Tủ đông (2758)
Bàn đông lạnh (2576)
Tủ mát (2344)
Lò nướng (1858)
Tủ trưng bày bánh (1490)
Máy tiện CNC (1356)
Máy tiện vạn năng (1264)
Lò nướng bánh (1234)
Máy rửa bát (1220)
Máy làm kem (954)
Máy trộn bột (930)
Máy ép thủy lực (915)
Máy làm đá khác (868)
Tủ trưng bày siêu thị (865)
Máy chà sàn (844)
Sản phẩm HOT
0
Tốc độ đập / phút 2,000Lượng điện tiêu thụ khi máy hoạt động liên tục: 1,130WTổng chiều dài : 480mm (18 – 7/8’’)Trọng lượng tịnh : 8,7kg (19,1 lbs)Dây dẫn điện : 5,0 m (16,4 bước)Mũi lục giác,cách điện kép, hộp (vali) đựng đồ.Made in Japan ...
10500000
Bảo hành : 6 tháng
Máy đục bê tông Makita HM1100C (Mũi đầu dài -SDS Max)Tốc độ đập / phút : 1,300-2,650Lượng điện tiêu thụ khi máy hoạt động liên tục: 1,050 WTổng chiều dài : 524mm (20-5/8’’)Trọng lượng tịnh : 6,1kg (13,5 lbs)Dây dẫn điện : 5,0 m (16,4 bước ...
7300000
Máy đục bê tông Makita HM0810 là sản phẩm được giới chuyên môn đánh giá cao vào thiết kế và đặc biệt là hiệu quả làm việc không tưởng từ chiếc máy mang lại. Đây được xem là thiết kế đáng để bạn lựa chọn cho công việc của mình.Ưu điểm máy đục bê tông ...
6350000
Máy đục bê tông (Mũi lục giác 17mm, dạng gài mũi) Dụng cụ: Điện Xuất xứ: Nhật Bản Dùng trong ngành: Xây dựng Thông số kỹ thuật: Tốc độ đập/phút: 2.900 Tổng chiều dài: 428mm Trọng lượng tịnh: 5,5kg Dây dẫn điện: 5,0m Công suất: 900 W ...
5600000
Công suất : 1,510WLực đập / phút: 730-1,450Kích thước: 715 x 129 x 266mm (28-1/8" x 5-1/8" x 10-1/2")Trọng lượng tịnh : 15.3kg (33.8lbs)Dây dẫn điện : 5.0m (16.4ft)Độ bền cao và hiệu suất công phá tuyệt vời.Xuất xứ Japan ...
17300000
Model: Exact 360EĐiện áp 1: 220 - 240 V, 50 - 60 HzCông suất 1400 WĐiện áp 2: 110 - 120 V, 50 - 60 Hzsố vòng quay 4000 vòng/phútIntermittent S3 25 %Thông số vận hànhĐường kính lưỡi cắt 140 mmĐường kính lỗ lưỡi cắt 62 mmDải đường kính ống cắt được 75 ...
Bảo hành : 12 tháng
Model: Exact 280EKhả năng cắt: 40 – 280 mmĐộ dày ống lớn nhất: 10 mmcho thép hay38 mm cho nhựaThông số kỹ thuật280E systemĐiện áp 1: 220 - 240 V / 50 - 60 HzCông suất 1750 WĐiện áp 2: 110 - 120 V / 50 - 60 Hzsố vòng quay I =2900, số vòng quay II ...
Model: Exact 200Khả năng cắt: 15 – 200 mmĐộ dày ống lớn nhất: 8 mmcho thép hay12 mm cho nhựaThông số kỹ thuậtĐiện áp 1: 220 - 240 V, 50 - 60 HzCông suất 1100 WĐiện áp 2: 110 - 120 V, 50 - 60 Hzsố vòng quay: 4000 vòng/phútIntermittent: S3 25 %Thông số ...
Model: Exact 170Điện áp 1: 220 - 240 V / 50 - 60 HzCông suất: 1010WĐiện áp 2: 110 - 120 V / 50 - 60 Hzsố vòng quay 4000 vòng/phútIntermittentS3: 25 %Thông số vận hànhĐường kính lưỡi cắt :140 mmĐường kính lỗ lưỡi cắt: 62 mmDải đường kính ống cắt được: ...
Model: Exact 170EMáy cắt ống trọng lượng nhỏ nhất (5.7 kg)Khả năng cắt: 15 – 170 mmĐộ dày ống lớn nhất: 8 mmcho thép hay14 mm cho nhựaĐộng cơ điện có điều khiển tốc độThông số kỹ thuậtĐiện áp 1: 220 - 240 V, 50 - 60 HzCông suất 1200 WĐiện áp 2: 110 - ...
Chiều dài làm việc100-1500mmĐường kính làm việc20-120mmMô tơ7,5hp x1;3hp x1Kích thước máy345*140*195cmTrọng lượng máy1600/1800kgs ...
MODELUnitKDCK-20AĐường kính tiện lớn nhất vượt băng máymm410Đường kính tiện lớn nhất vượt bàn xe daomm360Chiều dài vật tiện lớn nhấtmm350Hành trình trục Xmm180Hành trình trục Zmm420Lỗ trục chínhmmØ63Chuôi côn trục chính A2-5Số cấp tốc độ trục chính ...
MODELĐơn vịCKC/CKD 61103Đường kính tiện vượt băng máymmØ930Ø1030Đường kính tiện vượt bàn xe daommØ620Ø640Chiều dài vật gia côngmm20003000Chiều dài tiện lớn nhấtmm18502850Đường kính mâm cặpInch6/8/12/16Lỗ trục chínhmmØ105Tốc độ trục chínhV/ph10 - ...
MODELĐơn vịCKC/CKD 6193Đường kính tiện vượt băng máymmØ930Đường kính tiện vượt bàn xe daommØ620Chiều dài vật gia côngmm2000Chiều dài tiện lớn nhấtmm1850Đường kính mâm cặpInch6/8/12/16Lỗ trục chínhmmØ105Tốc độ trục chínhV/ph10 - 100010 - 800Công suất ...
MODELĐơn vịCKC/CKD 6183Đường kính tiện vượt băng máymmØ830Đường kính tiện vượt bàn xe daommØ520Chiều dài vật gia côngmm1000/1500Chiều dài tiện lớn nhấtmm850-1300Đường kính mâm cặpInch6/8/12/16Lỗ trục chínhmmØ105Tốc độ trục chínhV/ph10 - 1000Công ...
MODELĐơn vịCKC/CKD 6163Đường kính tiện vượt băng máymmØ630Đường kính tiện vượt bàn xe daommØ320Chiều dài vật gia côngmm750Chiều dài tiện lớn nhấtmm600Đường kính mâm cặpInch6/8/12/16Lỗ trục chínhmmØ105Tốc độ trục chínhV/ph10 - 1000Công suất động cơkw7 ...
MODELUnitCK6246ZXĐường kính tiện lớn nhất vượt bằngmáy.mmØ460Đường kính tiện lớn nhất vượt bàn xe dao.mmØ250Chiều dài vật tiện lớn nhất.mm750/1000/1500Hành trình trục X.mm330Hành trình trục Z.mm700Chiều dài bàn xe dao.mm200Lỗ trục chính.mmØ80Chuôi ...
MODELUnitCK6146ZXĐường kính tiện lớn nhất vượt bằngmáy.mmØ460Đường kính tiện lớn nhất vượt bàn xe dao.mmØ250Chiều dài vật tiện lớn nhất.mm750/1000/1500Hành trình trục X.mm330Hành trình trục Z.mm700Chiều dài bàn xe dao.mm200Lỗ trục chính.mmØ80Chuôi ...
MODELUnitCK6240ZXĐường kính tiện lớn nhất vượt bằngmáy.mmØ400Đường kính tiện lớn nhất vượt bàn xe dao.mmØ210Chiều dài vật tiện lớn nhất.mm750/1000/1500Hành trình trục X.mm330Hành trình trục Z.mm650Chiều dài bàn xe dao.mm200Lỗ trục chính.mmØ80Chuôi ...
MODELUnitCK6140ZXĐường kính tiện lớn nhất vượt bằngmáy.mmØ400Đường kính tiện lớn nhất vượt bàn xe dao.mmØ210Chiều dài vật tiện lớn nhất.mm750/1000/1500Hành trình trục X.mm330Hành trình trục Z.mm650Chiều dài bàn xe dao.mm200Lỗ trục chính.mmØ80Chuôi ...
MODELĐơn vịPDL-T8/T8AĐường kính tiện vượt băng máymmØ550Đường kính tiện vượt bàn xe daommØ330Đường kính vật tiện lớn nhấtmmØ250/350Hành trình trục Xmm220Hành trình trục Zmm550Đường kính lớn nhất của chấu cặpinch6/8/10Tốc độ trục chínhV/ph4500 ...
MODELĐơn vịPDL-T6/T6AĐường kính tiện vượt băng máymmØ420Đường kính tiện vượt bàn xe daommØ330Đường kính vật tiện lớn nhấtmmØ200/250Hành trình trục Xmm180Hành trình trục Zmm370Đường kính lớn nhất của chấu cặpinch6/8/10Tốc độ trục chínhV/ph6000 ...
MODELĐơn vịTHÔNG SỐ KỸ THUẬTCK7532BKhoảng cách từ tâm trục chính tới bàn.mm360Đường kính tiện lớn nhất vượt bằng máy.mmØ660Đường kính tiện lớn nhất trên bàn xe dao.mmØ400Đường kính tiện lớn nhất của phôi.mmØ590Chiếu dài lớn nhất của phôimm500Chiều ...
MODELĐơn vịTHÔNG SỐ KỸ THUẬTCK7525AKhoảng cách từ tâm trục chính tới bàn.mm280Đường kính tiện lớn nhất vượt bằng máy.mmØ500Đường kính tiện lớn nhất trên bàn xe dao.mmØ280Đường kính tiện lớn nhất của phôi.mmØ450Chiếu dài lớn nhất của phôimm650Chiều ...
MODELĐơn vịTHÔNG SỐ KỸ THUẬTCK7516BKhoảng cách từ tâm trục chính tới bàn.mm200Đường kính tiện lớn nhất vượt bằng máy.mmØ350Đường kính tiện lớn nhất trên bàn xe dao.mmØ200Đường kính tiện lớn nhất của phôi.mmØ280Chiếu dài lớn nhất của phôimm500Chiều ...
MODELĐơn vịTHÔNG SỐ KỸ THUẬTCK7532Khoảng cách từ tâm trục chính tới bàn.mm360Đường kính tiện lớn nhất vượt bằng máy.mmØ660Đường kính tiện lớn nhất trên bàn xe dao.mmØ400Đường kính tiện lớn nhất của phôi.mmØ590Chiếu dài lớn nhất của phôimm500Chiều ...
MODELĐơn vịTHÔNG SỐ KỸ THUẬTCK7525Khoảng cách từ tâm trục chính tới bàn.mm280Đường kính tiện lớn nhất vượt bằng máy.mmØ500Đường kính tiện lớn nhất trên bàn xe dao.mmØ280Đường kính tiện lớn nhất của phôi.mmØ450Chiếu dài lớn nhất của phôimm650Chiều ...
MODELĐơn vịTHÔNG SỐ KỸ THUẬTCK7516Khoảng cách từ tâm trục chính tới bàn.mm200Đường kính tiện lớn nhất vượt bằng máy.mmØ350Đường kính tiện lớn nhất trên bàn xe dao.mmØ200Đường kính tiện lớn nhất của phôi.mmØ280Chiếu dài lớn nhất của phôimm500Chiều ...
MODELUnitCK6432 x 500/750Bộ điều khiển Fanuc OiĐường kính tiện lớn nhất vượt băng máymmØ360Đường kính tiện lớn nhất trên bàn xe daommØ210Chiếu dài lớn nhất của phôimm7501000Chiều rộng của bànmm300Lỗ côn trục chínhmmØ60Chuôi côn trục chính MT6Tốc độ ...
MODELUnitCK6136 x 500/750Bộ điều khiển Fanuc OiĐường kính tiện lớn nhất vượt băng máymmØ360Đường kính tiện lớn nhất trên bàn xe daommØ150Chiếu dài lớn nhất của phôimm500750Chiều rộng của bànmm265Lỗ côn trục chínhmmØ52Chuôi côn trục chính MT6Tốc độ ...
MODELUnitKDCL-25Đường kính tiện lớn nhất vượt băng máymm500Đường kính tiện lớn nhất vượt bàn xe daomm420Chiều dài vật tiện lớn nhấtmm500Hành trình trục Xmm220Hành trình trục Zmm550Lỗ trục chínhmmØ80Chuôi côn trục chính A2-6Số cấp tốc độ trục chính ...
MODELUnitKDCL-15BĐường kính tiện lớn nhất vượt băng máymm360Đường kính tiện lớn nhất vượt bàn xe daomm150Chiều dài vật tiện lớn nhấtmm300Hành trình trục Xmm150Hành trình trục Zmm320/500Lỗ trục chínhmmØ80Chuôi côn trục chính MT5Số cấp tốc độ trục ...
Công suất: 1550 W Điện thế: 230 / 110 V Số pha: 1 phase Dòng điên: 6 / 13 A Tốc độ : 1100 V/Phút Công suất: 0/950 W Đường kính mũi khoan Max: 120 mm Trọng lượng: 12 kg Hãng sản xuất: Husqvarna Xuất xứ: Thủy Điển ...
28550000
Model: ETN 152/3PĐường kính khoan/Drilling diameterBeton 1. Gang/gear : 82 – 152 mm(nass) 2. Gang/gear : 42 – 82 mmConcrete (wet) 3. Gang/gear : 12 – 42 mmMauerwerk 1. Gang/gear : 122 – 202 mm(trocken) 2. Gang/gear : 62 – 122 mmBrickwork (dry) 3. ...
26500000
Bảo hành : 3 tháng
Loại máy khoan: Máy khoan rút lõi bê tông Công suất : 2.500 W Điện áp : 230 V ~ Lớp bảo vệ : I Đường kính khoan: 160 mm Tốc độ : 450 min-1 Kết nối trục: R ½” + 1 ¼” Khối lượng : 15,5 kg Mã đặt hàng: 0B334 Nhà sản xuất : Eibenstock Xuất xứ: Đức ...
23500000
Model:KCD-14Công suất: 2700WĐường kính mũi khoan : 25-355mmTốc độ không tải: 300/700 v/pTrọng lượng: 15.2 kgNhà sản xuất : KeyangXuất xứ: Hàn quốc ...
26800000
Model:KCD-10ACông suất: 2400WĐường kính mũi khoan : 25-254mmTốc độ không tải: 410/1.100 v/pTrọng lượng: 8 kgNhà sản xuất : KeyangXuất xứ: Hàn quốc ...
22400000
Model:KCD-10Công suất: 2400WĐường kính mũi khoan : 25-254mmTốc độ không tải: 410/1.100 v/pTrọng lượng: 8 kgNhà sản xuất : KeyangXuất xứ: Hàn quốc ...
23150000
Model:KCD-6Công suất: 2100WĐường kính mũi khoan : 25-150mmTốc độ không tải: 810 v/pTrọng lượng: 6.3 kgNhà sản xuất : KeyangXuất xứ: Hàn quốc ...
16800000
Model:KCD-6ACông suất: 2100WĐường kính mũi khoan : 25-150mmTốc độ không tải: 810 v/pTrọng lượng: 6.3 kgNhà sản xuất : KeyangXuất xứ: Hàn quốc ...
16400000
Điện áp: 220 / 110 VCông suất: 1850 WTốc độ: 3Tốc độ trục quay khi tải thấp: 500 / 1400 / 2900 rpmTốc độ trục quay khi tải trọng cao: 350/780/1340rpmTiêu thụ điện năng W: 1100 WCuong do dong dien, A:8/25 ATốc độ trục quay khi dung o tốc độ cao: 440 ...
Model:DNY-25Nguồn điện: 380V/50HZSố pha: 3 FaDung lượng định mức:25KVADòng điện sơ cấp định mức: 66ATần xuất phụ tải định mức: 20%Điện áp không tải: 7.2~13VCấp điều tiết : 7Thời gian điều tiêt dòng hàn:0~9.99sĐộ dài cáp thứ sinh: 2mĐộ dày hàn:0.2 ...
27500000
Hãng sản xuất :DonsunLoại :Máy hàn điểm cố địnhTính năng :-Giảm bớt hao phí năng lượng , dòng mở mạch thay đổi. -Chức năng tự động bù điện áp , cho mối hàn đồng đều.Điện áp sử dụng :380VCông suất (kVA) :25Độ dầy hàn 2 mặt (mm) :2.5Dòng hàn tối đa (A) ...
Model: X7 Nhãn hiệu: Solary / Trung QuốcDùng hàn điểm hoặc phục hồi các chổ móp của vỏ xe hay các tấm kim loại.Nguồn điện: 380V, 3 phaCường độ dòng điện: 6000 A.Điện áp đầu ra: 5.2 – 9.1VĐộ dày tấm kim loại ( điểm ) : 2.5 + 2.5 mm hoặc 1.5 + 1.5 ...
30360000
Nguồn điện sử dụng: 380V - 2 pha - 50/60Hz Công suất: 30KVA Điều chỉnh và đặt trước thời gian hàn. Điều chỉnh dòng hàn vô cấp từ 600A đến 6.500A. Các chức năng hàn: - Hàn một phía: 1mm + 1mm thép tấm - Hàn một phía 4mm + 4mm thép tròn - Hàn rút tôn: ...
35750000
Nguồn điện sử dụng: 380V - 2 pha - 50/60Hz Công suất: 20KVA Điều chỉnh và đặt trước thời gian hàn. Điều chỉnh dòng hàn vô cấp từ 600A đến 3.500A. Các chức năng hàn: - Hàn một phía: 0,8mm + 0,8mm thép tấm - Hàn một phía 3mm + 3mm thép tròn - Hàn rút ...
20350000
- Nguồn điện sử dụng: 380V - 2 pha - 50/60Hz - Công suất: 70KVA - Điều chỉnh và đặt trước thời gian hàn. - Điều chỉnh dòng hàn vô cấp từ 600A đến 15.000A. - Khả năng hàn max: 3mm + 6mm + 3m / 5mm + 5mm - Thao tác ép cực hàn bằng khí nén - Có chế độ ...
82500000
Nguồn điện sử dụng: 1 pha 220V / 2 pha 380V - 50/60Hz Công suất: 8 KVA Điều chỉnh và đặt trước thời gian hàn. Khả năng hàn max: 2mm + 2mm Thiết bị tự chọn: Làm mát cực hàn bằng nước hoặc bằng khí ...
13650000
25200000