Tủ đông (2758)
Bàn đông lạnh (2576)
Tủ mát (2344)
Lò nướng (1858)
Tủ trưng bày bánh (1490)
Máy tiện CNC (1356)
Máy tiện vạn năng (1264)
Máy rửa bát (1220)
Lò nướng bánh (1211)
Máy làm kem (953)
Máy trộn bột (924)
Máy ép thủy lực (915)
Máy làm đá khác (868)
Tủ trưng bày siêu thị (865)
Máy chà sàn (844)
Sản phẩm HOT
0
UnitAPM-110BAPM-160BAPM-200BAPM-250BAPM-300BModelSHSHSHSHSHCapacityTon110160200250300Rated tonnage pointmm5363637373Strokemm180110180130250150280170300170Stroke per minutes.p.m35-6550-10030-5540-8520-5035-7020-4030-6020-3530-50Die ...
Bảo hành : 12 tháng
UnitAPB-25BAPB-25AAPB-45BAPB-65BCapacityTon25254565Strokemm30303030Die heightmm200220240320Stroke per minutes.p.m0(200)-400150-5000(200)-400150-350Slide Adjustmentmm50507550Slide Areamm300x245x50260x220x50460x340x70460x410x60Bolster ...
UnitAPM-400BAPM-500BAPM-600BModelSSSHSHCapacityTon400500600Rated tonnage pointmm7777127Strokemm300300350300350300Stroke per minutes.p.m20-3020-4015-2525-3515×2525-30Die heightmm550550600600600600Slide adjustmentmm120150200Slide areamm2900×10002400 ...
UnitAPC-110BAPC-160BAPC-200BAPC-250BAPC-315BModelVHVHVHVHVHCapacityTon110160200250315Rated tonnage pointmm53636373.573Stable speeds.p.m35-6550-10030-5540-8525-4535-7020-3530-6020-3530-50Strokemm180110200130250150280170300170Die ...
SPECIFICATIONUnitAPA-80BAPA-110BAPA160BAPA-200BAPA-315BModelVHVHVHVHVHCapacityTon80110160200315Rated tonage pointmm4266684Speed changingS.P.M35-8080-12030-6020-5020-5020-4030-50Stable SpeedS.P.M65503535Strokemm15070180200200250150Die ...
SPECIFICATIONUnitAPA-15BAPA-25BAPA-35BAPA-45BAPA-60BModelVVHSVHVHVHCapacityTon1525354560Rated tonage pointmm13.21.63.23.21.63.21.642Speed changingS.P.M120-18060-140130-20060-12040-120110-18040-100110-15035-9080-120Stable SpeedS.P ...
Đặc trưng kỹ thuật Máy phát điện chạy xăng Total TP115001- Thiết kế đơn giản dễ di chuyển và sử dụng.- Độ ồn khi máy hoạt động thấp.- Động cơ dễ khởi động, nhạy nổ và tiết kiệm nhiên liệu.- Khí thải ra môi trường ít.- Công suất tải tối đa 1.2KW- Công ...
ItemUnitMSV-710MSV-1060Travel X, Y, Zmm710 x 450 x 4601000 x 600 x 560Table(L x W)mm760 x 4201100 x 500T- slotmm3 x 18 x 1005 x 18 x 100Max. table loadkgs500800Feed ratem/min36/36/3236/36/32ATC arm type2024Direct-drive Speedrpm1000010000Machine ...
Thông số kỹ thuật máy phayModelUnitVM-1VM-2VM-3VM-4VM-5VM-6CNC control system Hệ thống điềukhiển–Fanuc 0i-MFFanuc 0i-MFFanuc 0i-MFFanuc Oi-MFFanuc Oi-MFFanuc Oi-MFX/Y/Z axis Travel Hành trình X/Y/Zmm600/500/610800/500/6101000/500/6101200/650/6101350 ...
Model máyThông số kỹ thuậtMột số lựa chọn cho máy ...
Model máyThông số kỹ thuật máy ...
THÔNG SỐ KĨ THUẬT Sản lượng tối đa (Watts)2800 wĐầu ra liên tục2500 wkVA (Công suất tối đa)2,8 kVATần số50 HzVôn230 VLoại máy phát điệnMáy phát điện không chổi than với bộ điều chỉnh điện áp biến tầnĐầu ra DCkhông aiĐộng cơLàm mát bằng không khí ...
THÔNG SỐ KĨ THUẬT Nhãn hiệuYamahakVA (Công suất tối đa)6.0 kVAĐầu ra liên tục5,5 kVATần số50 HzVôn230 VLoại máy phát điệnExciter không chổi than với bộ điều chỉnh điện áp AVRĐộng cơLàm mát bằng không khí cưỡng bức 0HV - MZ360Kiểu4 cú đánhDịch ...
THÔNG SỐ KĨ THUẬT Hãng Sản xuất máy phát YAMAHASố pha máy phát điện Máy phát 1 phaCông suất máy phát điện: 5.0 KVA – 5.5 KVALoại động cơ máy phát điện Máy phát động cơ YAMAHAKiểu động cơ của máy phát Máy phát động cơ 4 thì MZ360Số ...
Thông số kỹ thuật :Model : BGA2500GHãng sản xuất : BgasCông suất định mức : 2.0 KVACông suất tối đa : 2.2 KVATần số : 50 Hz (3000 v/p)Điện thế/pha : 230 VAC/1phaKiểu khởi động : Giật tayTiêu thụ nhiên liệu : 1 lít/giờLõi motor : 100% dây đồngĐộng cơ ...
2300000
13650000