Máy ép thủy lực (878)
Máy ép gỗ (nóng - nguội) (297)
Máy ép dầu (244)
Máy ép uốn (99)
Máy ép nhựa (80)
Máy ép trái cây (79)
Máy ép nước mía siêu sạch (73)
Máy ép plastic (72)
Máy ép dầu tự động (48)
Máy ép gạch block (42)
Thiết bị ngành gỗ (41)
Máy ép cám viên (39)
Máy ép vỉ (34)
Máy ép gạch nhập khẩu (27)
Lò nướng bánh (25)
Sản phẩm HOT
0
Thông tin chi tiết sản phẩm: - Công suất (kg/h): 200 – 300 (2-3 Tạ/h) - Tốc độ (Vòng/phút): 150 - 200 - công suất động cơ: 3 kw - Điện năng: 220V - 380V - Trọng lượng (kg): 70 - Tính năng: Máy ...
7950000
Bảo hành : 12 tháng
Thông số kĩ thuật của máy ép cám viên nổi HM 150AĐộng cơCông suất động cơ3,5KW - 5.5 (kw)Nguồn điện220-380 (V)Tốc độ600-700 (v/p)Mặt sàngSố lượng mặt sàng02Kích thước lỗ sàng3,4,5 (mm)Năng suất ( Tùy theo mặt sàng)100-200 ( kg/h)Trọng lượng toàn bộ ...
7650000
Thông số kỹ thuật của máy ép cám viên:- Công Suất: 3,5kw - Nguồn điện: 1 pha hay 3 pha - Năng Suất: 70-120kg/h ( tuỳ kích cỡ viên theo mắt sàng như 2 ly, 3 ly, 4ly, 5ly, 6ly ...) - Trọng lượng máy: 50kg ...
5950000
Động cơĐộng cơ (Kw)3Nguồn điện220vTốc độ trục chính (r / min)1450Công suất tạo viên cám tính theo kg/ giờ70Kích thước viên cám (mm)2; 4; 6Khuông đi kèm theo máy ( cái )2Máy có thể dùng với máy nổ chạy dầu diezen ...
5500000
Bảo hành : 0 tháng
Thông số kỹ thuật máy ép cám viên cho chim- Kiểu máy: Quay tay- Đường kính viên cám (mm): 1,5; 2.0 ; 2,5; 3; 6- Độ dài viên cám (mm): 1,5 – 3.0- Năng suất trung bình (kg/h): 2 – 5- Kích thước đóng gói (mm): 240 x 120 x 160- Trọng lượng ...
1950000
Kiểu máyQuay tayĐường kính viên cám (mm)1,5; 2.0; 2,5; 3; 6Chiều dài viên cám (mm)1,5mm – 3.0mmNăng suất trung bình (kg/h)2 – 5kgKích thước đóng gói (dài x rộng x cao)240 x 120 x 160 (mm)Trọng lượng máy1,2kg ...
1500000
ModelY28-100Áp lực danh định (tấn)100Lực đẩy xi lanh chính (tấn)35Lực đẩy xi lanh dưới (tấn)5Áp lực trễ (tấn)500Hành trình cực đại của bàn trượt (mm)250Hành trình xilanh dưới (mm) Hành trình trễ xilanh (mm)100Chiều cao tấm đỡ (mm)1030Chiều cao vùng ...
YL28-630/1030Lực danh địnhkN10300Lực dập vuốtkN6300Lực hồi dập vuốtkN850Áp suất thủy lực vận hành maxMpa25Độ mở hàm của rãnh dập vuốtmm1800Hành trình rãnh dập vuốt maxmm900Hành trình xi lanh đẩymm400Tốc độ dâp vuốtXuống xilanhmm/s150Épmm/s7-15Hồimm ...
YF28-400/650Lực danh địnhkN6300Lực dập vuốtkN4000Lực hồi dập vuốtkN500Áp suất thủy lực vận hành maxMpa25Độ mở hàm của rãnh dập vuốtmm1500Hành trình rãnh dập vuốt maxmm800Hành trình xi lanh đẩymm350Tốc độ dâp vuốtXuống xilanhmm/s120Épmm/s5-12Hồimm ...
YL28-200/315Lực danh địnhkN3150Lực dập vuốtkN2000Lực hồi dập vuốtkN240Áp suất thủy lực vận hành maxMpa25Độ mở hàm của rãnh dập vuốtmm1250Hành trình rãnh dập vuốt maxmm710Hành trình xi lanh đẩymm250Tốc độ dâp vuốtXuống xilanhmm/s120Épmm/s8-20Hồimm ...
YL28-160/250Lực danh địnhkN2500Lực dập vuốtkN1600Lực hồi dập vuốtkN210Áp suất thủy lực vận hành maxMpa25Độ mở hàm của rãnh dập vuốtmm1100Hành trình rãnh dập vuốt maxmm560Hành trình xi lanh đẩymm200Tốc độ dâp vuốtXuống xilanhmm/s100Épmm/s8-20Hồimm ...
YL28-100/150Lực danh địnhkN1500Lực dập vuốtkN1000Lực hồi dập vuốtkN165Áp suất thủy lực vận hành maxMpa25Độ mở hàm của rãnh dập vuốtmm900Hành trình rãnh dập vuốt maxmm500Hành trình xi lanh đẩymm200Tốc độ dâp vuốtXuống xilanhmm/s80Épmm/s8-20Hồimm ...
Model YL41-315Lực danh địnhkN3150Lực hồikN600Áp suất lỏngmm25Hành trình đầu công tácmm800Chiều sâu họngkN1250Khoảng sáng làm việcNắnmm1250épmm1600Tốc độ gia côngXuống xilanhmm/s80Épmm/s7-15Hồi xilanhmm/s75Kích thước bànL-RNắnmm2000épmm1400F ...
Model YL41-500Lực danh địnhkN5000Lực hồikN900Áp suất lỏngmm25Hành trình đầu công tácmm900Chiều sâu họngkN1500Khoảng sáng làm việcNắnmm1500épmm1900Tốc độ gia côngXuống xilanhmm/s80Épmm/s7-15Hồi xilanhmm/s80Kích thước bànL-RNắnmm2500épmm1800F ...
Model YL41-315ALực danh địnhkN3150Lực hồikN600Áp suất lỏngmm25Hành trình đầu công tácmm800Chiều sâu họngkN800Khoảng sáng làm việcNắnmm1250épmm1600Tốc độ gia côngXuống xilanhmm/s80Épmm/s7-15Hồi xilanhmm/s75Kích thước bànL-RNắnmm1800épmm1250F ...
Model YL41-200Lực danh địnhkN2000Lực hồikN240Áp suất lỏngmm25Hành trình đầu công tácmm710Chiều sâu họngkN500Khoảng sáng làm việcNắnmm1120épmm1500Tốc độ gia côngXuống xilanhmm/s80Épmm/s5-12Hồi xilanhmm/s100Kích thước bànL-RNắnmm1600épmm1200F ...
Model YL32-2000ALực danh địnhkN6300 2+8000Lực đẩykN1000 3Lực hồikN850 2+720Hành trình rammm1600Hành trình đẩymm500Khoảng sáng maxmm2000Tốc độ Xuống xilanhMm/s130ÉpMm/s4-9HồiMm/s75Tốc độ đẩyĐẩyMm/s65HồiMm/s135Kích thước bànL-Rmm4600F-Bmm2600Kích ...
Model YL32-2000Lực danh địnhkN2 10000Lực đẩykN1600 2Lực hồikN2 1300Hành trình rammm1300Hành trình đẩymm500Khoảng sáng maxmm1800Tốc độ Xuống xilanhMm/s110ÉpMm/s4-9HồiMm/s70Tốc độ đẩyĐẩyMm/s60HồiMm/s160Kích thước bànL-Rmm3200F-Bmm2200Kích thước bao ...
Model YL32-1600Lực danh địnhkN2 8000Lực đẩykN1000×2Lực hồikN2 720Hành trình rammm1200Hành trình đẩymm350Khoảng sáng maxmm1800Tốc độ Xuống xilanhMm/s120ÉpMm/s4-9HồiMm/s95Tốc độ đẩyĐẩyMm/s70HồiMm/s160Kích thước bànL-Rmm2800F-Bmm2000Kích thước bao máyL ...
YL32-1000Lực danh địnhkN10000Lực đẩykN1600Lực hồikN1300Hành trình rammm1000Hành trình đẩymm350Khoảng sáng maxmm1800Tốc độ Xuống xilanhMm/s110ÉpMm/s5-12HồiMm/s85Tốc độ đẩyĐẩyMm/s75HồiMm/s210Kích thước bànL-Rmm2500F-Bmm1800Kích thước bao máyL-Rmm5100F ...
Model YL32-800Lực danh địnhkN8000Lực đẩykN1000Lực hồikN1000Hành trình rammm1000Hành trình đẩymm350Khoảng sáng maxmm1800Tốc độ Xuống xilanhMm/s120ÉpMm/s5-12HồiMm/s95Tốc độ đẩyĐẩyMm/s95HồiMm/s170Kích thước bànL-Rmm2200F-Bmm1600Kích thước bao máyL ...
YL32-630ALực danh địnhkN6300Lực đẩykN1000Lực hồikN850Hành trình rammm900Hành trình đẩymm350Khoảng sáng maxmm1500Tốc độ Xuống xilanhMm/s130ÉpMm/s5-12HồiMm/s85Tốc độ đẩyĐẩyMm/s75HồiMm/s170Kích thước bànL-Rmm2200F-Bmm1600Kích thước bao máyL-Rmm4900F ...
ModelYL32-500ALực danh địnhkN2500 2Lực đẩykN1000Lực hồikN400 2Hành trình rammm900Hành trình đẩymm350Khoảng sáng maxmm1500Tốc độ Xuống xilanhMm/s150ÉpMm/s7-15HồiMm/s90Tốc độ đẩyĐẩyMm/s75HồiMm/s170Kích thước bànL-Rmm2200F-Bmm1600Kích thước bao máyL ...
Model YL32-500Lực danh địnhkN5000Lực đẩykN1000Lực hồikN900Hành trình rammm900Hành trình đẩymm350Khoảng sáng maxmm1500Tốc độ Xuống xilanhMm/s100ÉpMm/s7-15HồiMm/s80Tốc độ đẩyĐẩyMm/s75HồiMm/s170Kích thước bànL-Rmm1400F-Bmm1400Kích thước bao máyL ...
Model JHY25-400Lực dập danh địnhKN4000Hành trình trên lực dập danh địnhmm8Hành trình khối trượtmm280Số hành trìnhCố địnhmin20Vô cấpmm18-25Chiều cao khuôn maxMm600Điều chỉnh chiều cao khuônMm120Kích thước bàn máy(F·B×L·R)Mm1000 2600Dimension of slide ...
Model JY25-400Lực dập danh địnhKN4000Hành trình trên lực dập danh địnhmm8Hành trình khối trượtmm280Số hành trìnhCố địnhmin20Vô cấpmm18-25Chiều cao khuôn maxMm600Điều chỉnh chiều cao khuônMm120Kích thước bàn máy(F·B×L·R)Mm1000 2600Dimension of slide ...
Model JHY25-315Lực dập danh địnhKN3150Hành trình trên lực dập danh địnhmm8Hành trình khối trượtmm280Số hành trìnhCố địnhmin25Vô cấpmm20-30Chiều cao khuôn maxMm550Điều chỉnh chiều cao khuônMm120Kích thước bàn máy(F·B×L·R)Mm940 2500Dimension of slide ...
Model JY25-315Lực dập danh địnhKN3150Hành trình trên lực dập danh địnhmm8Hành trình khối trượtmm280Số hành trìnhCố địnhmin25Vô cấpmm20-30Chiều cao khuôn maxMm550Điều chỉnh chiều cao khuônMm120Kích thước bàn máy(F·B×L·R)Mm940 2500Dimension of slide ...
Model JHY25-250Lực dập danh địnhKN2500Hành trình trên lực dập danh địnhmm7Hành trình khối trượtmm280Số hành trìnhCố địnhmin30Vô cấpmm20-35Chiều cao khuôn maxMm550Điều chỉnh chiều cao khuônMm120Kích thước bàn máy(F·B×L·R)Mm920 2400Dimension of slide ...
Model JY25-250Lực dập danh địnhKN2500Hành trình trên lực dập danh địnhmm7Hành trình khối trượtmm280Số hành trìnhCố địnhmin30Vô cấpmm20-35Chiều cao khuôn maxMm550Điều chỉnh chiều cao khuônMm120Kích thước bàn máy(F·B×L·R)Mm920 2400Dimension of slide ...
ModelJY25-200Lực dập danh địnhKN2000Hành trình trên lực dập danh địnhmm7Hành trình khối trượtmm250Số hành trìnhCố địnhmin35Vô cấpmm25-45Chiều cao khuôn maxMm500Điều chỉnh chiều cao khuônMm110Kích thước bàn máy(F·B×L·R)Mm840 2200Dimension of slide ...
Model JHY25-160Lực dập danh địnhKN1600Hành trình trên lực dập danh địnhmm6Hành trình khối trượtmm200Số hành trìnhCố địnhmin45Vô cấpmm30-55Chiều cao khuôn maxMm450Điều chỉnh chiều cao khuônMm100Kích thước bàn máy(F·B×L·R)Mm760 1850Dimension of slide ...
Model JY25-160Lực dập danh địnhKN1600Hành trình trên lực dập danh địnhmm6Hành trình khối trượtmm200Số hành trìnhCố địnhmin45Vô cấpmm30-55Chiều cao khuôn maxMm450Điều chỉnh chiều cao khuônMm100Kích thước bàn máy(F·B×L·R)Mm760 1850Dimension of slide ...
Model JHY25-110Lực dập danh địnhKN1100Hành trình trên lực dập danh địnhmm5Hành trình khối trượtmm180Số hành trìnhCố địnhmin50Vô cấpmm35-65Chiều cao khuôn maxMm400Điều chỉnh chiều cao khuônMm90Kích thước bàn máy(F·B×L·R)Mm680 1650Dimension of slide ...
Model JY25-80Lực dập danh địnhKN800Hành trình trên lực dập danh địnhmm5Hành trình khối trượtmm160Số hành trìnhCố địnhmin55Vô cấpmm40-75Chiều cao khuôn maxMm350Điều chỉnh chiều cao khuônMm80Kích thước bàn máy(F·B×L·R)Mm600 1400Dimension of slide ...
Model 1 xilanhJD31-630Lực áp danh địnhkN63000Hành trình trên lực dập danh địnhmm13Hành trình khối trượtmm400Số hành trìnhmin-112Chiều cao khuônmm700Điều chỉnh chiều cao khuônmm250Kích thước bàn máymm1500 170 200Kích thước mặt dưới khối trượtmm1400 ...
Model 1 xilanhJD31-250Lực áp danh địnhkN2500Hành trình trên lực dập danh địnhmm11Hành trình khối trượtmm315Số hành trìnhmin-120Chiều cao khuônmm500Điều chỉnh chiều cao khuônmm200Kích thước bàn máymm1100 1100 140Kích thước mặt dưới khối trượtmm850 ...
Model 1 xi lanhJD31-500Lực áp danh địnhkN5000Hành trình trên lực dập danh địnhmm13Hành trình khối trượtmm400Số hành trìnhmin-112Chiều cao khuônmm700Điều chỉnh chiều cao khuônmm250Kích thước bàn máymm1400 1500 190Kích thước mặt dưới khối trượtmm1350 ...
Model JD31-400Lực áp danh địnhkN4000Hành trình trên lực dập danh địnhmm11Hành trình khối trượtmm400Số hành trìnhmin-117Chiều cao khuônmm600Điều chỉnh chiều cao khuônmm250Kích thước bàn máymm1200 1240 190Kích thước mặt dưới khối trượtmm1100 1240Đệm ...
1 xilanhJC31-500Lực áp danh địnhkN5000Hành trình trên lực dập danh địnhmm13Hành trình khối trượtmm400Số hành trìnhmin-116Chiều cao khuônmm600Điều chỉnh chiều cao khuônmm250Kích thước bàn máymm1400 1500 200Kích thước mặt dưới khối trượtmm1300 1490Đệm ...
Model 1 xilanhJC31-400Lực áp danh địnhkN4000Hành trình trên lực dập danh địnhmm11Hành trình khối trượtmm400Số hành trìnhmin-117Chiều cao khuônmm600Điều chỉnh chiều cao khuônmm250Kích thước bàn máymm1200 1240 180Kích thước mặt dưới khối trượtmm1100 ...
Model 1 xilanhJC31-315Lực áp danh địnhkN3150Hành trình trên lực dập danh địnhmm11Hành trình khối trượtmm315Số hành trìnhmin-119Chiều cao khuônmm500Điều chỉnh chiều cao khuônmm200Kích thước bàn máymm1100 1100 160Kích thước mặt dưới khối trượtmm1000 ...
Model 1 xilanhJC31-250Lực áp danh địnhkN2500Hành trình trên lực dập danh địnhmm11Hành trình khối trượtmm315Số hành trìnhmin-120Chiều cao khuônmm500Điều chỉnh chiều cao khuônmm200Kích thước bàn máymm950 1000 140Kích thước mặt dưới khối trượtmm850 ...
Model JS36-1000BLực ép danh địnhkN10000Hành trình trên lực ép danh địnhmm13Hành trình khối trượtmm500Số hànhtrìnhmin-112-18Chiều cao khuônmm1300Điều chỉnh chiều cao khuônmm400Kích thước bàn máymm19003600Kích thước phía dưới khối ...
Model JS36-630BLực ép danh địnhkN6300Hành trình trên lực ép danh địnhmm13Hành trình khối trượtmm500Số hànhtrìnhmin-112-18Chiều cao khuônmm1300Điều chỉnh chiều cao khuônmm400Kích thước bàn máymm19003600Kích thước phía dưới khối trượtmm18003600ĐệmLực ...
Model JD36-800FLực ép danh địnhkN8000Hành trình trên lực ép danh địnhmm13Hành trình khối trượtmm500Số hànhtrìnhmin-110Chiều cao khuônmm1000Điều chỉnh chiều cao khuônmm500Kích thước bàn máymm18004000Kích thước phía dưới khối trượtmm16003980ĐệmLực ép ...
Model JC36-800FLực ép danh địnhkN8000Hành trình trên lực ép danh địnhmm13Hành trình khối trượtmm500Số hànhtrìnhmin-110Chiều cao khuônmm1000Điều chỉnh chiều cao khuônmm500Kích thước bàn máymm18004000Kích thước phía dưới khối trượtmm16003980ĐệmLực ép, ...
ModelYT32-800Lực ép định mức, tấn800Lực ép knock-out, KN1600Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa25Hành trình bàn ép, mm800Hành trình xi lanh knock-out, mm450Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm1200Tốc độ của bàn ép,mm/giây: - Xuống nhanh80 - ...
820000
4690000
13650000
295000000