Tủ đông (2737)
Bàn đông lạnh (2528)
Tủ mát (2328)
Lò nướng (1839)
Tủ trưng bày bánh (1484)
Máy tiện CNC (1356)
Máy tiện vạn năng (1264)
Máy rửa bát (1219)
Lò nướng bánh (1188)
Máy làm kem (953)
Máy trộn bột (924)
Máy ép thủy lực (915)
Máy làm đá khác (868)
Tủ trưng bày siêu thị (862)
Máy chà sàn (844)
Sản phẩm HOT
0
Model CPCD40 Power type Diesel Rated capacity kg 4000 Load center mm 500 Lift height mm 3000 Freelift height mm 150 Fork size mm 1070*140*50 Fork outside spread Min./Max. mm 280/1380 Mast tilt angle deg 6/12 Front overhang mm 562 length to fork ...
Bảo hành : 0 tháng
Hãng sản xuất Cookoo Suất xứ Nhập Khẩu Bảo hành 12 Tháng Dung tích 6,3 Lít Công suất tiêu thụ 1550 W Điều khiển Cơ Chất liệu vỏ Nhưạ Các tính năng khác Cơ chế toả nhiệt 4 chiều làm cơm chín nhanh Lớp bông thuỷ tinh giữ nhiệt làm nồi cơm giữ cơm ấm ...
3200000
- Image device 1/4 type propressive scan CCD with ExwavePRO - 3.6x Vari-focal auto iris lens - Supporting h.264 at 30 fps, resolution VGA (640 x 480) - Horizontal resolution 400 TVL - Min. illumination 0.3lx at F1.3 in ...
32290000
Bảo hành : 12 tháng
- Model TBS-N22EW - Đầu đo - Đường kính 22mm - Cảm biến hình ảnh CCD - Chiếu sáng LED, Điều chỉnh được - Độ dài 120mm - Hướng thấu kính Xem phía trước Xem phía trước - Vùng quan sát 150° - Tiêu cự Điều chỉnh bằng động cơ - Độ nét (Chiều dọc) 470 ...
- Model TBS-N22EF - Đầu đo - Đường kính 22mm - Cảm biến hình ảnh CCD - Chiếu sáng LED, Điều chỉnh được - Độ dài 120mm - Hướng thấu kính Xem phía trước Xem phía trước - Vùng quan sát 150° - Tiêu cự Điều chỉnh bằng động cơ - Độ nét (Chiều dọc) 470 ...
Model CPCD35 Power type Diesel/Gasoline/LPG Rated capacity kg 3500 Load center mm 500 Lift height mm 3000 Freelift height mm 145 Fork size mm 1070*130*45 Mast tilt angle deg 6/12 Front overhang mm 500 length to fork face mm 2775 Overall width mm ...
- Image device 1/3 type progressive scan Exmor CMOS Sensor - Superior 720p HD picture quality, supporting h.264 at 30 fps - Maximum resolution 1280 x 1024 - Focal length f=3.1 to 8.9 mm - Min. illumination 0.5lx at F1 ...
- Model TBS-N22ES - Đầu đo - Đường kính 22mm - Cảm biến hình ảnh CCD - Chiếu sáng LED, Điều chỉnh được - Độ dài 133mm - Hướng thấu kính Xem xung quanh - Vùng quan sát 90° - Tiêu cự Điều chỉnh bằng động cơ - Độ nét (Chiều dọc) 470 đường - Pixel 542 ...
- Image device 1/3 type progressive scan Exmor CMOS Sensor - Superior 720p HD picture quality, supporting h.264 at 30 fps - Maximum resolution 1280 x 1024 - Focal length f=2.8 to 8.0 mm - Horizontal resolution 600 TVL ...
37300000
- Day/Night JPEG/MPEG-4 IP Network Mini-Fixed Dome colour camera với vỏ che bên ngoài bảo vệ trong mọi điều kiện thời tiết. - Mã hóa đa chuẩn JPEG2000 / MPEG-4 - Power-over-Ethernet cho phép cung cấp điện nguồn qua cáp mạng LAN (Ethernet ...
Model CPCD30 Power type Diesel/Gasoline/LPG Rated capacity kg 3000 Load center mm 500 Lift height mm 3000 Freelift height mm 145 Fork size mm 1070*125*45 Mast tilt angle deg 6/12 Front overhang mm 494 length to fork face mm 2720 Overall width mm ...
ính năng - Đèn LED chiếu sáng các góc tối hay không gian bị khuất - Khả năng chụp hình và quay video - Dây cáp soi nhỏ để tiếp cận những không gian hẹp - Bộ nhớ trong 2GB (có thể gắn thêm khe đọc thẻ nhớ 8GB SD ) - Dây cáp mềm dễ dàng tiếp cận ...
Manufacturer's type designation W20 Identification Drive Electric Operator type Pedestrian Load capacity/rated load kg 2000 Load centre distance mm 600 Load distance mm 950 Wheelbase mm 1375 Weights Service weight (with battery) kg 610 Axle ...
Công suất (W): 2100 Xuất xứ: China Tốc độ không tải (vòng/phút): 23000 Chiều sâu gia công (mm): 60 Chiều rộng gia công (mm): 12 Trọng lượng (kg): 6.3 ...
1850000
Manufacturer's type designation W13 Identification Drive Electric Operator type Pedestrian Load capacity/rated load kg 1300 Load centre distance mm 600 Load distance mm 1000 Wheelbase mm 1265 Weights Service weight (with battery) kg 292 Axle ...
Manufacturer type designation T1240 Drive: electric (battery or mains), diesel, petrol, fuel gas, manual electric Type of operation: pedestrian, stand on, seated, order picker stand on Load capacity / rated load Q kg 1200 Load centre distance ...
Manufacturer type designation T1236 Drive: electric (battery or mains), diesel, petrol, fuel gas, manual electric Type of operation: pedestrian, stand on, seated, order picker stand on Load capacity / rated load Q kg 1200 Load centre distance ...
Manufacturer type designation T1233 Drive: electric (battery or mains), diesel, petrol, fuel gas, manual electric Type of operation: pedestrian, stand on, seated, order picker stand on Load capacity / rated load Q kg 1200 Load centre distance ...
Manufacturer type designation T1226 Drive: electric (battery or mains), diesel, petrol, fuel gas, manual electric Type of operation: pedestrian, stand on, seated, order picker stand on Load capacity / rated load Q kg 1200 Load centre distance ...
Manufacturer type designation D1236 Identification Drive: electric (battery or mains), diesel, petrol, fuel gas, manual electric Type of operation: pedestrian, stand on, seated, order picker stand on Load capacity / rated load Q kg 1600 Load ...
Manufacturer type designation D1233 Identification Drive: electric (battery or mains), diesel, petrol, fuel gas, manual electric Type of operation: pedestrian, stand on, seated, order picker stand on Load capacity / rated load Q kg 1200 Load ...
- Image device 1/4-type Progressive Scan CCD with ExwavePRO Technology - 2.7x Vari-focal auto iris lens - Supporting h.264 at 30 fps, resolution VGA (640 x 480) - Horizontal resolution 400 TVL - Min. illumination 0.2lx ...
Model HSF35 Rated capacity kg 350 lifting height mm 1425 Overall Length mm 1190 Overall Width mm 890 Overall Height mm 2020 Net Weight kg 155 ...
NV-2040 NUUO là một mini NVR độc lập có hỗ trợ lên đến 2 ổ cứng, và lên đến 4 IP camera. Là một nền tảng mở, khả năng của NVR sẽ không ngừng mở rộng để hỗ trợ các thương hiệu camera IP hơn trong tương lai. NVR rất đơn giản để cài đặt: không phải cài ...
Item/Type SPN1530 Capacity Q Kg 1500 Max.fork height H mm 3000 Fork length L mm 900/1100 Width overall forks(adjustable/fixed)E mm 330-850/550 Turning radius mm 1280/1530 Overall length A mm 1600/1850 Overall width B mm 850/780 Overall height H1 mm ...
Item/Type SPN1516 Capacity Q Kg 1500 Max.fork height H mm 1600 Fork length L mm 900/1100 Width overall forks(adjustable/fixed)E mm 330-850/550 Turning radius mm 1280/1530 Overall length A mm 1600/1850 Overall width B mm 850/780 Overall height H1 mm ...
Item/Type SPN1030 Capacity Q Kg 1000 Max.fork height H mm 3000 Fork length L mm 900/1100 Width overall forks(adjustable/fixed)E mm 330-850/550 Turning radius mm 1280/1530 Overall length A mm 1600/1850 Overall width B mm 850/780 Overall height H1 mm ...
Item/Type SPN1016 Capacity Q Kg 1000 Max.fork height H mm 1600 Fork length L mm 900/1100 Width overall forks(adjustable/fixed)E mm 330-850/550 Turning radius mm 1280/1530 Overall length A mm 1600/1850 Overall width B mm 850/780 Overall height H1 mm ...
- 1/2 Super ExWave HADTM CCD, Độ quét hình 480 TV Line, Pal. - Độ nhạy sáng cao 0.8Lux (High sensitivity). - Chống ánh sáng ngược (Back Light Compensation) - Cân bằng ánh sáng trắng (Auto Tracing White) - Cổng ra Video Analog. Phát hiện chuyển ...
- All-in-one JPEG/MPEG-4 Network Pan-Tilt colour video camera. Quay ngang từ -600 đến +600, quay lên xuống -650 đến +100. Zoom 3x Optical. - Truyền hình ảnh chất lượng cao ở băng thông giới hạn (chỉ có 500kbps cho 25fbp ở chế độ VGA). - ...
Item/Type TAD80 Capacity kg 800 Table mm 520*1010 Table height mm 470-1410 Pedaling to top approx.times 55 Wheel mm 150 Weight kg 165 ...
Item/Type TAD30 Capacity kg 300 Table mm 520*1010 Table height mm 435-1585 Pedaling to top approx.times 68 Wheel mm 150 Weight kg 150 ...
1/3 CCD Dynaview Technology, Độ quét hình 480 TV Line, Hệ Pal - Độ nhạy sáng cao 0.6Lux, 3.6 X Zoom ( Tele: 27,70, Wide: 1080) - Chống ánh sáng ngược (Back Light Compensation) - Cân bằng ánh sáng trắng (Auto Tracing White) - Quan sát rõ trong điều ...
1/3 SuperExware Color CCD - Độ quét hình 540TV Line, Pal - Độ nhạy sáng cao 0.6 Lux, 3.6 X Zoom ( Tele: 27,70, Wide: 1080) - Chống ánh sáng ngược (Back Light Compensation) - Cân bằng ánh sáng trắng (Auto Tracing White) - Quan sát rõ trong điều kiện ...
13500000
1/3 Color CCD Dynaview Technology, Độ quét hình 480 TV Line, - Độ nhạy sáng cao 0.7Lux, 3.6 X Zoom ( Tele: 27,70, Wide: 1080) - Chống ánh sáng ngược (Back Light Compensation - BLC) - Cân bằng ánh sáng trắng (Auto Tracing White - ATW) - Cổng ra Video ...
1/2-type CCD with Exview HAD technology, Độ quét hình 650 TV Line, Hệ Pal - Độ nhạy sáng cao 0.28 Lux - Chống ánh sáng ngược (Back Light Compensation) - Cân bằng ánh sáng trắng (Auto Tracing White) - Quan sát rõ trong điều kiện ánh sáng đêm (chức ...
1/3 Super HAD Color CCD - Độ quét hình 540TV Line, Pal - Độ nhạy sáng cao 0.6Lux, 3.6 X Zoom ( Tele: 27,70, Wide: 1080) - Chống ánh sáng ngược (Back Light Compensation) - Cân bằng ánh sáng trắng (Auto Tracing White) - Cổng ra Video Analog. - ...
Camera dạng bán cầu (Dome) Siêu đẹp & Siêu sáng trong đêm, hệ tín hiệu NTSC Có khớp xoay 360O ngang/ 180O dọc 1/3" SONY SUPER HAD CCD. Độ phân giải: 540 TV Lines Phân giải siêu cao. Độ nhạy sáng: 0.9 lux Góc nhìn siêu rộng 27-100.8 độ Tự động cân ...
1/3 Super HAD Color CCD - Độ quét hình 540TV Line, Pal - Độ nhạy sáng cao 0.6Lux, 3.6 X Zoom ( Tele: 27,70, Wide: 1080) - Chống ánh sáng ngược (Back Light Compensation) - Cân bằng ánh sáng trắng (Auto Tracing White) - Cổng ra Video Analog. - Kích ...
Nguồn điện 3 pha, 220/380/415V, 50/60Hz Điện áp không tải 280 VDC Điện áp cắt 150 VDC Dòng cắt tối đa 200A Chu kỳ làm việc 100% tại 200A Kích thước (Dài x Rộng x Cao) 1040 x 710 x 1090 mm Trọng lượng nguồn 350 kg Khí cắt Khí Plasma Air, N2, O2, Ar ...
- Image device 1/4-type Progressive Scan CCD with ExwavePRO Technology - Supporting h.264 at 30 fps, resolution QVGA - Horizontal resolution 400 TVL - Min. illumination 1.7lx at F1.0 in color. - Power requirements AC ...
Item/Type TA100 Capacity kg 1000 Table mm 520*1010 Table height mm 445-950 Pedaling to top Approx .times 68 Wheel mm 150 Weight kg 137 ...
Nguồn điện 3 pha, 220/380/400V, 50/60Hz Điện áp không tải 311 VDC Điện áp cắt 50-150 VDC Dòng cắt tối đa 130A Chu kỳ làm việc 100% tại 130A Kích thước (DxRxC) 1079.5 x 566.4 x 967.7 mm Trọng lượng (gồm mỏ) 317.5 kg Khí cắt: Khí Plasma O2, N2, F5, ...
Item/Type TA75 Capacity kg 750 Table mm 520*1010 Table height mm 442-1000 Pedaling to top Approx .times 44 Wheel mm 150 Weight kg 120 ...
1/3-type Super HAD II CCD, Độ quét hình 650 TV Line, Hệ Pal - Độ nhạy sáng cao 0.22 Lux - Chống ánh sáng ngược (Back Light Compensation) - Cân bằng ánh sáng trắng (Auto Tracing White) - Quan sát rõ trong điều kiện ánh sáng đêm (chức năng Day/Night) - ...
Item/Type TA50 Capacity kg 500 Table mm 520*1010 Table height mm 435-1000 Pedaling to top Approx .times 53 Wheel mm 150 Weight kg 118 ...
Nguồn điện 3 pha, 220/380/400V, 50/60Hz Điện áp không tải 311 VDC Điện áp cắt 175 VDC Dòng cắt tối đa 260A Chu kỳ làm việc 100% tại 260A Kích thước (DxRxC) 119cm x 82cm x 115cm Trọng lượng (gồm mỏ) 567 kg Khí cắt Khí Plasma O2, N2, F5, H35, Air ...
820000
4690000
13650000
295000000