Máy tiện vạn năng (59)
Bộ kích điện (25)
Tủ mát (24)
Máy ép thủy lực (20)
Ampe kìm (16)
Máy tiện CNC (15)
Không dây (15)
Máy ép gỗ (nóng - nguội) (14)
Máy làm đá khác (13)
Thiết bị nâng hạ (12)
Tủ đông (12)
Máy biến điện áp 3 pha (11)
Thiết bị ngành gỗ (11)
Máy phay CNC (11)
Máy dập trục khuỷu (10)
Sản phẩm HOT
0
Dung tích 800 LítMàu sắc ĐenKích thước Cao (H) Rộng(W)Sâu(D)( mm ) 1930810550Công suất 20 WĐiểu khiển Điều khiển số ( Digital )Cửa 2 cửa, khoá Inox chống gỉSố khay 02 khay Có thể tháo dờiVật liệu Thép công nghiệp độ bền cao, an toàn, dễ vận chuyển. ...
56050000
Bảo hành : 12 tháng
Loại máy hàn :Máy hàn PlasmaThông số kỹ thuật sản phẩmHãng sản xuất :WorldwelDòng hàn tối đa(A) :1000Điện áp sử dụng(V) :220V,380V,440V - 50/60Hz - 3 PhaKích thước(mm) :565x885x1050mmĐặc điểm :Various uses by different formation like hole expansion, ...
Thông số chungLoại máy hàn :Máy hàn PlasmaLoại mỏ hàn :TỰ ĐỘNGThông số kỹ thuật sản phẩmLoại nguồn hàn :1000aHãng sản xuất :SamhoDòng hàn tối đa(A) :1000Điện áp sử dụng(V) :380/415Kích thước(mm) :490x800x950Đặc điểm :CHẤT LƯỢNG TỐT. MỐI HÀN ĐẸP, BẢO ...
91500000
Thông số chungLoại mỏ hàn :Xe hànThông số kỹ thuật sản phẩmLoại nguồn hàn :1000AHãng sản xuất :WeidaDòng hàn tối đa(A) :1000Điện áp sử dụng(V) :380Kích thước(mm) :1100x580x850Công suất (KVA) :65Tần số (Hz) :50Trọng lượng (kg) :420Xuất xứ :China ...
30200000
Đáp ứng nghị quyết MSC.128 (75) của IMO về "Hệ thống báo động trực ca hàng hải buồng lái".Quản lý và hiện thông tin báo động thu nhận được trên bộ phận hiển thị.Thông tin Báo động được sắp xếp và trình bày theo độ ưu tiên đặt trước.Hệ thống an toàn ...
ModelPressure bar / PSIFAD m³ / min(CFM)dBA Power*/ Pressure**Compressor Oil Capacity l / gal usFuel Tank Capacity l / gal usCompressor Air OutletHPA 10007.0/102 10.0/145 12.0/17410.0-353 8.5-300 7.5-265≤ 99* / 69**25/6.6125/331xG11/2 + 3xG3/4 ...
Bảo hành : 0 tháng
Hãng sản xuất: GEHA Kiểu huỷ: Thành sợi Cỡ mảnh vụ sau khi huỷ: 3.9mm Công suất huỷ tối đa (A4): 10-12tờ Tốc độ huỷ: - / Dung lượng thùng chứa (L): 25L Huỷ được kim bấm, kim kẹp ...
4590000
Liebert GXT3 On-Line 230V 2U Extended Run pF 0.9 Rack/Tower, Multilink® Software - Công nghệ: On-line double conversion - Hệ số công xuất: 0.9 - Maintenance Bypass Switch bundled - Điện áp vào: 220/230/240VAC - Tần số nguồn vào: 40-70 Hz - Điện áp ...
57500000
Bảo hành : 36 tháng
Liebert GXT2 On-Line 1000VA 230V Multilink® Software(GXT2-1000RT230)- Công nghệ: On-line double conversion - Điện áp vào: 159-280 VAC - Tần số nguồn vào: 40-70 Hz (Auto Sensing ) - Điện áp ra: 220/230/240 VAC - Tần số nguồn ra: 50 Hz - Chống sét ...
11070000
Bảo hành : 24 tháng
Liebert PSI 230V 2U Extended Run pF 0.9 Rack/Tower USB Multilink® Software (có sẵn thanh Railkit) - Công suất: 1000VA / 900W - Công nghệ: AVR Line-interactive. - Hệ số công suất: 0.9. - Điện áp vào: 165-300 VAC. - Tần số nguồn vào: 50/60 ± 5%. ...
10450000
Bộ lưu điện UPS Emerson Liebert PS1000RT3-230 (1000VA / 900W) - Liebert PSI 230V 2U pF 0.9 Rack/Tower USB Multilink® Software (có sẵn thanh Railkit) - Công suất đầu ra: 1000VA/900W - Công nghệ: AVR Line-interactive. - Hệ số công suất: 0.9. - Điện áp ...
9180000
Liebert PSI 230V 2U pF 0.9 Rack/Tower USB Multilink® Software (có sẵn thanh Railkit) -Công suất: 1000VA / 900W - Công nghệ: AVR Line-interactive. - Hệ số công suất: 0.9. - Điện áp vào: 165-300 VAC. - Tần số nguồn vào: 50/60 ± 5%. - Điện áp ra: ...
Liebert GXT-MT On-Line Plus 230V Tower - Công nghệ: On-line Double Conversion. - Điện áp vào: 220-230 VAC - Tần số nguồn vào: 40 to 70Hz - Điện áp ra: 208/220/230/240 VAC - Tần số nguồn ra: 50Hz ± 0.25Hz - Chống sét lan truyền: RJ - 45 Jack(in/out) ...
7750000
Liebert GXT-MT On-Line 1000VA 230V Tower(GXT1000-MT)- Công nghệ: On-line Double Conversion. - Điện áp vào: 160-300 VAC - Tần số nguồn vào: 50/60 ± 5% - Điện áp ra: 220/230/240 VAC - Tần số nguồn ra: 50 HZ - Chống sét lan truyền: RJ - 45 Jack(in/out) ...
6980000
Liebert PSA 230V AVR USB Multilink® Software - Công suất: 1000 VA / 600W - Công nghệ: AVR Line-interactive. - Điện áp vào: 160-287 VAC. - Tần số nguồn vào: 50/60 ± 5%. - Điện áp ra: 220/230/240 VAC. - Tần số nguồn ra: 50 HZ . - Chống sét lan ...
4238000
Liebert PSA 1000VA 230V AVR USB Multilink® Software(PSA1000MT3-230U) - Công nghệ: AVR Line-interactive. - Điện áp vào: 160-287 VAC. - Tần số nguồn vào: 50/60 ± 5%. - Điện áp ra: 220/230/240 VAC. - Tần số nguồn ra: 50 HZ . - Chống sét lan truyền ...
3952000
- Công nghệ: AVR - Điện áp vào: 162 - 290 VAC - Tần số nguồn vào: 50/60 Hz (auto sensing) - Điện áp ra: 230 VAC - Tần số nguồn ra: 50/60 (Auto sensing) ± 10% - Thời gian chuyển: 2 - 6ms, 10ms max - Chống sét - Time sạt : 4 - 6 giờ được 90% - Phụ kiện ...
2750000
Thiết bị đo chất lượng khí - PCE-AC 1000 Air quality meter đo đồng thời CO2, nhiệt độ và độ ẩmPCE-AC 1000 thiết bị đo chất lượng không khí bao gồm đo CO2, nhiệt độ và độ ẩm không khí. PCE-AC 1000 được thiết kế đặc biệt để kiểm tra chất lượng không ...
Lưu trữ: 3,000 vân tay + thẻ cảm ứng/ 80.000 giao dịch.Sử dụng bộ xử lý SAMSUNG 32 bit X-scale CPUTích hệ thống kiểm soát ra vào.Chấp nhận vân tay ướt, khô ráp, vân tay xoay 3600Thời gian nhận dạng Pin dự phòng: 3-5h (tích hợp) ...
Dải đo0 to 100kg / 0 to 981NĐộ phân dải0.05kg / 0.2NCấp chính xác±0.5% +2 digits/ ±5NĐơn vị đoGrams / NewtonKhả năng chịu quá tải50% (lên đến 150kg)Cổng kết nốiRS-232Phần mềm và cáp RS232lựa chọn thêmDữ liệu truyềnDữ liệu được truyền vào máy tính tốc ...
18525000
- Chuyên nghiệp dành cho chấm công - kiểm soát an ninh sử dụng Thẻ - Thiết kế độc đáo , sang trọng , dễ sử dụng - Hoạt động độc lập (stand-alone) hoặc kết nối PC (Networking) - 32bit RISC CPU, 8MB DDR SDRAM, 2MB FLASH - Bộ nhớ trong quản lý 15,000 ...
7000000
GeneralACV (True rms)999.9V ±(0.5%rdg+10d)ACA1000A ±(1%rdg+15d)Active Power (kW)999.9kW ±(1.5%rdg+20d)Apparent Power (kVA)999.9kVA ±(1.5%rdg+20d)Reactive Power (kVAR)999.9kVAR ±(1.5%rdg+20d)Power Factor-1.000 to +1.000 ±(3%rdg+30d)Frequency50Hz to ...
67700000
- Chức năng Data hold tự động.- Màn hình hiển thị lớn.- Dễ sử dụng.Thông số kỹ thuật:- Dãy đo: 400k/4M/40M/400MΩ- Điện áp thử: DC1000V / 500V / 250V- ACV/DCV: 600V- Điện trở: 40~4000Ω- Pin: R6x6- Kích thước/cân nặng: 170x142x57mm/600g- Phụ kiện: Đầu ...
4500000
Bảo hành : 6 tháng
Hãng sản xuất : HIP Kiểu máy : Chấm công bằng vân tay Số vân tay tích hợp : 1500 Số lần ghi giao dịch : 50000 Kiểu lắp đặt : Treo tường Chức năng : Màn hình LED Lấy dữ liệu bằng USB Kiểm soát cửa Cổng kết nối : RS232 USB RS-485 Nguồn điện : DC 5V 2A ...
Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức - Khoảng đo pH: -2.000 … +20.000pH. Độchính xác (±1 digit): 0.003 pH - Khoảng đo mV: -999.9 mV … +999.9 mV; -1999.9 mV … +1999.9 mV. Độ chính xác (±1 digit): 0.2 mV - Khoảng đo nhiệt độ: -100C … ...
42420000
Hãng sản xuất: YAMAHA Động cơ: YAMAHA Công suất (kVA): 0.9KVA Tần số(Hz): 50HZ Tốc độ(vòng/phút): 0 Trọng lượng (kg) : 25 Tiêu hao nhiên liệu 0,6L/H Nhiên liệu: Chế hòa khí công nghệ nhật bản tiết kiêm nhiên liệu,Dùng Xăng A92 Hệ thống khởi ...
11700000
Máy phát điện xách tay Kama-CG1000 - Tần số: 50 HZ. - Điện áp định mức: 230V - Công suất: 0.9/1.0 KVA; 1 pha. - Dung tích thùng xăng: 2.7L. - Thời gian chạy liên tục: 4h - Kích thước: 460 x 248 x 395 mm. - Trọng lượng: 14 kg. - Kiểu động cơ: 1 ...
Model LC-HDT1000 (Model mới nhất) - Độ sáng: 10.000 Lumens - Độ phân giải: Full HD (2048 x 1080) - Bóng đèn: 380W NSHAx2 - Tuổi thọ bóng đèn: up-to 3000h - Độ tương phản: 3000:1 - Video tương thích với HD Analog: 480i/p, 575i/p, ...
Độ sáng: 1200 ANSI Lumens Độ phân giải WXGA: (1280x800) dot Độ tương phản: 12.000:1 Công nghệ: Gọn nhẹ, hợp thời trang, dễ sử dụng Kích thước: - Kích thước màn chiếu: 30” – 300” - Kích thước máy (WxHxD): 4062x124x310mm Trọng lượng: 5,6 kgs ...
83150000
Hãng: Datalogic/PSCModel: Magellan 1000iTia quét: LazerTốc độ: 1000 scans/secondGiao tiếp PC: RS232, Keyboard wedge, USBĐặc điểm: Quét 20 tia tự độngỨng dụng công nghệ Magellan 6000 prm; tích hợp EAS với các hệ thống Checkpoint. Sản phẩm này lý tưởng ...
11200000
Máy chiếu công nghệ LCD QuaDrive - Độ sáng: 12.000 ANSI Lumens. - Độ tương phản: 4000:1 - Độ phân giải thực: XGA (1024x768), nén: WUXGA. - Video full color (1.070 triệu màu) - Sử dụng 2 bóng đèn 330 W - Kích thước chiếu: 40” – 600” ( tùy thuộc vào ...
313500000
- Công nghệ: 3 chip DLP 0.96 inches- Cường độ sáng: 11,000 Ansi (dual Lamp)- Độ phân giải : 1920 x 1200 (WUXGA)- Trọng lượng: 39,5 Kg- Độ tương phản: 2000:1- Kích thước hiển thị: ...
1600000000
Camera màu thân lớn - 1/4” SonyCCD, 420 TV Lines - Độ nhạy sáng : 1Lux/F1.2, tự cân bằng ánh sáng trắng, BLC, auto iris… - Nguồn : DC 12V ± 10% 500mA ...
950000
- Hãng sản xuất : Pintek - Xuất xứ : Đài Loan - 100MHz BANDWIDTH. - 20MHz LIMIT. - 1mV SENSITIVITY. - 2.0nS RESOLUTION. - CE. TUV GS, UL, CUL, IEC1010 ...
16800000
Mã sản phẩm DRII-1000 Công suất 1(kVA) Điện áp vào 50V ~ 250V Điện áp ra 100V - 120V - 220V ± 1,5 ~ 2% Tần số 49 ~ 62Hz Thời gian đáp ứng với 10% điện áp vào thay đổi 0,4s ÷ 1s 500VA - 10.000 VA 0,8s ÷ 2s 15.000VA - 50.000 VA Nhiệt độ môi trường -5°C ...
1260000
Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range 0.00 to 9.99 FTU 10.0 to 99.9 FTU 100 to 1000 FTU Range Selection Automatic Resolution 0.01 FTU from 0.00 to 9.99 FTU 0.1 FTU from 10.0 to 99.9 FTU 1 FTU from 100 to 1000 FTU Accuracy ±2% of reading plus 0.05 ...
14800000
Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range 0.00 to 50.00 FTU; 50 to 1000 FTU Resolution 0.01 FTU (0.00 to 50.00 FTU); 1 FTU (50 to 1000 FTU) Accuracy ±0.5 FTU or ±5% of reading (whichever is greater) Calibration 3 points (0 FTU, 10 FTU and 500 FTU) Light ...
15500000
Range : 0 ~ 50 NTU / 50 ~ 1000 NTU Độ phân giải : 0.01 NTU Độ chính xác : ± 5 % Hiện thị LCD 41mm x 34mm Phát hiện : Photo Diode Thời gian phục hồi : Mức độ cần đo : 10mL Thời gian lấy mẫu : 1s Chức năng : Khóa dữ liệu, tự động tắt nguồn Nguồn : DC ...
24600000
- Thang đo: -60~1000°C (oC/oF) - Độ chính xác : ± 2% - Dùng với probe tybe K - Độ phát xạ : 0.1 - 1 - Tỷ lệ D:S /50:1 Tải catalog - Định vị laser hai tia - Chức năng: Ave, Dif, Hi/Low Alarm, Real Time Max / Min ...
9000000
Bảo hành : 3 tháng
Tính năng National Inverter động cơ Bằng cách thay đổi từ trường, thay vì rửa và khử nước đặc điểm của động cơ theo các hoạt động, giảm tiêu thụ điện năng không cần thiết.Chức năng cảm biếnDSP kiểm soát Chánh tình trạng lộn xộn, và số lượng quần áo, ...
ACA : 60.00/600.0/1000A, 3 ranges, 45Hz to 400Hz, True RMS Độ chính xác : ±1.5% rdg. Hệ số đỉnh : 2.8 Giá trị min,max, khóa dữ liệu, tự động tắt Hiện thị : LCD Nguồn : Lithium battery (CR2032) × 1, Đường kính kìm : φ 30mm Kích thước : 50mmW × 136mmH ...
2590000
AC Hioki 3282 có các thông số kỹ thuật sau: ACA :30 ~ 1000 A, 3 ranges (40 Hz to 1 kHz, True RMS),±1.0 % rdg. ±5 dgt. ACV :300/600 V, (40 Hz to 1 kHz, True RMS), ±1.0 % rdg Hệ số đỉnh : 2.5 và dưới (1.7 at 1000 A, 1.7 at 600 V) Tần số : 30Hz ...
2770000
Chỉ thị số Đo dòng ACA : 100/1000 A (±1.5 % rdg. ±5 dgt. at 50 or 60Hz) Đo dòng DCA : 100/1000A, ±1.5 % rdg Đo điện áp DCV : 420.0 m / 4.200 / 42.00 / 420.0 / 600 V, ±1.3 % Đo điện áp ACV: 4.200 / 42.00 / 420.0 / 600 V, ±2.3 % Đo điện trở Ω : 420 ...
3600000
ACA : 30/300m/6/60/600/1000A, 6 ranges, 45Hz to 400Hz, True RMS Độ chính xác : ±1.5% rdg. Hệ số đỉnh : 2.8 Giá trị min,max, khóa dữ liệu, tự động tắt Hiện thị : LCD Nguồn : Lithium battery (CR2032) × 1, Đường kính kìm : φ 24mm Kích thước : 50mmW × ...
6950000
AC A : 40.00/400.0/1000A (Auto-ranging) AC V :4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging) DC V : 400.0mV/4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging) Ω :400.0Ω/4.000/40.00/400.0kΩ/4.000/40.00MΩ (Auto-ranging) Đo liên tục : Còi kêu 50±30Ω Đường kính kìm : Ø33mm ...
1130000
AC Fluke 305 có các thông số kỹ thuật sau: ACA : 999.9 Độ chính xác : 2% ±5 ACV: 400/600 Độ chính xác : 1.5% ±5 DCV : 400/600 Độ chính xác : 1.5% ±5 Ω : 4000 Ω Độ chính xác : 1% ±5 Continuity ≤70 Ω ...
2250000
- Dòng dò tối đa 1000A - Trọng lượng nhẹ. - Màn hình LCD lớn. Thông số kỹ thuật: - ACA: 400/1000A - DCV: 400m/4/40/400/600A - ACV: 400m/4/40/400/600A - Điện trở: 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ - Băng thông: 50/60Hz, 50~500Hz - Số hiển thị lớn nhất: 4000 - ...
2300000
- True RMS: AC - Điện áp DC: 400 V, 1000 V /0.5% Độ phân dải: 0.1 V, 1 V - Điện áp AC: 400 V, 1000 V /1% Độ phân dải: 0.1 V, 1 V - Điện trở: 400 Ω, 4 kΩ /0.5% Độ phân dải: 0.1 Ω, 0.001 kΩ - Diode: có - Dòng điện AC: 40 A, 400 A, 400~700 A, 700 ...
5490000
295000000
4690000
5190000