Tìm theo từ khóa ) (136798)
Xem dạng lưới

Máy cắt tôn thủy lực QC12K 4x4000

Loại máyKhả năng cắt (mm)Chiều dài cắt (mm)Góc cắtĐộLực cắt (kN/cm)Thời gian hết hành trìnhCông suất (kW)4x2500425001 độ 30’>205.54x3200432001 độ 30’>175.54x4000440001 độ 30’>125.54x6000460001 độ 30’>87.56x2500625001 độ 30’>207.56x3200632001 độ 30’ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt tôn thủy lực QC12K 4x2500

Loại máyKhả năng cắt (mm)Chiều dài cắt (mm)Góc cắtĐộLực cắt (kN/cm)Thời gian hết hành trìnhCông suất (kW)4x2500425001 độ 30’>205.54x3200432001 độ 30’>175.54x4000440001 độ 30’>125.54x6000460001 độ 30’>87.56x2500625001 độ 30’>207.56x3200632001 độ 30’ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt tôn tầm thủy lực điều khiển NC QC11Y-16x6100

Máy cắt tôn tầm thủy lực điều khiển NCModel: QC11Y-16x6100 Thông số kỹ thuật: Độ dày cắt thép tối đa: 16mmChiều dài cắt: 6300mmCường lực thép tấm: 450 N/mm2Khoảng cách cữ sau: 20-1000 mmGóc cắt: 0.5 – 2.5 ºHành trình: 6 – 15 lần/phútBàn cắt: bàn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt tôn thủy lực QC11Y-20x4000

Model  Chiều  dày  cắt  tốiđa,  mmChiều rộng   cắt  tối  đa,  mmSố lần hành  trình  mỗi  phútChiều  dài  băng  cắt sau,  mmGóc cắt ,  độChiều sâu  họng máy,  mmCông  suất  động  cơ  chính,  kWKích thước máy (dài x rộng x cao),  mmQC11Y-20x40002040006 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt tôn thủy lực QC11Y-20x6000

Model  Chiều  dày  cắt  tốiđa,  mmChiều rộng   cắt  tối  đa,  mmSố lần hành  trình  mỗi  phútChiều  dài  băng  cắt sau,  mmGóc cắt ,  độChiều sâu  họng máy,  mmCông  suất  động  cơ  chính,  kWKích thước máy (dài x rộng x cao),  mmQC11Y-20x60002060003 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt tôn thủy lực QC11Y-20x3200

Model  Chiều  dày  cắt  tốiđa,  mmChiều rộng   cắt  tối  đa,  mmSố lần hành  trình  mỗi  phútChiều  dài  băng  cắt sau,  mmGóc cắt ,  độChiều sâu  họng máy,  mmCông  suất  động  cơ  chính,  kWKích thước máy (dài x rộng x cao),  mmQC11Y-20x32002032007 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt tôn thủy lực QC11Y-20x2500

Loại máyKhả năng cắt (mm)Chiều dài cắt (mm)Hành trình cữ chặn sau (mm)Góc cắtĐộThời gian hết hành trìnhCông suất (kW)Khối lượng (tấn)6x25006250020-6000.2 -2 độ>207.55.26x32006320020-6000.2 -2 độ>157.56.46x40006400020-6000.2 -2 độ>137.58 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt tôn thủy lực QC11Y-16x4000

Loại máyKhả năng cắt (mm)Chiều dài cắt (mm)Hành trình cữ chặn sau (mm)Góc cắtĐộThời gian hết hành trìnhCông suất (kW)Khối lượng (tấn)6x25006250020-6000.2 -2 độ>207.55.26x32006320020-6000.2 -2 độ>157.56.46x40006400020-6000.2 -2 độ>137.58 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt tôn thủy lực QC11Y-16x3200

Loại máyKhả năng cắt (mm)Chiều dài cắt (mm)Hành trình cữ chặn sau (mm)Góc cắtĐộThời gian hết hành trìnhCông suất (kW)Khối lượng (tấn)6x25006250020-6000.2 -2 độ>207.55.26x32006320020-6000.2 -2 độ>157.56.46x40006400020-6000.2 -2 độ>137.58 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt tôn thủy lực QC11Y-16x2500

Loại máyKhả năng cắt (mm)Chiều dài cắt (mm)Hành trình cữ chặn sau (mm)Góc cắtĐộThời gian hết hành trìnhCông suất (kW)Khối lượng (tấn)6x25006250020-6000.2 -2 độ>207.55.26x32006320020-6000.2 -2 độ>157.56.46x40006400020-6000.2 -2 độ>137.58 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt tôn thủy lực QC11Y-12x4000

Loại máyKhả năng cắt (mm)Chiều dài cắt (mm)Hành trình cữ chặn sau (mm)Góc cắtĐộThời gian hết hành trìnhCông suất (kW)Khối lượng (tấn)6x25006250020-6000.2 -2 độ>207.55.26x32006320020-6000.2 -2 độ>157.56.46x40006400020-6000.2 -2 độ>137.58 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt tôn thủy lực QC11Y-12x3200

Loại máyKhả năng cắt (mm)Chiều dài cắt (mm)Hành trình cữ chặn sau (mm)Góc cắtĐộThời gian hết hành trìnhCông suất (kW)Khối lượng (tấn)6x25006250020-6000.2 -2 độ>207.55.26x32006320020-6000.2 -2 độ>157.56.46x40006400020-6000.2 -2 độ>137.58 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt tôn thủy lực QC11Y-10x4000

Model  Chiều  dày  cắt  tốiđa,  mmChiều rộng   cắt  tối  đa,  mmSố lần hành  trình  mỗi  phútChiều  dài  băng  cắt sau,  mmGóc cắt ,  độChiều sâu  họng máy,  mmCông  suất  động  cơ  chính,  kWKích thước máy (dài x rộng x cao),  mmQC11Y-10x40001040006 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt tôn thủy lực QC11Y-10x3200

Model  Chiều  dày  cắt  tốiđa,  mmChiều rộng   cắt  tối  đa,  mmSố lần hành  trình  mỗi  phútChiều  dài  băng  cắt sau,  mmGóc cắt ,  độChiều sâu  họng máy,  mmCông  suất  động  cơ  chính,  kWKích thước máy (dài x rộng x cao),  mmQC11Y-10x32001032008 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt tôn thủy lực QC11Y-8x3200

Loại máyKhả năng cắt (mm)Chiều dài cắt (mm)Hành trình cữ chặn sau (mm)Góc cắtĐộThời gian hết hành trìnhCông suất (kW)Khối lượng (tấn)6x25006250020-6000.2 -2 độ>207.55.26x32006320020-6000.2 -2 độ>157.56.46x40006400020-6000.2 -2 độ>137.58 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt tôn thủy lực QC11Y-6x4000

Loại máyKhả năng cắt (mm)Chiều dài cắt (mm)Hành trình cữ chặn sau (mm)Góc cắtĐộThời gian hết hành trìnhCông suất (kW)Khối lượng (tấn)6x25006250020-6000.2 -2 độ>207.55.26x32006320020-6000.2 -2 độ>157.56.46x40006400020-6000.2 -2 độ>137.58 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt tôn thủy lực QC11Y-6x3200

Loại máyKhả năng cắt (mm)Chiều dài cắt (mm)Hành trình cữ chặn sau (mm)Góc cắtĐộThời gian hết hành trìnhCông suất (kW)Khối lượng (tấn)6x25006250020-6000.2 -2 độ>207.55.26x32006320020-6000.2 -2 độ>157.56.46x40006400020-6000.2 -2 độ>137.58 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt tôn thủy lực QC11Y-6x2500

Loại máyKhả năng cắt (mm)Chiều dài cắt (mm)Hành trình cữ chặn sau (mm)Góc cắtĐộThời gian hết hành trìnhCông suất (kW)Khối lượng (tấn)6x25006250020-6000.2 -2 độ>207.55.26x32006320020-6000.2 -2 độ>157.56.46x40006400020-6000.2 -2 độ>137.58 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt tôn thủy lực Trung Quốc SBTCNC-1632

Thông số kỹ thuật máy cắt tôn thủy lực Trung Quốc SBTCNC-1632Serial No.NameNumerical ValueUnitGiá1Chiều dày cắt lớn nhất16mm vnđ2Chiều rộng cắt lớn nhất3200mm3Lực cắt450N/mm24Góc cắt2°20′5Hành trình cắt8mim-16Khoảng cách giữa 2 cột thủy ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt tôn thủy lực QC11K 4x3200

Thông số kỹ thuật máy cắt tôn thủy lực trung quốc QC12K 4x3200mmNo.UnitItemQC12K 6x2500QC11K 4x3200Giá1mmChiều dày cắt lớn nhất64 2mmChiều rộng cắt lớn nhất250032003N/mm2Lực cắt4504504DegreeGóc cắt1.5°1.5°5mmChiều sâu cắt1001006mmKhoảng cách cữ chặn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt tôn thủy lực QC12K 6x2500

Thông số kỹ thuật máy cắt tôn thủy lực trung quốc QC12K 4x3200mmNo.UnitItemQC12K 6x2500QC11K 4x3200Giá1mmChiều dày cắt lớn nhất64 2mmChiều rộng cắt lớn nhất250032003N/mm2Lực cắt4504504DegreeGóc cắt1.5°1.5°5mmChiều sâu cắt1001006mmKhoảng cách cữ chặn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt tôn thủy lực QC12K 4x3200mm

Thông số kỹ thuật máy cắt tôn thủy lực trung quốc QC12K 4x3200mmNo.UnitItemQC12K 6x2500QC11K 4x3200Giá1mmChiều dày cắt lớn nhất64 2mmChiều rộng cắt lớn nhất250032003N/mm2Lực cắt4504504DegreeGóc cắt1.5°1.5°5mmChiều sâu cắt1001006mmKhoảng cách cữ chặn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phun bi dạng mâm xoay, bàn quay

Máy phun bi dạng mâm xoay, bàn quay có các thông số sau:Kích thước máy: 1600 x 2500 x 4500 mm Motor cánh văng BURN W300: lưu lượng bi 90kg/phút, 10 HP 2 P 380V/50Hz Mitsubishi, 2 bộ Đường kinh bàn xoay: 1500mm, loại xoay tự động, tải trọng 300kg Hệ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đột dập cao tốc chính xác khung C MHS-80

Thông số kỹ thuật máy dập cao tốc cỡ lớnM-60MHS-80Lực dập6080Hành trình trượt (mm)20253040502030405060Tần số dập200-900200-700200-650200-550200-450200-600200-500200-400200-300200-300Chiều cao lắp khuôn (mm)185-215208-258205-255200-250195-245320 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đột dập cao tốc chính xác khung C MHS-40

Thông số kỹ thuậtThông số kỹ thuật máy đột dập cao tốc cỡ vừa và nhỏModelM-25M-40/MHS-40Lực dập2540Hành trình trượt (mm)20253035203040Tần số dập200-900200-850200-800200-750200-800200-700200-600Chiều cao lắp khuôn (mm)185-215182-212180-210178-208215 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY PHUN BI LÀM SẠCH VỎ BÌNH GAS

thông tin kỹ thuật máy phun bi làm sạch vỏ bình gas : Kích thước máy: 4,200 x 4,430 x 6,000 mm Bộ cánh văng phun bi: 2 bộ Lưu lượng: 90Kg/phút x 2 bộ Công suất motor phun bi: 10 HP (Mitsubishi) x 2 bộ, 380V/50Hz Thiết bị vận chuyển bình gas Điều ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đột dập cao tốc chính xác khung C M-40

Thông số kỹ thuậtThông số kỹ thuật máy đột dập cao tốc cỡ vừa và nhỏModelM-25M-40/MHS-40Lực dập2540Hành trình trượt (mm)20253035203040Tần số dập200-900200-850200-800200-750200-800200-700200-600Chiều cao lắp khuôn (mm)185-215182-212180-210178-208215 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đột dập cao tốc chính xác khung C M-25

Thông số kỹ thuậtThông số kỹ thuật máy đột dập cao tốc cỡ vừa và nhỏModelM-25M-40/MHS-40Lực dập2540Hành trình trượt (mm)20253035203040Tần số dập200-900200-850200-800200-750200-800200-700200-600Chiều cao lắp khuôn (mm)185-215182-212180-210178-208215 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập tốc độ cao với giàn quay đơn CHS-40SP

Thông số kỹ thuật máy dập tốc độ cao CHS Series(Model)CHS-25SPCHS-40SPLực dập25 Ton40 TonHành trình trượt (mm)202530203040Tần số dập200-700200-700200-700200-600200-600200-600Chiều cao lắp khuôn (mm)185-215182-212180-210215-245210-240205-235Kích thước ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập tốc độ cao với giàn quay đơn CHS-25SP

Thông số kỹ thuật máy dập tốc độ cao CHS Series(Model)CHS-25SPCHS-40SPLực dập25 Ton40 TonHành trình trượt (mm)202530203040Tần số dập200-700200-700200-700200-600200-600200-600Chiều cao lắp khuôn (mm)185-215182-212180-210215-245210-240205-235Kích thước ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đột dập tốc độ cao với giàn quay đôi CHD-45

(Model)CHD-30CHD-45Lực dập30Ton45TonHành trình trượt (mm)2025304020253040Tần số dập200-1000200-900200-800200-600200-900200-800200-700200-600Chiều cao lắp khuôn (mm)195-235192-232190-230185-225230-280227-277225-275220-270Kích thước gá dưới (mm)650*470 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đột dập tốc độ cao với giàn quay đôi CHD-30

(Model)CHD-30CHD-45Lực dập30Ton45TonHành trình trượt (mm)2025304020253040Tần số dập200-1000200-900200-800200-600200-900200-800200-700200-600Chiều cao lắp khuôn (mm)195-235192-232190-230185-225230-280227-277225-275220-270Kích thước gá dưới (mm)650*470 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY VIỀN MÍ LON, ĐỒ HỘP HÚT CHÂN KHÔNG TỰ ĐỘNG VNC-C34A

VNC-C34A máy ghép mí đồ hộp hút chân không tự động được thiết kế đặc biệt để đóng lon không đều trong môi trường chân không. Đồ hộp đã được nạp đầy được đưa về phía trước thông qua một vít định thời gian và một dây xích để đi vào một khoang của tháp ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY VIỀN MÍ LON, ĐỒ HỘP HÚT CHÂN KHÔNG TỰ ĐỘNG VNC-C25A

Máy ghép mí đồ hộp hút chân không tự động VNC-C25A được thiết kế đặc biệt để đóng lon không đều trong chân không. Đồ hộp đã được nạp đầy được đưa về phía trước thông qua một vít định thời gian và một dây xích để đi vào một khoang của tháp pháo chân ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY VIỀN MÍ LON, ĐỒ HỘP HÚT CHÂN KHÔNG TỰ ĐỘNG VNC-C2

Máy ghép mí lon hút chân không tự động VNC-C2 được thiết kế đặc biệt để đóng lon tròn dưới chân không. Hộp đã được nạp đầy sẽ được đưa về phía trước thông qua một vít định thời và một dây xích để đi vào một túi của tháp pháo chân không chỉ số, với ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY GHÉP MÍ LON, ĐỒ HỘP TỰ ĐỘNG THEO TIÊU CHUẨN VI SINH, AN TOÀN VỆ SINH THỰC PHẨM VNC-C3A

Máy ghép mí lon tự động VNC-C3A được thiết kế đặc biệt để đóng lon tròn. Có thể được nạp đầy được đưa về phía trước thông qua một vít định thời và một chuỗi để đi vào trạm ghép nối. Nâng tấm nâng có thể lên để đáp ứng cuối cùng. Bốn con lăn ghép nối ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY GHÉP MÍ LON, ĐỒ HỘP TỰ ĐỘNG 8 ĐẦU VNC-B49

Mô tả máy viền mí lon tự động 8 đầu VNC-B49Máy viền mí lon tự động VNC-B49 được thiết kế đặc biệt cho hộp rỗng tròn hoặc thực phẩm đóng hộp. Mặt bích (hoặc lấp đầy) có thể được đưa về phía trước thông qua một vít định thời và một chuỗi để đi vào trạm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY GHÉP MÍ LON, ĐỒ HỘP TỰ ĐỘNG 6 ĐẦU VNC-B15

Máy viền mí lon tự động được VNC-B15 được thiết kế đặc biệt để đóng hộp thực phẩm tròn. Đồ hộp đã được nạp đầy được đưa về phía trước thông qua một vít định thời và một dây xích để vào trạm ghép nối được trang bị 6 bộ trục ghép đường. Quay thang máy ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY VIỀN MÍ LON TỰ ĐỘNG 4 ĐẦU VNC-59SA

Chi tiết kỹ thuật:Loại máyVNC-B59SAPhạm vi lon Dia.202 - 404 D.Phạm vi chiều cao có thể38 - 240 mmDung lượng mỗi phútLên đến 250 cpmYêu cầu mã lực5HP x 1Chiều cao tổng thể của không gian tầng2870L x 1840W x 2154H mmKhối lượng tịnh2200 kgĐặc điểm máy ...

0

Bảo hành : 12 tháng