Tìm theo từ khóa 0 0.2mm/0.001" (136774)
Xem dạng lưới

Máy bán hàng pos Posiflex XP-2300 / 2000 Series

Tất cả-trong-một Máy tính tiền POS XP-2300/2000 với hàng loạt kết hợp màn hình cảm ứng, máy in nhiệt, MSR trong một hệ thống quạt để mang lại cho các nhà bán lẻ lợi ích tiết kiệm không gian và chi phí. Đó là giá cả phải chăng trong thiết kế thựchiện ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đầu đọc mã vạch OPR3301

Operating indicators   Visual Large LED (red/green/blue) Non-visual Buzzer Operating keys   Entry options 1 scan key Communication   Bluetooth Ver. 1.2, SPP, output power class 2, range up to 10 m, 1 to 1 connection, master/slave mode, authentication ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đầu đọc mã vạch Opticon OPR-3101

- Tia quét: Lazer - Giao tiếp PC: RS232, Keyboard wedge, USB - Quét qua sóng Bluetooth, khoảng cách 10m - Tốc độ: 100scans/sec ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Quét Mã Vạch OPL-7734

Memory   FlashROM 256 kB RAM 32 kB fastSRAM Operation   CPU 16-bit CMOS Operating indicators   Visual 1 LED (red/green/orange) Non-visual Buzzer Operating keys   Entry options 1 scan key Communication   IEEE 802.15.4 Output power class 2, range up to ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Quét Mã Vạch MS4400

Technology : Imager Interfaces supported : RS-232, USB, TTL Depth of field : UPC-A - 80% MRD: 2 - 7 in / 5.1 - 17.8 cm Decode capability : 1D/2D/PDF417, See data sheet for full list of supported symbologies Dimensions : 0.99 x 1.91 x 2.18 in. (25.14 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Tính Tiền Điện Tử MA-600

Technology : 2 thermal Printer Size : 410mm(width)✕442mm(depth)✕291mm(height) Connect : PC via the RS-232C port,usb . Display: LCD 192 x 64 dots Keyboard : 66key nomal,106 key flat Manager : 40 group , 10 000 product, 8 cashier. Tốc Độ in : 14 line/s ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Quét Mã Vạch Motorola Symbol MS22xx

Technology : Laser Interfaces supported : RS-232, Synapse, USB, TTL, Interfaces vary per model; see datasheet for details Depth of field : 100% UPC - 80% MRD: * - 14 (in) / * - 35.56 (cm) Decode capability : 1D/PDF417, See data sheet for full list of ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phân tích công suất Hioki 3390

Hãng: HiokiModel: 3390Xuất sứ: Nhật bảnTHÔNG SỐ KỸ THUẬT- Kiểu đo lường:   + 1-phase 2-dây, 1-phase 3-dây   + 3-phase 3-dây, 3phase 4-dây   + 4 kênh đo điện áp,  4 kênh đo dòng điện   + Đo từng kênh độc lập- Các nhóm đo lường   + Điện áp, dòng điện, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Tính Tiền Điện Tử FS-1535

Technology : Dot Printer (FS-1530) thermal Printer (FS-1535) Size : 1530 : 410mm(width)✕430mm(depth)✕335mm(height) 1535 : 410mm(width)✕420mm(depth)✕230mm(height) Weight : 1530 : 13.5kg 1535 : 6kg Connect : PC via the RS-232C port. Display: 10 Char,10 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đầu đọc mã vạch Symbol MS954

Kiểu đầu đọc mã vạch: Kiểu có dây Là một trong những máy quét gắn kết cố định, nhỏ nhất và nhẹ nhất, MS954 là lý tưởng cho các ứng dụngkhông gian hạn chế, chẳng hạn như các quán và các máy ATM… Công nghệ: Quét laser đơn tia. Khả năng giải mã: 1D. Kết ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Quét Mã Vạch Motorola Symbol MS12xx

Technology : Laser Interfaces supported : Synapse, Interfaces vary per model; see datasheet for details, RS-232, TTL, USB Depth of field : MS120xFZ: 100% UPC - 80% MRD: 2.2 - 25.75 (in) / 5.59 - 65.41 (cm); MS120xWA: 100% UPC - 80% MRD: 0.6 - 11 (in) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đầu đọc mã vạch Opticon OPM2000

* Công nghệ: Công nghệ Laser Diode 650nm * Tốc độ: 1000 scans/sec * Độ Sâu Trường Quét: At PCS 0.9 -10 - 260 mm / 0.39 - 10.24 in (0.33 mm / 13 mil) EAN13 -10 - 210 mm / 0.39 - 8.27 in (0.26 mm / 10 mil) * Kích Cỡ:104 x 164 x 115 mm / 4.09 x 6.45 x 4 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Quét Mã Vạch DS3400 Series

Đặc điểm của máy DS3400 Series của Symbol sử dụng công nghệ tạo ảnh kỹ thuật số để thu thập chính xác nhãn phụ kiện trực tiếp (DPM), hình ảnh và mã vạch 1D và 2D.Đối với hình ảnh và mã vạch, DS3408-SF thật lý tưởng. Nếu bạn cũng cần thu thập mã ma ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Kiểm Kho IT-300

Model IT-300-15E CPU Marvell® PXA320 624MHz OS Microsoft® Windows Embedded Handheld 6.5 English Version MemoryRAM 256MB ROM 256MB (User area: Approx.120MB) DisplayLCD 9.4cm (3.7 inches) VGA (480x640 dots) Blanview® Color LCD with Touch Panel ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kiềm Hioki 3286-20

Các loại tải đo 1 pha / 2 dây, 3 pha / 3 dây Chế độ đo Đo volt, ampe, giá trị đỉnh vol/ampe, độ nhạy/độ cảm/năng suất biểu kiến (1 pha hoặc 3 pha) hệ số công suất, độ cảm, dao động pha, tần số, tách sóng pha(3 pha), mức ổn định vol/ampe (lên đến 20th ...

12870000

Bảo hành : 12 tháng

Tải điện tử DC Prodigit 3322 (300W, 10A, 250V)

Hãng sản xuất: Prodigit Electronics – Đài Loan Model: 3322 Bảo hành: 12 tháng Công suất Max: 300W Dòng điện Max: 10A Điện áp hoạt động: 250V Hiển thị : V, A, W ...

40600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy Quét Mã Vạch Motorola Symbol MS32xx

Technology : Laser Interfaces supported : RS-232, Synapse, USB, TTL, Interfaces vary per model; see datasheet for details Depth of field : 100% UPC - 80% MRD: 1.5 - 12.5 (in) / 3.8 - 31.2 (cm) Decode capability : 1D/PDF417, See data sheet for full ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Quét Mã Vạch OPI2002

Operating indicators   Visual 1 LED (red/green/orange) Non-visual Buzzer Operating keys   Entry options 1 scan key Communication   RS232 DB9 PTF connector with external power supply Keyboard Wedge DIN5 F/M connector, MiniDIN6 F/M connector with ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo điện trở Hioki RM3548

- Hãng sản xuất: Hioki- Model: RM3548- Xuất sứ: Nhạt BảnThông số kĩ thuật- Thang do:   +3 mO (Max:3.5mO, độ phân giải 0.1µO)  +3 MO (Max:3.5MO, độ phân giải 100O)- Ðộ chính xác: ±0.02 % rdg. ±0.007 % f.s- Dòng kiểm tra:   + 1A DC( ở thang 3mO)   + ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Quét Mã Vạch OPI3201

Đặc điểm của máy Máy có thể đọc được Code 1D và code 2D : PDF 417, Micro PDF 417. Máy bao gồm chân đế giúp máy quét ở chế độ tự động.  2D Imager Optics2D Light source Aiming laser diode, illumination LEDs2D Scan method CMOS area sensor, SXGA (1.3 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Hộp tụ điện chuẩn Extech 380405

Dải tụ điện:  100pF đến11, 111µFPhạm vi chỉnh: 5%Hãng sản xuất: Extech Mỹ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Quét Mã Vạch OPR4001

Operating indicators   Visual 1 LED (red/green/orange) Non-visual Buzzer Operating keys   Entry options 1 scan key Communication   RS232 DB9 F connector with external power supply Keyboard Wedge MiniDIN6 connector Power   Voltage requirement 5V ± 10% ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phân tích tổng trở Hioki IM3590

Hãng : HiokiModel: IM3590Xuất sứ: Nhật BảnThông số kỹ thuật- Kiểu đo:   + Kiểu LCR, Chế độ đo liên tục (Kiểu LCR / Kiểu phân tích)   + Kiểu phân tích (Đo tần số và đo mức độ)   + Đặc tính nhiệt độ, Phân tích mạch tương đương)- Các thông số đo:   + Z, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phân tích tổng trở Hioki IM3570

Hãng : HiokiModel: IM3570Xuất sứ: Nhật BảnThông số kỹ thuật- Kiểu đo:   + Kiểu LCR   + Kiểu phân tích (Đo tần số và đo mức độ)   + Đo liên tục- Các thông số đo:   + Z, Y, θ, Rs (ESR), Rp, Rdc (Điện trở DC)   + X, G, B, Cs, Cp, Ls, Lp, D (tanδ), Q, T, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phân tích tổng trở Hioki 3535

Hãng : HiokiModel: IM3535Xuất sứ: Nhật BảnThông số kỹ thuật- Nhóm đo lường: |Z|, |Y|, Q, Rp, Rs(ESR), G, X, B, Θ, Ls, Lp, Cs, Cp, D(tan δ)- Thang đo:           Z, R       100mΩ ~2kΩ ,  1kΩ~ 20kΩ,  10kΩ~300kΩ           C           0.66pF ~ 15.9µF,  0 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy In Mã Vạch Zebra LP2824

Printer Specifications Resolution203 dpi (8 dots/mm)Memory Standard: 128 KB SRAM; 512 KB FlashOptional: 256 KB SRAM; 1 MB Flash Print width2.2" (56 mm) maximumPrint length 11" (279 mm) with standard memory22" (584 mm) with expanded memory Print ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phân tích tổng trở Hioki IM3533

Hãng : HiokiModel: IM3533Xuất sứ: Nhật BảnThông số kỹ thuật- Kiểu đo: LCR, Transformer testing (N, M, ΔL), Continuous testing (LCR mode)- Thông số: Z, Y, θ, Rs (ESR), Rp, DCR (DC resistance), X, G, B, Cs, Cp, Ls, Lp, D (tanδ), Q, N, M, ΔL, T- Tần số ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Quét Mã Vạch OPL6845R

Operating indicators   Visual 1 LED (red/green/orange) Non-visual Buzzer Operating keys   Entry options 1 scan key Communication   RS232 DB9 PTF connector with external power supply Keyboard Wedge MiniDIN6 F/M connector USB Ver. 1.1, HID/VCP, USB-A ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Quét Mã Vạch OPL7836

Operating indicators   Visual 1 large LED (red/green/orange) Non-visual Buzzer Operating keys   Entry options 1 scan key Communication   RS232 DB9 PTF connector with external power supply Keyboard Wedge MiniDIN6 F/M connector USB Ver. 1.1, HID/VCP, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Quét Mã Vạch C37

Operating indicators   Visual 1 LED (red/green/orange) Non-visual Buzzer Operating keys   Entry options 1 scan key Communication   RS232 DB9 F connector with external power supply Keyboard Wedge MiniDIN6 F/M connector USB Ver. 1.1, HID, USB-A ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy In Mã Vạch Samsung SLP-D423

General Information Product Type Direct Thermal Printer Manufacturer Part Number SLP-D423CEG Manufacturer Website Address www.bixolon.com Manufacturer Bixolon America, Inc Product Model SLP-D423 Product Name SLP-D423 Label Printer Physical ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy In Mã Vạch RW-420

- Technology: Direct thermal - Speed: 76 mm/s (3') - Resolution: 203dpi (8dots/mm) - Max Print format width: 104 mm (4.09') - Connection: Optional Bluetooth v. 1.2, 802.11g or 802.11b (Symbol Compact Flash or Zebra Value Radio), Standard cable ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo LCR Hioki IM3523

Hãng: HiokiModel: IM3532Made in: JapanTHÔNG SỐ KĨ THUẬT- Kiểu đo: LCR, kiểm tra liên tục- Thông số đo:Z, Y, θ, Rs (ESR), Rp, DCR (DC resistance), X, G, B, Cs, Cp, Ls, Lp, D (tanδ), Q- Phạm vi đo: 100mΩ to 100MΩ, 10 ranges (All parameters defined in ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy In Mã Vạch RW-220

- Technology: Direct thermal - Speed: 76 mm/s (3') - Resolution: 203dpi (8dots/mm) - Max Print format width: 56 mm (2.2') - Connection: Optional Bluetooth v. 1.2, 802.11g or 802.11b (Symbol Compact Flash or Zebra Value Radio), Standard cable ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo điện trở Hioki HiTESTER RM3543

Hãng sản xuất: HiokiModel: RM3543Xuất xứ: Nhật BảnThông số kỹ thuật- Cách thức đo:    + Dùng cầu cân bằng   + Dòng điện một chiều cố định- Thang do:    + 10mOhm(max 12mO/Độ phn giải 0.01mOhm)   + 1000 Ohm( max 1200O/Độ phan giải 1mOhm)- Hiển thị Màn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy In Mã Vạch SLP-D420

ITEMTYPE PrintPrinting Method Direct Thermal Printing Printing Speed 152mm/sec (6IPS) Resolution 203 / 300(option) FontCharacter Set Alphanumeric Character : 95Extended Characters Page : 128×23International Character : 32Resident bitmap Fonts : ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy In Mã Vạch MZ-320

- Technology: Direct thermal - Speed: 76 mm/s (3') - Resolution: 203dpi (8dots/mm) - Max Print format width: 73.7mm (2.9') - Connection: USB 2.0, IrDA,Optional: Bluetooth, 802.11g - Barcode: 1-dimensional: Codabar, Code 128, Code 93, Code 39, EAN-8, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo LCR Hioki 3511-50

Hãng sản xuất : HiokiModel : 3511-50Xuất xứ : NhậtThông số kỹ thuật : Thông số đo : Z|,C, L, D, Q, R, góc phaTần số thử:: 120Hz - 1KhzGiải đo : + |Z|, R: 10m-Ohm ~ 200 m-ohm+ C: 0.940 pF ~ 999.99 mF+ L: 1.6µH to 200 kH+ D: 0.0001 ~ 1.99+ Q: 0.85 ~ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy In Mã Vạch MZ-220

- Technology: Direct thermal - Speed: 76 mm/s (3') - Resolution: 108mm - Max Print format width: 48.3mm (1.9') - Connection: USB 2.0, IrDA,Optional: Bluetooth, 802.11g - Barcode: 1-dimensional: Codabar, Code 128, Code 93, Code 39, EAN-8, MSI, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo LCR Hioki 3504-60

Hãng: HiokiModel: 3504-60Made in: JapanTHÔNG SỐ KĨ THUẬT- Thông số đo: Cs, Cp , D - Độ chính xác: C: ±0.09 % , D: ±0.0016- Tần số thử: 120Hz, 1kHz- Mức độ tín hiệu đo:   100mV (3504-60 only), 500mV, 1V rms   Measurement range CV 100mV: up to 170μF ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy In Mã Vạch B-EP2DL

- Technology: Thermal print - Speed: 105 mm/s - Resolution: 203 dpi (8 dots/mm) - Max Print format width: 2.28" / 58 mm - Battery: Lithium ion 7.4 V, 2600 mAh - User interface: Backlit LCD / Keypad / Beeper / LED - Size: 119 (H) x 88 (W) x 65 (D) mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo LCR Hioki 3504-50

Hãng: HiokiModel: 3504-50Made in: JapanTHÔNG SỐ KĨ THUẬT- Thông số đo: Cs, Cp (capacitance), D (loss coefficient tan δ)- Thng đo: Cs, Cp (capacitance), D (loss coefficient tan δ)- Độ chính xác:   (typical value) C: ±0.09 % rdg. ±10 dgt., D: ±0.0016  ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy In Mã Vạch B-EP4DL

- Technology: Thermal print - Speed: 105 mm/s - Resolution: 203 dpi (8 dots/mm) - Max Print format width: 4.53" / 115 mm - Battery: Lithium ion 14.8 V, 2600 mAh. - User interface: Backlit LCD / Keypad / Beeper / LED - Size: 145 (H) x 150 (W) x 75 (D) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo LCR Hioki 3504-40

Hãng: HiokiModel: 3504-40Made in: JapanTHÔNG SỐ KĨ THUẬT- Thông số đo: Cs, Cp, D- Thng đo: Cs, Cp, D- Độ chính xác:   C: ±0.09 % rdg. ±10 dgt., D: ±0.0016- Nguồn tần số: 120Hz, 1kHz- Mức độ tín hiệu đo:   100mV (3504-60 only), 500mV, 1V rms  Phạm vi ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy in mã vạch Toshiba B-452HS

Technology: Thermal transfer Print Head: Flat type Resolution: 23.6 dots/mm (600 dpi) Print Width: Maximum 103.6 mm Print Length: Maximum 200 mm Print Speed: Up to 50.8 mm/s (2 ips) Interface: RS-232C, Centronics, Expansion I/O, Keyboard I/F Barcodes ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy In Mã Vạch B-SX600

Đặc điểm của máy Với máy in chuyên dụng cần độ chính xác hoàn hảo và chất lượng in đẹp, Toshiba B-SX600 series đáp ứng được yêu cầu này. B-SX600 series sở hữu độ phân giải cực cao có thể xử lý hầu hết mọi yêu cầu in nhãn một cách dễ dàng. Thông số kỹ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy in mã vạch Toshiba B-EV4D

CHARACTERISTICS Print method Direct thermal Dimensions 198 (W) x 258 (D) x 169.5 (H) mm Weight 2.3 kg User interface Single LED (colours: green, amber, red) Operating temperature / Humidity 5 to 40℃ (25 to 85% non-condensing RH) Input voltage AC 100 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo điện trở cách điện SmartSensor AR3127

Hãng: SmartsensorModel: AR3127THÔNG SỐ KỸ THUẬTCấp điện áp: 500V/1000V/2500V/5000VPhạm vi kiểm tra:   +250V:0.0~499.9MΩ   +500V:0.0~999MΩ   +1000V:0.0~1.9GΩ   +2500V:0.0~99.9GΩ   +5000V:0.0~1000GΩĐộ chính xác: ±5%rdg±5dgtĐộ phân giải: 1.0VĐiện áp DC ...

0

Bảo hành : 12 tháng