Tủ đông (2758)
Bàn đông lạnh (2576)
Tủ mát (2344)
Lò nướng (1858)
Tủ trưng bày bánh (1490)
Máy tiện CNC (1356)
Máy tiện vạn năng (1264)
Lò nướng bánh (1234)
Máy rửa bát (1220)
Máy làm kem (954)
Máy trộn bột (953)
Máy ép thủy lực (915)
Máy làm đá khác (868)
Tủ trưng bày siêu thị (865)
Máy chà sàn (844)
Sản phẩm HOT
0
Mã sản phẩmYCW3065Động cơ KW(HP)3KW(4HP)Công suất:360L/phútÁp lực xả MPA0.8MpaĐường kính x số xy lanh Ø65x3Tốc độ RPM950Trọng lượng26KGKích thước(mm)390x310x350 ...
Bảo hành : 12 tháng
Mã sản phẩmYCV2080Động cơ KW(HP)4KW(5HP)Công suất:480L/phútÁp lực xả MPA0.8MpaĐường kính x số xy lanh Ø80x2Tốc độ RPM860Trọng lượng43KGKích thước(mm)510x340x450 ...
Mã sản phẩmYCW3080Động cơ KW(HP)5.5KW(7HP)Công suất:670L/phútÁp lực xả MPA0.8MpaĐường kính x số xy lanh Ø80 x3Tốc độ RPM860Trọng lượng64KGKích thước(mm)620x380x460 ...
Mã sản phẩmYCW3080TĐộng cơ KW(HP)5.5KW(7HP)Công suất:480L/phútÁp lực xả MPA1.2MpaĐường kính x số xy lanh Ø80x2x65Tốc độ RPM950Trọng lượng63KGKích thước(mm)590x370x460 ...
Mã sản phẩmYCW2100Động cơ KW(HP)5.5KW(7HP)Công suất:700L/phútÁp lực xả MPA0.8MpaĐường kính x số xy lanh Ø100 x3Tốc độ RPM900Trọng lượng77KGKích thước(mm)620x360x480 ...
Mã sản phẩmYV2051Động cơ KW(HP)1.5KW(3HP)Công suất:170L/phútÁp lực xả MPA0.8MpaĐường kính x số xy lanh Ø51x2Tốc độ RPM1060Trọng lượng42KGKích thước(mm)680x350x420 ...
Mã sản phẩmYV2065Động cơ KW(HP)2.2KW(3HP)Công suất:250L/phútÁp lực xả MPA0.8MpaĐường kính x số xy lanhØ65 x2Tốc độ RPM1030Trọng lượng43KGKích thước(mm)680x350x420 ...
Mã sản phẩmYH2055Động cơ KW(HP)2.2KW(3HP)Công suất:27L/phútÁp lực xả MPA0.8MpaĐường kính x số xy lanhØ55 x2Tốc độ RPM1030Trọng lượng40KGKích thước(mm)680x350x430 ...
Mã sản phẩmYH2065Động cơ KW(HP)2.2KW(7HP)Công suất:250L/phútÁp lực xả MPA0.8MpaĐường kính x số xy lanhØ65 x2Tốc độ RPM1030Trọng lượng43KGKích thước(mm)680x350x430 ...
Mã sản phẩmOF550PSĐiện áp/Tần số220V/60HZCông suất ≤560WTốc độ quay ≥1680v/phútNhiệt độ môi trường10– 40oCÁp lực700Kpa(101.5PSI)Lưu lượng khí2.4m³/giờÁp lực khởi động0Kpa(oPSI)Nhiệt độ135±5°C Tự động khởi độngLớp cách nhiệtBKích thước lắp ...
Mã sản phẩmOF1500QSĐiện áp/Tần số115V/60HZCông suất ≤1520WTốc độ quay ≥1680v/phútNhiệt độ môi trường10– 40oCÁp lực800Kpa(101.5PSI)Lưu lượng khí7.4m³/giờÁp lực khởi động0Kpa(oPSI)Nhiệt độ135±5°C Tự động khởi độngLớp cách nhiệtBKích thước lắp ...
Mã sản phẩmOF750PSĐiện áp/Tần số220V/60HZCông suất ≤750WTốc độ quay ≥1680v/phútNhiệt độ môi trường10– 40oCÁp lực700Kpa(101.5PSI)Lưu lượng khí3.5m³/giờÁp lực khởi động0Kpa(oPSI)Nhiệt độ135±5°C Tự động khởi độngLớp cách nhiệtBKích thước lắp ...
Mã sản phẩmOF1100QSĐiện áp/Tần số115V/60HZCông suất ≤1280WTốc độ quay ≥1680v/phútNhiệt độ môi trường10– 40oCÁp lực800Kpa(101.5PSI)Lưu lượng khí6.4m³/giờÁp lực khởi động0Kpa(oPSI)Nhiệt độ135±5°C Tự động khởi độngLớp cách nhiệtBKích thước lắp ...
Mã sản phẩmOF550QSĐiện áp/Tần số220V/60HZCông suất ≤560WTốc độ quay ≥1680v/phútNhiệt độ môi trường10– 40oCÁp lực700Kpa(101.5PSI)Lưu lượng khí2.4m³/giờÁp lực khởi động0Kpa(oPSI)Nhiệt độ135±5°C Tự động khởi độngLớp cách nhiệtBKích thước lắp ...
Mã sản phẩmOF1100PSĐiện áp/Tần số220V/60HZCông suất ≤1200WTốc độ quay ≥1680v/phútNhiệt độ môi trường10– 40oCÁp lực800Kpa(101.5PSI)Lưu lượng khí6.4m³/giờÁp lực khởi động0Kpa(oPSI)Nhiệt độ135±5°C Tự động khởi độngLớp cách nhiệtBKích thước lắp ...
Mã sản phẩmOF750QSĐiện áp/Tần số220V/60HZCông suất ≤800WTốc độ quay ≥1680v/phútNhiệt độ môi trường10– 40oCÁp lực700Kpa(101.5PSI)Lưu lượng khí3.5m³/giờÁp lực khởi động0Kpa(oPSI)Nhiệt độ135±5°C Tự động khởi độngLớp cách nhiệtBKích thước lắp ...
Mã sản phẩmOF750PFĐiện áp/Tần số220V/50HZCông suất≤750WTốc độ quay≥1400v/phútNhiệt độ môi trường10– 40oCÁp lực700Kpa(101.5PSI)Lưu lượng khí3.5m³/giờÁp lực khởi động0Kpa(oPSI)Nhiệt độ135±5°C Tự động khởi độngLớp cách nhiệtBKích thước lắp ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTMã sản phẩmOF550RFĐiện áp/Tần số220V/50HZCông suất ≤560WTốc độ quay ≥1400v/phútNhiệt độ môi trường10– 40oCÁp lực700Kpa(101.5PSI)Lưu lượng khí2.4m³/giờÁp lực khởi động0Kpa(oPSI)Nhiệt độ135±5°C Tự động khởi độngLớp cách nhiệtBKích ...
Mã sản phẩmOF1500PFĐiện áp/Tần số220V/50HZCông suất ≤1500WTốc độ quay ≥1400v/phútNhiệt độ môi trường10– 40oCÁp lực800Kpa(101.5PSI)Lưu lượng khí7.4m³/giờÁp lực khởi động0Kpa(oPSI)Nhiệt độ135±5°C Tự động khởi độngLớp cách nhiệtBKích thước lắp ...
Mã sản phẩmOF1100PFĐiện áp/Tần số220V/50HZCông suất ≤1200WTốc độ quay ≥1400v/phútNhiệt độ môi trường10– 40oCÁp lực800Kpa(101.5PSI)Lưu lượng khí6.4m³/giờÁp lực khởi động0Kpa(oPSI)Nhiệt độ135±5°C Tự động khởi độngLớp cách nhiệtBKích thước lắp ...
Mã sản phẩmOF1500PSĐiện áp/Tần số220V/60HZCông suất ≤1520WTốc độ quay ≥1680v/phútNhiệt độ môi trường10– 40oCÁp lực800Kpa(101.5PSI)Lưu lượng khí7.4m³/giờÁp lực khởi động0Kpa(oPSI)Nhiệt độ135±5°C Tự động khởi độngLớp cách nhiệtBKích thước lắp ...
Mã sản phẩmOF550PFĐiện áp/Tần số220V/50HZCông suất ≤560WTốc độ quay ≥1400v/phútNhiệt độ môi trường10– 40oCÁp lực700Kpa(101.5PSI)Lưu lượng khí2.4m³/giờÁp lực khởi động0Kpa(oPSI)Nhiệt độ135±5°C Tự động khởi độngLớp cách nhiệtBKích thước lắp ...
Mã sản phẩmTMNV2000/8Bơm:FB-4100Công suất:15KW/20HPLưu lượng khí nén:2000/phút,70.9(C.F.M)Tốc độ1050P.R.MÁp lực Max:(Bar)8,(Psi)115Dung tích bình400L,Gal 105.7Trọng lượng480KGKích thước188x67x138(LxWxH) ...
Mã sản phẩmTMW2000/8Bơm:CS-3120Công suất:15KW/20HPLưu lượng khí nén:2000L/phútTốc độ800P.R.MÁp lực Max:(Bar)8,(Psi)115Dung tích bình420L,Gal 109.2Trọng lượng410KGKích thước197x77x145(LxWxH) ...
Mã sản phẩmTMV600/8Bơm:CS-290Công suất:4.0KW/1.5HPLưu lượng khí nén:600/phút,21.2(C.F.M)Tốc độ950P.R.MÁp lực Max:(Bar)8,(Psi)115Dung tích bình115L,Gal 30.4Trọng lượng150KGKích thước123x51x94(LxWxH) ...
Mã sản phẩmTMW900/8Bơm:CS-390Công suất:7.5KW/10HPLưu lượng khí nén:900/phút,31.8(C.F.M)Tốc độ900P.R.MÁp lực Max:(Bar)8,(Psi)115Dung tích bình235L,Gal 61.1Trọng lượng215KGKích thước163x60x111(LxWxH) ...
Mã sản phẩmTMNW3200/8Bơm:FB-6100Công suất:22KW/30HPLưu lượng khí nén:3200/phút,113(C.F.M)Tốc độ1050P.R.MÁp lực Max:(Bar)8,(Psi)115Dung tích bình600L,Gal 160.8Trọng lượng480KGKích thước188x67x138(LxWxH) ...
Mã sản phẩmTMV80/8Bơm:FB-265TCông suất:3KW/4HPLưu lượng khí nén:360/phút,12.7(C.F.M)Tốc độ980P.R.MÁp lực Max:(Bar)12.5,(Psi)178Dung tích bình85L,Gal 22.5Trọng lượng93KGKích thước115x40x83(LxWxH) ...
Mã sản phẩmTMW-0.36/12.5QBơm:FB-265TCông suất:4KW/5.53HPLưu lượng khí nén:360/phút,12.7(C.F.M)Tốc độ980P.R.MÁp lực Max:(Bar)12.5,(Psi)178Dung tích bình85L,Gal 22.5Trọng lượng105KGKích thước115x40x90(LxWxH) ...
Mã sản phẩmTMW1000/8Bơm:CS-390ACông suất:7.5KW/10HPLưu lượng khí nén:1000/phút,35.3(C.F.M)Tốc độ900P.R.MÁp lực Max:(Bar)8,(Psi)115Dung tích bình235L,Gal 61.1Trọng lượng215KGKích thước163x60x111(LxWxH) ...
Mã sản phẩmTMW1500/8Bơm:CS-3100Công suất:11KW/15HPLưu lượng khí nén:1500/phút,52.9(C.F.M)Tốc độ800P.R.MÁp lực Max:(Bar)8,(Psi)115Dung tích bình320L,Gal 83.2Trọng lượng305KGKích thước180x71x122(LxWxH) ...
Mã sản phẩmTMNV1500/8Bơm:FB-490Công suất:15KW/20HPLưu lượng khí nén:1500/phút,52.9(C.F.M)Tốc độ1060P.R.MÁp lực Max:(Bar)8,(Psi)115Dung tích bình400L,Gal 105.7Trọng lượng460KGKích thước188x67x138(LxWxH) ...
Mã sản phẩmTMV120/8Bơm:CS-251Công suất:1.1KW/1.5HPLưu lượng khí nén:120/phút,4.2(C.F.M)Tốc độ1050P.R.MÁp lực Max:(Bar)8,(Psi)115Dung tích bình70L,Gal 18.5Trọng lượng83KGKích thước100x36x68(LxWxH) ...
Mã sản phẩmTMV480/12.5Bơm:CS-190TCông suất:4.0KW/5.5HPLưu lượng khí nén:480/phút,16.9(C.F.M)Tốc độ850P.R.MÁp lực Max:(Bar)12.5,(Psi)178Dung tích bình115L,Gal 30.5Trọng lượng156KGKích thước124x45x92(LxWxH) ...
Mã sản phẩmTMW1400/12.5Bơm:CS-2100TCông suất:11KW/15HPLưu lượng khí nén:1400/phút,49.4(C.F.M)Tốc độ800P.R.MÁp lực Max:(Bar)12.5,(Psi)178Dung tích bình320L,Gal 83.2Trọng lượng305KGKích thước180x71x122(LxWxH) ...
Mã sản phẩmTMNW2600/8Bơm:FB-690Công suất:18.5KW/25HPLưu lượng khí nén:2600/phút,91.8(C.F.M)Tốc độ1050P.R.MÁp lực Max:(Bar)8,(Psi)115Dung tích bình480L,Gal 126.8Trọng lượng460KGKích thước188x67x138(LxWxH) ...
Mã sản phẩmTMW900/12.5Bơm:CS-290ATCông suất:7.5KW/10HPLưu lượng khí nén:900/phút,31.7(C.F.M)Tốc độ900P.R.MÁp lực Max:(Bar)12.5,(Psi)178Dung tích bình235L,Gal 61.1Trọng lượng215KGKích thước163x60x111(LxWxH) ...
Mã sản phẩmTMW1600/12.5Bơm:CS-2120TCông suất:15KW/20HPLưu lượng khí nén:1600/phút,56.5(C.F.M)Tốc độ800P.R.MÁp lực Max:(Bar)12.5,(Psi)178Dung tích bình420L,Gal 109.2Trọng lượng410KGKích thước197x77x145(LxWxH) ...
Mã sản phẩmTMW800/12.5Bơm:CS-290TCông suất:7.5KW/10HPLưu lượng khí nén:800/phút,28.2(C.F.M)Tốc độ900P.R.MÁp lực Max:(Bar)12.5,(Psi)178Dung tích bình235L,Gal 61.1Trọng lượng215KGKích thước163x60x111(LxWxH) ...
Mã sản phẩmTMW-0.9/7Bơm:FWB-390Công suất:7.5KW/10HPLưu lượng khí nén:900/phút,31.8(C.F.M)Tốc độ810P.R.MÁp lực Max:(Bar)7,(Psi)100Dung tích bình170L,Gal 44.9Trọng lượng183KGKích thước134x54x109(LxWxH) ...
Mã sản phẩmTMW-1.0/12.5Bơm:FB-290JTCông suất:7.5KW/10HPLưu lượng khí nén:1000/phút,35.3(C.F.M)Tốc độ850P.R.MÁp lực Max:(Bar)12.5,(Psi)178Dung tích bình170L,Gal 44.9Trọng lượng210KGKích thước135x50x103(LxWxH) ...
Mã sản phẩmTMV250/8Bơm:CS-265Công suất:2.2KW/3HPLưu lượng khí nén:250/phút,8.8(C.F.M)Tốc độ1050P.R.MÁp lực Max:(Bar)8,(Psi)115Dung tích bình70L,Gal 18.5Trọng lượng91KGKích thước100x36x73(LxWxH) ...
Mã sản phẩmTMV80/8Bơm:CS-165Công suất:0.75KW/1HPLưu lượng khí nén:80/phút,2.8(C.F.M)Tốc độ1060P.R.MÁp lực Max:(Bar)8,(Psi)115Dung tích bình50L,Gal 13.2Trọng lượng60KGKích thước90x33x61(LxWxH) ...
Mã sản phẩmTMV170/8Bơm:CS-255Công suất:1.5KW/2HPLưu lượng khí nén:170/phút,6.0(C.F.M)Tốc độ1050P.R.MÁp lực Max:(Bar)8,(Psi)115Dung tích bình70L,Gal 18.5Trọng lượng87KGKích thước100x36x70(LxWxH) ...
Mã sản phẩmTMW-0.9/16/ZG-QCông suất:4KW/5.5HPLưu lượng khí nén:480/phút,16.9(C.F.M)Tốc độ850P.R.MÁp lực Max:(Bar)16,(Psi)228Dung tích bình170L,Gal 44.9Trọng lượng185KGKích thước135x48x107(LxWxH) ...
Mã sản phẩmTM-0.08/8-B24Công suất:1.5KW/2HPLưu lượng khí nén:185/153 (L/phút),6.5/5.4(C.F.M)Tốc độ3450/2850 P.R.MÁp lực Max:(Bar)8,(Psi)115Dung tích bình24L,Gal 6Trọng lượng25KGKích thước58.5x28.5x63.5(LxWxH) ...
Mã sản phẩmTM-OF550-24LBơm: OF550PFCông suất:0.55KW/0.75HPLưu lượng khí nén:110L/phútTiếng ồn57DB(A)Tốc độ1400P.R.MÁp lực Max:(Bar)7,(Psi)100Dung tích bình24L,Gal 6.4Trọng lượng33KGKích thước60x30x60(LxWxH) ...
Mã sản phẩmTM-OF550-3LBơm:OF550PFCông suất:0.55KW/0.75HPLưu lượng khí nén:110L/phútTiếng ồn57DB(A)Tốc độ1400P.R.MÁp lực Max:(Bar)7,(Psi)100Dung tích bình3L,Gal 0.52Trọng lượng14KGKích thước41x32x39(LxWxH) ...
13650000
11830000