Máy phun rửa áp lực LUTIAN (381)
Máy rửa xe khác (340)
Máy biến điện áp 3 pha (209)
Máy rửa xe (203)
Máy phun áp lực Karcher (121)
Ổn áp (109)
Ổn áp LIOA (88)
Máy ấp trứng nhập khẩu (79)
Máy phun rửa áp lực cao Lavor (71)
Máy đo áp suất (64)
Máy đo huyết áp (58)
Máy rửa xe công nghệ cao (54)
Máy sấy khí HERTZ (47)
Ổn áp STANDA (44)
Máy nén khí trục vít HERTZ (43)
Sản phẩm HOT
0
Model MotorRotationalDisplacementPressureTankSizeKwHp(R.p.m)(m3/ min)MpaM3(LxWxH)HTA - 120XD11158001.03.0-1390 x 690 x 900 ...
Bảo hành : 12 tháng
Model MotorRotationalDisplacementPressureTankSizeKwHp(R.p.m)(m3/ min)MpaM3(LxWxH)SSA - 12015208001.24.00.41810 x 745 x 1482 ...
Model MotorRotationalDisplacementPressureTankSizeKwHp(R.p.m)(m3/ min)MpaM3(LxWxH)SSA - 120D15208001.24.0-1430 x 765 x 910 ...
Model MotorRotationalDisplacementPressureTankSizeKwHp(R.p.m)(m3/ min)MpaM3(LxWxH)SSA - 13018.5258501.63.00.41810 x 754 x 1482 ...
Model MotorRotationalDisplacementPressureTankSizeKwHp(R.p.m)(m3/ min)MpaM3(LxWxH)SSA - 130D18.5258501.63.0-1570 x 780 x 950 ...
Model MotorRotationalDisplacementPressureTankSizeKwHp(R.p.m)(m3/ min)MpaM3(LxWxH)SSA - 13522308501.74.0-1970 x 860 x 1030 ...
Model MotorRotationalDisplacementPressureTankSizeKwHp(R.p.m)(m3/ min)MpaM3(LxWxH)STA - 15515208001.23.00.41830 x 725 x 1440 ...
Model MotorRotationalDisplacementPressureTankSizeKwHp(R.p.m)(m3/ min)MpaM3(LxWxH)SSA - 15530408502.254.0-1930 x 1000 x 1144 ...
Model MotorRotationalDisplacementPressureTankSizeKwHp(R.p.m)(m3/ min)MpaM3(LxWxH)SSA - 21055757304.04.0-2080 x 1500 x 1420 ...
Model MotorRotationalDisplacementPressureTankSizeKwHp(R.p.m)(m3/ min)MpaM3(LxWxH)STA - 26037508503.04.0-1980 x 1410 x 1370 ...
Model MotorRotationalDisplacementPressureTankSizeKwHp(R.p.m)(m3/ min)MpaM3(LxWxH)4xSSA - 1554x304 x 408509.04.0-2450 x 2100 x 1700 ...
Model MotorRotationalDisplacementPressureTankSizeKwHp(R.p.m)(m3/ min)MpaM3(LxWxH)4xSSA - 1304 x 18.54 x 257205.83.0-2050 x 1950 x 1600 ...
Model ĐỘNG CƠ(HP – KW)XY LANH(MM)ÁP SUẤT(KG/CM2 )LƯU LƯỢNG(L/MIN)ĐIỆN NGUỒN(VOLT)YLS – 1510301/3 – 0,251 (51 X 38)883220 ...
Model ĐỘNG CƠ(HP – KW)XY LANH(MM)ÁP SUẤT(KG/CM2 )LƯU LƯỢNG(L/MIN)ĐIỆN NGUỒN(VOLT)YLS – 251064½ - 0,52 (51 X 45)8120220 ...
Model ĐỘNG CƠ(HP – KW)XY LANH(MM)ÁP SUẤT(KG/CM2 )LƯU LƯỢNG(L/MIN)ĐIỆN NGUỒN(VOLT)YLS – 2650901 – 0,752 (65 X 51)8176220 ...
Model ĐỘNG CƠ(HP – KW)XY LANH(MM)ÁP SUẤT(KG/CM2 )LƯU LƯỢNG(L/MIN)ĐIỆN NGUỒN(VOLT)YLS – 3651072 – 1,53 (65 X 80)8320220 ...
Model ĐỘNG CƠ(HP – KW)XY LANH(MM)ÁP SUẤT(KG/CM2 )LƯU LƯỢNG(L/MIN)ĐIỆN NGUỒN(VOLT)YLS – 2801483 – 2,22 (80 X 60)8470380 ...
Model ĐỘNG CƠ(HP – KW)XY LANH(MM)ÁP SUẤT(KG/CM2 )LƯU LƯỢNG(L/MIN)ĐIỆN NGUỒN(VOLT)YLS – 3802605 – 3,73 (80 X 60)8770380 ...
Model ĐỘNG CƠ(HP – KW)XY LANH(MM)ÁP SUẤT(KG/CM2 )LƯU LƯỢNG(L/MIN)ĐIỆN NGUỒN(VOLT)YLS – 3903007,5 – 5,52 (100 X 70)81.200380 ...
Model ĐỘNG CƠ(HP – KW)XY LANH(MM)ÁP SUẤT(KG/CM2 )LƯU LƯỢNG(L/MIN)ĐIỆN NGUỒN(VOLT)YLS – 310033010 – 7,53 (100 X 70)81.600380 ...
Model ĐỘNG CƠ(HP – KW)XY LANH(MM)ÁP SUẤT(KG/CM2 )LƯU LƯỢNG(L/MIN)ĐIỆN NGUỒN(VOLT)YLS – 312035015 – 11,33 (120 X 80)82.400380 ...
ModelBar m3/min.(CFM) kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HSC 907.5 10 1315.8 13.5 11.090/1252500140020402"792240 ...
Bảo hành : 0 tháng
ModelBar m3/min.(CFM) kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HSC 1107.5 10 1318.8 16.5 14.0110/1502500140020402"792500 ...
ModelBar m3/min.(CFM) kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HSC 1327.5 10 1322.8 19.5 16.0132/1802750175020002 1/2"792873 ...
ModelBar m3/min.(CFM) kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HSC 1607.5 10 1327.4 23.0 19.5160/2202750175020002 1/2"793066 ...
ModelBar m3/min.(CFM) kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HSC 2007.5 10 1336.1 30.0 24.0200/270325024002450NW 100794860 ...
ModelBar m3/min.(CFM) kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HSC 2507.5 10 1344.0 37.5 31.3250/340325024002450NW 100795540 ...
ModelBar m3/min.(CFM) kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HSC 3157.5 10 1352.5 45.5 39.0315/430325024002450NW 125795800 ...
ModelLiter Bar L/min.1/min. kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Kg HPC S18082058001.1/1.5132045090092 ...
ModelLiter Bar L/min.1/min. kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Kg HPC S28083278001.5/2.01320450920107 ...
ModelLiter Bar L/min.1/min. kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Kg HPC S320084108002.2/3.015505001050133 ...
ModelLiter Bar L/min.1/min. kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Kg HPC S5 30086078004.0/5.518855001150210 ...
ModelLiter Bar L/min.1/min. kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Kg HPC S7500810137505.5/7.519506801300303 ...
ModelLiter Bar L/min.1/min. kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Kg HPC S10500816577507.5/10.019506801400373 ...
ModelLiter Bar L/min.1/min. kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Kg HPC-T 2/12580122058001.5/2.01350420900135 ...
ModelLiter Bar L/min.1/min. kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Kg HPC-T 2/200200122058001.5/2.015505001050145 ...
ModelLiter Bar L/min.1/min. kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Kg HPC-T 5300155077504.0/5.518855001100226 ...
ModelLiter Bar L/min.1/min. kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Kg HPC-T 7 500128567507.5/10.018856601300363 ...
ModelLiter Bar L/min.1/min. kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Kg HPC-T 10500158287507.5/10.019507001400449 ...
ModelPressure bar / PSIFAD m³ / min(CFM)dBA Power*/ Pressure**Compressor Oil Capacity l / gal usFuel Tank Capacity l / gal usCompressor Air OutletHPA 3407.0/1023.4-120≤ 98* / 68**8/2.1155/152xG3/4 ...
ModelPressure bar / PSIFAD m³ / min(CFM)dBA Power*/ Pressure**Compressor Oil Capacity l / gal usFuel Tank Capacity l / gal usCompressor Air OutletHPA 5007.0/102 10.0/145 12.0/1745.0-176 4.1-145 3.4-120≤ 98* / 68**12/3.785/231xG1" + 2xG3/4 ...
ModelPressure bar / PSIFAD m³ / min(CFM)dBA Power*/ Pressure**Compressor Oil Capacity l / gal usFuel Tank Capacity l / gal usCompressor Air OutletHPA 6407.0/1026.4-220≤ 98* / 68**20/5.8125/331xG1" + 2xG3/4 ...
ModelPressure bar / PSIFAD m³ / min(CFM)dBA Power*/ Pressure**Compressor Oil Capacity l / gal usFuel Tank Capacity l / gal usCompressor Air OutletHPA 10007.0/102 10.0/145 12.0/17410.0-353 8.5-300 7.5-265≤ 99* / 69**25/6.6125/331xG11/2 + 3xG3/4 ...
Loại động cơ : 7.5 KwNhãn hiệu : DENAIR Phương thức làm mát : Bằng không khíKiểu truyền động : Dây đai Phương thức bôi trơn : Bơm dầuĐiện áp: Điện xoay chiều 3 pha/ 380VÁp lực làm việc : 5 bar.Lưu lượng : 1.45 m3 /phút.ModelUnitDA-10SAMotor powerKW7 ...
Loại động cơ : 11 KwNhãn hiệu : DENAIR Phương thức làm mát : Bằng không khíKiểu truyền động : Dây đai Phương thức bôi trơn : Bơm dầuĐiện áp: Điện xoay chiều 3 pha/ 380VÁp lực làm việc : 5 bar.Lưu lượng : 2.05 m3 /phút.ModelUnitDA-15SAMotor ...
Loại động cơ : 15 KwNhãn hiệu : DENAIR Phương thức làm mát : Bằng không khíKiểu truyền động : Dây đai Phương thức bôi trơn : Bơm dầuĐiện áp: Điện xoay chiều 3 pha/ 380VÁp lực làm việc : 5 bar.Lưu lượng : 3.0 m3 /phút. ...
Loại động cơ : 18.5 Kw Nhãn hiệu : DENAIR Phương thức làm mát : Bằng không khí Kiểu truyền động : Dây đai Phương thức bôi trơn : Bơm dầu Điện áp: Điện xoay chiều 3 pha/ 380V Áp lực làm việc : 5 bar. Lưu lượng : 3.7 m3 /phút.ModelUnitDA-25SAMotor ...
Loại động cơ : 22 Kw Nhãn hiệu : DENAIR Phương thức làm mát : Bằng không khí Kiểu truyền động : Dây đai Phương thức bôi trơn : Bơm dầu Điện áp: Điện xoay chiều 3 pha/ 380V Áp lực làm việc : 5 bar. Lưu lượng : 4.25 m3 /phút.ModelUnitDA-30SAMotor ...
13650000
5870000
295000000