Tìm theo từ khóa Đồng hồ so (745)
Xem dạng lưới

Đồng hồ đo điện trở cách điện DI-6300A

- Tuổi thọ pin cao- Màn hình hiển thị lớn.- Dễ sử dụng.Thông số kỹ thuật:- Dãy đo: 200M(100V)/200M(250V)/200M(500V)/1000MΩ(1000V)- Độ chính xác: ± 3%- ACV: 600V- Điện trở: 0~200Ω- Kích thước/cân nặng: 160x120x85mm/575g ...

3725000

Bảo hành : 6 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện DG7

- Điện áp thử: DC50V/25V- Data hold- Tự động lưu dữ liệu sau 30 phútThông số kỹ thuật:- Dãy đo: 1kΩ ~ 40MΩ- Số hiển thị lớn nhất: 4000- Pin: SR44x2- Kích thước/cân nặng: 117x76x18mm/125g - Phụ kiện: Thanh đo, sách hướng dẫn sử dụng.Nhà sản xuất: ...

3700000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3131A

- Đo điện trở cách điện. - Điện áp thử : 250V/500V/1000V - Giải đo :100MΩ/200MΩ/400MΩ - Dòng định mức : 1mA DC min. - Dòng đầu ra: 1.3 mA DC approx. - Độ chính xác : 0.1~10MΩ/0.2~20MΩ/0.4~40MΩĐo liên tục - Giải đo :    2Ω/20ΩOutput Voltage - Điện áp ...

3590000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện DM1528S

- Điện áp thử: DC1000V / 500V / 250V Thông số kỹ thuật:- Dãy đo:       1 ~ 2 ~ 1000 ~ 2000MΩ (1000V)       0.5 ~ 1 ~ 500 ~ 1000MΩ (500V)       0.1 ~ 0.5 ~ 200 ~ 500MΩ (250V)- ACV: 600V- DCV: 60V- Pin: 6LR61 (9V)x1- Kích thước/cân nặng: 144x99x43mm ...

3400000

Bảo hành : 6 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện PDM508S

- Điện áp thử: DC500V-100MΩThông số kỹ thuật:- Dãy đo: 0.05 ~ 0.1 ~ 50 ~ 100MΩ- ACV: 600V- DCV: 60V- Pin: 6LR61 (9V)x1- Kích thước/cân nặng: 144x99x43mm/310g - Phụ kiện: Đầu dò, sách hướng dẫn sử dụng ...

2890000

Bảo hành : 6 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3132A, K3132A

Đo điện trở cách điện : Điện áp thử : 250V/500V/1000V Giải đo : 100MΩ/200MΩ/400MΩ Dòng danh định :     1mA DC min. Dòng đầu ra : 1~2mA DC Độ chính : 0.1~10MΩ/0.2~20MΩ/0.4~40MΩĐo liên tục : Giải đo :     3Ω/500Ω Giải đo dòng :     210mA DC min. Độ ...

2580000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện DM508S

- Điện áp thử: DC500V-1000MΩThông số kỹ thuật:- Dãy đo: 0.5 ~ 1 ~ 500 ~ 1000MΩ- ACV: 600V- DCV: 60V                                                  - Pin: 6LR61 (9V)x1- Kích thước/cân nặng: 144x99x43mm/310g- Phụ kiện: Đầu dò, sách hướng dẫn sử dụng ...

2500000

Bảo hành : 6 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3165

DC Test Voltage : 500V Giá trị đo Max : 1000MΩ Giải đo đầu tiên : 1~500MΩ Sai số : |±5% rdg Giải đo thứ 2 :     1/1000MΩ Sai số : ±10% rdg Điện áp AC : 600VĐộ chính xác : |±3% - Nguồn :     R6P (AA) (1.5V) × 4 - Kích thước : 90(L) × 137(W) × 40(D)mm ...

2300000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo khí Fluke 975V

Technical SpecificationsFeatureRangeDisplay ResolutionAccuracyMeasured SpecificationsTemperature-5°F to 140°F (-20°C to 60°C)0.1°F (0.1°C)± 0.9°C/± 1.62°F from 40°C to 60°C ± 0.5°C/± 1.00°F from 5°C to 40°C ± 1.1°C/± 1.98°F from -20°C to 5°CRelative ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo khí Fluke 975

Technical SpecificationsFeatureRangeDisplay ResolutionAccuracyMeasured SpecificationsTemperature-5°F to 140°F (-20°C to 60°C)0.1°F (0.1°C)± 0.9°C/± 1.62°F from 40°C to 60°C ± 0.5°C/± 1.00°F from 5°C to 40°C ± 1.1°C/± 1.98°F from -20°C to 5°CRelative ...

73300000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo khí CO2 PCE AC-3000

- Phạm vi đo: CO2 0 ... 3000 ppm CO2 - Độ chính xác: ± 5% đọc hoặc ± 50 ppm - Độ phân giải: 1 ppm (0000-1000 ppm)         5 ppm (1000-2000 ppm)         10 ppm (2000-3000 ppm)         - Nhiệt độ -20 ... 50 º C - Độ chính xác:  ± 1% o ± 1 º C - Độ ...

8220000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3454-11

- Điện áp thử : 250VDC/500VDC/1000VDC - Điện trở : 4/40/400/500MΩ - 4000MΩ (1000VDC) - Độ chính xác : ±3 % và ±5 % - Điện trở đo nhỏ nhất : 0.25/0.5/1 MΩ - Dòng điện : 1.2mA - Thời gian phục hồi : xấp xỉ 5s - Hiện thị LCD - Đo điện áp AC : 0 ~ 750V ...

5190000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW 2801 IN

INSULATION   - Test Voltage (DC V) 250V/500V/1000V - Measuring Ranges (Auto-Ranges) 250V : 0-1000M Ohm, 500V : 0-2000M Ohm, 1000V : 0-3000M Ohm - Output Current 250V : 1mA DC min at 0.25M Ohm, 500V : 1mA DC min at 0.5M Ohm, 1000V : 1mA DC min at 1M ...

4285000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW 1161 IN

INSULATION RESISTANCE   - Test Voltage (DC V) 250V/500V/1000V - Output Voltage Open Circuit + 10% - Measuring Ranges (Auto) 0-1.999/0-19.99/0-199.9/0-1999M Ohm - Resolution 1K Ohm - Accuracy 0-2M Ohm : +/- (1.5%rdg+5dgt), 0-20M Ohm : +/- (1.5%rdg ...

3525000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW 2751IN

INSULATION RESISTANCE   - Test Voltage (DC V) 250V/500V/1000V - Output Voltage Open Circuit + 10% - Measuring Ranges (Auto) 0-20/0-200/0-2000M Ohm - Output Current 250V : 1mA DC min. at 0.25M Ohm, 500V : 1mA DC min. at 0.5M Ohm, 1000V : 1mA DC min. ...

3447000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW 1851IN

INSULATION RESISTANCE   - Test Voltage (DC V) 250V/500V/1000V - Output Voltage Open Circuit Rated test voltage + 10% - Measuring Ranges 250V/500V : 0-200M Ohm, 1000V : 0-2000M Ohm - Output Current 1mA DC - Power Consumption Max. consumption current ...

3356000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW ST-2551

INSULATION RESISTANCE  - Test Voltage (DC V): 250V/500V/1000V - Output Voltage Open Circuit+ 10% - Measuring Ranges (Auto): 0-20/0-200/0-2000M Ohm - Accuracy: 0-20M Ohm : +/- (1.5%rdg+2dgt), 0-200M Ohm : +/- (2.5%rdg+2dgt), 0-2000M Ohm : +/- (5%rdg ...

2815000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW ST-2550

INSULATION RESISTANCE  - Test Voltage (DC V): 250V/500V/1000V - Output Voltage Open Circuit: + 10% - Measuring Ranges (Auto): 0-20/0-200/0-2000M Ohm - Accuracy: 0-20M Ohm : +/- (1.5%rdg+2dgt), 0-200M Ohm : +/- (2.5%rdg+2dgt), 0-2000M Ohm : +/- (5%rdg ...

2729000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện Lutron DI-6200

Chỉ thị số Giải đo : + 200MΩ - 500V / +-3% + 1000MΩ - 1000V / +-3% + Đo điện trở : 200Ω Khối lượng 560g Hãng sản xuất : Lutron - Đài loan ...

2534000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trường/từ trường SK-8301

- Tesla: 20μT/200μT- Độ chia: 0.01μT/0.1μT- Gauss: 200mG/2000mG- Độ chia: 0.1mG/1mG- Độ chính xác: ±5%rdg ±5dgt- Kích thước/cân nặng: 148x 83x 33mm/220g ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ chỉ thị pha Hioki 3129 (600V)

- Chức năng đo : Phát hiện phase (dương, âm), kiểm tra dây - Giải điện áp : 70 ~ 600VAC (50/60Hz) Sine ware - Kích thước kìm kẹp : 2.4mm ~ 17mmHiện thị :     + Phát hiện pha thuận : 4 LED sáng theo thứ tự thuận chiều kim đồng hồ và 3 tiếng bíp kêu + ...

4000000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ chỉ thị pha, đồng hồ vạn năng Extech 38022

Hãng sản xuất: EXTECH  - MỹBảo hành: 12 thángSpecifications  Thông số kỹ thuậtHiển thị±1999 (3-1/2 digit) count LCD with Auto Polaritylấy mẫuKhoảng 2 mẫu mỗi giâyBáo quá dảihiển thị "OL hoặc-OL"Báo pin thấpXuất hiện biểu tượng trên màn hình LCDNguồn ...

3095000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ chỉ thị pha HIOKI 3126-01

- Điện áp : 110 ~ 480VAC - Thời gian giới hạn : Liên tục /110VAC, 30min/220VAC, 4 min/480VAC - Tần số hưởng ứng : 40 ~ 70Hz - Chiều dài dây : 1.2m - Kích thước : 70x95x55mm - Khối lượng : 280g - Phụ kiện : Hộp mềm - Hãng sản xuất : Hioki - Nhật - ...

1790000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng AMPROBE 5XP-A

ĐẶC ĐIỂM                               5XP-AĐiện áp DC200,0 mV, 2,000 V, 20,00 V, 200,0 V, 1000 VAC điện áp200,0 mV, 2,000 V, 20,00 V, 200,0 V, 750 VHiện tại AC / DC200,0 μA, 2,000 mA, 20,00 mA, 200,0 mAKhángO 200,0, 2,000 Ko,  20,00 Ko, 200,0 Ko,  2 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo đa năng GWInstek GDM-8251A

Thiết bị đo đa năng hiện thị 120.000 số đếm Đo điện áp DC : 100mV, 1V, 10V, 100V, 1000V, 5 ranges +/- (0.012% rdg + 5 digits) Đo điện áp AC : 100mV, 1V, 10V, 100V, 750V 5 ranges 20Hz~45Hz +/- (1% rdg + 10 digits) 45Hz ~ 10kHz +/- (0.2% rdg + 100 ...

11900000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo lưu lượng Aquametro VZO-20RC

Loại Cơ Hãng sản xuất Aquametro Tốc độ dòng chảy (lít/phút) 14 Đặc điểm nối ren ngoài 3/4''. áp lực max 16bar. lưu lượng 30-1500l/h. dài thân 165mm Xuất xứ Thụy Sỹ ...

22000000

Bảo hành : 12 tháng

Bộ kít đồng hồ vạn năng, dây đo Extech EX520-S

Specifications EX520 Display counts 6000 Basic Accuracy 0.09% DC Voltage 0.1mV to 1000V AC Voltage 1mV to 1000V DC/AC Current 0.1µA to 20A Resistance 0.1Ω to 60MΩ Capacitance 0.01nF to 1000µF Frequency (electrical) 0.01 to 400Hz Frequency (electronic ...

3280000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo vạn năng SANWA PC5000A

DCV: 500m/5/50/500/1000V - ACV: 500m/5/50/500/1000V - DCA: 500µ/5000µ/50m/500m/5/10A - ACA: 500µ/5000µ/50m/500m/5/10A - Điện trở: 500/5k/50k/500k/5M/50MΩ - Điện dung: 50n/500n/5µ/50µ/500µ/9999µF - Tần số: 10Hz~200kHz - Cầu chì: Ø6.3x32mm (500V/12.5A) ...

6127000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng bỏ túi Hioki 3244-60

- Hiện thị LCD - Thời gian lấy mẫu : 2.5times/s - Đo điện áp DCV : 420mV ~ 500V / ±0.7 % - Đo điện áp ACV:  4.2V ~ 500V / ±2.3 % - Đo điện trở Ω : 420Ω ~ 42MΩ / ±2.0 % - Kiểm tra thông mạch (420Ω), Diode. - Tự động tắt nguồn  - Nhiệt độ vận hành : 0 ...

1050000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng HIOKI 3246-60

Điện áp DC 419.9mV đến 600V, 5ranges, cơ bản chính xác: ± 1,3% rdg. ± 4dgt. AC điện áp 50 đến 500Hz 4.199V đến 600V, 4ranges, cơ bản chính xác: ± 2.3% rdg. ± 8dgt. (Trung bình sửa chữa) Sức đề kháng 419.9Ω 41.99MΩ, 6ranges, cơ bản chính xác: ± 2.0% ...

1200000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Hioki DT4221 (true RMS)

DCV: 600.0 mV đến 600.0 V /±0.5 % rdg. ±5 dgt.ACV (True RMS): 6.000 V đến 600.0 V±1.0 % rdg. ±3 dgtTụ điện: 1.000 nF đến 100.0 mF /±1.0 % rdg. ±5 dgt.Tần số ACV: 5 Hz đến 9.999 kHz /±0.1 % rdg. ±2 dgt.Kiểm tra diode, liên tụcDò điện áp : 80 V đến 600 ...

2200000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Hioki DT4222 (True RMS)

DCV: 600.0 mV đến 600.0 V /±0.5 % rdg ±5 dgt.ACV (true RMS): 6.000 V đến 600.0 V /±1.0 % rdg ±3 dgtĐiện trở: 600.0 Ω đến 60.00 MΩ /±0.9 % rdg ±5 dgt.Tụ điện C: 1.000 μF đến 10.00 mF /±1.9 % rdg ±5 dgt.Tần số: 5 Hz đến 9.999 kHz /±0.1 % rdg ±2 dgt.KT ...

2480000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Hioki DT4251 (true RMS)

DCV: 600.0 mV đến 1000 V /±0.5 % rdg ±5 dgt.ACV (true RMS): 6.000 V đến 1000 V /±0.9 % rdg ±3 dgtĐiện trở: 600.0 Ω đến 60.00 MΩ /±0.7 % rdg ±5 dgt.Dò điện : 80 V đến 600 V ACTụ điện: 1.000 μF đến 10.00 mF /±1.9 % rdg ±5 dgt.Tần số AC V, AC A: 5 Hz ...

3700000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo vạn năng Hioki 3255-50

Dải đo dòng DC     3,2 V đến 600 V, 5 dãi đo, độ chính xác: ±0,5 % rdg. ±4 dgt. Dải đo dòng AC     3,2 V đến 600 V, 5 dãi đo, độ chính xác: ±2,0 % rdg. ±8 dgt. Ứng dụng với giá trị chỉnh lưu trung bình Đặc tính tần số (dòng đo vol AC)     50 đến 500 ...

4200000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Hioki DT4253 (true RMS)

DCV: 600.0 mV đến 1000 VCấp chính xác: ±0.5 % rdg. ±5 dgt.ACV (true RMS): 6.000 V đến 1000 VCấp chính xác: ±0.9 % rdg. ±3 dgtĐiện trở: 600.0 Ω to 60.00 MΩCấp chính xác: ±0.7 % rdg. ±5 dgt.Dòng điện DC: 60.00 μA đến 60.00 mACấp chính xác: ±0.8 % rdg. ...

4290000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Hikio DT-4281

DCV: 60.000 mV đến 1000.0 V /±0.025 % rdg ±2 dgt.ACV(true RMS): 60.000 mV đến 1000.0 V /±0.2 % rdg ±25 dgtDC V+ ACV(true RMS): 6.0000 V đến 1000.0 V /±0.3 % rdg ±30 dgtĐiện trở: 60.000 Ω đến 600.0 MΩ /±0.03 % rdg. ±2 dgt.DCA: 600.00 μA đến 600.00 mA ...

7800000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Hikio DT-4282

Dải đo điện áp DC 60.000 mV to 1000.0 V, 6 ranges, Basic accuracy: ±0.025 % rdg. ±2 dgt. Dải đo điện áp AC 45 to 65 Hz 60.000 mV to 1000.0 V, 6 ranges, Frequency characteristics: 20 Hz - 100 kHz Basic accuracy: ±0.2 % rdg. ±25 dgt. (True RMS, crest ...

8800000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng không dùng pin Lutron DM-9982G

Chỉ thị số Giải đo : + Đo tụ điện :6 nF/60 nF/600 nF/6 uF/60 uF + Đo điện trở : 600/6 K/60 K/600 K/6 M Ω  + ACV : 6 V /60 V/600 V + DCV : 6 V /60 V/600 V Kiểm tra diode, kiểm tra liên tục Hãng sản xuất : Lutron - Đài loan ...

990000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng chỉ thị số Sanwa PM3

- Data hold - Chức năng tự động tắt khi không sử dụng (15 phút). Thông số kỹ thuật: - DCV: 400m/4/40/400/500V - ACV: 4/40/400/500V - Điện trở: 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ - Điện dung: 5n/50n/500n/5µ/50µ/200µF - Tần số: 9.999/99.99/999.9/9.99k/60kHz - ...

990000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Sanwa YX360TRF

Chị thị kim - DCV : 0.1/0.25/2.5/10/50/250/1000V  +-5% - ACV : 10/50/250/750V  +- 4% - Ω  : 2k/20k/200k/2M/200MΩ   +-5% - DCA : 50u/2.5m/25m/0.25A - C : 10uF - Nguồn : R6 (IEC) or UM-3 (1.5V)x2 Hãng sản xuất : Sanwa - Nhật ...

920000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng không dùng pin Lutron DM-9981G

Chỉ thị số Giải đo : + Đo tụ điện :40 nF/400 nF/4 uF/40 uF/100 uF + ACA : 10 A/400 mA/40 mA/4000 uA/400 uA + DCA : 10 A/400 mA/40 mA/4000 uA/400 uA + Đo điện trở : 400/4 K/40 K/400 K/4 M/40 M Ω  + ACV : 4 V/40 V/400 V/600 V + DCV : 400.0 mV /4 V/40 V ...

1000000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng không dùng pin Lutron DM-9983G

Chỉ thị số Giải đo : + DCA : 10A/600 mA/60 mA + ACA : 10A/600 mA/60 mA + Đo tụ điện :6 nF/60 nF/600 nF/6 uF/60 uF + Đo điện trở : 600/6 K/60 K/600 K/6 M Ω  + ACV : 6 V /60 V/600 V + DCV : 6 V /60 V/600 V + Hz : 40 Hz to 1 KHz. Kiểm tra diode, kiểm ...

1000000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện vạn năng FLUKE 113

Thông số kỹ thuật Điện áp tối đa giữa bất kỳ thiết bị đầu cuối và mặt đất trái đất  600 V Hiển thị  3 3/4-digits, số lượng 6000, cập nhật 4/sec Nhiệt độ hoạt động  -10 ° C đến 50 ° C (14 ° F đến 122 ° F) Nhiệt độ lưu trữ  -40 ° C đến 60 ° C (-22 ° F ...

3100000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Lutron DM-9031

Chỉ thị số Giải đo : + ACA : 10A +-1.5% + DCA : 10A +-1.5% + Đo điện trở : 200/2k/20k/200k/2M/20MΩ +- 0.8% + Đo điện áp AC : 200 mV/2/20/200/600 V +-1% + Đo điện áp DC : 200 mV / 2 V/ 20 V/ 200 V / 600 V +-0.5% + Tần số : 900K Hz + Nhiệt độ : -200℃ ...

3847000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo vạn năng FLUKE 233

Tuổi thọ pin 400 giờ Loại Pin 3x aa mét, 2x aa cho hiển thị CAT III Rating 1000v CAT IV Rating 600V Hiện tại AC Độ chính xác 0,50% Hiện tại DC Độ chính xác 1,00% Kích thước 5,3 cm x 9,3 cm x 19,3 cm (2,08 x 3,6 x 7,6) Điện áp AC Độ chính xác 1,00% ...

6500000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo vạn năng FLUKE 27 II

Tuổi thọ pin 800 giờ Loại Pin 3x aa CAT III Rating 1000v CAT IV Rating 600V Hiện tại AC Độ chính xác 1,50% Hiện tại DC Độ chính xác 0,20% Kích thước 1,80 x 3,95 x 8,40 in (4,57 cm x 10,0 cm x 21,33 cm) Điện áp AC Độ chính xác 0,50% Điện áp DC Độ ...

9970000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo vạn năng FLUKE 28 II

Tuổi thọ pin 800 giờ Loại Pin 3x aa CAT III Rating 1000v CAT IV Rating 600V Hiện tại AC Độ chính xác 1,50% Hiện tại DC Độ chính xác 0,20% Kích thước 1,80 x 3,95 x 8,40 in (4,57 cm x 10,0 cm x 21,33 cm) Điện áp AC Độ chính xác 0,50% Điện áp DC Độ ...

10200000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo vạn năng FLUKE 289-FVF

Fluke-289 True-RMS công nghiệp Logging Multimeter với TrendCapture FlukeView Forms Phần mềm và cáp 80BK-A đầu dò nhiệt độ TL 71 Silicon Kiểm tra chì Set AC72 Alligator Clips TPAK từ Meter Hanger cho thao tác rảnh tay Mềm trường hợp để bảo vệ mét và ...

14490000

Bảo hành : 12 tháng