Bộ đo điện vạn năng (230)
Đồng hồ so (73)
Đo điện trở cách điện (54)
Thước cặp đồng hồ (45)
Đồng hồ đo lỗ (34)
Thiết bị đo nhiệt độ (32)
Đồng hồ đo ẩm TigerDirect (30)
Máy đo độ cứng (27)
Máy đo độ ẩm (22)
Đồng hồ đo lưu lượng (21)
Thước đo độ dầy (19)
Máy đo điện trở đất (19)
Lưu lượng kế dạng phao New-Flow (15)
Máy đo áp suất (13)
Compa điện tử (13)
Sản phẩm HOT
0
Loại Cơ Hãng sản xuất Aquametro Đường kính ống (mm) 49 Tốc độ dòng chảy (lít/phút) 100 Đặc điểm Nối mặt bích. Pmax 16 bar flow rate: 225-9000l/h Xuất xứ Thụy Sỹ ...
50650000
Bảo hành : 12 tháng
- Dải đo: (0,5-500)lít/phút - Áp suất làm việc max: 25bar - Nhiệt độ Max: 1800C - Hiển thị: Điện tử hoặc cơ khí - Hiển thị cộng dồn và Reset theo từng lần - Tùy chọn tín hiệu ra: 4..20mA - Vật liệu: Theo Catalogue - Kích cỡ cổng: từ (1/8-3)inch Ứng ...
49000000
Đồng hồ lưu lượng nước nóng WPD DN50 Loại : Đĩa quay Hãng sản xuất : Sensus Đường kính ống (mm) : 60 Tốc độ dòng chảy (lít/phút) : 600 Xuất xứ : Đức ...
23450000
Kích thước, Size (inch): 2.1/2"”- Đường kính ống: 65- Đường kính mặt bích: 185- Đường kính tính từ tâm 2 ốc vặn của mặt bích: 145- Đường kính ốc vặn trên mặt bích: 4-18- Độ cao từ đáy đến mặt trên đồng hồ: 290- Độ cao từ đáy đến tâm ống: 280Lưu lượng ...
10800000
Hiển thị điện tử: - Ưu điểm: - Nhà sản xuất: PIUSI - ITALY Mô tả : Đo mức tiêu thụ nhiên liệu/ lưu lựơng dầu của motor, máy móc dùng trong công nghiệp… Theo dõi mức tiêu thụ nhiên liệu. Có thể sử dụng cho Xăng Thể hiện tổng số đo. Đặt bộ đếm về không ...
5590000
Loại Cơ Hãng sản xuất BLUE-WHITE Đường kính ống (mm) 49 Tốc độ dòng chảy (lít/phút) 5000 Đặc điểm Đo lưu lượng tức thời Các kiểu gắn trên đường ống, bảng điều khiển Xuất xứ Mỹ ...
2430000
Kích thước, Size (inch): 2”- Đường kính ống: 50- Đường kính mặt bích: 165- Đường kính tính từ tâm 2 ốc vặn của mặt bích: 125- Đường kính ốc vặn trên mặt bích: 4-18- Độ cao từ đáy đến mặt trên đồng hồ: 195- Độ cao từ đáy đến tâm ống: 245Lưu lượng tối ...
9500000
Kích thướcModel Size (inch) A B C D EGMK 15 1/2" 165 70 27 3/4" 1/2"Ghi chúA - Chiều dài không gồm rắc co D - Ren BSP trên đồng hồB - Chiều cao từ nắp đến tâm ống E - Ren BSP trên rắc coC - ...
1050000
Size (inch): 1/2"- Chiều dài không gồm rắc co:190- Chiều cao từ nắp đến tâm ống: 75- Chiều cao từ tâm ống đến đáy: 32- Ren BSP trên đồng hồ: 1"- Ren BSP trên rắc co: 3/4- Lưu lượng tối đa ( Qmax) (m³/giờ):5- Lưu lượng danh định ( Qn)(l/giờ):2.500- ...
1500000
Kích thước, Size (inch): 4”- Đường kính ống: 100- Đường kính mặt bích: 220- Đường kính tính từ tâm 2 ốc vặn của mặt bích: 180- Đường kính ốc vặn trên mặt bích: 8-18- Độ cao từ đáy đến mặt trên đồng hồ: 365- Độ cao từ đáy đến tâm ống: 360Lưu lượng tối ...
- DCV: 400m/4/40/400/500V - ACV: 4/40/400/500V- - Điện trở: 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ - Băng thông: 45~1kHz - Kiểm tra liên tục, còi kêu, kiểm tra Diode - Pin: LR-44x2 - Kích thước: 117x76x18mm - Cân nặng: 117g - Phụ kiện: Sách hướng dẫn sử dụng. Hãng ...
1468000
- DCV: 60m/600m/9.999/99.99/999.9V - ACV: 60m/600m/9.999/99.99/999.9V - DCA: 600µ/6000µ/60m/600m/6/10A - ACA: 600µ/6000µ/60m/600m/6/10A - Điện trở: 600/6k/60k/600k/6M/60M - Điện dung: 60n/600n/6µ/60µ/6m/25mF - Tần số : 15Hz ~ 50kHz - Tần số logic : ...
2240000
- DCV: 400m/4/40/400/1000V - ACV: 4/40/400/750V - DCA: 400µ/4000µ/40m/400mA/4A/20A - ACA: 400µ/4000µ/40m/400mA/4A/20A - Điện trở: 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ - Điện dung: 50n/500n/5µ/50µ/100µF - Băng thông: 40~500Hz - Thời gian lấy mẫu : 3 times/s - Kiểm ...
2475000
True Rms - DCV: 400m/4/40/400/1000V - ACV: 4/40/400/1000V - DCA: 400µ/4000µ/40m/400m/4/15A - ACA: 400µ/4000µ/40m/400m/4/15A - Điện trở: 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ - Điện dung: 50n/500n/5µ/50µ/100µF - Tần số: 5/50/500/5k/50k/100kHz - Nhiệt độ : ...
2543000
- DCV: 400m/4/40/400/1000V - ACV:4/40/400/750V - DCA: 400µ/4000µ/40m/400m/4A/10A - ACA: 400µ/4000µ/40m/400m/4A/10A - Điện trở: 400/4k/40k/400k/4M/40M - Điện dung: 50n/500n/5µ/50µ/100µF - Cầu chì: Ø5.2x20mm (250V/0.5A), Ø5.2x20mm (250V/12A) - Pin: ...
2565000
- DCV: 50m/500m/5/50/500/1000V - ACV: 50m/500m/5/50/500/1000V - DCA: 500µ/5000µ/50m/500m/5/10A - ACA: 500µ/5000µ/50m/500m/5/10A - Điện trở: 50/500/5k/50k/500k/5M/50MΩ - Điện dung: 50n/500n/5µ/50µ/500µ/9999µF - Tần số: 10Hz~125kHz - Cầu chì: Ø6.3x32mm ...
2999000
DCV : 660m/ 6.6/ 66/ 600V ACV : 660m/ 6.6/ 66/ 600V DCA : 100A ACA : 100A Điện trở : 660/ 6.6k/ 66k/ 660k/ 6.6M/ 66MOhm Tụ điện : 6.6n/ 66n/ 660n/ 6.6u/ 66u/ 660u/ 6.6m/ 66mF Tần số : 660/ 6.6k/ 66kHz Độ rộng : 20~ 80% Liên tục , kiểm tra Diode Nguồn ...
3421000
- Đo điện áp DCV : 420.0 mV to 1000 V, ±0.5 % rdg - Đo điện áp ACV: 420.0 mV to 1000 V, ±1.2 % rdg - Đo điện trở Ω : 420Ω to 42.00MΩ, ±0.7 % rdg - Đo dòng DCA : 42 µA to 10A, ±1.5 % rdg - Đo dòng ACA : 42 µA to 10A, ±2.5 % rdg - Đo tần số : 0.5 Hz ...
3114000
Đo DCV : 50 mV to 1000 V / 0.05% Đo ACV : 30 mV to 1000 V / 30 Hz to 100 kHz Đo DCA : 500 μA to 10 A / 0.3% Đo ACA : 300 μA to 10 A / 0.6% Điện trở : 500 Ω to 5 MΩ Đo tần số : 99.999 Hz to 999.99 kHz / 0.005% Đo tụ điện : 10 nF to 10 mF / 1 % Kiểm ...
9900000
Phạm vi đo: 550mm Số đầu nối: 2 ...
1850000
An toàn điện áp: - Vật liệu cách điện: double, according to EN 61010-1 - Kiểu đo lường: CAT III 600V acc. to EN 61010-1 - Cấp độ bảo vệ EN 60529: IP42 Thông số kỹ thuật chính: - Dải đo định mức giữa pha với pha: 120...690V AC - Điện áp hoạt động lớn ...
Hãng sản xuất: Sonel- Ba lan Xuất xứ: Ba lan Bảo hành: 12 ThángDải đo Độ phân giải Cấp chính xác Dải đo tần số 5,000 Hz 0,001 Hz ±(1,5% m.v. + 5 digits) 50,00 Hz 0,01 Hz 500,0 Hz 0,1 Hz ±(1,2% m.v. + 3 digits) 5,000 kHz 0,001 kHz 50,00 kHz 0,01 kHz ...
DCV : 0.3 V/ 3/12/30/120/300/600 V / ±2.5 % f.s ACV : 30/120/300/600 V / ±2.5 % f.s DCA : 60 µA/30 m/300 mA / ±3 % f.s Ω : 0 to 3 k-ohm / ±3 % f.s Kiểm tra nguồn : 0.9 ~ 1.8V / ±6 % f.s. Nhiệt độ : -20 to 150°C, / ±3 % Nguồn : P6P (AA) x 2 Kích ...
1450000
3200000
DCV : 419.9 mV ~ 600 V / 5 ranges/ ±1.3 % rdg. ACV : 4.199 V ~ 600 V / 4 ranges/ ±2.3 % rdg /50 to 500 Hz Ω : 419.9 Ω ~ 41.99 MΩ / 6 ranges/ ±2.0 % rdg. Còi kiểm tra liên tục, phát hiện mức : 50 Ω ±40 Ω Đo ánh sáng : ~ 50,000 lx Lấy mẫu : 2.5 ...
Chỉ thị số : 4 số - DCV : 400m/4/40/400/1000V - 0.1mV/ +-0.5% - ACV : 4/40/400/1000V - 1mV/+-1.2% - DCA : 400u/4000u/40m/400m/10A - 0.001mA/+-1.4% - ACA : 400u/4000u/40m/400m/10A - 0.001mA/+-1.8% - Điện trở Ω : 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ - 0.1Ω/+-1.2% ...
Chỉ thị số Giải đo : + ACA : 200u/2m/20m/200m/10A +-0.8% + DCA : 200u/2m/20m/200m/10A +-0.8% + Đo điện trở : 200/2k/20k/200k/2M/20MΩ +- 0.8% + Đo điện áp AC : 200 mV/2/20/200/600 V +-0.8% + Đo điện áp DC : 200 mV / 2 V/ 20 V/ 200 V / 600 V +-0.2% ...
Chỉ thị số Giải đo : + ACA : 10A +-1.5% + DCA : 10A +-1.5% + Đo điện trở : 200/2k/20k/200k/2M/20MΩ +- 0.8% + Đo điện áp AC : 200 mV/2/20/200/600 V +-1% + Đo điện áp DC : 200 mV / 2 V/ 20 V/ 200 V / 600 V +-0.5% + Tần số : 200/2K/20K Hz + Nhiệt độ : ...
3500000
Chỉ thị số Giải đo : + Đo tụ điện : 20uF + Đo cuộn cảm 20 H + ACA : 10A +-1.5% + DCA : 10A +-1.5% + Đo điện trở : 200/2k/20k/200k/2M/20MΩ +- 0.8% + Đo điện áp AC : 200 mV/2/20/200/600 V +-1% + Đo điện áp DC : 200 mV / 2 V/ 20 V/ 200 V / 600 V +-0.5% ...
3520000
Temperature Readings: Yes Averaging or True RMS: Yes Max Voltage AC: 1,000 Volts AC Accuracy % (Vac): 0.5 Percent Max Voltage DC: 1,000 Volts DC Accuracy % (Vdc): 0.1 Percent Max Current AC: 10 Amps Max Current DC: 10 ...
9750000
- Điện áp DC: 600 mV/ 6 V/ 60V/ 600V/ 0.5% + 2 Độ phân dải: 0.1 mV/0.001 V/0.01 V/0.1 V - Điện áp AC True RMS : 600 mV/ 6 V/ 60V/ 600V/ 1% + 3 Độ phân dải: 0.1 mV/0.001 V/0.01 V/0.1 V - Điện trở: 600 Ω/ 6 kΩ/60 kΩ/600 kΩ/6 MΩ/ 60 MΩ/ 0.9% + 3 ...
2100000
Bảo hành : 24 tháng
4600000
Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1208M Xuất xứ: Europe - Máy dò: GM tube - Hiển thị tốc độ đo: 0.01 - 9999.99 μSv/h (1 μR/h - 999.999 mR/h), H*(10) - Độ chính xác của tốc độ đo: ±20% (trong vùng 0.1 - 9999 μSv/h (10 μR/h - 999.9 mR/h)) - Dải đo : ...
Ứng dung: - Đo điện áp một chiều, xoay chiều¨ - Đo dòng điện một chiều¨ - Đo điện trở¨ - Đo nhiệt độ Thông số kỹ thuật: - Đo điện áp AC: 12 ~ 1200V - Đo điện áp DC : 0.3 ~ 1200V - Đo dòng DC : 60uA ~ 300mA - Đo điện trở : 5k ~ 5MΩ ...
1560000
- Đo điện áp AC : 12/30/120/300/1200V - Đo điện áp DC : 0.3/3/12/30/120/300/1200V - Đo dòng DC : 60u/3m/30m/600/12A - Đo điện trở : 5k/500/5MΩ - Đo nhiệt độ : -50°C - 250°C - Hãng sản xuất: KAISE - Nhật Bản - Xuất sứ: Trung Quốc ...
1680000
3810000
- Điện áp DC: 1000.0 mV, 10.000 V, 100.00 V, 1000.0 V / 0.09% Độ phân dải: 0.1 mV, 0.001 V, 0.01 V, 0.1 V - Điện áp AC (True RMS): 1000.0 mV, 10.000 V, 100.00 V, 1000.0 V / 1% Độ phân dải: 0.1 mV, 0.001 V, 0.01 V, 0.1 V - Dòng điện DC: 1000.0 μA ...
4620000
- True RMS: - Băng thông: 30khz - Điện áp DC: 50.000 mV /0.05% 500.00 mV, 1000.0 mV, 5.0000 V, 50.000 V /0.03% 500.00 V, 1000.0 V /0.03% Độ phân dải: 0.001 mV, 0.01 mV, 0.1 mV, 0.0001 V, 0.001 V, 0.01 V, ...
8400000
Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 15-35mm Độ phân giải: 0.01mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ ...
3905000
Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 0-20mm Độ phân giải: 0.01mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ ...
3910000
Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 35-55mm Độ phân giải: 0.01mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ ...
3938000
Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 20-40mm Độ phân giải: 0.01mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ ...
3958000
Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 75-95mm Độ phân giải: 0.01mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ ...
4050000
Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 55-75mm Độ phân giải: 0.01mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ ...
4150000
Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 40-60mm Độ phân giải: 0.01mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ ...
Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 60-80mm Độ phân giải: 0.01mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ ...
4300000
Hãng sản xuất: Starret Xuất xứ: Mỹ Khoảng đo: 0-5mm Độ chia: 0.002mm Mặt đồng hồ: 0-50 ...
5330000
THÔNG SỐ KỸ THUẬT PHẠM VI ĐO 0-10mm ĐỘ CHIA 0.01mm HÃNG SẢN XUẤT Moore&Wright XUẤT XỨ ANH ...
700000
820000
4690000
13650000
295000000