Tủ đông (2758)
Bàn đông lạnh (2576)
Tủ mát (2344)
Lò nướng (1858)
Tủ trưng bày bánh (1490)
Máy tiện CNC (1356)
Máy tiện vạn năng (1264)
Lò nướng bánh (1234)
Máy rửa bát (1220)
Máy làm kem (954)
Máy trộn bột (930)
Máy ép thủy lực (915)
Máy làm đá khác (868)
Tủ trưng bày siêu thị (865)
Máy chà sàn (844)
Sản phẩm HOT
0
NỘI DUNG THÔNG SỐ Hãng sản xuất Hanil Công suất (W) 750 Lưu Lượng ( lít / phút) 80 Độ cao đẩy ( m ) 28 Độ sâu hút ( m) 8 Đường kính ống hút( mm) 25 Đường kính ống đẩy( mm ) 32 Loại nhiên liệu Điện Trọng lượng ( kg ) - Xuất xứ Korea ...
4700000
Bảo hành : 24 tháng
NỘI DUNG THÔNG SỐ Hãng sản xuất Hanil Công suất (W) 1100 Lưu Lượng ( lít / phút) 120 Độ cao đẩy ( m ) 22 Độ sâu hút ( m) 8 Đường kính ống hút( mm) 25 Đường kính ống đẩy( mm ) 32 Loại nhiên liệu Điện Trọng lượng ( kg ) - Xuất xứ Korea ...
- Đường kính vặn (mm): 3~4 - Mômen max (Nm): 3 (2.2 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 1250 - Lưu lượng (l/min): 127 (4.5 cfm) - Chiều dài (mm): 245 (9.65 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.74 (1.63 lb) ...
Bảo hành : 0 tháng
- Đường kính vặn (mm): 4 - Mômen max (Nm): 2 (1.5 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 700 - Lưu lượng (l/min): 141 (5 cfm) - Chiều dài (mm): 230 (9.1 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.58 (1.28 lb) ...
10PCS Bộ điều chỉnh kiểu ly hợp ( Lực đẩy đảo chiều ) 1) 1PC Súng vặn vít 2) 1PCS Rãnh cắm: 5mm x 50m/m 3) 1PCS Phillips: No.1 x 65m/m 4) 2PCS Đai ốc 5) 2PCS Lò xo 6) 1PC Lọ dầu 7) 1PC Đầu nối 8) 1PC Đầu nối hơi ...
- Đường kính vặn (mm): 5 - Mômen max (Nm): 4 (3 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 1900 - Lưu lượng (l/min): 141 (5 cfm) - Chiều dài (mm): 220 (8.66 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.63 (1.39 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5~6 - Mômen max (Nm): 4 (3 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 1650 - Lưu lượng (l/min): 127 (4.5 cfm) - Chiều dài (mm): 235 (9.25 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.76 (1.68 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5 - Mômen max (Nm): 8 (5.9 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 600 - Lưu lượng (l/min): 170 (6 cfm) - Chiều dài (mm): 265 (10.43 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.95 (2.1 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5 - Mômen max (Nm): 3 (2.2 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 2200 - Lưu lượng (l/min): 170 (6 cfm) - Chiều dài (mm): 235 (9.25 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.8 (1.76 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 6~8 - Mômen max (Nm): 13 (9.6 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 1600 - Lưu lượng (l/min): 240 (8.5 cfm) - Chiều dài (mm): 175 (6.89 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.14 (2.51 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5 - Mômen max (Nm): 2.8~4.8 - Tốc độ ( rpm): 800 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 202 (8 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.07 (2.26 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5 - Mômen max (Nm): 2.8~4.8 - Tốc độ ( rpm): 800 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 295 (11.61 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.02 (2.25 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5 - Mômen max (Nm): 2.2~4.0 - Tốc độ ( rpm): 800 - Lưu lượng (l/min): 170 (6 cfm) - Chiều dài (mm): 350 (13.8 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.4 (3.09 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4 - Mômen max (Nm): 24~46 (kgf-cm) - Tốc độ ( rpm): 800 - Lưu lượng (l/min): 226 (8 cfm) - Chiều dài (mm): 278 (10.94 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.94 (2.07 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 3 - Mômen max (Nm): 0.85~1.5 - Tốc độ ( rpm): 1000 - Lưu lượng (l/min): 127 (4.5 cfm) - Chiều dài (mm): 265 (10.43 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.72 (1.59 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4 - Mômen max (Nm): 2.2~3.5 - Tốc độ ( rpm): 650 - Lưu lượng (l/min): 141 (5 cfm) - Chiều dài (mm): 290 (11.42 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.99 (2.18 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4 - Mômen max (Nm): 2.2~3.5 - Tốc độ ( rpm): 650 - Lưu lượng (l/min): 141 (5 cfm) - Chiều dài (mm): 290 (11.42 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.46 (3.22 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5~6 - Mômen max (Nm): 3.5~6.5 - Tốc độ ( rpm): 650 - Lưu lượng (l/min): 141 (5 cfm) - Chiều dài (mm): 290 (11.42 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.99 (2.18 lb) ...
Cảm Biến Hình Ảnh 1/3" CMOS Số Điểm Ảnh 720 (H) x 576(V) 720 (H) x 487(V) Độ phân giải 600TV Line Ánh Sáng Tối Thiểu 0.01Lux / F1.2 Ống kính quan sát 4mm (800) – 6mm(560) (tùy chọn) Tầm Quan Sát 36 Led Φ 4mm – 30 mét Tính Năng Tăng cường độ nhạy ...
1900000
Bảo hành : 12 tháng
Cảm Biến Hình Ảnh 1/3" CMOS Số Điểm Ảnh 720 (H) x 576(V) 720 (H) x 487(V) Độ phân giải 600 TVL Ánh Sáng Tối Thiểu 0.01Lux / F1.2 Ống kính quan sát 4mm(800) - 6mm(560) – 8mm(420) (tùy chọn) Tầm Quan Sát 54 đèn IR Led Φ 4mm – quan sát hồng ...
2200000
Cảm Biến Hình Ảnh 1/3" CMOS Số Điểm Ảnh 720 (H) x 576(V) 720 (H) x 487(V) Độ phân giải 600 TVL Ánh Sáng Tối Thiểu 0.01Lux / F1.2 Ống kính quan sát 4mm(800) - 6mm(560) – 8mm(420) (tùy chọn) Tầm Quan Sát 48 đèn IR Led Φ 4mm – quan sát hồng ...
2000000
- Đường kính vặn (mm): 2 - Mômen max (Nm): 0.02~0.35 - Tốc độ ( rpm): 2500 - Lưu lượng (l/min): 71 (2.5 cfm) - Chiều dài (mm): 190 (7.48 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.35 (0.77 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 3 - Mômen max (Nm): 0.35~1.0 - Tốc độ ( rpm): 800 - Lưu lượng (l/min): 71 (2.5 cfm) - Chiều dài (mm): 190 (7.48 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.37 (0.82 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5~6 - Mômen max (Nm): 50 (37 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 13000 - Lưu lượng (l/min): 184 (6.5 cfm) - Chiều dài (mm): 180 (7.08 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.8 (1.76 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 9 - Mômen max (Nm): 250 (184 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 7000 - Lưu lượng (l/min): 226 (8 cfm) - Chiều dài (mm): 240 (9.45 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.3 ( 2.87 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 9~10 - Mômen max (Nm): 230 (170 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8000 - Lưu lượng (l/min): 226 (8 cfm) - Chiều dài (mm): 220 (8.66 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.32 (2.91lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 17 - Mômen max (Nm): 200 (148 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8100 - Lưu lượng (l/min): 240 (8.5 cfm) - Chiều dài (mm): 220 (8.66 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.32 (2.91 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 6~8 - Mômen max (Nm): 230 (170 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8500 - Lưu lượng (l/min): 226 (8 cfm) - Chiều dài (mm): 170 (6.7 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.42 (3.13 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5~6 - Mômen max (Nm): 45 (33 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 2000 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 190 (7.48 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.17 (2.58 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 6~10 - Mômen max (Nm): 45 (33 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 2000 - Lưu lượng (l/min): 212 (7.5 cfm) - Chiều dài (mm): 185 (7.28 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.17 (2.58 lb) ...
Cảm biến hình ảnh 1/3” EFFIO-SONY EXVIEW CCD Số điểm ảnh 976 (H) x 494(V) 976 (H) x 582(V) Độ phân giải 600TV Line Ánh sáng tối thiểu 0.01Lux / F1.0 Ống kính quan sát 4mm (800) – 6mm(560) – 8mm(420) (tùy chọn) Tầm quan sát hồng ngoại 3 ...
- Đường kính vặn (mm): 5 - Mômen max (Nm): 50 (37 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 2300 - Lưu lượng (l/min): 141 (5 cfm) - Chiều dài (mm): 225 (8.6 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.99 (2.18 lb) ...
Cảm biến hình ảnh 1/3” EFFIO-SONY EXVIEW CCD Số điểm ảnh 976 (H) x 494(V) 976 (H) x 582(V) Độ phân giải 600TV Line Ánh sáng tối thiểu 0.01Lux / F1.0 Ống kính quan sát 4mm(800) - 6mm(560) (tùy chọn) Tầm quan sát hồng ngoại 3 đèn Led Dot ...
- Đường kính vặn (mm): 6~10 - Mômen max (Nm): 50 (37 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 2300 - Lưu lượng (l/min): 141 (5 cfm) - Chiều dài (mm): 220 (8.66 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.99 (2.18 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 9~10 - Mômen max (Nm): 300 (221 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8000 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 185 (7.28 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.52 (3.35 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 9~10 - Mômen max (Nm): 300 (221 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8000 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 200 (7.87 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.2 (2.65 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4~5 - Mômen max (Nm): 35 (26 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 10000 - Lưu lượng (l/min): 127 (4.5 cfm) - Chiều dài (mm): 178 (7 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.7 (1.54 lb) ...
Số điểm ảnh 976 (H) x 494(V) 976 (H) x 582(V) Độ phân giải 600TV Line Ánh sáng tối thiểu 0.01Lux / F1.0 Ống kính quan sát 4mm(800) - 6mm(560) (tùy chọn) Tầm quan sát hồng ngoại 24 Led Φ 4mm – 15 mét Thiết lập hệ thống Bảng điều khiển OSD Tối ưu ...
1690000
- Đường kính vặn (mm): 8~13 - Mômen max (Nm): 240 (177 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8000 - Lưu lượng (l/min): 283 (10 cfm) - Chiều dài (mm): 185 (7.28 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.34 (2.89 lb) ...
Cảm biến hình ảnh 1/3” EFFIO-SONY EXVIEW CCD Số điểm ảnh 976 (H) x 494(V) 976 (H) x 582(V) Độ phân giải 600TV Line Ánh sáng tối thiểu 0.01Lux / F1.0 Ống kính quan sát 4mm (800) – 6mm(560) (tùy chọn) Tầm quan sát hồng ngoại 36 Led Φ 4mm – 30 mét ...
- Đường kính vặn (mm): 8~13 - Mômen max (Nm): 240 (177 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8000 - Lưu lượng (l/min): 283 (10 cfm) - Chiều dài (mm): 190 (7.48 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.06 (2.34 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 8~14 - Mômen max (Nm): 130 (96 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 7000 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 240 (9.45 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.62 (3.57 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 3.5 - Mômen max (Nm): 17~28 - Tốc độ ( rpm): 800 - Lưu lượng (l/min): 226 (8 cfm) - Chiều dài (mm): 278 (10.94 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.94 (2.07 lb) ...
Cảm biến hình ảnh 1/3” EFFIO-SONY EXVIEW CCD Số điểm ảnh 976 (H) x 494(V) 976 (H) x 582(V) Độ phân giải 600TV Line Ánh sáng tối thiểu 0.01Lux / F1.0 Ống kính quan sát 6mm(560) – 8mm(420) – 12mm(300) (tùy chọn) Tầm quan sát hồng ngoại 36 Led Φ 8mm ...
2300000
- Đường kính vặn (mm): 3.5 - Mômen max (Nm): 18~28 kgf-cm - Tốc độ ( rpm): 1500 - Lưu lượng (l/min): 226 (8 cfm) - Chiều dài (mm): 278 (10.94 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.94 (2.07 lb) ...
13650000
25200000
11830000
7950000