Tủ đông (2758)
Bàn đông lạnh (2576)
Tủ mát (2344)
Lò nướng (1858)
Tủ trưng bày bánh (1490)
Máy tiện CNC (1356)
Máy tiện vạn năng (1264)
Lò nướng bánh (1234)
Máy rửa bát (1220)
Máy làm kem (954)
Máy trộn bột (924)
Máy ép thủy lực (915)
Máy làm đá khác (868)
Tủ trưng bày siêu thị (865)
Máy chà sàn (844)
Sản phẩm HOT
0
Mã sản phẩm DRII-3000 Công suất 3(kVA) Điện áp vào 50V ~ 250V Điện áp ra 100V - 120V - 220V ± 1,5 ~ 2% Tần số 49 ~ 62Hz Thời gian đáp ứng với 10% điện áp vào thay đổi 0,4s ÷ 1s 500VA - 10.000 VA 0,8s ÷ 2s 15.000VA - 50.000 VA Nhiệt độ môi trường -5°C ...
2740000
Bảo hành : 36 tháng
Dây camera dài 1m kích thước 6mm, có thể uốn định dạng • Màn hình LCD 5.7" độ phân dải 640 x 480 Pixels • Đầu camera quay tới 320° , góc nhìn thẳng 60 độ • Đầu camera chống nước (IP57) • Thân máy chống nước (IP67/2m) • Thẻ nhớ SD 1G >14,600 ảnh • ...
35350000
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất: Extech – MỹModel: HDV650-10G- Cáp kèm theo 10m cáp quang kết nối camera đầu 25mm-Tay cầm điều khiền camera- Màn hình LCD 5.7" độ phân dải 640 x 480 Pixels- Góc nhìn thẳng 60 độ- Đầu camera chống nước (IP57)- Thân máy chống nước ...
53300000
Hãng sản xuất: Extech – MỹModel: HDV650W-10G- Cáp kèm theo 10m cáp quang kết nối camera Ø 25mm- Tay cầm điều khiền camera- Màn hình LCD 5.7" độ phân dải 640 x 480 Pixels- Góc nhìn thẳng 60 độ- Đầu camera chống nước (IP57)- Thân máy chống nước (IP67 ...
58800000
Model: HDV650W-30G- Cáp kèm theo 30m cáp quang kết nối camera Ø 25mm- Tay cầm điều khiền camera- Màn hình LCD 5.7" độ phân dải 640 x 480 Pixels- Góc nhìn thẳng 60 độ- Đầu camera chống nước (IP57)- Thân máy chống nước (IP67/2m)- Thẻ nhớ SD 1G >15,000 ...
69500000
Đồng hồ hiển thị các thông số: Quãng đường, vận tốc, thời gian, calorie, nhịp tim. - Bánh đà nhựa liền tạo cảm giác êm ái. - Bình nước uống tiện lợi, an toàn. - Khung xe sử dụng sắt dày 1,5mm, Ф25, Ф32, Ф60 - Trọng lượng cơ thể tối đa: ...
2750000
Hãng sản xuất: TenmarsModel: TM-206Xuất xứ: Đài LoanThông số kỹ thuật- Thang đo: 2000 W/m2, 634 BTU/(ft2xh)- Độ phân giải: 0.1 W/m2, 0.1 BTU/ (ft2xh)- Thời gian lấy mẫu: 0.25s- Hiển thị LCD- Giữ giá trị Max/Min- Đơn vị: W/m2 ; BTU- Nguồn: Pin 9V ...
1900000
Camera hồng ngoại VDTECH VDT-888 EHL- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Standard Image Sensor và Chipset SONY.- Điểm ảnh: 752 (H) x 582 (V) PAL, 771 (H) x 492 (V) NTSC.- Độ phân giải: 500 TV Lines.- Ánh sáng tối thiểu: 0.1 Lux/ F2.0- Ống ...
960000
Cảm Biến Hình Ảnh 1/3” Standard Image Sensor với Chipset SONY Số Điểm Ảnh 771(H) x 492(V)752 (H) x 528(V) Độ phân giải 500 TVL Ánh Sáng Tối Thiểu 0.2Lux / F1.2 Ống kính quan sát 4mm (800) – 6mm(560) – 8mm(420) (tùy chọn) Tầm Quan Sát 48 đèn IR Led ...
930000
Hãng sản xuất: TenmarsModel: TM-91Xuất xứ: Đài loanThông số kỹ thuật- Hiển thị: LCD- Đơn vị: µSv/h hoặc µRem/h- Thang đo: + 0.5µSv/h~19.99µSv/h + 50µRem/h~1999µRem/h- Kiểm tra tia Beta(B) và Gamma(y)- Thời gian lấy mẫu: 20s/1 lần- Năng lượng phụ ...
7400000
Camera hồng ngoại VDTECH VDT-777 EHL- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Standard Image Sensor và Chipser SONY.- Điểm ảnh: 752 (H) x 582 (V) PAL, 771 (H) x 492 (V) NTSC.- Độ phân giải: 500 TV Lines.- Ánh sáng tối thiểu: 0.1 Lux/ F2.0- Ống ...
860000
Cảm Biến Hình Ảnh 1/3” Standard Image Sensor với Chipset SONY Số Điểm Ảnh 771(H) x 492(V)752 (H) x 528(V) Độ phân giải 500 TVL Ánh Sáng Tối Thiểu 0.2Lux / F2.0 Ống kính quan sát 4mm (800) - 6mm (560) (tùy chọn) Tầm Quan Sát 24 đèn IR Led Φ 4mm – ...
840000
Cảm Biến Hình Ảnh 1/3” Standard Image Sensor với Chipset SONY Số Điểm Ảnh 771(H) x 492(V)752 (H) x 528(V) Độ phân giải 500 TVL Ánh Sáng Tối Thiểu 0.2Lux / F2.0 Ống kính quan sát 4mm ( 800 ) Tầm Quan Sát 30 đèn IR Led Φ 4mm – quan sát hồng ngoại xa 25 ...
820000
Cảm Biến Hình Ảnh 1/3” Standard Image Sensor với Chipset SONY Số Điểm Ảnh 771(H) x 492(V)752 (H) x 528(V) Độ phân giải 500 TVL Ánh Sáng Tối Thiểu 0.2Lux / F2.0 Ống kính quan sát 4mm (800) – 6mm(560) (tùy chọn) Tầm Quan Sát 36 đèn IR Led Φ 4mm – quan ...
780000
Cảm Biến Hình Ảnh 1/3” Standard Image Sensor với Chipset SONY Số Điểm Ảnh 771(H) x 492(V)752 (H) x 528(V) Độ phân giải 500 TVL Ánh Sáng Tối Thiểu 0.1Lux / F2.0 Ống kính quan sát 4mm (800) – 6mm(560) (tùy chọn) Tầm Quan Sát 36 đèn IR Led Φ 4mm – quan ...
760000
Cảm Biến Hình Ảnh 1/3” Standard Image Sensor với Chipset SONY Số Điểm Ảnh 771(H) x 492(V)752 (H) x 528(V) Độ phân giải 500 TVL Ánh Sáng Tối Thiểu 0.4Lux / F2.0 Ống kính quan sát 4mm ( 800 ) Tầm Quan Sát 24 đèn IR Led Φ 4mm – quan sát hồng ngoại xa 15 ...
620000
IR Image Resolution - 10,000 pixels (100 x 100) Thermal Sensitivity - Optimized Temperature Range - From –4 to 482°F (–20 to 250°C) for electrical, industrial and building applications ± 2% Accuracy - reliable temperature measurement with thermal ...
53450000
R Image Resolution - 19,600 pixels (140 x 140) Thermal Sensitivity - Optimized Temperature Range - From –4 to 482°F (–20 to 250°C) for electrical, industrial and building applications ± 2% Accuracy - reliable temperature measurement with thermal ...
57550000
Kiểu cameraCamera Hồng NgoạiCamera dây thông thườngCamera thân ống ảm biến hình ảnh 1 / 2.5” MICRON 1.3 Megapixel CMOS Image Sensor Chuẩn hình ảnh PAL Độ phân giải Full HD: 1080P( 1920*1080), HD: 720P( 1080*720), D1: 704*576 Điểm ...
2265000
Bảo hành : 24 tháng
- Cảm biến hình ảnh 1/4” CMOS. - Độ phân giải: 600 TV Line. - Ánh sáng tối thiểu: 0.01 Lux/F1.2 - Ống kính: Tùy chọn 3.6, 4 hoặc 6 mm. - Góc Quan sát: 80 - 65 độ. - Tỉ số Tín hiệu/Nhiễu S/N: trên 48dB. - Nguồn điện: 12VDC. - Sử dụng trong nhà. - Kích ...
550000
High quality thermal imaging at 19,200 pixels (160 × 120) 3.1 megapixel digital visible light camera with lamp FLIR Wi-Fi app connectivity to Apple and Android mobile devices Thermal sensitivity of 0.045°C Picture-in-Picture to overlay thermal and ...
530000
Hãng sản xuất: MARTINI – Rumani - Khoảng đo oxy hòa tan: 0.0 đến 45.00 mg/L (ppm). Độ phân giải: 0.01 mg/l (ppm). Độ chính xác: ±1.5% toàn khoảng đo - Khoảng đo oxy bảo hoà: 0.0 đến 300%. Độ phân giải: 0.1 %. Độ chính xác: ±1.5% toàn khoảng đo - ...
11900000
Độ dẫn điện: 0 đến 1999μS/cm /±1% FS 00 đến 19.99mS/cm /±1% FSNhiệt độ: 0 đến 50°CNguồn: 4 pin LR44 Kích thước: 6.5 x 1.4 x 1.3" (165 x 35 x 32mm)Weight: 3.8oz (110g)Cung cấp kèm theo nắp bảo vệ, 4 pinHãng sản xuất: Extech Mỹ ...
1370000
Độ dẫn điện: 0 đến 1999μS/cm /±1% FS 00 đến 19.99mS/cm /±1% FSTDS: 0 đến 1999ppm /±1% FS 0 đến 19.99ppt /±1% FSNhiệt độ: 0 đến 50°CNguồn: 4 pin LR44 Kích thước: 6.5 x 1.4 x 1.3" (165 x 35 x 32mm)Weight: 3.8oz (110g)Cung cấp ...
1500000
Hãng sản xuất: HANNA -Ý Range 0 to 1999 μS/cm Resolution 1 μS/cm Accuracy ±2% F. S. Calibration manual, 1 point, through trimmer Calibration Solution HI 70031 Temperature Compensation automatic, 5 to 50°C (41 to 122°F) with β=2%/°C Probe ...
2770000
Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range 0.0 to 199.9 µS/cm; 0 to 1999 µS/cm; 0.00 to 19.99 mS/cm; 0.0 to 199.9 mS/cm Resolution 0.1 µS/cm; 1 µS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm Accuracy @ 20°C ±1% F.S. (excluding probe error) Calibration manual, one point ...
6400000
9800000
Model: HI 2314 Hãng sản xuất: HANA - Ý Range 0.0 to 199.9 µs/cm; 0 to 1999 µs/cm; 0.00 to 19.99 ms/cm; 0.0 to 199.9 ms/cm Resolution 0.1 µs/cm; 1 µs/cm; 0.01 ms/cm; 0.1 ms/cm EC Accuracy (@20°C/68°F) ±1% F.S. (excluding probe error) Calibration ...
13290000
Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range 0.0 to 199.9 µs/cm; 0 to 1999 µs/cm; 0.00 to 19.99 ms/cm; 0.0 to 199.9 mS/cm Resolution 0.1 µs/cm; 1 µs/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm Accuracy (@20°C/68°F) ±1% F.s. (excluding probe error) Calibration Manual, one point ...
15500000
Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range 0.0 to 199.9 µs/cm; 0 to 1999 µs/cm; 0.00 to 19.99 ms/cm; 0.0 to 199.9 mS/cm Resolution 0.1 µs/cm; 1 µs/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm Accuracy (@20°C/68°F) ±1% F.s. (excluding probe error) Calibration Manual, one ...
16300000
Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range EC 0.00 to 29.99 µS/cm; 30.0 to 299.9 µS/cm; 300 to 2999 µS/cm; 3.00 to 29.99 mS/cm; 30.0 to 200.0 mS/cm; up to 500.0 mS/cm (actual EC) TDS 0.00 to 14.99 mg/L (ppm); 15.0 to 149.9 mg/L (ppm); 150 to 1499 mg/L (ppm); 1 ...
16500000
Hãng sản xuất: HANNA - Ý EC Range 0.0 to 199.9 µs/cm, 0 to 1999 µs/cm; 0.00 to 19.99 ms/cm; 0.0 to 199.9 mS/cm Resistivity Range 0 to 19.90 MO•cm EC Resolution 0.1 µs/cm; 1 µs/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm EC Accuracy (@20°C/68°F) ±2% F.s. ...
17550000
Hãng sản xuất: MILWAUKEE – Mauritius - Khoảng đo: 19.900 µS/cm. Độ phân giải: 100 µS/cm. Độ chính xác: ± 2% toàn khoảng đo - Hiệu chuẩn 1 điểm bằng tay (vít vặn) - Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 500C, độ ẩm 95% RH - Tự động bù trừ nhiệt độ từ ...
990000
Model CD601 Hãng sản xuất: MILWAUKEE – Mauritius - Khoảng đo: 1990 µS/cm. Độ phân giải: 10 µS/cm. Độ chính xác: ± 2% toàn khoảng đo - Hiệu chuẩn 1 điểm bằng tay (vít vặn) - Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 500C, độ ẩm 95% RH - Tự động bù trừ ...
Hãng sản xuất: MARTINI – Mauritius - Khoảng đo EC: 3999 µS/cm. Độ phân giải: 1 µS/cm. Độ chính xác: ± 2% toàn khoảng đo - Khoảng đo TDS: 2000 ppm. Độ phân giải: 1 ppm. Độ chính xác: ± 2% toàn khoảng đo - Khoảng đo nhiệt độ: 0.0 – 60.00C / 32.0 – 140 ...
2150000
Giải đo :1.999mS/19.99mS Độ phân giải : 0.001mS/0.01mS Chính xác : ± ( 2% F.S. + 1 d ) Thời gian lấy mẫu : 0.4s Hiện thị : 13mm (0.5") LCD Nhiệt độ :0 to 50oC Nguồn : DC 9V Công suất : DC 5mA Kích thước : 131 x 70 x 25mm Khối lượng : 220g Phụ kiện ...
3700000
Đo tính dẫn điện + Dải đo : 200uS/ 2 mS/ 20 mS + Độ phân giả : 0.1 uS / 0.001 mS / 0.01mS + Độ chính xác : ± (2 % F.S. + 1 d) Đo nhiệt độ + Dải đo : 0 to 60 ℃ + Độ phân giả : 0.1 ℃ + Độ chính xác : ±0.8 ℃ Hiện thị LCD 13mm Thời gian lấy mẫu : 0.8s ...
5100000
Hãng sản xuất: Hanna - Ý Range 0.0 to 199.9 ppm Resolution 0.1 ppm Accuracy @ 25°C ±2% F.S. TDS Conversion Factor 0.5 Probe HI 7634-00 EC/TDS probe with internal temperature sensor and 2 m (6.6’) cable (not included) Temperature ...
3550000
Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range 0 to 1000 mV Resolution 1 mV Accuracy @ 25°C ±5 mV Calibration manual, with CAL trimmer Dosing Relay maximum 2A (fuse protected), 250 Vac, 30 VDC Dosing Selection reducing or oxidizing, selectable on the ...
3500000
Range 0.00 to 14.00 pH Resolution 0.01 pH Accuracy @ 25°C ±0.02 pH Calibration manual, 2 point, with offset and slope trimmers Dosing Relay max 2A (fuse protected), 250 Vac, 30 Vdc Dosing Selection acid or alkaline contact open=acid ...
5600000
Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range ±1000 mV Resolution 1 mV Accuracy ±5 mV Calibration manual, with CAL trimmer Dosing Relay maximum 2A (fuse protected), 250 Vac, 30 VDC Dosing Selection reducing or oxidizing, selectable on the back ...
4600000
Model DWA-2000A-ORP Hãng sản xuất: DYS – Hàn Quốc - Thiết bị đo kiểm soát ORP online ứng dụng trong quá trình xử lý nước cấp, nước thải trong sinh hoạt và trong công nghiệp, trong sản xuất chế biến thực phẩm, nước giải khát, thủy canh… - Kích thước ...
6700000
Hãng sản xuất: DYS – Hàn Quốc - Thiết bị đo kiểm soát EC online ứng dụng trong quá trình xử lý nước cấp, nước thải trong sinh hoạt và trong công nghiệp, trong sản xuất chế biến thực phẩm, nước giải khát, thủy canh… - Kích thước theo tiêu chuẩn DIN96, ...
7000000
Bảo hành : 6 tháng
Model DWA-2000A-RC Hãng sản xuất: DYS – Hàn Quốc - Thiết bị đo kiểm soát RC online ứng dụng trong quá trình xử lý nước cấp, nước thải trong sinh hoạt và trong công nghiệp, trong sản xuất chế biến thực phẩm, nước giải khát, thủy canh… - Kích thước ...
7300000
THIẾT BỊ ĐO VÀ ĐIỀU KHIỂN SS - 2 ĐIỂM SET Model DWA-2000A-SS Hãng sản xuất: DYS – Hàn Quốc - Thiết bị đo và kiểm soát SS trong các nhà máy xử lý nước thải, xử lý nước trang trại chăn nuôi gia súc, xử lý nước sinh hoạt và công nghiệp… - Kích thước ...
11000000
Hãng sản xuất: DYS – Hàn Quốc - Thiết bị đo, hiển thị, kiểm soát và điều khiển ORP online trên hệ thống xử lý nước thải, nước cấp … - Bộ vi xử lý với những chức năng ưu việt nhất, cùng với sensor thích hợp giúp DWA-3000B đặc biệt thích hợp đo và kiểm ...
14900000
Hãng sản xuất: DYS – Hàn Quốc - Thiết bị đo, hiển thị, kiểm soát và điều khiển pH online trên hệ thống xử lý nước thải, nước cấp … - Bộ vi xử lý với những chức năng ưu việt nhất, cùng với sensor pH thích hợp giúp DWA-3000B đặc biệt thích hợp đo và ...
14990000
13650000
25200000