Tìm theo từ khóa 0 250mm/0 10" (136845)
Xem dạng lưới

Máy cắt tôn thủy lực QC12Y-6x2500

Model  Chiều dày  cắt  tối đa,  mmChiều rộng  cắt  tối  đa,  mmGóc cắt ,  độSố lần hành  trình  mỗi  phútChiều  dài  băng  cắt  sau,  mmChiều  dài  lưỡi  dao  cắt,  mmChiều  cao  bàn  máy,  mmCông  suất  động  cơ  chính,  kWKhối lượng máy,  kgQC12Y ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt tôn thủy lực QC12Y-6x3200

Model  Chiều dày  cắt  tối đa,  mmChiều rộng  cắt  tối  đa,  mmGóc cắt ,  độSố lần hành  trình  mỗi  phútChiều  dài  băng  cắt  sau,  mmChiều  dài  lưỡi  dao  cắt,  mmChiều  cao  bàn  máy,  mmCông  suất  động  cơ  chính,  kWKhối lượng máy,  kgQC12Y ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt tôn thủy lực QC12Y-6x4000

Model  Chiều dày  cắt  tối đa,  mmChiều rộng  cắt  tối  đa,  mmGóc cắt ,  độSố lần hành  trình  mỗi  phútChiều  dài  băng  cắt  sau,  mmChiều  dài  lưỡi  dao  cắt,  mmChiều  cao  bàn  máy,  mmCông  suất  động  cơ  chính,  kWKhối lượng máy,  kgQC12Y ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt tôn thủy lực QC12Y-8x2500

Model  Chiều dày  cắt  tối đa,  mmChiều rộng  cắt  tối  đa,  mmGóc cắt ,  độSố lần hành  trình  mỗi  phútChiều  dài  băng  cắt  sau,  mmChiều  dài  lưỡi  dao  cắt,  mmChiều  cao  bàn  máy,  mmCông  suất  động  cơ  chính,  kWKhối lượng máy,  kgQC12Y ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt tôn thủy lực QC12Y-8x3200

Model  Chiều dày  cắt  tối đa,  mmChiều rộng  cắt  tối  đa,  mmGóc cắt ,  độSố lần hành  trình  mỗi  phútChiều  dài  băng  cắt  sau,  mmChiều  dài  lưỡi  dao  cắt,  mmChiều  cao  bàn  máy,  mmCông  suất  động  cơ  chính,  kWKhối lượng máy,  kgQC12Y ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt tôn thủy lực QC12Y-8x4000

Model  Chiều dày  cắt  tối đa,  mmChiều rộng  cắt  tối  đa,  mmGóc cắt ,  độSố lần hành  trình  mỗi  phútChiều  dài  băng  cắt  sau,  mmChiều  dài  lưỡi  dao  cắt,  mmChiều  cao  bàn  máy,  mmCông  suất  động  cơ  chính,  kWKhối lượng máy,  kgQC12Y ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt tôn thủy lực QC12Y-10x2500

Model  Chiều dày  cắt  tối đa,  mmChiều rộng  cắt  tối  đa,  mmGóc cắt ,  độSố lần hành  trình  mỗi  phútChiều  dài  băng  cắt  sau,  mmChiều  dài  lưỡi  dao  cắt,  mmChiều  cao  bàn  máy,  mmCông  suất  động  cơ  chính,  kWKhối lượng máy,  kgQC12Y ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt tôn thủy lực QC12Y-10x3200

Model  Chiều dày  cắt  tối đa,  mmChiều rộng  cắt  tối  đa,  mmGóc cắt ,  độSố lần hành  trình  mỗi  phútChiều  dài  băng  cắt  sau,  mmChiều  dài  lưỡi  dao  cắt,  mmChiều  cao  bàn  máy,  mmCông  suất  động  cơ  chính,  kWKhối lượng máy,  kgQC12Y ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt tôn thủy lực QC12Y-12x2500

Model  Chiều dày  cắt  tối đa,  mmChiều rộng  cắt  tối  đa,  mmGóc cắt ,  độSố lần hành  trình  mỗi  phútChiều  dài  băng  cắt  sau,  mmChiều  dài  lưỡi  dao  cắt,  mmChiều  cao  bàn  máy,  mmCông  suất  động  cơ  chính,  kWKhối lượng máy,  kgQC12Y ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt tôn thủy lực QC12Y-12x3200

Model  Chiều dày  cắt  tối đa,  mmChiều rộng  cắt  tối  đa,  mmGóc cắt ,  độSố lần hành  trình  mỗi  phútChiều  dài  băng  cắt  sau,  mmChiều  dài  lưỡi  dao  cắt,  mmChiều  cao  bàn  máy,  mmCông  suất  động  cơ  chính,  kWKhối lượng máy,  kgQC12Y ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt tôn thủy lực QC12Y-16x2500

Model  Chiều dày  cắt  tối đa,  mmChiều rộng  cắt  tối  đa,  mmGóc cắt ,  độSố lần hành  trình  mỗi  phútChiều  dài  băng  cắt  sau,  mmChiều  dài  lưỡi  dao  cắt,  mmChiều  cao  bàn  máy,  mmCông  suất  động  cơ  chính,  kWKhối lượng máy,  kgQC12Y ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt tôn thủy lực QC12Y-16x3200

Model  Chiều dày  cắt  tối đa,  mmChiều rộng  cắt  tối  đa,  mmGóc cắt ,  độSố lần hành  trình  mỗi  phútChiều  dài  băng  cắt  sau,  mmChiều  dài  lưỡi  dao  cắt,  mmChiều  cao  bàn  máy,  mmCông  suất  động  cơ  chính,  kWKhối lượng máy,  kgQC12Y ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt tôn thủy lực QC12Y-16x4000

Model  Chiều dày  cắt  tối đa,  mmChiều rộng  cắt  tối  đa,  mmGóc cắt ,  độSố lần hành  trình  mỗi  phútChiều  dài  băng  cắt  sau,  mmChiều  dài  lưỡi  dao  cắt,  mmChiều  cao  bàn  máy,  mmCông  suất  động  cơ  chính,  kWKhối lượng máy,  kgQC12Y ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt tôn thủy lực QC12Y-20x4000

Model  Chiều dày  cắt  tối đa,  mmChiều rộng  cắt  tối  đa,  mmGóc cắt ,  độSố lần hành  trình  mỗi  phútChiều  dài  băng  cắt  sau,  mmChiều  dài  lưỡi  dao  cắt,  mmChiều  cao  bàn  máy,  mmCông  suất  động  cơ  chính,  kWKhối lượng máy,  kgQC12Y ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt tôn thủy lực QC12Y-20x3200

Model  Chiều dày  cắt  tối đa,  mmChiều rộng  cắt  tối  đa,  mmGóc cắt ,  độSố lần hành  trình  mỗi  phútChiều  dài  băng  cắt  sau,  mmChiều  dài  lưỡi  dao  cắt,  mmChiều  cao  bàn  máy,  mmCông  suất  động  cơ  chính,  kWKhối lượng máy,  kgQC12Y ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt tôn thủy lực QC12Y-20x2500

Model  Chiều dày  cắt  tối đa,  mmChiều rộng  cắt  tối  đa,  mmGóc cắt ,  độSố lần hành  trình  mỗi  phútChiều  dài  băng  cắt  sau,  mmChiều  dài  lưỡi  dao  cắt,  mmChiều  cao  bàn  máy,  mmCông  suất  động  cơ  chính,  kWKhối lượng máy,  kgQC12Y ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt sắt Bosch GCO14-2

- Hai lớp cách điện - Khoá trục - Công suất : 2300W - Đường kính lưỡi cắt: 355mm - Kha năng cắt   : 90º-120mm - Đường kính trong   : 25.4mm - Tốc độ không tải     : 3500v/p - Trọng lương            : 19.4kg - Made in China ...

2450000

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES MAJOR 18100

Chiều cao tâm (mm/inch)   228 (9)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   460 (18)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   290 (11.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   710 (28)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   2500(100)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES MAJOR 18120

Chiều cao tâm (mm/inch)   228 (9)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   460 (18)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   290 (11.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   710 (28)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   3000(120)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES MAJOR 2040

Chiều cao tâm (mm/inch)   254 (10)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   510 (20)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   340 (13.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   760 (30)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   1000(40)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt tôn bằng cơ GMR 1400-3

LoạiChiều dài cắtChiều dày cắt (42 kg/cm2)Chiều dày cắt (70 kg/cm2)Dải điều chỉnh cữ sauChiều sâu họngĐông cơTrọng lượngmmmmmmmmmmkwkgGMR 1400-3140031.8600-31280 ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES MAJOR 2080

Chiều cao tâm (mm/inch)   254 (10)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   510 (20)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   340 (13.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   760 (30)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   2000(80)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt tôn bằng cơ GMR 2100-3

LoạiChiều dài cắtChiều dày cắt (42 kg/cm2)Chiều dày cắt (70 kg/cm2)Dải điều chỉnh cữ sauChiều sâu họngĐông cơTrọng lượngmmmmmmmmmmkwkgGMR 2100-3210031.8600-31600 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES MAJOR 20100

 Chiều cao tâm (mm/inch)   254 (10)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   510 (20)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   340 (13.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   760 (30)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   2500(100)  Khe ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt tôn bằng cơ GMR 1500-4

LoạiChiều dài cắtChiều dày cắt (42 kg/cm2)Chiều dày cắt (70 kg/cm2)Dải điều chỉnh cữ sauChiều sâu họngĐông cơTrọng lượngmmmmmmmmmmkwkgGMR 1500-4150042.56001007.52950 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES MAJOR 20120

Chiều cao tâm (mm/inch)   254 (10)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   510 (20)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   340 (13.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   760 (30)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   3000(120)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt tôn bằng cơ MR 2100-4

LoạiChiều dài cắtChiều dày cắt (42 kg/cm2)Chiều dày cắt (70 kg/cm2)Dải điều chỉnh cữ sauChiều sâu họngĐông cơTrọng lượngmmmmmmmmmmkwkgGMR 2100-4210042.56001007.53580 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES MAJOR 2240

Chiều cao tâm (mm/inch)   280 (11)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   560 (22)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   390 (15.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   810 (32)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   1000(40)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES MAJOR 2260

Chiều cao tâm (mm/inch)   280 (11)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   560 (22)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   390 (15.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   810 (32)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   1500(60)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES MAJOR 2280

Chiều cao tâm (mm/inch)   280 (11)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   560 (22)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   390 (15.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   810 (32)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   2000(80)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES MAJOR 22100

Chiều cao tâm (mm/inch)   280 (11)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   560 (22)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   390 (15.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   810 (32)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   2500(100)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES MAJOR 22120

Chiều cao tâm (mm/inch)   280 (11)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   560 (22)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   390 (15.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   810 (32)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   3000(120)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES PRINCE 750

Chiều cao tâm (mm/inch)   165 (6.5)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   330 (13)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   190 (7.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   495 (19.5)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   750 (30)  Khe ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES PRINCE 1000

Chiều cao tâm (mm/inch)   165 (6.5)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   330 (13)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   190 (7.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   495 (19.5)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   1000 (40)  Khe ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện trung FML-430 x 750

MODEL FML-430 x 750Khả năng gia côngChiều cao tâm máy215 mmĐường kính gia công lớn nhất trên băng máy430 mmĐường kính gia công lớn nhất trên hầu (phần lõm)660 mmĐường kính gia công lớn nhất trên bàn dao245 mmKhoảng cách chống tâm750 mmTrục ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện trung FML-430 x 1 500

 MODEL FML-430 x 1 500Khả năng gia côngChiều cao tâm máy215 mmĐường kính gia công lớn nhất trên băng máy430 mmĐường kính gia công lớn nhất trên hầu (phần lõm)660 mmĐường kính gia công lớn nhất trên bàn dao245 mmKhoảng cách chống tâm1 500 mmTrục ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện trung FML-430 x 2000

 MODEL FML-430 x 2 000Khả năng gia côngChiều cao tâm máy215 mmĐường kính gia công lớn nhất trên băng máy430 mmĐường kính gia công lớn nhất trên hầu (phần lõm)660 mmĐường kính gia công lớn nhất trên bàn dao245 mmKhoảng cách chống tâm2 000 mmTrục ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện KAMA KDE 19STA

Máy phát điện dùng Diesel KAMA - KDE 19STA Công suất liên tục 14.4KVA, Công suất cực đại 16.7KVA . 1 pha. Vỏ cách âm siêu chống ồn Dung tích bình chứa nhiên liệu 38L. Nhiên liệu tiêu hao 320g/kw.h. Thời gian chạy liên tục 8h. Trọng lượng tịnh ...

111000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt tôn bằng cơ GMR 2600-4

LoạiChiều dài cắtChiều dày cắt (42 kg/cm2)Chiều dày cắt (70 kg/cm2)Dải điều chỉnh cữ sauChiều sâu họngĐông cơTrọng lượngmmmmmmmmmmkwkgGMR 2600-4260042.56001007.54000 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt tôn bằng cơ GMR 3100-4

LoạiChiều dài cắtChiều dày cắt (42 kg/cm2)Chiều dày cắt (70 kg/cm2)Dải điều chỉnh cữ sauChiều sâu họngĐông cơTrọng lượngmmmmmmmmmmkwkgGMR 3100-4310042.56001007.54530 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt tôn thủy lực HGS-A 2100-6

LoạiChiều dài cắtChiều dày cắt (42 kg/cm2)Chiều dày cắt (70 kg/cm2)Dải điều chỉnh cữ sauĐiều chỉnh khe hở daoĐông cơTrọng lượngmmmmmmmmmmkwkgHGS-A 2100-621006410000.05-0.8114250 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt tôn thủy lực HGS-A 2600-6

LoạiChiều dài cắtChiều dày cắt (42 kg/cm2)Chiều dày cắt (70 kg/cm2)Dải điều chỉnh cữ sauĐiều chỉnh khe hở daoĐông cơTrọng lượngmmmmmmmmmmkwkgHGS-A 2600-626006410000.05-0.8115000 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt tôn thủy lực HGS-A 3100-6

LoạiChiều dài cắtChiều dày cắt (42 kg/cm2)Chiều dày cắt (70 kg/cm2)Dải điều chỉnh cữ sauĐiều chỉnh khe hở daoĐông cơTrọng lượngmmmmmmmmmmkwkgHGS-A 3100-631006410000.05-0.8115500 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt tôn thủy lực HGS-A 4100-6

LoạiChiều dài cắtChiều dày cắt (42 kg/cm2)Chiều dày cắt (70 kg/cm2)Dải điều chỉnh cữ sauĐiều chỉnh khe hở daoĐông cơTrọng lượngmmmmmmmmmmkwkgHGS-A 4100-641006410000.05-0.8117800 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt tôn thủy lực HGS-A 2100-8

LoạiChiều dài cắtChiều dày cắt (42 kg/cm2)Chiều dày cắt (70 kg/cm2)Dải điều chỉnh cữ sauĐiều chỉnh khe hở daoĐông cơTrọng lượngmmmmmmmmmmkwkgHGS-A 2100-821008510000.05-1155200 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt tôn thủy lực HGS-A 2600-8

LoạiChiều dài cắtChiều dày cắt (42 kg/cm2)Chiều dày cắt (70 kg/cm2)Dải điều chỉnh cữ sauĐiều chỉnh khe hở daoĐông cơTrọng lượngmmmmmmmmmmkwkgHGS-A 2600-826008510000.05-1156000 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt tôn thủy lực HGS-A 3100-8

LoạiChiều dài cắtChiều dày cắt (42 kg/cm2)Chiều dày cắt (70 kg/cm2)Dải điều chỉnh cữ sauĐiều chỉnh khe hở daoĐông cơTrọng lượngmmmmmmmmmmkwkgHGS-A 3100-831008510000.05-1156800 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt tôn thủy lực HGD 3100-6

LoạiChiều dài cắtChiều dày cắt (42 kg/cm2)Chiều dày cắt (70 kg/cm2)Dải điều chỉnh cữ sauĐiều chỉnh khe hở daoĐông cơTrọng lượngmmmmmmmmmmkwkgHGD 3100-631006410000.05-0.8117800 ...

0

Bảo hành : 12 tháng