Tìm theo từ khóa 0 75mm/0 3" (136455)
Xem dạng lưới

Powerbeat XR-696F

2X600 watts at 4 ohms One stereo and one mono graphic EQ Digital effects with 48-bit internal resolution and 4 store locations Stereo Feedback Ferret digital feedback eliminator 8 XLR inputs with 48-volt phantom power and 2 with inserts ...

27222000

Bảo hành : 12 tháng

Micro và tai nghe cho phiên dịch TC-F06/16

TC-F06/16  Interpreter Console    Frequency response: 50-18kHz Distortion at 1 kHz: Channel separation: > 85 dB Signal-to-noise ratio: > 90 dB Max. input power level: 7.5V Operating voltage: 24V Power consumption: 2.5W 8Ω/2W built-in loudspeaker ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Gonsin TC-RF04/08/12/16

DSSS Control Unit   RF modulation: DSSS technology Frequency band: 2400–2500 MHz Frequency spacing: 5 MHz Frequency response: 20Hz-20kHz Channel separation: >70dB RF output power level: 700mV RF output impedance: 50 ohms Input impedance: 18k ohms ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Powerbeat EV-14D

Two parallel and individually controlled 24-bit stereo digital effects devices with 48-bit algorithms offer a total of 2 x 99 live-optimised presets in studio quality 3-band EQ with semiparametric mids, four aux sends, PFL, Mute, dust-proof ALPS ...

36634000

Bảo hành : 12 tháng

Powerbeat MA-600

Output Power: 2 x 300W( 4ohms) / 2 x 275W( 8ohms) Bridged (8ohms) : 700W Sensitivity (volts RMS) for full rated power at 4 ohms: 1.25 V. Frequency Response (at 1 watt) 10 Hz to 20 kHz Signal-to-Noise Ratio (10 Hz to 20 kHz): > 105 dB Total Harmonic ...

18070000

Bảo hành : 12 tháng

Powerbeat MA-1300

600 watts per channel at 4 ohms 400 watts  per channel at 8 ohms 1200 watts at 8 ohms bridged Frequency Resp: 10 Hz to 20 kHz Crosstalk: >= 250 @ 8 Ohms ...

25896000

Bảo hành : 12 tháng

Powerbeat MA-2400

Output Power: 2 x 1150W( 4ohms) / 2 x 800W( 8ohms) Bridged (8ohms) : 2300W Sensitivity (volts RMS) for full rated power at 4 ohms: 1.25 V. Frequency Response (at 1 watt) 10 Hz to 20 kHz Signal-to-Noise Ratio (10 Hz to 20 kHz): > 115 dB Total Harmonic ...

35308000

Bảo hành : 12 tháng

DI880 Fastpac™

Tốc độ  Lên tới  4000 thư/ 1 giờ Lựa chọn kiểu gấp Gấp đơn, Kiểu chữ "C", Kiểu chữ "Z", gấp kép Kích cỡ giấy Min:127mm(W)x127mm(H) Max:229mm(W)x406mm(H) Độ dày giấy 60gsm-180gsm Dung lượng khay chứa phong bì Lên tới  300 phong bì Số lượng khay chứa ...

0

Bảo hành : 0 tháng

DI600 FastPac®

Tốc độ  Lên tới  4000 thư/ 1 giờ Lựa chọn kiểu gấp Gấp đơn, Kiểu chữ "C", Kiểu chữ "Z", gấp kép Kích cỡ giấy Min:127mm(W)x127mm(H) Max:229mm(W)x406mm(H) Độ dày giấy 60gsm-180gsm Dung lượng khay chứa phong bì Lên tới  300 phong bì Số lượng khay chứa ...

0

Bảo hành : 0 tháng

All-in-One Amplifier MP9025

DSPPA (Italia) All-in-One Amplifier MP9025 Specification Rated Power: 250W MP3 player section: Freq Resp (20Hz - 20kHz); S/N Ratio (80dB Sensitivity: 50dBµ (Tuner AM); 20dBµ (Tuner FM) Tuning range: 522Hz - 1611 kHz (Tuner AM); 87Hz - 108 kHz (Tuner ...

16120000

Bảo hành : 12 tháng

All-in-One Amplifier MP9035

DSPPA (Italia) All-in-One Amplifier MP9035 Specification Rated Power: 350W MP3 player section: Freq Resp (20Hz - 20kHz); S/N Ratio (80dB Sensitivity: 50dBµ (Tuner AM); 20dBµ (Tuner FM) Tuning range: 522Hz - 1611 kHz (Tuner AM); 87Hz - 108 kHz (Tuner ...

18720000

Bảo hành : 12 tháng

DI950 FastPac®

Tốc độ Up to 4,300 cycles per hour Lựa chọn kiểu gấp Gấp đơn, Kiểu chữ "C", Kiểu chữ "Z", gấp kép, không gấp Kích cỡ giấy Min:127mm(W)x135mm(H) Max:250mm(W)x356mm(H) Độ dày giấy 60gsm-175gsm Dung lượng khay chứa phong bì Lên tới 250 phong bì Số lượng ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Mixing Amplifier MP310P

DSPPA (Italia) Mix Amplifier Series MP310P Specification Rated Power: 120W Input sensitivity: 300mV (Line); 3mV (Mic) Sinal noise ratio: >85dB (Line); >71dB (Mic) Prequency Response: 80Hz - 16kHz (+/- 3dB) Output mode: 70V, 100V or 4 - 16 Ohms Degree ...

10608000

Bảo hành : 12 tháng

All-in-One Amplifier MP8735

DSPPA (Italia) All-in-One Amplifier MP8735 Specification Rated Power: 350W/ 520W Zone output: 6 zone/100V Sinal noise ratio: 80dB (AUX); 70dB (MIC) Prequency Response: 80Hz - 15kHz (MIC) Prequency Response: 50Hz - 20kHz (AUX) Output mode: 70V, 100V ...

31746000

Bảo hành : 12 tháng

DI900 FastPac®

Tốc độ  Lên tới  4300 thư/ 1 giờ Lựa chọn kiểu gấp Gấp đơn, Kiểu chữ "C", Kiểu chữ "Z", gấp kép Kích cỡ giấy Min:127mm(W)x135mm(H) Max:250mm(W)x356mm(H) Độ dày giấy 60gsm-175gsm Dung lượng khay chứa phong bì Lên tới 250 phong bì Số lượng khay chứa ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Mixing Amplifier MP610P

DSPPA (Italia) Mix Amplifier Series MP610P Specification Rated Power: 250W Input sensitivity: 300mV (Line); 3mV (Mic) Sinal noise ratio: >85dB (Line); >71dB (Mic) Prequency Response: 80Hz - 16kHz (+/- 3dB) Output mode: 70V, 100V or 4 - 16 Ohms Degree ...

12740000

Bảo hành : 12 tháng

DI380 OfficeRight®

Tốc độ Lên tới  3000 thư/ 1 giờ Lựa chọn kiểu gấp Gấp đơn, Kiểu chữ "C", Kiểu chữ "Z", gấp kép Kích cỡ giấy Min:127mm(W) x 127mm(H) Max:229mm(W) x 406mm(H) Độ dày giấy 60gsm-120gsm Dung lượng khay chứa phong bì Lên tới  100 phong bì Số lượng khay ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Mixing Amplifier MP1010P

DSPPA (Italia) Mix Amplifier Series MP1010P Specification Rated Power: 350W Input sensitivity: 300mV (Line); 3mV (Mic) Sinal noise ratio: >85dB (Line); >71dB (Mic) Prequency Response: 80Hz - 16kHz (+/- 3dB) Output mode: 70V, 100V or 4 - 16 Ohms ...

15340000

Bảo hành : 12 tháng

All-in-One Amplifier MP8745

DSPPA (Italia) All-in-One Amplifier MP8745 Specification Rated Power: 450W/ 600W Zone output: 6 zone/100V Sinal noise ratio: 80dB (AUX); 70dB (MIC) Prequency Response: 80Hz - 15kHz (MIC) Prequency Response: 50Hz - 20kHz (AUX) Output mode: 70V, 100V ...

35360000

Bảo hành : 12 tháng

ROBIN® 300 LEDWash

Technical Specification 108 Luxeon Rebel RGB LEDs Led Life Expectancy: 50.000 hours Typical Lumen Maintenance: 70 % @ 50.000 hours Linear motorized zoom: 12° – 40° RGBW colour mixing, CTO Built-in colour macros High resolution dimmer 0 – 100% Strobe ...

0

Bảo hành : 12 tháng

DI200 OfficeRight®

Hãng sản xuất Pitneybowes Model DI200 Tốc độ gấp ( sp/ giờ ) 900 Kiểu gấp - Fold Options • Kiểu chữ "C" Cỡ giấy - Media Sizes Min:127mm x 127mm Max:229mm(W) x 406mm(H) Độ dày giấy - Media Thickness 60-120gsm Khay chứa phong bì - Envelope Feeder ...

0

Bảo hành : 0 tháng

DI500 FastPac®

Tốc độ Lên tới  3600 thư/ 1 giờ Lựa chọn kiểu gấp Gấp đơn, Kiểu chữ "C", Kiểu chữ "Z", gấp kép Kích cỡ giấy Min:127mm(W)x127mm(H) Max:229mm(W)x406mm(H) Độ dày giấy 60gsm-180gsm Dung lượng khay chứa phong bì Lên tới  300 phong bì Số lượng khay chứa ...

0

Bảo hành : 12 tháng

DI425 FastPac®

Tốc độ Lên tới  3500 thư/ 1 giờ Lựa chọn kiểu gấp Gấp đơn, Kiểu chữ "C", Kiểu chữ "Z", gấp kép Kích cỡ giấy Min:127mm(W)x127mm(H) Max:229mm(W)x406mm(H) Độ dày giấy 60gsm-120gsm Dung lượng khay chứa phong bì Lên tới  300 phong bì Số lượng khay chứa ...

0

Bảo hành : 12 tháng

AP-200P Mic Power Amplifier

Amply điện áp T-KOKOPA (70W-120W) Điện áp đầu ra 70V - 100V, trở kháng đầu ra 4Ohms - 16Ohms 3 đầu vào cho mic, 2 đầu vào cho AUX Đèn LED hiển thị công suất ra ...

5720000

Bảo hành : 12 tháng

AP-300P Mic Power Amplifier

Amply điện áp T-KOKOPA (130W-240W) Điện áp đầu ra 70V - 100V, trở kháng đầu ra 4Ohms - 16Ohms 3 đầu vào cho mic, 2 đầu vào cho AUX Đèn LED hiển thị công suất ra ...

7150000

Bảo hành : 12 tháng

AP-600P Mic Power Amplifier

Amply điện áp T-KOKOPA (260W-500W) Điện áp đầu ra 70V - 100V, trở kháng đầu ra 4Ohms - 16Ohms 3 đầu vào cho mic, 2 đầu vào cho AUX Đèn LED hiển thị công suất ra ...

8450000

Bảo hành : 12 tháng

AP-2000 Professional Power Amplifier

Amply điện áp T-KOKOPA (460W-850W) Điện áp đầu ra 70V - 100V, trở kháng đầu ra 4Ohms - 16Ohms Cổng kết nối Pre-Amplifier Đèn LED hiển thị công suất ra ...

18590000

Bảo hành : 12 tháng

Libec TH650

Payload : 3kg / 6.5lb Counter balance : FIX Drag mode : FIX Tilt angle : +90° / -70° Camera plate : Quick release plate Plate attachment : 1/4" screw with video pin Weight : 3.2kg / 7lb Height : 70 to 150cm / 27.5 to 59" Ball diameter : 65mm Section ...

5434000

Bảo hành : 12 tháng

AP-3500 Professional Power Amplifier

Amply điện áp T-KOKOPA (1500W-2600W) Điện áp đầu ra 70V - 100V, trở kháng đầu ra 4Ohms - 16Ohms Cổng kết nối Pre-Amplifier Đèn LED hiển thị công suất ra ...

27300000

Bảo hành : 12 tháng

Libec TH950

Payload : 4kg / 9lb Counter balance : Off + 3position Drag mode : FIX Tilt angle : +90° / -60° Camera plate : Quick release plate Plate attachment : 1/4" screw with video pin Weight : 3.7kg / 8.1lb Height : 75 to 155cm / 29.5 to 61" Ball diameter : ...

10244000

Bảo hành : 12 tháng

Camera Coretek ADN-P406P-A2

Hãng sản xuất : CORETEK Loại : Dome Camera Cảm biến hình ảnh : 1/3-inch Sony Hi-res CCD Điện áp sử dụng : 12VDC Độ phân giải : 650 TV lines Đặc điểm khác : f2.8~11mm Auto Iris Lens 3AXIS, OSD, Digital WDR, SENS-UP(X256), 3D-DNR, HSBLC, W/ REMOTE ...

5538000

Bảo hành : 12 tháng

Camera Coretek ADN-P416P-A2

Hãng sản xuất : CORETEK Loại : Dome Camera Cảm biến hình ảnh : 1/3-inch Sony Hi-res CCD Điện áp sử dụng : 12VDC Độ phân giải : 650 TV lines Đặc điểm khác : f2.8~11mm Auto Iris Lens 48 Units IR LEDs 3AXIS, OSD, Digital WDR, SENS-UP(X256), 3D-DNR, ...

5902000

Bảo hành : 12 tháng

Camera Coretek MAK-3603P-M1

Hãng sản xuất : CORETEK Loại : Bullet Camera Cảm biến hình ảnh : 1/3-inch CCD Điện áp sử dụng : 12VDC / 24VAC Độ phân giải : 420 TV lines Xuất xứ : Hàn Quốc ...

4550000

Bảo hành : 12 tháng

Camera Coretek MAK-6002P-6B

Hãng sản xuất : CORETEK Loại : Bullet Camera Cảm biến hình ảnh : 1/3-inch Sony CCD Điện áp sử dụng : 12VDC Độ phân giải : 420 TV lines Đặc điểm khác : f6mm Board Lens 60Units IR LEDs AGC Xuất xứ : Hàn Quốc ...

3198000

Bảo hành : 12 tháng

Camera Coretek MAK-4202P-6B

Hãng sản xuất : CORETEK Loại : Bullet Camera Cảm biến hình ảnh : 1/3-inch Sony CCD Điện áp sử dụng : 12VDC Độ phân giải : 420 TV lines Đặc điểm khác : f6mm Board Lens 42 Units IR LEDs AGC Xuất xứ : Hàn Quốc ...

3042000

Bảo hành : 12 tháng

Camera Coretek JP-S609P-M1

Hãng sản xuất : CORETEK Loại : IR Camera Cảm biến hình ảnh : 1/3-inch Sony CCD Điện áp sử dụng : 12VDC Độ phân giải : 550 TV lines Đặc điểm khác : f4~9mm Varifocal Lens 30 Units HYBRID IR LEDs OSD, DNR, REMOTE CONTROL, BUILT-IN FAN Xuất xứ : Hàn Quốc ...

5928000

Bảo hành : 12 tháng

Camera Coretek JP-950DWRP

Hãng sản xuất : CORETEK Loại : IR Camera Cảm biến hình ảnh : 1/3-inch Sony CCD Điện áp sử dụng : 12VDC Độ phân giải : 650 TV lines Đặc điểm khác : f6~50mm Varifocal Lens 20 Units HYBRID IR LEDs OSD, Digital WDR, SENS-UP(X128), 3D-DNR, HSBLC, BUILT-IN ...

9724000

Bảo hành : 12 tháng

Sony HVR-Z1P

Thông số máy quay   Ống kính đi kèm Ống kính Carl Zeiss Vario-Sonnar T* zoom, 12x (quang học), f = 4. 5 to 54 mm, f = 32.5 to 390 mm* at 16:9 mode, f = 40 to 480 mm* at 4:3 mode, F = 1.6 to 2.8, filter diameter: 72 mm Bộ lọc gắn sẵn trong máy 1/6 ND, ...

123682000

Bảo hành : 12 tháng

Camera Coretek ADN-P402P-36B

Hãng sản xuất : CORETEK Loại : Dome Camera Cảm biến hình ảnh : 1/3-inch CCD Điện áp sử dụng : 12VDC Độ phân giải : 420 TV lines Đặc điểm khác : f3.6mm board Lens AGC, 3 AXIS Xuất xứ : Hàn Quốc ...

2704000

Bảo hành : 12 tháng

Camera Coretek EC-101RP

Hãng sản xuất : CORETEK Loại : Dome Camera Cảm biến hình ảnh : 1/4-inch Sharp CCD Điện áp sử dụng : 12VDC Độ phân giải : 420 TV lines Đặc điểm khác : f3.6mm board lens 24 Units IR LEDs AGC, 3 AXIS Xuất xứ : Hàn Quốc ...

1560000

Bảo hành : 12 tháng

Camera Coretek EC-101RP (SO4)

Hãng sản xuất : CORETEK Loại : Dome Camera Cảm biến hình ảnh : 1/4-inch Sony CCD Điện áp sử dụng : 12VDC Độ phân giải : 420 TV lines Đặc điểm khác : f3.6mm board lens 24 Units IR LEDs AGC, 3 AXIS Xuất xứ : Hàn Quốc ...

1898000

Bảo hành : 12 tháng

Libec LS22

Payload : 4kg / 9lb Counter balance : Off + 3position Drag mode : FIX Tilt angle : +90° / -60° Camera plate : Quick release plate Plate attachment : 1/4" screw with video pin Weight : 3.9kg / 8.5lb Height : 72 to 147cm / 28 to 58" Ball diameter : ...

11804000

Bảo hành : 12 tháng

Camera Coretek EC-101RP (SO3)

Hãng sản xuất : CORETEK Loại : Dome Camera Cảm biến hình ảnh : 1/3-inch Sony CCD Điện áp sử dụng : 12VDC Độ phân giải : 420 TV lines Đặc điểm khác : f3.6mm board lens 24 Units IR LEDs AGC, 3 AXIS Xuất xứ : Hàn Quốc ...

2028000

Bảo hành : 12 tháng

Camera Coretek EC-101P

Hãng sản xuất : CORETEK Loại : Dome Camera Cảm biến hình ảnh : 1/4-inch Sharp CCD Điện áp sử dụng : 12VDC Độ phân giải : 420 TV lines Đặc điểm khác : f3.6mm board lens AGC, 3 AXIS Xuất xứ : Hàn Quốc ...

1430000

Bảo hành : 12 tháng

Camera Coretek EC-101P (SO4)

Hãng sản xuất : CORETEK Loại : Dome Camera Cảm biến hình ảnh : 1/4-inch Sony CCD Điện áp sử dụng : 12VDC Độ phân giải : 420 TV lines Đặc điểm khác : f3.6mm board lens AGC, 3 AXIS Xuất xứ : Hàn Quốc ...

1430000

Bảo hành : 12 tháng

Camera Coretek EC-102RP

Hãng sản xuất : CORETEK Loại : Dome Camera Cảm biến hình ảnh : 1/4-inch Sharp CCD Điện áp sử dụng : 12VDC Độ phân giải : 420 TV lines Đặc điểm khác : f3.6mm board lens 24 Units IR LEDs AGC Xuất xứ : Hàn Quốc ...

1794000

Bảo hành : 12 tháng

Camera Coretek EC-101P (SO3)

Hãng sản xuất : CORETEK Loại : Dome Camera Cảm biến hình ảnh : 1/3-inch Sony CCD Điện áp sử dụng : 12VDC Độ phân giải : 420 TV lines Đặc điểm khác : f3.6mm board lens AGC, 3 AXIS Xuất xứ : Hàn Quốc ...

1638000

Bảo hành : 12 tháng

Libec LS55

Payload : 10kg / 22lb Counter balance : FIX Drag mode : 2STEP Tilt angle : ±90° Camera plate : Sliding plate Sliding range : ±40mm/±1.6" Plate attachment : 1/4" screw with video pin Spare screw : 3/8" screw Weight : 6.1kg / 13.4lb Height : 52.5 to ...

23374000

Bảo hành : 12 tháng