Tủ đông (2758)
Bàn đông lạnh (2576)
Tủ mát (2344)
Lò nướng (1858)
Tủ trưng bày bánh (1490)
Máy tiện CNC (1356)
Máy tiện vạn năng (1264)
Lò nướng bánh (1234)
Máy rửa bát (1220)
Máy làm kem (954)
Máy trộn bột (924)
Máy ép thủy lực (915)
Máy làm đá khác (868)
Tủ trưng bày siêu thị (865)
Máy chà sàn (844)
Sản phẩm HOT
0
ITEMTYPE PrintPrinting Method Direct Thermal Printing Printing Speed 152mm/sec (6IPS) Resolution 203 / 300(option) FontCharacter Set Alphanumeric Character : 95Extended Characters Page : 128×23International Character : 32Resident bitmap Fonts : ...
Bảo hành : 12 tháng
- Technology: Direct thermal - Speed: 76 mm/s (3') - Resolution: 203dpi (8dots/mm) - Max Print format width: 73.7mm (2.9') - Connection: USB 2.0, IrDA,Optional: Bluetooth, 802.11g - Barcode: 1-dimensional: Codabar, Code 128, Code 93, Code 39, EAN-8, ...
Hãng sản xuất : HiokiModel : 3511-50Xuất xứ : NhậtThông số kỹ thuật : Thông số đo : Z|,C, L, D, Q, R, góc phaTần số thử:: 120Hz - 1KhzGiải đo : + |Z|, R: 10m-Ohm ~ 200 m-ohm+ C: 0.940 pF ~ 999.99 mF+ L: 1.6µH to 200 kH+ D: 0.0001 ~ 1.99+ Q: 0.85 ~ ...
- Technology: Direct thermal - Speed: 76 mm/s (3') - Resolution: 108mm - Max Print format width: 48.3mm (1.9') - Connection: USB 2.0, IrDA,Optional: Bluetooth, 802.11g - Barcode: 1-dimensional: Codabar, Code 128, Code 93, Code 39, EAN-8, MSI, ...
Hãng: HiokiModel: 3504-60Made in: JapanTHÔNG SỐ KĨ THUẬT- Thông số đo: Cs, Cp , D - Độ chính xác: C: ±0.09 % , D: ±0.0016- Tần số thử: 120Hz, 1kHz- Mức độ tín hiệu đo: 100mV (3504-60 only), 500mV, 1V rms Measurement range CV 100mV: up to 170μF ...
- Technology: Thermal print - Speed: 105 mm/s - Resolution: 203 dpi (8 dots/mm) - Max Print format width: 2.28" / 58 mm - Battery: Lithium ion 7.4 V, 2600 mAh - User interface: Backlit LCD / Keypad / Beeper / LED - Size: 119 (H) x 88 (W) x 65 (D) mm ...
Hãng: HiokiModel: 3504-50Made in: JapanTHÔNG SỐ KĨ THUẬT- Thông số đo: Cs, Cp (capacitance), D (loss coefficient tan δ)- Thng đo: Cs, Cp (capacitance), D (loss coefficient tan δ)- Độ chính xác: (typical value) C: ±0.09 % rdg. ±10 dgt., D: ±0.0016 ...
- Technology: Thermal print - Speed: 105 mm/s - Resolution: 203 dpi (8 dots/mm) - Max Print format width: 4.53" / 115 mm - Battery: Lithium ion 14.8 V, 2600 mAh. - User interface: Backlit LCD / Keypad / Beeper / LED - Size: 145 (H) x 150 (W) x 75 (D) ...
Hãng: HiokiModel: 3504-40Made in: JapanTHÔNG SỐ KĨ THUẬT- Thông số đo: Cs, Cp, D- Thng đo: Cs, Cp, D- Độ chính xác: C: ±0.09 % rdg. ±10 dgt., D: ±0.0016- Nguồn tần số: 120Hz, 1kHz- Mức độ tín hiệu đo: 100mV (3504-60 only), 500mV, 1V rms Phạm vi ...
Technology: Thermal transfer Print Head: Flat type Resolution: 23.6 dots/mm (600 dpi) Print Width: Maximum 103.6 mm Print Length: Maximum 200 mm Print Speed: Up to 50.8 mm/s (2 ips) Interface: RS-232C, Centronics, Expansion I/O, Keyboard I/F Barcodes ...
Đặc điểm của máy Với máy in chuyên dụng cần độ chính xác hoàn hảo và chất lượng in đẹp, Toshiba B-SX600 series đáp ứng được yêu cầu này. B-SX600 series sở hữu độ phân giải cực cao có thể xử lý hầu hết mọi yêu cầu in nhãn một cách dễ dàng. Thông số kỹ ...
CHARACTERISTICS Print method Direct thermal Dimensions 198 (W) x 258 (D) x 169.5 (H) mm Weight 2.3 kg User interface Single LED (colours: green, amber, red) Operating temperature / Humidity 5 to 40℃ (25 to 85% non-condensing RH) Input voltage AC 100 ...
Hãng: SmartsensorModel: AR3127THÔNG SỐ KỸ THUẬTCấp điện áp: 500V/1000V/2500V/5000VPhạm vi kiểm tra: +250V:0.0~499.9MΩ +500V:0.0~999MΩ +1000V:0.0~1.9GΩ +2500V:0.0~99.9GΩ +5000V:0.0~1000GΩĐộ chính xác: ±5%rdg±5dgtĐộ phân giải: 1.0VĐiện áp DC ...
- Technology: Thermal print - Speed: 127mm/s (5ips) - Resolution: 108mm - Max Print format width: 104 mm - Max Print format length: 609.6mm - Connection: Parallel port, serial port, USB port. - Barcode: Code 39, Code 39C, Code 93, Code 128 UCC, Code ...
B-EX4T2 GS/TS B-EX4T2 HS CHARACTERISTICS Printhead Flat-type Interface USB 2.0, Ethernet Memory 32Mbytes SD RAM, 16Mbytes Flash ROM PRINT Method Direct thermal / Thermal transfer Max. Print Speed 12 ips (304 mm/sec) 6 ips (152 mm/sec) Resolution ...
Hãng: SmartsensorModel: AR3126THÔNG SỐ KỸ THUẬTCấp điện áp: 500V/1000V/2500V/5000VPhạm vi kiểm tra: +500V:0.0~999MΩ +1000V:0.0~1.99GΩ +2500V:0.0~99.9GΩ +5000V:0.0~1000GΩĐộ chính xác: ±5%rdg±5dgtĐộ phân giải: 1.0VĐiện áp DC/AC test: 30~60VBảo ...
Đặc điểm của máy B-EX4T1 là thế hệ tiếp theo của máy in nhiệt để thay thế cho B-SX4.B-EX4T1 đã tăng bộ nhớ, gấp đôi số tiền của B-SX4. Cùng với USB và cổng LAN như là tiêu chuẩn B-EX4T1 cũng cung cấp một loạt các giao diện tùy chọn và kết nối mạng ...
Công nghệ: DLP (0.55" 1-Chip DMD) - Cường độ sáng: 2600 ANSI Lumens - Độ phân giải: XGA (1024x768) - Độ tương phản: 2200:1 - Kích thước phóng: 30” - 300” - Bóng đèn: 180W -Tuổi thọ bóng đèn: 4000 giờ (Eco mode) - Cổng kết nối: RGB: HD-15, Composite ...
15200000
Bảo hành : 36 tháng
Công suất 50 W Điện áp 220V -240V / 50Hz 60Hz Diện tích sử dụng Trên 20 m2 Kích thước 400 x 240 x 550 mm Trọng lượng 8,5 kg Tính năng Dùng Cho Văn Phòng & Gia Đình Lọc mùi, hạt bụi nhỏ li ti, vi khuẩn, khói thuốc lá, lông.. Tạo ion, oxy làm trong ...
3880000
Kích thước phòng 21 m2 Lưu lượng khí 180 m3/giờ Công suất 44 W Kích thước (RxSxC) 356 x 180 x 510 mm Trọng lượng 5 kg Tính năng Hệ thống lọc khí: high density PCI generator and fan Máy lọc không khí Plasmacluster Ions mật độ cao & quạt gió 3 tốc ...
3330000
Công suất 50 W Điện áp 220V -240V / 50Hz 60Hz Diện tích sử dụng 50 m2 Kích thước 410 x 220 x 600 mm Trọng lượng 8,5 kg Tính năng Dùng Cho Văn Phòng & Gia Đình Lọc mùi, hạt bụi nhỏ li ti, vi khuẩn, khói thuốc lá, lông.. Tạo ion, oxy làm trong sạch ...
5660000
- Dùng Cho Văn Phòng & Gia Đình - Lọc mùi, hạt bụi nhỏ li ti, vi khuẩn, khói thuốc lá, lông - Tạo Ion, tạo Oxy làm trong lành không khí chống sự trở - Quạt gió: thổi không khí sạch và tươi mát luôn chuyển - Hệ thống lọc 10 bước. - Tự động tắt ...
4250000
Kiểu máy: Treo tường Màng lọc: HEPA ...
6130000
- Lọc sạch vượt trội 365 m3 khí/h bằng màng lọc HEPA - Khử hết các mùi hôi, mùi khai, tanh, mùi thuốc lá bằng ôzôn - Diệt 99% vi khuẩn, virus gây bệnh bằng đèn UV. Phòng chống cúm H1N1 hiệu quả - Làm tươi mới không khí bằng ion âm - Sensor cảm biến ...
3750000
Ưu điểm: Kiểu dáng đẹp, hiện đại gần giống lọc khí Winix. Đầy đủ các chức năng như lọc, khử mùi, tạo ô-zôn diệt khuẩn. Đèn báo mức độ ô nhiễm mùi, bụi rất tiện lợi cho người dùng – các mác khác không có. Bộ lọc Heppa có hiệu quả lọc cao. Điều khiển ...
2350000
Bảo hành : 0 tháng
Công suất (W) 71 Nguồn điện AC 220-240V, 50Hz Kích thước (mm) 610 x 345 x 215 mm Lưu lượng khí: 365m3/h ...
3830000
Loại bỏ mùi thuốc lá, thức ăn… Làm sạch không khí, chống nấm mốc Phù hợp với mọi gia đình ...
1850000
Máy lọc không khí MAXQ AQ025 cho diện tích phòng 25m2 Hệ thống lọc 5 lớp Loại bỏ >99% cho Không khí trong lành Tạo ion âm, giảm mệt mỏi ...
1250000
- 8 trung kế và 48 thuê bao (mở rộng tối đa 10 CO và 50 Ext, 16 CO và 40 Ext)- 01 Khung chính 04 khe cắm, tích hợp sẵn 2CO/10Ext, thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. ...
23100000
- 01 Khung chính 04 khe cắm, tích hợp sẵn 2CO/10Ext, thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Acount Code, ISDN, E1. - 01 Card EB4/00 mở rộng 4 trung kế - 01 Card EB2/10 mở rộng 2 trung kế và 10 ...
22600000
Điện tử, đèn UV, Ion âm, bộ lọc công nghệ mới HEPA (NEW) ...
2980000
- 01 Khung chính 10 khe cắm, Bộ nguồn được nạp Ăc-quy, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 01 Card EB2/06 mở rộng 2 trung kế 6 thuê bao - 01 Card EB0 ...
28650000
- 01 Khung chính 10 khe cắm, Bộ nguồn được nạp Ăc-quy, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 03 Card EB0/12 mở rộng 12 thuê bao - 01 Card EB4/00 mở rộng ...
32350000
- 01 Khung chính 10 khe cắm, Bộ nguồn được nạp Ăc-quy, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 02 Card EB2/10 mở rộng 2 trung kế 10 thuê bao - 01 Card EB2 ...
32850000
- 01 Khung chính 10 khe cắm, Bộ nguồn được nạp Ăc-quy, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 01 Card EB2/06 mở rộng 2 trung kế 6 thuê bao - 03 Card EB0 ...
32900000
- 01 Khung chính 10 khe cắm, Bộ nguồn được nạp Ăc-quy, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 04 Card EB0/12 mở rộng 12 thuê bao - 01 Card EB4/00 mở rộng ...
35250000
- 01 Khung chính 10 khe cắm, Bộ nguồn được nạp Ăc-quy, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 01 Card EB2/10 mở rộng 2 trung kế 10 thuê bao - 03 Card EB0 ...
35400000
- 01 Khung chính 10 khe cắm, Bộ nguồn được nạp Ăc-quy, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 01 Card EB2/10 mở rộng 2 trung kế 10 thuê bao - 02 Card EB0 ...
35500000
- 01 Khung chính 10 khe cắm, Bộ nguồn được nạp Ăc-quy, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 01 Card EB2/10 mở rộng 2 trung kế 10 thuê bao - 01 Card EB2 ...
35600000
35750000
- 01 Khung chính 10 khe cắm, Bộ nguồn được nạp Ăc-quy, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 02 Card EB2/10 mở rộng 2 trung kế 10 thuê bao - 03 Card EB0 ...
36750000
- 01 Khung chính 10 khe cắm, Bộ nguồn được nạp Ăc-quy, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 01 Card EB2/06 mở rộng 2 trung kế 6 thuê bao - 04 Card EB0 ...
37200000
38500000
39100000
- 01 Khung chính 10 khe cắm, Bộ nguồn được nạp Ăc-quy, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 02 Card EB2/10 mở rộng 2 trung kế 10 thuê bao - 04 Card EB0 ...
39550000
- 01 Khung chính 10 khe cắm, Bộ nguồn được nạp Ăc-quy, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 01 Card EB2/06 mở rộng 2 trung kế 06 thuê bao - 04 Card EB0 ...
40600000
- 01 Khung chính 10 khe cắm, Bộ nguồn được nạp Ăc-quy, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 01 Card EB2/10 mở rộng 2 trung kế 10 thuê bao - 05 Card EB0 ...
41100000
42200000
13650000
7950000