Động cơ xăng (80)
Máy phát điện khác (22)
Máy rửa xe (8)
Máy nổ (6)
Thiết bị kiểm tra ô tô (4)
Xe quét (3)
Thiết bị phun sơn (2)
Máy bơm nước Honda (2)
Máy xới đất (2)
Máy xoa nền - Máy mài (2)
Máy cưa Hitachi (2)
Máy chế biến nông sản (1)
Máy cắt cỏ (1)
Xe nâng động cơ (1)
Máy bơm hút bùn (1)
Sản phẩm HOT
0
Máy Nổ Loncin G210F 7HPĐộng cơ xăng là một dạng của động cơ đốt trong, thông thường nó sử dụng cho các lĩnh vực như công nghiệp, nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp, giao thông vận tải, quân sự...vv. Tóm lại động cơ xăng là một trong những chiếc ...
4200000
Bảo hành : 12 tháng
MÁY NỔ KAWAMA KWM 6.5HP (Made In Thailand)- Bình xăng con tiết kiệm nhiên liệu - Máy dễ nổ (khởi động không cần đóng gió) - Bánh răng cam bằng kim loại - Thân máy bóng dày giống động cơ Honda - Bugi Đức hiệu BOSCH- Máy được lắp ráp và kiểm tra chặt ...
4000000
Bảo hành : 6 tháng
MÁY NỔ KAWAMA KWM 5.5HPƯu điểm của Máy Nổ Kawama KWM 5.5HP (Made In Thailand)- Bình xăng con tiết kiệm nhiên liệu - Máy dễ nổ (khởi động không cần đóng gió) - Bánh răng cam bằng kim loại - Thân máy bóng dày giống động cơ Honda - Bugi Đức hiệu BOSCH- ...
3830000
Cấu tạo công nghiệp chuyên dụng, phù hợp để rửa sách các loại củ quả hoàn toàn tự động.- Đa dạng kiểu và kích thước con lăn bàn chải, có loại mềm - cứng, không xước hoặc đánh sạch vỏ.- Vật liệu bằng inox 304 hoặc tôn thép, phù hợp với số tiền mua ...
Thông số kỹ thuậtKiểu máy4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°Dung tích xi lanh196 ccĐường kính x hành trình piston68.0 x 54.0 mmCông suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*2)5.2 kW (7.0 mã lực)/ 4500 v/pMomen xoắn cực đại theo tiêu chuẩn SAE ...
Bảo hành : 0 tháng
Mode1P70FEEnginetypeSinglecylinder,4stroke,forcedcooling,OHVNetpower3.2 kW/3600rpmNettorque9.0N.m/2500rpmFuelconsumption≤395g/kW·hIdlespeed2200±150 rpmBore×Stroke70mmx45mmDisplacement173ccCompressionratio7.1 ...
Mode1P70FCEnginetypeSinglecylinder,4stroke,forcedcooling,OHVNetpower3.5kW/3600rpmNettorque10.5N.m/2500rpmFuelconsumption≤395g/kW·hIdlespeed2200±150 rpmBore×Stroke70mm×51mmDisplacement196ccCompressionratio7.1 ...
Mode1P65FCEnginetypeSinglecylinder,4stroke,forcedcooling,OHVNetpower2.7 kW/3600rpmNettorque8.3/N.m/2500rpmFuelconsumption≤395g/kW·hIdlespeed2200±150 rpmBore×Stroke65mm×48mmDisplacement159ccCompressionratio7.6 ...
Mode1P61FC Enginetype Singlecylinder,4stroke,forcedcooling,OHV Netpower 2.5 kW/3600rpm Nettorque 7.0 N.m/2500rpm Fuelconsumption ≤395g/kW·h Idlespeed 2200±150 rpm Bore×Stroke 61mm×48mmDisplacement 140cc Compressionratio7.3:1 LubricationsystemSplash ...
Động cơ xăng SHINERAYSN450Loại động cơĐộng cơ OHV 4 thì, 1 xy lanh, làm mát bằng gióDung tích xy lanh (cc)445Đường kính x hành trình pít tông (mm)92 x 67Công suất (HP)15Vòng tua (vòng/phút)3.600Dung tích bình nhiên liệu (lít)6.5Dung tích khoang nhớt ...
Động cơ xăng SHINERAYSN390Loại động cơĐộng cơ OHV 4 thì, 1 xy lanh, làm mát bằng gióDung tích xy lanh (cc)389Đường kính x hành trình pít tông (mm)88 x 64Công suất (HP)13.0Vòng tua (vòng/phút)3.600Dung tích bình nhiên liệu (lít)6.5Dung tích khoang ...
Động cơ xăng SHINERAYSC200Loại động cơĐộng cơ OHV 4 thì, 1 xy lanh, làm mát bằng gióDung tích xy lanh (cc)196Đường kính x hành trình pít tông (mm)68 x 54Công suất (HP)6.5Vòng tua (vòng/phút)1.800Dung tích bình nhiên liệu (Lít)3.6Dung tích khoang nhớt ...
Động cơ xăng SHINERAYSN200Loại động cơĐộng cơ OHV 4 thì, 1 xy lanh, làm mát bằng gióDung tích xy lanh (cc)196Đường kính x hành trình pít tông (mm)68 x 54Công suất (HP)6.5Vòng tua (vòng/phút)3.600Dung tích bình nhiên liệu (Lít)3.6Dung tích khoang nhớt ...
Động cơ nổ SHINERAYSC160Dung tích xy lanh (cc)Động cơ OHV 4 thì, 1 xy lanh, làm mát bằng gióĐường kính x hành trình pít tông (mm)163Công suất (HP)68 x 45Vòng tua (vòng/phút)5.5Dung tích bình nhiên liêu (Lít)1.800Dung tích khoang nhớt (Lít)3.6Kiểu lọc ...
Động cơ nổ SHINERAYSN160Loại động cơĐộng cơ OVH 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng gióDung tích xy lanh (cc)163Đường kính x hành trình pít tông (mm)68 x 45Công suất (HP)5.5Vòng tua (vòng/phút)3.600Dung tích bình nhiên liệu (Lít)3.6Dung tích khoang nhớt ...
Công suất định mức: 5,5/3600 (mã lực/vòng/phút)Công suất tối đa: 6,5/3600 (mã lực/vòng/phút)Thể tích xylanh: 196 (cm3)Đường kính x hành trình pít tông: 68 x 54 (mm)Mômen cực đại: 1,12/2500 (kgm/rpm)Tỷ số nén: 8,5 (mã lực/vòng/phút)Nhiên liệu: Xăng ...
Công suất định mức: 4,7/3600 (mã lực/vòng/phút)Công suất tối đa: 5,5/3600 (mã lực/vòng/phút)Thể tích xylanh: 163 (cm3)Đường kính x hành trình pít tông: 68 x 45 (mm)Mômen cực đại: 1,1/2500 (kgm/rpm)Tỷ số nén: 8,5 (mã lực/vòng/phút)Nhiên liệu: Xăng Thể ...
Công suất định mức: 12/3600 (mã lực/vòng/phút)Công suất tối đa: 13/3600 (mã lực/vòng/phút)Thể tích xylanh: 389 (cm3)Đường kính x hành trình pít tông: 88 x 64 (mm)Mômen cực đại: 2,35/2500 (kgm/rpm)Tỷ số nén: 8,6 (mã lực/vòng/phút)Nhiên liệu: Xăng Thể ...
Công suất định mức: 8/3600 (mã lực/vòng/phút)Công suất tối đa: 9/3600 (mã lực/vòng/phút)Thể tích xylanh: 270 (cm3)Đường kính x hành trình pít tông: 77 x 58 (mm)Mômen cực đại: 1,95/2500 (kgm/rpm)Tỷ số nén: 8,2 (mã lực/vòng/phút)Nhiên liệu: Xăng Thể ...
Công suất định mức: 12/1800 (mã lực/vòng/phút)Công suất tối đa: 13/1800 (mã lực/vòng/phút)Thể tích xylanh: 389 (cm3)Đường kính x hành trình pít tông: 88 x 64 (mm)Mômen cực đại: 4,95/1250 (kgm/rpm)Tỷ số nén: 8,1 (mã lực/vòng/phút)Nhiên liệu: Xăng Thể ...
Công suất định mức: 15/1800 (mã lực/vòng/phút)Công suất tối đa: 16/1800 (mã lực/vòng/phút)Thể tích xylanh: 420 (cm3)Đường kính x hành trình pít tông: 90 x 66 (mm)Mômen cực đại: 5,1/1250 (kgm/rpm)Tỷ số nén: 8,1 (mã lực/vòng/phút)Nhiên liệu: Xăng Thể ...
Công suất định mức: 4,7/1800 (mã lực/vòng/phút)Công suất tối đa: 5,5/1800 (mã lực/vòng/phút)Thể tích xylanh: 163 (cm3)Đường kính x hành trình pít tông: 68 x 45 (mm)Mômen cực đại: 1,83/1250 (kgm/rpm)Tỷ số nén: 8,5 (mã lực/vòng/phút)Nhiên liệu: Xăng ...
Công suất: 9/3600 (mã lực/vòng/phút)Thể tích xylanh: 270 (cm3)Đường kính x hành trình pít tông: 77 x 58 (mm)Nhiên liệu: xăngHệ thống khởi động: tay giựtTrọng lượng: 24 (kg) ...
Công suất định mức: 5,5/1800 (mã lực/vòng/phút)Công suất tối đa: 6,5/1800 (mã lực/vòng/phút)Thể tích xylanh: 196 (cm3)Đường kính x hành trình pít tông: 68 x 54 (mm)Mômen cực đại: 2,24/1250 (kgm/rpm)Tỷ số nén: 8,5 (mã lực/vòng/phút)Nhiên liệu: Xăng ...
Mô tả :Thông số kỹ thuật chính: - Công suất động cơ 5,5 HP - Tốc độ động cơ 3400 vòng / phút - Áp lực phun 120 kg/cm2 - Lưu lượng nước 14 lít / phútÐặc điểm : - Lực phun mạnh - Pít tông bằng gốmm siêu bềnỨng dụng : - Rửa xe ô tô xe máy - Rửa công ...
MÁY RỬA XE ĐỘNG CƠ XĂNG HIỆU JETTAÐặc điểm : - Lực phun mạnh - Pít tông bằng gốmm siêu bềnỨng dụng : - Rửa xe ô tô xe máy - Rửa công nghiệp, tưới cây, sân vườn...Phụ kiện : + 04 Pép phun, 01 ống hút + lọc nước + 12 mét dây cao áp, 01 súng phun ...
Thông số máy quét bụi đẩy tay chạy xăng SP 500 STĐộng cơ: Honda 3.5HpHiệu quả làm sạch: 2.200 m2/hBề rộng làm sạch: 630mmKT chổi chính: ø260x500mmKT chổi bên: ø300mmDung tích thùng chứa rác: 35LTốc độ làm việc: 0-5 km/hĐộ ồn: 75dBKT (DxRxC): ...
quét bụi chạy động cơ xăng AS 70 (Super 850 Petrol) Hiệu quả làm sạch: 4.000 m2/hĐộng cơ: Honda 5.5HpBề rộng làm sạch: 850mmKT chổi chính: ø280x700mmKT chổi bên: ø300mmDung tích thùng chứa rác: 80LTốc độ làm việc: 0-6 km/hĐộ ồn: 75dBKT (DxRxC): ...
Model: YB100FQ Động cơ: Xăng 170F Hộp số: Gang đấu đầu Công suất/vòng tua (KW/rpm): 4,2 KW/3600 vòng/phút Hệ thống khởi động: Giật nổ (cơ học) Độ sâu rãnh (cm): 10 – 30 Chiều rộng luống (cm): 50 – 100 Trọng lượng (Kg): 80/88 Xuất xứ: China ...
Model: YB95FQ Động cơ xăng: 170F Hộp số: Gang Công suất/vòng tua (KW/rpm): 4,2 KW/3600 vòng/phút Hệ thống khởi động: Giật nổ (cơ học) Độ sâu rãnh (cm): 10 – 30 Chiều rộng luống (cm): 50 – 95 Trọng lượng (Kg): 75,5/86 Xuất xứ: China ...
...
Kiểu máy: 4 thì , 2 xi lanh chữ V 90º, xupap treoDung tích xi lanh: 688 ccĐường kính x hành trình piston: 78.0 x 72.0 mmCông suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*2): 15.5 kW (21.1 mã lực)/3600 v/pMomen xoắn cực đại theo ...
34000000
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°Dung tích xi lanh: 389 ccĐường kính x hành trình piston: 88.0 x 64.0 mm"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 9.6 kW (13.0 mã lực)/ 3600 v/pCông suất cực đại theo tiêu ...
13200000
14850000
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°Dung tích xi lanh: 389ccĐường kính x hành trình piston: 88.0 x 64.0 mm"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 9.6 kW (13.0 mã lực)/ 3600 v/pCông suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE ...
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°Dung tích xi lanh: 270 ccĐường kính x hành trình piston: 77.0 x 58.0 mm"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 6.6 kW (9.0 mã lực)/ 3600 v/pCông suất cực ...
10650000
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°Dung tích xi lanh: 270 ccĐường kính x hành trình piston: 77.0 x 58.0 mm"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 6.6 kW (9.0 mã lực)/ 3600 v/pCông suất cực đại ...
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°Dung tích xi lanh: 196 ccĐường kính x hành trình piston: 68.0 x 54.0 mm"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 4.8 kW (6.5 mã lực) / 3600 v/pCông suất cực đại ...
7250000
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°Dung tích xi lanh: 196 ccĐường kính x hành trình piston: 68.0 x 54.0 mm"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 4.8 kW (6.5 mã lực)/ 3600 v/pCông suất cực đại ...
5450000
7650000
11300000
13650000
94000000
5820000