Máy ép thủy lực (878)
Máy ép gỗ (nóng - nguội) (297)
Máy ép dầu (244)
Máy ép uốn (99)
Máy ép nhựa (80)
Máy ép trái cây (79)
Máy ép nước mía siêu sạch (73)
Máy ép plastic (72)
Máy ép dầu tự động (48)
Máy ép gạch block (42)
Thiết bị ngành gỗ (41)
Máy ép cám viên (39)
Máy ép vỉ (34)
Máy ép gạch nhập khẩu (27)
Lò nướng bánh (25)
Sản phẩm HOT
0
Item Unit NX1600A Max. press capacity 15691 Capacity limitation (above BDC) mm 20 Stroke mm 400 Number of strokes spm 13/200st 10/400st Die height (st-down, adj-up) mm 1000 Slide adjustment mm 20 Slide dimensions (WxD) mm 1000x1000 Bolster dimensions ...
Bảo hành : 12 tháng
Loại Unit PRT1200 Dập Max. Công suất dập (kN) kN 11772 Trọng lượng khuôn trên kN/tons 882/20 Hành trình mm 1600/2000 Kích thước bàn mm 4000x2500 Tốc độ tiếp cận(60Hz) mm/s 285 Tốc độ dập(60Hz) mm/s 24-11.5 Tốc độ hồi(60Hz) mm/s 285 Động cơ chính kW ...
Loại Unit PRT1000 Dập Max. Công suất dập (kN) kN 9807 Trọng lượng khuôn trên kN/tons 784/16 Hành trình mm 1600/2000 Kích thước bàn mm 3500x2500 Tốc độ tiếp cận(60Hz) mm/s 290 Tốc độ dập(60Hz) mm/s 27-11.5 Tốc độ hồi(60Hz) mm/s 290 Động cơ chính kW-P ...
Loại Unit PRT800 Dập Max. Công suất dập (kN) kN 7848 Trọng lượng khuôn trên kN/tons 588/12 Hành trình mm 1600/2000 Kích thước bàn mm 3000x2000 Tốc độ tiếp cận(60Hz) mm/s 250 Tốc độ dập(60Hz) mm/s 22-14.5 Tốc độ hồi(60Hz) mm/s 250 Động cơ chính kW-P ...
Loại Unit PRT500 Dập Max. Công suất dập (kN) kN 4905 Trọng lượng khuôn trên kN/tons 392/10 Hành trình mm 1500/1800 Kích thước bàn mm 3000x2000 Tốc độ tiếp cận(60Hz) mm/s 260 Tốc độ dập(60Hz) mm/s 22.5-11 Tốc độ hồi (60Hz) mm/s 260 Động cơ chính kW ...
Loại Unit PRT200 Dập Max. Công suất dập (kN) kN 1962 Trọng lượng khuôn trên kN/tons 215/6 Hành trình mm 1300/1600 Kích thước bàn mm 1600x1200 Tốc độ tiếp cận(60Hz) mm/s 230 Tốc độ dập(60Hz) mm/s 29-14.5 Tốc độ hồi (60Hz) mm/s 230 Động cơ chính kW ...
Loại Unit PRT150 Dập Max. Công suất dập (kN) kN 1471 Trọng lượng khuôn trên kN/tons 147/3 Hành trình mm 700/1000 Kích thước bàn mm 1300x1000 Tốc độ tiếp cận(60Hz) mm/s 220 Tốc độ dập(60Hz) mm/s 24-12 Tốc độ hồi (60Hz) mm/s 220 Động cơ chính kW-P ...
Loại Unit PRT100 Max. Công suất dập (kN) kN 981 Trọng lượng khuôn trên kN/tons 147/3 Hành trình mm 700/1000 Kích thước bàn mm 1300x1000 Tốc độ tiếp cận(60Hz) mm/s 205 Tốc độ dập(60Hz) mm/s 36-18 Tốc độ hồi (60Hz) mm/s 205 Động cơ chính kW-P 22-4 ...
Loại Unit TP70UR Max. Công suất dập(kN) kN 686 Kích thước tấm đở(mm) mm 2600x1900 Khoảng chạy mm 1310 Hành trình mm 810 ...
Loại Unit B2S600 Max. Công suất dập(kN) kN 5884 Kích thước tấm đở(mm) mm 3500x1000 Khoảng chạy mm 1700 Hành trình mm 900 ...
Loại Unit B2S500 Max. Công suất dập(kN) kN 4903 Kích thước tấm đở(mm) mm 2000x4000 Khoảng chạy mm 1500 Hành trình mm 1000 ...
Item HCS1000 Công suất dập(kN) 1,000 Khoảng chạy(mm) 600 Hành trình (mm) 300 Tốc độ tiếp cận(mm/sec) 225 Tốc độ dập(mm/sec) 18 Tốc độ hồi về (mm/sec) 210 Kích thước tấm đở(mm) 1,100x630 Kích thước thanh trượt(mm) 800x400 Maximum Trọng lượng khuôn ...
Item HCS800 Công suất dập(kN) 800 Khoảng chạy(mm) 600 Hành trình (mm) 300 Tốc độ tiếp cận(mm/sec) 225 Tốc độ dập(mm/sec) 18 Tốc độ hồi về (mm/sec) 210 Kích thước tấm đở(mm) 1,000x600 Kích thước thanh trượt(mm) 750x400 Maximum Trọng lượng khuôn trên ...
Item HCS600 Công suất dập(kN) 600 Khoảng chạy(mm) 550 Hành trình (mm) 250 Tốc độ tiếp cận(mm/sec) 235 Tốc độ dập(mm/sec) 23.5 Tốc độ hồi về (mm/sec) 230 Kích thước tấm đở(mm) 750x400 Kích thước thanh trượt(mm) 750x400 Maximum Trọng lượng khuôn trên ...
Item HCS500 Công suất dập(kN) 500 Khoảng chạy(mm) 550 Hành trình (mm) 250 Tốc độ tiếp cận(mm/sec) 235 Tốc độ dập(mm/sec) 23.5 Tốc độ hồi về (mm/sec) 230 Kích thước tấm đở(mm) 750x400 Kích thước thanh trượt(mm) 750x400 Maximum Trọng lượng khuôn trên ...
Loại HD400H Công suất dập(kN) 400 Khoảng chạy(mm) 550 Hành trình (mm) 250 Tốc độ tiếp cận(mm/sec) 235 Tốc độ dập(mm/sec) 23.5 Tốc độ hồi về (mm/sec) 230 Kích thước tấm đở(mm) 700400 Kích thước thanh trượt(mm) 700x300 Maximum Trọng lượng khuôn trên(kg ...
Loại HD300H Công suất dập(kN) 300 Khoảng chạy(mm) 550 Hành trình (mm) 250 Tốc độ tiếp cận(mm/sec) 250 Tốc độ dập(mm/sec) 23 Tốc độ hồi về (mm/sec) 220 Kích thước tấm đở(mm) 700x400 Kích thước thanh trượt(mm) 550x250 Maximum Trọng lượng khuôn trên(kg) ...
Loại HD200H Công suất dập(kN) 200 Khoảng chạy(mm) 500 Hành trình (mm) 250 Tốc độ tiếp cận(mm/sec) 250 Tốc độ dập(mm/sec) 23 Tốc độ hồi về (mm/sec) 220 Kích thước tấm đở(mm) 550400 Kích thước thanh trượt(mm) 550x250 Maximum Trọng lượng khuôn trên(kg) ...
Loại HD150H Công suất dập(kN) 150 Khoảng chạy(mm) 400 Hành trình (mm) 200 Tốc độ tiếp cận(mm/sec) 260 Tốc độ dập(mm/sec) 28 Tốc độ hồi về (mm/sec) 260 Kích thước tấm đở(mm) 500x400 Kích thước thanh trượt(mm) 460x200 Maximum Trọng lượng khuôn trên(kg) ...
Loại HD100H Công suất dập(kN) 100 Khoảng chạy(mm) 380 Hành trình (mm) 200 Tốc độ tiếp cận(mm/sec) 260 Tốc độ dập(mm/sec) 28 Tốc độ hồi về (mm/sec) 260 Kích thước tấm đở(mm) 440x430 Kích thước thanh trượt(mm) 430x200 Maximum Trọng lượng khuôn trên(kg) ...
Loại HD50H Công suất dập(kN) 50 Khoảng chạy(mm) 250 Hành trình (mm) 150 Tốc độ tiếp cận(mm/sec) 295 Tốc độ dập(mm/sec) 35 Tốc độ hồi về (mm/sec) 250 Kích thước tấm đở(mm) 400x340 Kích thước thanh trượt(mm) 350x150 Maximum Trọng lượng khuôn trên(kg) ...
Model MSY300 Lực ép 300KN Áp suất nén 36MPa Hành trình 220mm Khoảng cách bàn làm việc điều chỉnh được 200x4mm x n Max. Chiều cao khung 978mm Max. Kích thước của khung 640mm Kích thước tổng thể 980x720x1980mm Trọng lượng 300kgs ...
Model MSY100B Lực ép 100KN Áp suất nén 50MPa Hành trình 150mm Khoảng cách bàn làm việc điều chỉnh được 150x3mm x n Max. Chiều cao khung 300mm Max. Kích thước của khung 430mm Kích thước tổng thể 660x600x1170mm Trọng lượng 120kgs ...
Model MSY100A Lực ép 100KN Áp suất nén 50MPa Hành trình 150mm Khoảng cách bàn làm việc điều chỉnh được 150x3mm x n Max. Chiều cao khung 300mm Max. Kích thước của khung 430mm Kích thước tổng thể 750x660x1920mm Trọng lượng 105kgs ...
Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị Art 280/R Lực ép tấn 300 Hành trình piston mm 500 Công suất động cơ Kw 5.5 Tốc độ làm việc mm/phút 95 Khoảng cách lớn nhất từ bàn tới đầu ép mm 960 Khoảng cách giữa 2 cột mm 1500 Kích thước tổng thể cm 290x170x341 ...
Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị Art 205/R Lực ép tấn 200 Hành trình piston mm 520 Công suất động cơ Kw 4 Tốc độ làm việc mm/phút 95 Khoảng cách lớn nhất từ bàn tới đầu ép mm 1035 Khoảng cách giữa 2 cột mm 1520 Kích thước tổng thể cm 260x131x300 ...
Mô tả Đơn vị YH30- 160 Lực danh nghĩa KN 1600 Hành trình trượt mm 1000 Hành trình lực đẩy Chiều sâu họng Chuyển động trục chính Tốc độ trượt xuống mm/s 30 Tốc độ đột dập mm/s 25~10 Tốc độ trở về mm/s 70 Kích thước bàn Từ trái qua phải mm 750 ...
Mô tả Đơn vị YH30-100 Lực danh nghĩa KN 1000 Hành trình trượt mm 900 Hành trình lực đẩy Chiều sâu họng Chuyển động trục chính Tốc độ trượt xuống mm/s 80 Tốc độ đột dập mm/s 12~40 Tốc độ trở về mm/s 90 Kích thước bàn Từ trái qua phải mm 1300 Từ ...
Mô tả Đơn vị YH30-50 Lực danh nghĩa KN 500 Hành trình trượt mm 700 Hành trình lực đẩy 500 500 Chiều sâu họng 605 325 Chuyển động trục chính Tốc độ trượt xuống mm/s 110 Tốc độ đột dập mm/s 10~30 Tốc độ trở về mm/s 110 Kích thước bàn Từ trái qua ...
Mô tả Đơn vị YH30-16 Lực danh nghĩa KN 160 Hành trình trượt mm 760 Hành trình lực đẩy 400 400 Chiều sâu họng 250 350 Chuyển động trục chính Tốc độ trượt xuống mm/s 80 Tốc độ đột dập mm/s -- Tốc độ trở về mm/s 160 Kích thước bàn Từ trái qua phải mm ...
Mô tả Đơn vị YH30-6.3 Lực danh nghĩa KN 63 Hành trình trượt mm -- Hành trình lực đẩy mm 500 Chiều sâu họng mm 355 Chuyển động trục chính Tốc độ trượt xuống mm/s 50 Tốc độ đột dập mm/s -- Tốc độ trở về mm/s 80 Kích thước bàn Từ trái qua phải mm 800 ...
Model Lực ép Bàn làm việc Chiều cao bàn Khoảng sáng Hành trình Động cơ Tốc độ Lên Xuống Ép Ton mm mm mm mm HP mm/s HCT-600 600 1500 x 900 1300 900 600 50 180 180 6 ...
Model Lực ép Bàn làm việc Chiều cao bàn Khoảng sáng Hành trình Động cơ Tốc độ Lên Xuống Ép Ton mm mm mm mm HP mm/s HCT-500 500 1500 x 900 1300 900 600 50 180 180 7 ...
Model Lực ép Bàn làm việc Chiều cao bàn Khoảng sáng Hành trình Động cơ Tốc độ Lên Xuống Ép Ton mm mm mm mm HP mm/s HCT-400 400 1200 x 800 1100 800 600 40 180 180 8 ...
Model Lực ép Bàn làm việc Chiều cao bàn Khoảng sáng Hành trình Động cơ Tốc độ Lên Xuống Ép Ton mm mm mm mm HP mm/s HCT-300 300 1200 x 800 1100 800 600 30 140 140 8 ...
Model Lực ép Bàn làm việc Chiều cao bàn Khoảng sáng Hành trình Động cơ Tốc độ Lên Xuống Ép Ton mm mm mm mm HP mm/s HCT-200 200 1200 x 700 900 700 500 20 130 130 8 ...
Model Lực ép Bàn làm việc Chiều cao bàn Khoảng sáng Hành trình Động cơ Tốc độ Lên Xuống Ép Ton mm mm mm mm HP mm/s HCT-100 100 1000 x 700 900 700 500 15 120 60 10 ...
Model Lực ép Bàn làm việc Chiều cao bàn Khoảng sáng Hành trình Động cơ Tốc độ Lên Xuống Ép Ton mm mm mm mm HP mm/s HCT-30 30 700 x 500 750 500 350 7.5 120 60 18 ...
Model Lực ép Bàn làm việc Chiều cao bàn Khoảng sáng Hành trình Động cơ Tốc độ Lên Xuống Ép Ton mm mm mm mm HP mm/s HCT-20 20 600 x 400 750 500 350 5 120 60 18 ...
Model HT32 -1600 Lực ép định mức, tấn 1600 Lực ép knock-out, KN 2000 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 900 Hành trình xi lanh knock-out, mm 350 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1600 Tốc độ của bàn ép,mm/giây: - ...
Model HT32 -1250 Lực ép định mức, tấn 1250 Lực ép knock-out, KN 2000 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 900 Hành trình xi lanh knock-out, mm 300 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1400 Tốc độ của bàn ép,mm/giây: - ...
Model HT32 -1000 Lực ép định mức, tấn 1000 Lực ép knock-out, KN 2000 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 800 Hành trình xi lanh knock-out, mm 300 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1250 Tốc độ của bàn ép,mm/giây: - ...
Model HT32-800 Lực ép định mức, tấn 800 Lực ép knock-out, KN 1600 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 800 Hành trình xi lanh knock-out, mm 450 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1200 Tốc độ của bàn ép,mm/giây: - ...
Model HT32 -630 Lực ép định mức, tấn 630 Lực ép knock-out, KN 1000 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 900 Hành trình xi lanh knock-out, mm 350 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1650 Tốc độ của bàn ép,mm/giây: - ...
Model HT32 -500 Lực ép định mức, tấn 500 Lực ép knock-out, KN 1000 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 900 Hành trình xi lanh knock-out, mm 320 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1500 Tốc độ của bàn ép,mm/giây: - ...
Model HT32 -315 Lực ép định mức, tấn 315 Lực ép knock-out, KN 630 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 800 Hành trình xi lanh knock-out, mm 300 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1250 Tốc độ của bàn ép,mm/giây: - ...
Model HT32 -200 Lực ép định mức, tấn 200 Lực ép knock-out, KN 400 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 710 Hành trình xi lanh knock-out, mm 250 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1120 Tốc độ của bàn ép,mm/giây: - ...
Model HT32 -100B Lực ép định mức, tấn 100 Lực ép knock-out, KN 190 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 600 Hành trình xi lanh knock-out, mm 200 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 900 Tốc độ của bàn ép,mm/giây: - ...
820000
4690000
13650000
6200000