Tủ đông (2720)
Bàn đông lạnh (2504)
Tủ mát (2325)
Lò nướng (1825)
Tủ trưng bày bánh (1484)
Máy tiện CNC (1356)
Máy tiện vạn năng (1264)
Máy rửa bát (1219)
Lò nướng bánh (1136)
Máy làm kem (943)
Máy ép thủy lực (915)
Máy trộn bột (881)
Máy làm đá khác (868)
Tủ trưng bày siêu thị (861)
Máy chà sàn (844)
Sản phẩm HOT
0
- Kích thước(H x W x D):949 x 1346 x 396mm. - Nặng: 36,1kg - Xuất xứ: Châu âu. • Bàn phím : 88 phím, • Chế độ bàn phím: Toàn bộ, đôi, (số dư điều chỉnh âm lượng), Split (chia điểm điều chỉnh). • Tính phức điệu: 128 Tiếng • Âm: 339 âm, (bao gồm 6 ...
31120000
Bảo hành : 12 tháng
- Nguồn âm ZPI (Zygoteck Polynomial nterpolation): Dữ liệu dạng sóng lớn cùng công nghệ xử lý tạo ra âm thanh sạch, rõ và trung thực. - Hệ thống "ba thành phần": Kết hợp ba mẫu trên đàn đại dương cầm để tạo áp lực phím nặng, vừa và nhẹ. - Tạo nên ...
178440000
Hãng sản xuất: EBRO – Đức - Khoảng đo nhiệt độ: -50 … +1500C; -50 … 4000C (Option); -200 … +500C (Option); -100 … +1000C (Option). Độ chính xác: ±0.40C (0.70F) ± 1 chữ số. Độ phân giải: 0.10C (0.20F) - Số kênh: 1, 2 hoặc 4. Bộ nhớ: 60,000 kết quả - ...
13500000
MODEL Gấp thép đen Khả năng nâng dầm Điều chỉnh dầm Trọng lượng tịnh/tổng Kích thước bao máy NU-4822 1220 x 0.8mm (48 x 22GA ) 22mm (7/8") 9mm (3/8") 122/142kgs 270/310lgs 1600 x 650 x 850 (63" x 26" x 32") ...
Bảo hành : 0 tháng
MODEL VH-810-6 VH-1014-6 VH-1010-6 VH-1216-6 VH-4018-6 Khả năng Chiều dài gấp 2540mm(96") 3048mm(120") 3048mm(120") 3700mm(145") 4000mm(157") Thép đen 3.5mm(10GA) 2.0mm(14GA) 3.5mm(10GA) 1.6mm(16GA) 1.2mm(18GA) Thép không rỉ 2.5mm(12GA) 1.2mm(18GA) 2 ...
Hãng sản xuất: EBRO – Đức Kênh 1: Đo độ ẩm - Khoảng đo độ ẩm: 0 … 100% rH. - Độ chính xác: ±2% rH, ± 1 (5 … 95% rH). - Độ phân giải: 0.1% rH Kênh 2: Đo nhiệt độ - Khoảng đo nhiệt độ: -40 … +750C (-40 … 1670F). - Độ chính xác: ±0.30C (±0.50F) ± 1 chữ ...
15790000
ĐẦU ĐỌC KẾT QUẢ CỦA THIẾT BỊ GHI NHIỆT ĐỘ KHÔNG DÂY Model EBI IF 400 Hãng sản xuất: EBRO – Đức ...
17800000
MODEL VH-412-6 VH-410-6 VH-612-6 VH-610-6 VH-812-6 Khả năng Chiều dài gấp 1220mm(48") 1220mm(48") 1830mm(72") 1830mm(72") 2440mm(96") Thép đen 2.5mm(12GA) 3.5mm(10GA) 2.5mm(12GA) 3.5mm(10GA) 2.5mm(12GA) Thép không rỉ 1.6mm(16GA) 2.5mm(12GA) 1.6mm ...
Hãng sản xuất: EBRO – Đức - Khoảng đo: -850C ... +1500C - Độ chính xác: ±0.50C (-850C … -400C) ±0.20C (-400C … 00C) ±0.10C (00C … +1400C) - Độ phân giải: 0.010C - Tốc độ ghi: 250 ms, 500 ms, 1 giây – 24 giờ - Bộ nhớ: 100.000 kết quả - Nhiệt độ hoạt ...
30600000
Nguồn âm Linear Morphing System AIF áp dụng trên cây piano điện PX-830: Nguồn âm thanh của Linear morphing AIF có sức mô phỏng lớn hơn, có độ mạnh và nhẹ một cách tự nhiên hơn. Nó thường được dùng cho những buổi hòa nhạc nổi tiếng về đàn Grand Piano ...
20250000
Máy chấn nối tiếp kết hợp ít nhất 2 máy với khả năng chấn vật liệu tấm có chiều dài đến 32m với một thao tác vận hành. Thiết bị có khả năng vận hành kết hợp tốt như vận hành một máy đơn. Mỗi thiết bị có hệ thống thủy lực, điện riêng biệt. Thiết bị sử ...
+ Đo vận tốc gió : (m/s, fpm, Km/h) : 0.15 to 3 m/s, 3.1 to 30m/s Độ chính xác : +-3% Độ phân giải : 0.01m/s và 0.1m/s + Lưu lượng gió : (m3/h, cfm, l/s, m3/h) : 0 ~ 99999 m3/h Độ chính xác : +-3% Độ phân giải : 1m3/h + Đo nhiệt độ : -20 ...
9160000
Hãng sản xuất: KIMO(PHÁP) Model: LV107 Chức năng: Đo vận tốc không khí (tốc độ gió) và nhiệt độ môi trường xung quanh Lựa chọn các đơn vị Chức năng HOLD Đo các giá trị lớn nhất và nhỏ nhất Tính toán luồng không khí Điều chỉnh tự động tắt-off Màn ...
9600000
Cảm biến xoay : +180° / -90° + Thang đo : 0.25 ~ 3m/s và 3.1 ~ 35m/s + Độ chính xác : ±3% - ±1% + Độ phân giải : 0.01m/s và 0.1m/s Đo lưu lượng : + Thang đo : 0 to 99999 m /h + Độ chính xác : ±3% + Độ phân giải : 1 m3/h Đo nhiệt độ : + Thang đo : ...
10280000
+ Thang đo : 0.25 ~ 3m/s và 3.1 ~ 35m/s + Độ chính xác : ±3% - ±1% + Độ phân giải : 0.01m/s và 0.1m/s Đo lưu lượng : + Thang đo : 0 to 99999 m /h + Độ chính xác : ±3% + Độ phân giải : 1 m3/h Đo nhiệt độ : + Thang đo : -20 to +80°C + Độ chính xác : ...
10400000
Đo tốc độ gió : + Thang đo : 0.8 ~ 3m/s và 3.1 ~ 25m/s + Độ chính xác : ±3% - ±1% + Độ phân giải : 0.1m/s Đo lưu lượng : + Thang đo : 0 to 99999 m /h + Độ chính xác : ±3% + Độ phân giải : 1 m3/h Đo nhiệt độ : + Thang đo : -20 to +80°C + Độ chính ...
12200000
Xe đẩy Worktainer Prestar WT-11-80-17-M Kích thước bên ngoài : 1100x800x1700 Kích thước bên trong : 1040x745x1450 Trọng lượng : 54mm Tải trọng : 500kg Kích thước bánh xe : 150mm Sản xuất tại Nhật Bản ( Made in Japan ) ...
8430000
Đo gió : + Ø 70 mm vane : from 0,3 to 35 m/s + Ø 100 mm : from 0,25 to 35 m/s + Ø 14 mm : from 0,8 to 25 m/s + hotwire : from 0,15 to 30 m/s Đo nhiệt độ + Temperature Pt100 : -20 to +80°C (trong đường ống) -50 to +250°C (tùy theo + Thermocouple ...
18450000
Xe đẩy Worktainer Prestar WT-11-80-17-P Kích thước bên ngoài : 1100x800x1700 Kích thước bên trong : 1040x745x1450 Trọng lượng : 54mm Tải trọng : 500kg Kích thước bánh xe : 150mm Sản xuất tại Nhật Bản ( Made in Japan ) ...
18800000
19800000
Model GL4-42SM GL4-60SM Trục chính Gia công thanh phôi max 42 mm 60 mm Chiều dài tiện max 100 mm 100 mm Kiểu collet trục chính KK5-173E/42B KK6-185E/60B Mũi trục chính ISO (DIN) A2-5 ISO (DIN) A2-6 Lỗ trục chính 44 mm 62 mm Dải tốc độ trục chính 100 ...
Model : LM-81AM - Measuring range : 0.4 to 30.0 m/s. - Unit : m/s, km/h, MPH, knots, ft/min. - Data hold, Record (Max., Min.). - Tiny bone shape with light weight and small size. ...
2450000
Khoảng đo : Tốc độ gió : 0.4-30.0 m/s Nhiệt độ : 0 ℃ to 60 ℃ Độ phân giải : Tốc độ gió : 0.1 m/s : Nhiệt độ :0.1 ℃ Độ chính xác : Tốc độ gió : ± (2 % + 1 d) Nhiệt độ : ± 0.8 ℃ Hiện thị LCD Chuyển đổi nhiều kiểu đo tốc độ gió như : m/s, km/h, ft/min ...
5770000
Giải đo : + m/s : 0.4 - 25.0 m/s / 0.1 m/s / ± ( 2 % + 2 d ) + km/h : 1.4 - 90.0 km/h 0.1 km/h ± ( 2 % + 2 d ) + mile/h : 0.9 - 55.9 mile/h 0.1 mile/h / ± ( 2 % + 2 d ) + knots : 0.8 - 48.6 knots 0.1 knots + ft/min ...
6600000
Model PL-26 Khả năng Tiện trên băng máy mm 535 Tiện trên bàn dao mm 330 Khoảng cách tâm mm 685 Chiều dài tiện max mm 600 Đường kính tiện max mm 330 Gia công thanh phôi mm F74 Trục chính Đường kính chấu cặp inch 10” Đường kính lỗ trục mm F90 Kiểu mũi ...
13650000
5820000