Tủ đông (2737)
Bàn đông lạnh (2556)
Tủ mát (2328)
Lò nướng (1839)
Tủ trưng bày bánh (1484)
Máy tiện CNC (1356)
Máy tiện vạn năng (1264)
Máy rửa bát (1219)
Lò nướng bánh (1188)
Máy làm kem (953)
Máy trộn bột (924)
Máy ép thủy lực (915)
Máy làm đá khác (868)
Tủ trưng bày siêu thị (862)
Máy chà sàn (844)
Sản phẩm HOT
0
...
Bảo hành : 12 tháng
THÔNG SỐ HDPS – 800 AD Công suất biểu kiến(VA) 800 Công suất tác dụng (W) 560 Điện áp vào (chế độ UPS) 200 -285 VAC, 50 ± 3% HZ Điện áp vào (chế độ normal) 185 - 285 VAC Khả năng chịu quá tải 200% trong 1s Thời gian chuyển mạch chế độ UPS 4 ms, đảm ...
Model IQ600 Công suất hiệu dụng 6000W Đầu vào Điện áp 184V-253VAC ±5V Tần số 50Hz±0.03Hz Đầu ra Điện áp 220V±5% Tần số 50Hz±1% (Accu) Hiệu suất 0.9-1.0 Dạng sóng Sin chuẩn Kiểu biến áp biến áp kiểu E-I Ắc quy DC Vol 48V (đặt hàng) Dòng nạp 35A/ 50A/ ...
Model IQ300 Công suất hiệu dụng 3000W Đầu vào Điện áp 184V-253VAC ±5V Tần số 50Hz±0.03Hz Đầu ra Điện áp 220V±5% Tần số 50Hz±1% (Accu) Hiệu suất 0.9-1.0 Dạng sóng Sin chuẩn Kiểu biến áp biến áp kiểu E-I Ắc quy DC Vol 12/ 24/ 48V (đặt hàng) Dòng nạp 35 ...
18500000
Hãng sản xuất: EBRO – Đức Cung cấp bao gồm: + Đầu đọc (Giao diện), phần mềm Winlog (Đĩa CD), dây kết nối máy tính và hướng dẫn sử dụng ...
2988000
Hãng sản xuất: EBRO – Đức - Khoảng đo: -30 … +600C (-22 … 1400F). Độ chính xác: ±0.50C (-20 … +400C) / ±0.90F (-4 … +1040F); ±0.80C (±1.40F) cho các khoảng đo còn lại. Độ phân giải: 0.10C (0.20F) - Bộ nhớ: 1 kênh, 40.000 kết quả đo. - Chức năng ghi: ...
3990000
Hãng sản xuất: EBRO - Đức - Khoảng đo: -300C … +600C (-220F … 1400F). Độ chính xác: ±0.50C tại -200C … +400C (±0.90F tại -40F … +1040F); ±0.80C (±1.40F) cho các khoảng đo còn lại. Độ phân giải: 0.10C (0.20F) - Bộ nhớ: 1 kênh lưu 288 kết quả đo. - ...
4450000
Hãng sản xuất: KIMO(PHÁP) Model:KH110 Chức năng: KT110/KH110 là thiết bị ghi và đo các thông số như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng dùng cho nhà máy, văn phòng, kho hàng, siêu thị … với 16 000 giá trị. KISTOCK DATALOGGER KT110/KH110 có 5 chế độ ...
12480000
Model IQ200 Công suất hiệu dụng 2000W Đầu vào Điện áp 184V-253VAC ±5V Tần số 50Hz±0.03Hz Đầu ra Điện áp 220V±5% Tần số 50Hz±1% (Accu) Hiệu suất 0.9-1.0 Dạng sóng Sin chuẩn Kiểu biến áp biến áp kiểu E-I Ắc quy DC Vol 12/ 24V (đặt hàng) Dòng nạp 35A/ ...
Dải đo -100 ... +400 °C Cấp chính xác ±0,05 % +0,1 ºC (between 18 ºC y 28 ºC) just the device Độ phân dải 0,01 ºC Cảm biến class A, 4-wire. Pt100 sensor Hiển thị 5 positiions, LCD truyền dữ liệu cổng USB chu kỳ lấy mẫu 0.5 s một lần Nguồn cung cấp ...
13770000
Thiết bị ghi nhiệt độ chính xác 4 kênh EBRO EBI 2T-313 Hãng sản xuất: EBRO – Đức - Khoảng đo nhiệt độ: -50 … +1500C; -50 … 4000C (Option); -200 … +500C (Option); -100 … +1000C (Option). Độ chính xác: ±0.40C (0.70F) ± 1 chữ số. Độ phân giải: 0.10C (0 ...
14550000
- 10MHz Single Channel - With TV Sync. Mode - High Sensitivity 5mV/div - Easy to Operate - Low Cost, High Performance - Designed for Education, Student, Hobbyist and Maintenace use ...
Nhanh chóng chỉ ra nội dung độ ẩm của vật liệu Đo chức năng CM% Độ sâu của sự thâm nhập khoảng 20-40mm. Chức năng đo lường và lưu giữ Chức năng hiển thị của MAX / MIN Đồng hồ báo động chức năng Dấu hiệu Pin thấp Tự động tắt Màn hình LCD có đèn nền ...
2590000
Multi-functions, mini pocket size, easy carryout. - Air velocity ( Wind speed )/Temp., Air flow ( CMM, CFM ). - Air velocity : 0.4 to 20.0 m/s. - Humidity/Temp., Dew point, Wet bulb Temp.. - Wind chill, Heat index. - Barometer, Altitude. - UV Light ( ...
Specifications Temperature -4 to 500°F (-20 to 260°C) Humidity 0 to 100%RH Dew Point -22 to 199°F (-30 to 100°C) Wet Bulb 32 to 176°F (0 to 80°C) Absolute Humidity 0 to 1120GPP (0 to 160g/kg) - Hãng sản xuất: EXTECH- MỸ - Xuất xứ: China ...
9430000
- Multi-functions, mini pocket size. - Air velocity : 0.4 to 20.0 m/s. - Air Temp. : oC /oF. - Air flow ( CMM, CFM ). - Air velocity unit : m/s, ft/min., kmh, mph, knot. ...
Multi-functions, mini pocket size, easy carryout. - Air velocity ( Wind speed )/Temp., Air flow ( CMM, CFM ). - Humidity/Temp., Dew point, Wet bulb Temp.. - Wind chill, Heat index. - Barometer, Altitude. - Light ( 0 to 30,000 Lux ). - Display unit : ...
- Multi-functions, mini pocket size. - Air velocity : 0.4 to 20.0 m/s. - Air flow ( CMM, CFM ). - Humidity/Temp., Dew point. - Light ( 0 to 30,000 Lux ). - Pt 1000 ohm Thermometer, probe is optional ...
Specification AC A 5127 6 15 60 150 300A f.s.reading ± 3% AC V 150 300 750V f.s.reading ± 3% DC V 75V f.s.reading ± 3% Ω 0 ~ 1kΩ Central scale 30Ω Rx1 Rx100 Scale length ± 3% Temperature scale -50ºC ~ +200ºC (with optional probe) Scale length ± 3% ...
DC V: 0.3, 3, 12, 30, 120, (20kΩ/V), 300, 1000 (9kΩ/V); ± 2.5% F.S. AC V: 12, 30, 120, 300, 1000 (9kΩ/V); ± 2.5% F.S. (12V accuracy: ±4%) DC A: (50μA), 3m, 30m, 300m, *10A; (300 mV drop), 3% F.S. AC A: *10A; ±4% F.S. *: Measurements in ...
DCV: * 0.3 3 12 30 120 300 600V, 20 kΏ/V (0.3V : 16.7 kΏ/V ), ± 2.5% of f.s reading. ACV: 12 30 120 300600 V, 9 kΏ/V, ± 2.5% of f.s reading (12 V : ± 4%) DCA: *60A, 30 300mA, internal voltage drop (nominal value) 300 mV, ±3% of f.s ...
1. INTRODUCTION This Multi-meter is an accurate, battery operated, easy – safe operate handheld instrument.The high sensitivities of 20,000 Ohm/V DC & 9,000 Ohm/V AC and good quality meter movement offers accurate, reliable measurements of DC and AC ...
1. INTRODUCTION This Multi-meter is an accurate, safe, battery operated, rear tilt-standby, easy to operate handheld instrument with robust protective holster alongside and the adjustable back tilt device with hook-up design. It can offer accurate, ...
Relative Humidity Range 10.0 to 95.0% Temperature Range -20.0 to 140.0°F (-28.0 to 60.0°C) Accuracy ±3% Relative Humidity; ±1.8°F/±1°C Dimensions 5 x 7.7 x 0.9" (129x195x22mm) Weight 12.6oz (357g) Hãng sản xuất : Extech - USA ...
Bảo hành : 0 tháng
Operating Temperature 0 °C to +50 °C (+32 °F to +122 °F) Storage Temperature -40 °C to +60 °C (-40 °F to +140 °F) Relative Humidity 0% to 90%, non-condensing IP Rating IP40 Operating Altitude 2000 m Storage Altitude 12000 m EMI, RFI ...
20000000
1. INTRODUCTION This Multi-meter is an battery-powered, rear tilt-standby, easy-operated, heavy-safety handheld instrument with robust protective holster alongside and the adjustable back with hook-up design. It can offer accurate, reliable ...
- Display: Analog meter - Meter protection: Overload protection by diode - Range selection: Manual-ranging - Power supply: 1.5V R6P (AA) and 9V 6F22 batteries x 1 each - Fuse: 0.75A/250V (5.2Ф x 20mm) x 1 - Dimensions & weight: 140(H) x 92(W) x 30(D ...
ANALOG MULTIMETER–Model:DE-360TRN •DCV 0.1V/0.5V/2.5V/10V/50V/250V/1000V •ACV 10V/50V/250V/1000V •DcmA 50uA/2.5mA/25mA/250Ma • OHM x1, x10, x100, x1K, x10K •Diode test Yes •dB test -10dB~+22dB~+62dB •hFE test Yes (insert on deck) •Iceo test Yes •LED ...
LG 32LS3500 ( 32-Inch, 720p, 60Hz, LED HDTV) Thông số kỹ thuật Hãng sản xuất : LG Độ lớn màn hình : 32inch Độ phân giải : 1280 x 720 Tần số quét : 60Hz Độ tương phản động : 1000000:1 Tỉ lệ hình : • 4:3 • 16:9 Đèn nền : LED backlight Cổng kết nối : • ...
6270000
Bảo hành : 24 tháng
TIVI LG 42LS3450 ( 42-Inch, 1080P, Full HD, LED TV) Thông số kỹ thuật Hãng sản xuất : LG Độ lớn màn hình : 42inch Độ phân giải : 1920 x 1080 Tần số quét : 100Hz Độ tương phản động : 30000:1 Tỉ lệ hình : • 4:3 • 16:9 Cổng kết nối : • HDMI • Component ...
9690000
- Pumpkin 5.8% ~ 14.2% - Radish 1.9% ~ 10.5% - Cabbage 3.3% ~ 9.8% - Melon 3.9% ~ 11.2 % - Water Melon 3.6% ~ 11.8% - Red Pepper 3.9% ~ 11.5%. ...
Measuement range: 2.5~99.999r/min Resolution: 0.1/1 Accuracy: +-(0.05%n+1d) Photo Detection Distance: 50~200mm, upto 2000mm Memory: Max/Min/Last Value Power supply: 4x1.5V AA(UM-3) battery Dimesion: 190x72x37mm ...
Measuement range: 2.5~99.999r/min Resolution: 0.1/1 Accuracy: +-(0.05%n+1d) Memory: Max/Min/Last Value Photo Detection Distance: 50~200mm, upto 2000mm Power supply: 4x1.5V AA(UM-3) battery Dimesion: 145x74x32mm ...
Measuement range: - Rotative Velocity: 2.5~99.999r/min (Laser) 0.5~19.999r/min (Touch) - Surface speed: 0.05 ~ 1999.9m/min 0.2~6560ft/min Laser Detection Distance: 50~200mm, up to ...
Display: 5 digits, 16mm LCD Range: 10.0 to 100,000 rpm Resolution: 0.1rpm (10.0 to 9999.9 rpm) 1rpm (10,000 to 99,999 rpm) 10rpm (over 100,000 rpm) Accuracy: ±0.01%±1digit 10.0 to 6,000.0 rpm ±0.02%±1digit 6,000.0 to 12,000 ...
820000
4690000
13650000