Tủ đông (2737)
Bàn đông lạnh (2556)
Tủ mát (2328)
Lò nướng (1839)
Tủ trưng bày bánh (1484)
Máy tiện CNC (1356)
Máy tiện vạn năng (1264)
Máy rửa bát (1219)
Lò nướng bánh (1188)
Máy làm kem (953)
Máy trộn bột (924)
Máy ép thủy lực (915)
Máy làm đá khác (868)
Tủ trưng bày siêu thị (862)
Máy chà sàn (844)
Sản phẩm HOT
0
11PCS Bộ điều chỉnh kiểu ly hợp 1) 1PC Súng vặn vít 2) 2PCS Khe cắm: 6mm x 50m/m 3) 2PCS Phillips: No.2 x 65m/m 4) 1PC Phillips: No.2 x 100m/m 5) 2PCS Đai ốc 6) 1PC Ống nối 7) 1PC Lọ dầu 8) 1PC Đầu nối hơi ...
Bảo hành : 0 tháng
9PCS Impact Daiver 1) 1PC Súng vặn vít 2) 2PCS Rãnh cắm: 6mm x 50m/m 3) 2PCS Phillips: No.2 x 65m/m 4) 1PC Phillips: No.2 x 100m/m 5) 1PC Đầu nối 6) 1PC Lọ dầu 7) 1PC Đầu nối hơi ...
10PCS Impact Daiver 1) 1PC Súng vặn vít 2) 1PCS Rãnh cắm: 5mm x 50m/m 3) 2PCS Rãnh cắm: 6mm x 50m/m 4) 2PCS Phillips: No.2 x 65m/m 5) 1PC Phillips: No.2 x 100m/m 6) 1PC Đầu nối 7) 1PC Lọ dầu 8) 1PC Đầu nối hơi ...
10PCS Impact Daiver 1) 1PC Súng vặn vít 2) 1PCS Rãnh cắm: 5mm x 50m/m 3) 2PCS Rãnh cắm: 6mm x 50m/m 4) 2PCS Phillips: No.2 x 65m/m 5) 1PC Phillips: No.2 x 100m/m 6) 1PC Phillips: No.2 x 100m/m 7) 1PC Đầu nối ...
- Đường kính vặn (mm): 4~5 - Mômen max (Nm): 40 (30 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 12500 - Lưu lượng (l/min): 141 (5 cfm) - Chiều dài (mm): 170 (6.69 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.57 (1.26 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 8~9 - Mômen max (Nm): 240 (177 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8000 - Lưu lượng (l/min): 254 (9 cfm) - Chiều dài (mm): 200 (7.87 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.06 (2.38 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4~5 - Mômen max (Nm): 30 (22 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 9000 - Lưu lượng (l/min): 127 (4.5 cfm) - Chiều dài (mm): 195 (7.68 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.67 (1.48 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4~5 - Mômen max (Nm): 35 (26 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 10000 - Lưu lượng (l/min): 127 (4.5 cfm) - Chiều dài (mm): 200 (7.87 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.76 (1.68 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 6~8 - Mômen max (Nm): 130 (96 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8000 - Lưu lượng (l/min): 184 (6.5 cfm) - Chiều dài (mm): 230 (9.06 cfm) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.2 (2.65 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5~6 - Mômen max (Nm): 50 (37 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 13000 - Lưu lượng (l/min): 184 (6.5 cfm) - Chiều dài (mm): 187 (7.36 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.8 (1.76 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 8~9 - Mômen max (Nm): 240 (177 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 7700 - Lưu lượng (l/min): 240 (8.5 cfm) - Chiều dài (mm): 195 (7.68 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.38 (3.04 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 3~8 - Mômen max (Nm): 30 (22 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 11500 - Lưu lượng (l/min): 170 (6 cfm) - Chiều dài (mm): 155 ( 6.1 inch ) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.9 (1.98 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 8~9 - Mômen max (Nm): 230 (170 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8000 - Lưu lượng (l/min): 240 (8.5 cfm) - Chiều dài (mm): 180 (7.09 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.2 (2.65 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 8~13 - Mômen max (Nm): 190 (140 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8000 - Lưu lượng (l/min): 283 (10 cfm) - Chiều dài (mm): 160 (6.3 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.2 (2.65 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4~5 - Mômen max (Nm): 35 (26 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 13000 - Lưu lượng (l/min): 170 (6 cfm) - Chiều dài (mm): 155 (6.1 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.86 (1.9 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5~6 - Mômen max (Nm): 50 (37 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 2500 - Lưu lượng (l/min): 184 (6.5 cfm) - Chiều dài (mm): 185 (7.28 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.13 (2.49 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 9~10 - Mômen max (Nm): 270 ( 200 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8500 - Lưu lượng (l/min): 240 (8.5 cfm) - Chiều dài (mm): 155 ( 6.1 inch ) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.54 (301 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 19 - Mômen max (Nm): 270 (200 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8500 - Lưu lượng (l/min): 240 (8.5 cfm) - Chiều dài (mm): 155 (6.1 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.54 (3.4 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 6~10 - Mômen max (Nm): 50 (37 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 2500 - Lưu lượng (l/min): 170 (6 cfm) - Chiều dài (mm): 185 (7.28 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.13 (2.49 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4~5 - Mômen max (Nm): 5 - Tốc độ ( rpm): 750 - Lưu lượng (l/min): 212 (7.5 cfm) - Chiều dài (mm): 205 (8.07 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.02 (2.25 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4~5 - Mômen max (Nm): 5 - Tốc độ ( rpm): 800 - Lưu lượng (l/min): 170 (6 cfm) - Chiều dài (mm): 295 (11.61 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1 (2.2 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 6~8 - Mômen max (Nm): 5 - Tốc độ ( rpm): 2400 - Lưu lượng (l/min): 212 (7.5 cfm) - Chiều dài (mm): 220 (8.66 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.2 (2.65 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5~6 - Mômen max (Nm): 5 - Tốc độ ( rpm): 1900 - Lưu lượng (l/min): 127 (4.5 cfm) - Chiều dài (mm): 245 (9.65 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.04 (2.29 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4~5 - Mômen max (Nm): 4 - Tốc độ ( rpm): 1800 - Lưu lượng (l/min): 127 (4.5 cfm) - Chiều dài (mm): 243 (9.57 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.78 (1.72 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 2.6 - Mômen max (Nm): 3 - Tốc độ ( rpm): 800 - Lưu lượng (l/min): 127 (4.5 cfm) - Chiều dài (mm): 245 (9.65 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.78 (1.72 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4~5 - Mômen max (Nm): 5 - Tốc độ ( rpm): 800 - Lưu lượng (l/min): 170 (6 cfm) - Chiều dài (mm): 348 (13.7 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.4 (3.09 lb) ...
Scan khổ A4, loại phẳng. Bộ cảm biến CCD màu 3 nét Độ phân giải 4800 x 9600 dpi Độ sâu bit màu quét: 48 bit, giao tiếp USB 2.0 Tốc độ quét 15 msec/dòng, Scan film 7-8 msec/dòng Kích thước (R x D x C): 259 x 474 x 83 mm Trọng lượng: 2,8 Kg ...
2150000
Bảo hành : 12 tháng
NỘI DUNG THÔNG SỐ Hãng sản xuất Hanil Công suất (W) 250 Lưu Lượng ( lít / phút) 35 Độ cao đẩy ( m ) 24 Độ sâu hút ( m) 8 Đường kính ống hút( mm) 25 Đường kính ống đẩy( mm ) 25 Loại nhiên liệu Điện Trọng lượng ( kg ) - Xuất xứ Korea ...
2950000
Bảo hành : 24 tháng
- Đường kính vặn (mm): 4~5 - Mômen max (Nm): 7 (5.1 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 550 - Lưu lượng (l/min): 184 (6.5 cfm) - Chiều dài (mm): 225 (8.86 cfm) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.2 (2.65 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 3~4 - Mômen max (Nm): 3 (2.2 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 2200 - Lưu lượng (l/min): 184 (6.5 cfm) - Chiều dài (mm): 200 (7.87 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1 (2.2 lb) ...
NỘI DUNG THÔNG SỐ Hãng sản xuất Hanil Công suất (W) 250 Lưu Lượng ( lít / phút) 80 Độ cao đẩy ( m ) 15 Độ sâu hút ( m) 0 Đường kính ống hút( mm) 25 Đường kính ống đẩy( mm ) 25 Loại nhiên liệu Điện Trọng lượng ( kg ) - Xuất xứ Korea ...
2500000
- Đường kính vặn (mm): 6~7 - Mômen max (Nm): 5 (3.7 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 600 - Lưu lượng (l/min): 184 (6.5 cfm) - Chiều dài (mm): 265 (10.43 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.02 (2.25 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4 - Mômen max (Nm): 3 (2.2 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 1700 - Lưu lượng (l/min): 127 (4.5 cfm) - Chiều dài (mm): 240 (9.45 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.7 (1.54 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4 - Mômen max (Nm): 2 (1.5 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 700 - Lưu lượng (l/min): 141 (5 cfm) - Chiều dài (mm): 235 (9.25 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.6 (1.32 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4 - Mômen max (Nm): 3 (2.2 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 1700 - Lưu lượng (l/min): 141 (5 cfm) - Chiều dài (mm): 235 (9.25 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.61 (1.34 lb) ...
NỘI DUNG THÔNG SỐ Hãng sản xuất Hanil Công suất (W) 750 Lưu Lượng ( lít / phút) 80 Độ cao đẩy ( m ) 28 Độ sâu hút ( m) 8 Đường kính ống hút( mm) 25 Đường kính ống đẩy( mm ) 32 Loại nhiên liệu Điện Trọng lượng ( kg ) - Xuất xứ Korea ...
4700000
NỘI DUNG THÔNG SỐ Hãng sản xuất Hanil Công suất (W) 1100 Lưu Lượng ( lít / phút) 120 Độ cao đẩy ( m ) 22 Độ sâu hút ( m) 8 Đường kính ống hút( mm) 25 Đường kính ống đẩy( mm ) 32 Loại nhiên liệu Điện Trọng lượng ( kg ) - Xuất xứ Korea ...
- Đường kính vặn (mm): 3~4 - Mômen max (Nm): 3 (2.2 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 1250 - Lưu lượng (l/min): 127 (4.5 cfm) - Chiều dài (mm): 245 (9.65 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.74 (1.63 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4 - Mômen max (Nm): 2 (1.5 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 700 - Lưu lượng (l/min): 141 (5 cfm) - Chiều dài (mm): 230 (9.1 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.58 (1.28 lb) ...
10PCS Bộ điều chỉnh kiểu ly hợp ( Lực đẩy đảo chiều ) 1) 1PC Súng vặn vít 2) 1PCS Rãnh cắm: 5mm x 50m/m 3) 1PCS Phillips: No.1 x 65m/m 4) 2PCS Đai ốc 5) 2PCS Lò xo 6) 1PC Lọ dầu 7) 1PC Đầu nối 8) 1PC Đầu nối hơi ...
- Đường kính vặn (mm): 5 - Mômen max (Nm): 4 (3 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 1900 - Lưu lượng (l/min): 141 (5 cfm) - Chiều dài (mm): 220 (8.66 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.63 (1.39 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5~6 - Mômen max (Nm): 4 (3 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 1650 - Lưu lượng (l/min): 127 (4.5 cfm) - Chiều dài (mm): 235 (9.25 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.76 (1.68 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5 - Mômen max (Nm): 8 (5.9 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 600 - Lưu lượng (l/min): 170 (6 cfm) - Chiều dài (mm): 265 (10.43 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.95 (2.1 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5 - Mômen max (Nm): 3 (2.2 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 2200 - Lưu lượng (l/min): 170 (6 cfm) - Chiều dài (mm): 235 (9.25 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.8 (1.76 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 6~8 - Mômen max (Nm): 13 (9.6 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 1600 - Lưu lượng (l/min): 240 (8.5 cfm) - Chiều dài (mm): 175 (6.89 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.14 (2.51 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5 - Mômen max (Nm): 2.8~4.8 - Tốc độ ( rpm): 800 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 202 (8 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.07 (2.26 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5 - Mômen max (Nm): 2.8~4.8 - Tốc độ ( rpm): 800 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 295 (11.61 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.02 (2.25 lb) ...
820000
4690000
13650000