Sản phẩm HOT
0
Loại xe nâng: Xe nâng kẹp phuy Thông số kỹ thuật: Model : NPT300 - Tải trọng nâng: 300kg - Khả năng di chuyển phuy - Chiều cao nâng cao nhất: 200mm - Thuỷ lực thiết kế theo công nghệ Nhật Bản. - Kích thước xe: 850X880X1280 mm - Tự trọng xe: 50kg ...
Bảo hành : 12 tháng
Loại xe nâng: Xe nâng tay Model: HT300A Tải trong : 300kg Chiều rộng mặt bàn: 760mm Chiều dài mặt bàn: 1160mm Chiều cao tay đẩy: 860mm Bánh xe cao su: 150x40mm Chất liệu:Thép phủ nhựa Kích thước : 645x725x125mm Tự trong xe: 44.9kg ...
Loại xe nâng: Xe nâng tay Model: HT300 Tải trong : 300kg Chiều rộng mặt bàn: 610mm Chiều dài mặt bàn: 910mm Chiều cao tay đẩy: 860mm Bánh xe cao su: 125x35mm Tự trong xe: 18.5kg Hãng sản xuất: Meditek ...
Loại xe nâng: Xe nâng tay Model: HT200 Tải trong : 200kg Chiều rộng mặt bàn: 500mm Chiều dài mặt bàn: 810mm Chiều cao tay đẩy: 890mm Bánh xe cao su: 125x35mm Tự trong xe: 12kg Hãng sản xuất: Meditek ...
Loại xe nâng: Xe nâng tay Model: HT150 Tải trong : 150kg Chiều rộng mặt bàn: 475mm Chiều dài mặt bàn: 735mm Chiều cao tay đẩy: 830mm Bánh xe cao su:100mm Tự trong xe: 8kg Hãng sản xuất: Meditek ...
Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ CPCD60E Trọng lượng nâng kg 6000 Tâm tải mm 600 Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm 65x150x1220 Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất) mm 250~1230 Góc nghiêng của giá (trước sau) deg 612 ...
MODEL HQ-1300 NCAD Khả năng uốn Mild Steel ø125 x 3.0 Stainless Steel ø101 x 2.0 thép hình -- Bán kính uốn max 600 Góc uốn max 210° Độ chính xác ±0.1 Chiều dài phôi 3500 Công suất 30HP Kích thước máy LxWxH 5.6*1.3*1.1 Trọng lượng (kg) ...
Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ CPCD50E Trọng lượng nâng kg 5000 Tâm tải mm 600 Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm 65x150x1220 Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất) mm 250~1230 Góc nghiêng của giá (trước sau) deg 612 ...
MODEL HQ-1000 NCAD Khả năng uốn Mild Steel ø101 x 3.0 Stainless Steel ø80 x 2.0 thép hình 80 x 2.0 Bán kính uốn max 500 Góc uốn max 210° Độ chính xác ±0.1 Chiều dài phôi 3000 Công suất 25HP Kích thước máy LxWxH 4.5*1.2*1.1 Trọng lượng (kg) ...
MODEL HQ-800 NCAD Khả năng uốn Mild Steel ø76 x 2.0 Stainless Steel ø65 x 2.0 thép hình 65 x 2.0 Bán kính uốn max 450 Góc uốn max 210° Độ chính xác ±0.1 Chiều dài phôi 2500 Công suất 18HP Kích thước máy LxWxH 4*1.1*1.05 Trọng lượng (kg) ...
Bảo hành : 0 tháng
MODEL HQ-650 NCAD Khả năng uốn Mild Steel ø65 x 2.0 Stainless Steel ø50 x 1.5 thép hình 50 x 1.5 Bán kính uốn max 400 Góc uốn max 210° Độ chính xác ±0.1 Chiều dài phôi 2500 Công suất 10HP Kích thước máy LxWxH 3.6*1*1.1 Trọng lượng (kg) 2300 ...
MODEL HQ-500 NCAD Khả năng uốn Mild Steel ø50 x 2.0 Stainless Steel ø45 x 1.5 thép hình 45 x 1.5 Bán kính uốn max 400 Góc uốn max 210° Độ chính xác ±0.1 Chiều dài phôi 2000 Công suất 10HP Kích thước máy LxWxH 3.2*0.84*1 Trọng lượng (kg) 950 ...
MODEL HQ-380 NCAD Khả năng uốn Mild Steel ø38 x 1.6 Stainless Steel ø32 x 1.5 thép hình -- Bán kính uốn max 350 Góc uốn max 210° Độ chính xác ±0.1 Chiều dài phôi -- Công suất 5HP Kích thước máy LxWxH 1.2*0.74*1.2 Trọng lượng (kg) 900 ...
MODEL H-380 NC Khả năng uốn Mild Steel ø38 x 1.6 Stainless Steel ø32 x 1.5 thép hình -- Bán kính uốn max 350 Góc uốn max 210° Độ chính xác ±0.1 Chiều dài phôi -- Công suất 5HP Kích thước máy LxWxH 1.65*0.74*1 Trọng lượng (kg) 900 ...
Model CNC 65 TDRE Đường kính ống(Max ) (mm) Ø65 Chiều dày ống(Max) (mm) 2 Bán kính uốn 35~250mm Góc độ uốn (Max) 190 Chiều dài tâm trục uốn (Max) (mm) 2500 Số tầng khuôn 2 Qúa trình cấp phôi Tốc độ cấp phôi (Y) (mm/sec) 1360 Tốc độ xoay phôi (B) (° ...
Model CNC 50 TDRE Đường kính ống(Max ) (mm) Ø50.8 Chiều dày ống(Max) (mm) 2 Bán kính uốn 30~220mm Góc độ uốn (Max) 190 Chiều dài tâm trục uốn (Max) (mm) 2200 Số tầng khuôn 2 Qúa trình cấp phôi Tốc độ cấp phôi (Y) (mm/sec) 1350 Tốc độ xoay phôi (B) (° ...
Model CNC 38TDRE Đường kính ống(Max ) (mm) Ø38.1 Chiều dày ống(Max) (mm) 1.8 Bán kính uốn 25~150mm Góc độ uốn (Max) 190 Chiều dài tâm trục uốn (Max) (mm) 2200 Số tầng khuôn 2 Qúa trình cấp phôi Tốc độ cấp phôi (Y) (mm/sec) 1350 Tốc độ xoay phôi (B) ( ...
Model CNC 25TDRE Đường kính ống(Max ) (mm) Ø25.4 Chiều dày ống(Max) (mm) 1.5 Bán kính uốn 15~120mm Góc độ uốn (Max) 190 Chiều dài tâm trục uốn (Max) (mm) 1500 Số tầng khuôn 2 Qúa trình cấp phôi Tốc độ cấp phôi (Y) (mm/sec) 2000 Tốc độ xoay phôi (B) ( ...
Model CNC 18TDRE Đường kính ống(Max ) (mm) Ø18 Chiều dày ống(Max) (mm) 1.6 Bán kính uốn 10~80mm Góc độ uốn (Max) 190 Chiều dài tâm trục uốn (Max) (mm) 1200 Số tầng khuôn 2 Qúa trình cấp phôi Tốc độ cấp phôi (Y) (mm/sec) 2000 Tốc độ xoay phôi (B) (° ...
MODEL HE-1300A1 Khả năng tóp ¢125 x 3.0 Hành trình tóp (mm) 250 Tốc độ 8 sec. Chiều dài (mm) 2800 Công suất (HP) 20HP Kích thước (L x W x H)(M) 3x5.5x1.1 Trọng lượng (Kg) 2500 ...
MODEL HE-1000A1 Khả năng tóp ¢110x 3.0 Hành trình tóp (mm) 200 Tốc độ 7 sec. Chiều dài (mm) 2500 Công suất (HP) 15HP Kích thước (L x W x H)(M) 3x0.5x1.1 Trọng lượng (Kg) 1800 ...
MODEL HE-800A1 Khả năng tóp ¢76 x 3.0 Hành trình tóp (mm) 180 Tốc độ 5 sec. Chiều dài (mm) 2000 Công suất (HP) 10HP Kích thước (L x W x H)(M) 2.5x0.48x1.1 Trọng lượng (Kg) 1500 ...
MODEL HE-600A1 Khả năng tóp ¢60 x 3.0 Hành trình tóp (mm) 180 Tốc độ 4 sec. Chiều dài (mm) 1800 Công suất (HP) 7.5HP Kích thước (L x W x H)(M) 2.5x0.45x1.1 Trọng lượng (Kg) 1100 ...
MODEL HD-380 Khả năng uốn Ø 38 x 2.0t Bán kính uốn Max (mm) 150 Góc uốn lớn nhất (mm) 180° Khoảng cách nhỏ nhất giữa 2 khuôn (mm) 130 Công suất (HP) 7.5 Kích thước máy (LxWxH) (m) 2.5*0.95*1.5 Trọng lượng (Kg) 1400 ...
ODEL CÔNG SUẤT (Tấn) K.THƯỚC BÀN (mm) KHOẢNG TRỐNG (mm) HÀNH TRÌNH (mm) TỐC ĐỘ XUỐNG (mm/sec) TỐC ĐỘ LÊN (mm/sec) ĐỘNG CƠ (HP) CP-500 500 1500x900 900 600 180 180 50 ...
ODEL CÔNG SUẤT (Tấn) K.THƯỚC BÀN (mm) KHOẢNG TRỐNG (mm) HÀNH TRÌNH (mm) TỐC ĐỘ XUỐNG (mm/sec) TỐC ĐỘ LÊN (mm/sec) ĐỘNG CƠ (HP) CP-300 300 1200x800 800 600 140 140 30 ...
ODEL CÔNG SUẤT (Tấn) K.THƯỚC BÀN (mm) KHOẢNG TRỐNG (mm) HÀNH TRÌNH (mm) TỐC ĐỘ XUỐNG (mm/sec) TỐC ĐỘ LÊN (mm/sec) ĐỘNG CƠ (HP) CP-200 200 1000x700 700 500 130 130 20 ...
Tải trọng nâng : 300 kg Chiều cao sàn nâng: (8000/10000) mm Kích thước bàn thao tác : (1200x600 and 1444 x600) mm Kích thước xe: dài x rộng x cao : (1530 x 840 x 1900/1750 x 840 x 1900 ) mm Nguồn điện sử dụng: ( 220/240) V Công suất mô tỏ nâng: 0.75 ...
ODEL CÔNG SUẤT (Tấn) K.THƯỚC BÀN (mm) KHOẢNG TRỐNG (mm) HÀNH TRÌNH (mm) TỐC ĐỘ XUỐNG (mm/sec) TỐC ĐỘ LÊN (mm/sec) ĐỘNG CƠ (HP) CP-100 100 1000x700 700 500 60 120 15 ...
ODEL CÔNG SUẤT (Tấn) K.THƯỚC BÀN (mm) KHOẢNG TRỐNG (mm) HÀNH TRÌNH (mm) TỐC ĐỘ XUỐNG (mm/sec) TỐC ĐỘ LÊN (mm/sec) ĐỘNG CƠ (HP) CP-50 50 700x500 500 350 60 120 10 ...
ODEL CÔNG SUẤT (Tấn) K.THƯỚC BÀN (mm) KHOẢNG TRỐNG (mm) HÀNH TRÌNH (mm) TỐC ĐỘ XUỐNG (mm/sec) TỐC ĐỘ LÊN (mm/sec) ĐỘNG CƠ (HP) CP-30 30 600x500 500 350 60 120 7.5 ...
ODEL CÔNG SUẤT (Tấn) K.THƯỚC BÀN (mm) KHOẢNG TRỐNG (mm) HÀNH TRÌNH (mm) TỐC ĐỘ XUỐNG (mm/sec) TỐC ĐỘ LÊN (mm/sec) ĐỘNG CƠ (HP) CP-20 20 600x400 500 350 60 120 5 ...
Tải trọng nâng : 125 kg Chiều cao nâng cao nhất: (8000/10000) mm Kích thước bàn thao tác : (630/640) mm Kích thước xe: dài x rộng x cao : (1360x840x2120/1420x840x2120 ) mm Nguồn điện sử dụng: ( 220/240) V Công suất mô tỏ nâng: 0.75 kw Tự trọng của xe ...
ODEL CÔNG SUẤT (Tấn) K.THƯỚC BÀN (mm) KHOẢNG TRỐNG (mm) HÀNH TRÌNH (mm) TỐC ĐỘ XUỐNG (mm/sec) TỐC ĐỘ LÊN (mm/sec) ĐỘNG CƠ (HP) CP-10 10 500x350 350 250 60 120 2 ...
Loại xe nâng: Xe nâng tay Model : PTL20 Tải trọng nâng : 2000 kg Chiều cao nâng thấp nhất : 75/ 85 mm Chiều cao nâng cao nhất: 190/ 200 mm Chiều dài càng nâng : 1500/ 1,600/ 1,800/ 2,000/ 2,500/ 3,000mm Chiều rộng càng nâng :520/ 685 mm Chiều ...
Loại xe nâng: Xe nâng tay Model : PTL25 Tải trọng nâng : 2500 kg Chiều cao nâng thấp nhất : 75/ 85 mm Chiều cao nâng cao nhất: 190/ 200 mm Chiều dài càng nâng : 1500/ 1,600/ 1,800/ 2,000/ 2,500/ 3,000mm Chiều rộng càng nâng :520/ 685 mm Chiều ...
MODEL KHẢ NĂNG CHẤN (mm) LỰC CHẤN (tấn) ĐỘNG CƠ (hp) HỌNG (mm) TRỌNG LƯỢNG (tấn) KÍCH THƯỚC L×W×H (mm) CPB-22040A 2.3×3200 220 15 350 16 4300×1800×3050 ...
MODEL KHẢ NĂNG CHẤN (mm) LỰC CHẤN (tấn) ĐỘNG CƠ (hp) HỌNG (mm) TRỌNG LƯỢNG (tấn) KÍCH THƯỚC L×W×H (mm) CPB-22032A 2.8×2600 220 15 350 13.5 3500×1800×3050 ...
MODEL KHẢ NĂNG CHẤN (mm) LỰC CHẤN (tấn) ĐỘNG CƠ (hp) HỌNG (mm) TRỌNG LƯỢNG (tấn) KÍCH THƯỚC L×W×H (mm) CPB-22026A 3.2×2000 220 15 350 12.5 2900×1800×3050 ...
MODEL KHẢ NĂNG CHẤN (mm) LỰC CHẤN (tấn) ĐỘNG CƠ (hp) HỌNG (mm) TRỌNG LƯỢNG (tấn) KÍCH THƯỚC L×W×H (mm) CPB-16026A 3.2×2000 160 10 250 10 2900×1600×2750 ...
MODEL KHẢ NĂNG CHẤN (mm) LỰC CHẤN (tấn) ĐỘNG CƠ (hp) HỌNG (mm) TRỌNG LƯỢNG (tấn) KÍCH THƯỚC L×W×H (mm) CPB-11040A 2.3×3200 110 7.5 250 9.0 4300×1600×2750 ...
MODEL KHẢ NĂNG CHẤN (mm) LỰC CHẤN (tấn) ĐỘNG CƠ (hp) HỌNG (mm) TRỌNG LƯỢNG (tấn) KÍCH THƯỚC L×W×H (mm) CPB-11032A 2.8×2600 110 7.5 250 8.0 3500×1600×2750 ...
MODEL KHẢ NĂNG CHẤN (mm) LỰC CHẤN (tấn) ĐỘNG CƠ (hp) HỌNG (mm) TRỌNG LƯỢNG (tấn) KÍCH THƯỚC L×W×H (mm) CPB-8532A 2.3×3200 85 5 200 7.0 3500×1400×2600 ...
MODEL KHẢ NĂNG CHẤN (mm) LỰC CHẤN (tấn) ĐỘNG CƠ (hp) HỌNG (mm) TRỌNG LƯỢNG (tấn) KÍCH THƯỚC L×W×H (mm) CPB-8526A 2.8×2600 85 5 200 6.5 2900×1600×2600 ...
MODEL KHẢ NĂNG CHẤN (mm) LỰC CHẤN (tấn) ĐỘNG CƠ (hp) HỌNG (mm) TRỌNG LƯỢNG (tấn) KÍCH THƯỚC L×W×H (mm) CPB-8520A 3.2×2000 85 5 200 6.0 2300×1400×2600 ...
Nguồn cấp / T0 : 380/3/90 (V/Pha/0C) Công suất Kw: 7.5 Công suất HP: 10 Cột áp (m): 28 - 14 Lưu lượng (Lít/phút): 1200 - 2000 Đường Kính Trong Hút – Xả: Þ 80-65 ...
61200000
In nhiệt, độ phân giải 203dpi Tốc độ in 5 inches/giây Bề rộng nhãn tối đa: 104mm Bộ nhớ 16MB SDRAM, 4 MB Flash ...
Nguồn cấp / T0 : 380/3/60 (V/Pha/0C) Công suất Kw: 5.5 Công suất HP: 7.5 Cột áp (m): 49 - 35 Lưu lượng (Lít/phút): 100 - 550 ...
19850000
13650000
25200000
11830000