x T)4570 x ...
MODEL: FH-600BSMotor5.5 HPKích thước bàn làm việc810 x 580 mmChiều cao bàn900 mmĐường kính bánh quay600 mmChiều cao cắttối đa360 mmChiều rộng cắt tối đa580 mmChiều dài lưỡi dao4550 mmChiều rộng lưỡi dao12 – 40 mmTrọng lượng367 kgs ...
+ Đường kính bánh đà lưỡi cưa : 450 mm+ Kích thước bàn : 610 x 500 mm+ Độ nghiêng bàn : 0 ~ 450+ Kích thước làm việc : 245 x 430 mm+ Chiều rô ...
● Cutting capacity (Thickness x Width): 2″ x 16″, 4″ x 14″, 6″ x 12″, 7.5″ x 7.5″ ● Saw blade speed:15~60 m/min ● Saw blade size:ø24″ ● Saw blade speed :2000 rpm● Saw arbor motor:10HP / 15HP● Table height from floor:920~960mm ● Working Air ...
SepcificationMODELSA-18Max.cutting thickness120 mmTable surface2000 × 1160 mmSawblade dia.xbore of saw bladeØ355~455mm (14″~18″)x50.8mmThroat depth660 mmMax.process width in right of saw blade700 mmHolddown roller/size8pcs/ Ø70mmThe shortest process ...
...
MÁY CƯA LỌNG NẰM – Model : HP-400P + Kích thước làm việc lớn nhất : 400 x 250 mm+ Khoản cách từ lưỡi cưa đến bàn : 4 mm+ Kích thước băng nhám : 385 x 5480 mm ...
MODELHP-400PBMax workpiece size (W x H)400mm(W) x 250mm(H)Distance from blade to conveyor table4mmConveyor belt size385mm x 5480mmSaw wheel diameterØ 28″ x 2″(W)Feed speed4~15m/minSaw blade size (L x W x T)4570 x 41 x 1.27 mm (180″ x 1-1/2″)Saw wheel ...
MODELHP-12Max workpiece size (W x H)300 x 250 mm (12″x10″)Distance from blade to conveyor table3-125 mmConveyor belt size285 x 5480 mm (11-1/5″x215 3/4″)Saw wheel diameterØ28″ x 1″(W)Feed speed5 to 25 M/minSaw blade size (L x W x T)4265 x 27x 0.90mm ...
MODELHP-12EMaxworkpiecesize (W x H)300 x 250 mm (12″x12″)Distance from blade to conveyor table3-125 mmConveyor belt size285 x 5480 mm (11-1/5″x215 3/4″)Saw wheel diameterØ28″ x 1″(W)Feed speed5 to 25 M/minSaw blade size (L x W x T)4265 x 27x 0.90mm ...
MODELHP-600PCMax Working size (W x H)600 x 250mm (24’’x10’’)Distance from blade to conveyor table4mmConveyor belt size585 x 7600mmSaw wheel diameterØ28″ x 2″(W)Feed speed5 to 25M/minSaw blade size (L x W x T)4966 x 54 x 1.0mmSaw wheel ...
Máy cưa bàn trượt Joway P-32Kích thước bàn trượt: 280 x 3.200mmLưỡi cưa chính: 305mmNghiêng lưỡi : 0 – 45 độChiều dày cắt tối đa : 105mmCông suất motor chính: 7.5HPCông suất motor score : 1 HPChiều rộng cắt : 1.300mmDi chuyển nghiêng độ và lên xuống ...
Thông số kỹ thuậtChiều dài bàn trượt3200mmChiều rộng bàn trượt405mmMotor trục chính7.5hpMotor trục cắt mồi1HpChỉnh độ nghiêng lưỡi cưađiện tử sốĐiều chỉnh lưỡi cưabằng điệnHệ thống ray trượtnhập khẩu Châu Âu.Xuất xứJoway - Đài Loan ...
MODEL TPS-8CSCapacityMaximum cutting length2650 mmMaximum cutting depth80 mmMaximum cutting width2650 mmMain sawbladeMain blade diameterÆ355 mmArbor diameter main blade speedÆ1” (30 mm)Main blade speed4800 RPMScoring sawbladeBlade diameterÆ180 ...
Thông số kỹ thuậtChiều dài cắt lớn nhất3800mmChiều sâu cắt lớn nhất100mmChiều rộng cắt lớn nhất2600mmĐường kính lưỡi cưa chínhØ 405mmĐường kính trục chínhØ 25.4mmTốc độ lưỡi chính4800vong/phútĐường kính lưỡi mồiØ ...
Model : TPS-10Thông số kỹ thuật - Chiều dài làm việc : 3200mm - Chiều dày cắt tối đa : 90mm - Đường kính lưỡi cưa : 355mm - Tốc độ cắt chính : 4800v/ph - Lưỡi cưa cắt mồi : 160mm - Tốc độ cắt mồi : 6500v/ph - Tốc độ cắt chiều đi : 12-16-21-26 m/ph - ...
Model : TPS-10SH- Chiều dài cắt lớn nhất : 3200 mm- Chiều dày cắt lớn nhất : 100 mm- Đường kính lưỡi cưa chính : 405 mm- Đường kính trục chính : 25.4 mm- Đường kính lưỡi cưa mồi : 180 mm- Đường kính trục mồi : 45.4 mm- Tốc độ trượt : 5 ~ 45m/ phút- ...
ModelHBR-268Maximum Cutting Capacity (WxH)12″x 8 “(300×200 mm)Distance From Blade To Conveyor5/64″~10″(2~200mm)Minmum Cut Piece2 mmSaw Wheel Diameter36″(915mm)Saw blade Length216-1/2″(5500mm)Saw blade Width3″(75mm)Saw blade Speed17~34mmConveyor Belt ...
ModelHBR-300AMaximum Cutting Capacity(W X H)12″x 8″(300×200 mm)Minimum Cut Piece2 mmSaw Wheel Diameter28″(700mm)Sawblade Length196″(4980mm)Sawblade Width2″ OPTION3″ (50 OPTION 75mm)Conveyor Belt Sizes (W X L)270×4200 mmFeed Speed (Variable)0~18 m ...
ModelHBR-400 PRIMEMaximum Cutting Capacity(W X H)16-1/2″ x 6″ (420 x 150 mm)Distance From Blade To Conveyor3/32″~6″ (5-270mm)Minimum Cut Piece2mmSaw Wheel Diameter36″ (915 mm )Saw Blade Length238 1/2″(6060 mm)Saw Blade Width3″(75mm)Saw Blade Speedup ...
ModelHBR400-2Maximum Cutting Capacity(WxH)12″x 16 “(400×400 mm)Distance From Blade To Conveyor1/4″~12″(5~300mm) / (2~300mm)Minimum Cut Piece2 ~5mmSaw Wheel Diameter28″(700mm)/32″(800mm)/36″(915mm)Saw Blade Length196″(4980mm) / 231″(5860mm) / 238 1/2″ ...
MÁY CƯA LỌNG NGANG – Model : HBR-400Ø Khả năng cắt lớn nhất : 420 – 410 mmØ Khả năng cắt nhỏ nhất : 5 mmØ Kích thước băng tải đưa phôi : 300 x 300 mmØ Khoảng cách từ lưỡi cưa đến băng tải : 5 – 270 mmØ Tốc ...
MODELHBR-510Maximum Cutting Capacity(WxH)510x200mmDistance From Blade To Conveyor1/4″~8″(5~200mm)Minimum Cut Piece5 mmSaw Wheel Diameter32”(800mm)Conveyor Size500 mm x 4250mmSaw blade Length231″(5860mm)Saw Blade Width3”(75mm) / option 4″(100)Feed ...
ModelHBR-600-3Maximum Cutting Capacity(WxH)600x500mmDistance From Blade To Conveyor5~300mmMinimum Cut Piece5 mmSaw Wheel Diameter36”(915mm) x 6Saw blade Length6600mmSaw Blade Width4”(100mm)Conveyor Size600mmFeed Speed (Variable)0~15 m/minConveyor ...
ModelHBR 600 Maximum Cutting Capacity(WxH)600x500mmDistance From Blade To Conveyor5~300mmMinimum Cut Piece5 mmSaw Wheel Diameter36”(915mm) x 6Saw blade Length6600mmSaw Blade Width4”(100mm)Conveyor Size600mmFeed Speed (Variable)0~15 m/minConveyor ...
ModelHBR-800Maximum Cutting Capacity (WxH)31-1/2″ x 12″(800x300mm)Distance From Blade To Conveyor3/16″~8″(5~200mm)Minmum Cut Piece5 mmSaw Wheel Diameter42″(1070mm)Saw blade Length304-5/16″(7730mm)Saw blade Width5″(125mm)Conveyor Belt Sizes (W x L)31 ...
ModelHBR-SHUTTLEMaximum Material Size(WxH)320mm x 300mm x 3000mmDistance From Blade To Conveyor1/4″~10-5/8″(5~200mm)Minimum Cut Piece5mmSaw Wheel Diameter36″ X 2 (915mm x 2)Saw Blade Length6060mmSaw Blade Width4″Feed Speed0~20m/minConveyor Height ...
Tính năng nổi bật– Máy cưa xẻ gốc tấm nhiều lưỡi MAC 150 cho phép cắt gỗ với chiều rộng 40 – 150mm.– Độ dày lưỡi cưa mỏng giúp hận chế lượng hao hụt phôi đán kể.– Tốc độ đưa phôi 0.2 – 2.5 m mỗi phút, máy được trang bị màn hình cảm ứng điều chỉnh ...
+ SPECIFICATIONS ...
MÁY CƯA NGHIÊNG TRỤC HIỆU : TAI CHAN MODEL: TT – 14 Kích thước bàn làm việc trước : 870 x 800 mm Đường kính lưỡi cưa tối đa : 405 mm (12”) Đường kính trục cưa chính : 25.4 mm Kích thước tối đa cắt 90 0 : 100 mm (4”) Kích thước tối đa cắt 45 0 : 80 mm ...
ModelMRS-12Max. cutting thickness85 mm (3.346″)Max. cutting thickness (w/short stock device)70 mm (2.756″)Max. cutting width300 mm (11.811″)Distance from column to link chain center360 mm (14.173″)Mini. working length400 mm (16″)Mini. working length ...
ModelMRS – 155Max. cutting thickness155 mmMax. cutting width350 mmDistance of fixed inside blade to column380 mmMin. working length700 mmMax. sawblade diameter450 mm (18″)Min. sawblade diameter355 mm (14″)Sawblade bore70 mmSaw arbor diameter55 mmSaw ...
ModelMRS – 175Max. cutting thickness175 mmMax. cutting width350 mmDistance of fixed inside blade to column380 mmMin. working length700 mmMax. sawblade diameter450 mm (18.7″)Min. sawblade diameter355 mm (14″)Sawblade bore70 mmSaw arbor diameter55 mm ...
ModelMRS-300Max. cutting thickness120 mm (4.724″)Max. cutting thickness (w/short stock device)95 mm (3.74″) (optional)Max. cutting width300 mm (11.811″)Distance from column to link chain center360 mm (14.173″)Mini. working length500 mm (19.685″)Mini. ...
ModelMRS-350Max. cutting thickness135 mm (5.314″)Max. cutting width350mm (13.78″)Distance from column to link chain center380 mm (14.961″)Mini. working length650 mm (25.591″)Max. sawblade diameter405 mm (16″)Mini. sawblade diameter250 mm (10″ ...
MRS-700Max. cutting thickness220mm(8.661")Max. cutting width350mm(13.779")Distance from column to link chain center345mm(13.583")Mini. working length900mm(35.433")"Max. sawblade diameterDia.350mm(14")Mini. sawblade diameterDia.250mm(10")Sawblade ...
Thông tin sản phẩm :– Chiều cao làm việc : 120mm – Chiều rộng xích tải : 300 mm – Đường kính lưỡi cưa : 250~355 mm – Đường kính trục : 70 mm – Tốc độ cấp phôi : 6 ~ 35m/ph – Tốc độ trục : 3200 v/ph – Môtơ trục cưa : 50 hp – Mtotor đưa phôi : 2 hp – ...
* Đặc điểm nổi bật : - Máy có hệ thống bàn thổi giúp di chuyển ván nhẹ nhàng thuận tiện - Công tắc phụ tắt bật máy ở chân bàn thứ 2 - Hệ thống rulo ép đè trên mặt và bên cạnh ván giúp cố định vị trí của ván khi cắt - Hệ thống giàn kẹp giữ và đảy ván ...
1353000000