Sản phẩm HOT
0
- Đường kính vặn (mm): 6~8 - Mômen max (Nm): 13 (9.6 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 1600 - Lưu lượng (l/min): 240 (8.5 cfm) - Chiều dài (mm): 175 (6.89 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.14 (2.51 lb) ...
Bảo hành : 0 tháng
- Đường kính vặn (mm): 5 - Mômen max (Nm): 2.8~4.8 - Tốc độ ( rpm): 800 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 202 (8 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.07 (2.26 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5 - Mômen max (Nm): 2.8~4.8 - Tốc độ ( rpm): 800 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 295 (11.61 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.02 (2.25 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5 - Mômen max (Nm): 2.2~4.0 - Tốc độ ( rpm): 800 - Lưu lượng (l/min): 170 (6 cfm) - Chiều dài (mm): 350 (13.8 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.4 (3.09 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4 - Mômen max (Nm): 24~46 (kgf-cm) - Tốc độ ( rpm): 800 - Lưu lượng (l/min): 226 (8 cfm) - Chiều dài (mm): 278 (10.94 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.94 (2.07 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 3 - Mômen max (Nm): 0.85~1.5 - Tốc độ ( rpm): 1000 - Lưu lượng (l/min): 127 (4.5 cfm) - Chiều dài (mm): 265 (10.43 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.72 (1.59 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4 - Mômen max (Nm): 2.2~3.5 - Tốc độ ( rpm): 650 - Lưu lượng (l/min): 141 (5 cfm) - Chiều dài (mm): 290 (11.42 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.99 (2.18 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4 - Mômen max (Nm): 2.2~3.5 - Tốc độ ( rpm): 650 - Lưu lượng (l/min): 141 (5 cfm) - Chiều dài (mm): 290 (11.42 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.46 (3.22 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5~6 - Mômen max (Nm): 3.5~6.5 - Tốc độ ( rpm): 650 - Lưu lượng (l/min): 141 (5 cfm) - Chiều dài (mm): 290 (11.42 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.99 (2.18 lb) ...
Cảm Biến Hình Ảnh 1/3" CMOS Số Điểm Ảnh 720 (H) x 576(V) 720 (H) x 487(V) Độ phân giải 600TV Line Ánh Sáng Tối Thiểu 0.01Lux / F1.2 Ống kính quan sát 4mm (800) – 6mm(560) (tùy chọn) Tầm Quan Sát 36 Led Φ 4mm – 30 mét Tính Năng Tăng cường độ nhạy ...
1900000
Bảo hành : 12 tháng
Cảm Biến Hình Ảnh 1/3" CMOS Số Điểm Ảnh 720 (H) x 576(V) 720 (H) x 487(V) Độ phân giải 600 TVL Ánh Sáng Tối Thiểu 0.01Lux / F1.2 Ống kính quan sát 4mm(800) - 6mm(560) – 8mm(420) (tùy chọn) Tầm Quan Sát 54 đèn IR Led Φ 4mm – quan sát hồng ...
2200000
Cảm Biến Hình Ảnh 1/3" CMOS Số Điểm Ảnh 720 (H) x 576(V) 720 (H) x 487(V) Độ phân giải 600 TVL Ánh Sáng Tối Thiểu 0.01Lux / F1.2 Ống kính quan sát 4mm(800) - 6mm(560) – 8mm(420) (tùy chọn) Tầm Quan Sát 48 đèn IR Led Φ 4mm – quan sát hồng ...
2000000
- Đường kính vặn (mm): 2 - Mômen max (Nm): 0.02~0.35 - Tốc độ ( rpm): 2500 - Lưu lượng (l/min): 71 (2.5 cfm) - Chiều dài (mm): 190 (7.48 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.35 (0.77 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 3 - Mômen max (Nm): 0.35~1.0 - Tốc độ ( rpm): 800 - Lưu lượng (l/min): 71 (2.5 cfm) - Chiều dài (mm): 190 (7.48 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.37 (0.82 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5~6 - Mômen max (Nm): 50 (37 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 13000 - Lưu lượng (l/min): 184 (6.5 cfm) - Chiều dài (mm): 180 (7.08 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.8 (1.76 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 9 - Mômen max (Nm): 250 (184 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 7000 - Lưu lượng (l/min): 226 (8 cfm) - Chiều dài (mm): 240 (9.45 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.3 ( 2.87 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 9~10 - Mômen max (Nm): 230 (170 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8000 - Lưu lượng (l/min): 226 (8 cfm) - Chiều dài (mm): 220 (8.66 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.32 (2.91lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 17 - Mômen max (Nm): 200 (148 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8100 - Lưu lượng (l/min): 240 (8.5 cfm) - Chiều dài (mm): 220 (8.66 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.32 (2.91 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 6~8 - Mômen max (Nm): 230 (170 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8500 - Lưu lượng (l/min): 226 (8 cfm) - Chiều dài (mm): 170 (6.7 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.42 (3.13 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5~6 - Mômen max (Nm): 45 (33 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 2000 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 190 (7.48 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.17 (2.58 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 6~10 - Mômen max (Nm): 45 (33 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 2000 - Lưu lượng (l/min): 212 (7.5 cfm) - Chiều dài (mm): 185 (7.28 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.17 (2.58 lb) ...
Cảm biến hình ảnh 1/3” EFFIO-SONY EXVIEW CCD Số điểm ảnh 976 (H) x 494(V) 976 (H) x 582(V) Độ phân giải 600TV Line Ánh sáng tối thiểu 0.01Lux / F1.0 Ống kính quan sát 4mm (800) – 6mm(560) – 8mm(420) (tùy chọn) Tầm quan sát hồng ngoại 3 ...
- Đường kính vặn (mm): 5 - Mômen max (Nm): 50 (37 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 2300 - Lưu lượng (l/min): 141 (5 cfm) - Chiều dài (mm): 225 (8.6 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.99 (2.18 lb) ...
Cảm biến hình ảnh 1/3” EFFIO-SONY EXVIEW CCD Số điểm ảnh 976 (H) x 494(V) 976 (H) x 582(V) Độ phân giải 600TV Line Ánh sáng tối thiểu 0.01Lux / F1.0 Ống kính quan sát 4mm(800) - 6mm(560) (tùy chọn) Tầm quan sát hồng ngoại 3 đèn Led Dot ...
- Đường kính vặn (mm): 6~10 - Mômen max (Nm): 50 (37 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 2300 - Lưu lượng (l/min): 141 (5 cfm) - Chiều dài (mm): 220 (8.66 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.99 (2.18 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 9~10 - Mômen max (Nm): 300 (221 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8000 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 185 (7.28 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.52 (3.35 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 9~10 - Mômen max (Nm): 300 (221 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8000 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 200 (7.87 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.2 (2.65 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4~5 - Mômen max (Nm): 35 (26 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 10000 - Lưu lượng (l/min): 127 (4.5 cfm) - Chiều dài (mm): 178 (7 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.7 (1.54 lb) ...
Số điểm ảnh 976 (H) x 494(V) 976 (H) x 582(V) Độ phân giải 600TV Line Ánh sáng tối thiểu 0.01Lux / F1.0 Ống kính quan sát 4mm(800) - 6mm(560) (tùy chọn) Tầm quan sát hồng ngoại 24 Led Φ 4mm – 15 mét Thiết lập hệ thống Bảng điều khiển OSD Tối ưu ...
1690000
- Đường kính vặn (mm): 8~13 - Mômen max (Nm): 240 (177 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8000 - Lưu lượng (l/min): 283 (10 cfm) - Chiều dài (mm): 185 (7.28 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.34 (2.89 lb) ...
Cảm biến hình ảnh 1/3” EFFIO-SONY EXVIEW CCD Số điểm ảnh 976 (H) x 494(V) 976 (H) x 582(V) Độ phân giải 600TV Line Ánh sáng tối thiểu 0.01Lux / F1.0 Ống kính quan sát 4mm (800) – 6mm(560) (tùy chọn) Tầm quan sát hồng ngoại 36 Led Φ 4mm – 30 mét ...
- Đường kính vặn (mm): 8~13 - Mômen max (Nm): 240 (177 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8000 - Lưu lượng (l/min): 283 (10 cfm) - Chiều dài (mm): 190 (7.48 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.06 (2.34 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 8~14 - Mômen max (Nm): 130 (96 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 7000 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 240 (9.45 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.62 (3.57 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 3.5 - Mômen max (Nm): 17~28 - Tốc độ ( rpm): 800 - Lưu lượng (l/min): 226 (8 cfm) - Chiều dài (mm): 278 (10.94 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.94 (2.07 lb) ...
Cảm biến hình ảnh 1/3” EFFIO-SONY EXVIEW CCD Số điểm ảnh 976 (H) x 494(V) 976 (H) x 582(V) Độ phân giải 600TV Line Ánh sáng tối thiểu 0.01Lux / F1.0 Ống kính quan sát 6mm(560) – 8mm(420) – 12mm(300) (tùy chọn) Tầm quan sát hồng ngoại 36 Led Φ 8mm ...
2300000
- Đường kính vặn (mm): 3.5 - Mômen max (Nm): 18~28 kgf-cm - Tốc độ ( rpm): 1500 - Lưu lượng (l/min): 226 (8 cfm) - Chiều dài (mm): 278 (10.94 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.94 (2.07 lb) ...
Cảm biến hình ảnh 1/3” EFFIO-SONY EXVIEW CCD Số điểm ảnh 976 (H) x 494(V) 976 (H) x 582(V) Độ phân giải 600TV Line Ánh sáng tối thiểu 0.01Lux / F1.0 Ống kính quan sát 4mm(800) - 6mm(560) (tùy chọn) Tầm quan sát hồng ngoại 30 Led Φ 4mm – 25 mét ...
Cảm biến hình ảnh 1/3” EFFIO-SONY EXVIEW CCD Số điểm ảnh 976 (H) x 494(V) 976 (H) x 582(V) Độ phân giải 600TV Line Ánh sáng tối thiểu 0.01Lux / F1.0 Ống kính quan sát 4mm(800) - 6mm(560) (tùy chọn) Tầm quan sát hồng ngoại 36 Led Φ 4mm – 25 mét ...
- Đường kính vặn (mm): 4 - Mômen max (Nm): 1.2~2.2 - Tốc độ ( rpm): 1400 - Lưu lượng (l/min): 170 (6 cfm) - Chiều dài (mm): 350 (13.8 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.4 (3.09 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5 - Mômen max (Nm): 1.9~2.8 - Tốc độ ( rpm): 800 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 295 (11.61 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.02 (2.25 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4 - Mômen max (Nm): 1.4~2.6 - Tốc độ ( rpm): 1400 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 295 (11.61 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.02 (2.25 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4 - Mômen max (Nm): 0.9~1.6 - Tốc độ ( rpm): 1400 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 295 (11.61 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.02 (2.25 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5 - Mômen max (Nm): 1.9~2.8 - Tốc độ ( rpm): 800 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 202 (8 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.07 (2.36 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5~6 - Mômen max (Nm): 5 - Tốc độ ( rpm): 1400 - Lưu lượng (l/min): 170 (6 cfm) - Chiều dài (mm): 295 (11.61 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1 (2.2 lb) ...
1990000
13650000
11830000
28256000
5190000