Tủ sấy chén, đĩa Kolner (36)
Máy tiện CNC (30)
Tủ nấu cơm (29)
Máy phát xung (21)
Máy tiện vạn năng (18)
Máy sấy khô bát (11)
Đầu ghi KTS (10)
Máy đột lỗ thủy lực (10)
Micro (10)
Nguồn một chiều (9)
Máy rửa bát (9)
Bàn đông mát Kolner (9)
Đầu bơm cao áp (8)
Máy hút ẩm Chkawai (8)
Camera Yamadenki (8)
Sản phẩm HOT
0
Màn hìnhLCD màu 10.4"Tần số60, 88, 150 kHzKiểu hiển thịQuét tròn vòng, Quét dọcNguồn điện cung cấp12 - 24 - 32V DCSản phẩm bao gồm: 1. Màn hình MU-100C2. Bộ điều khiển CH-2503. Bộ nâng hạ & đầu dò CH-254 (di chuyển được 400mm) hay CH-255 (di chuyển ...
Bảo hành : 12 tháng
Phát hiện khí : CH4, LPG ( Isopropanol, isobutane) và một số HydrocarbonGiải đo ppm: 0-10000ppm - ±20% - 1ppmGiải đo %Vol : 0-1% - ±20% - 0.001%Giải đo % LEL : 0 - 20% - ±20% - 0.01% LELHiện thị LCD 4 dòng, IP54, Key 5Nguồn : 9V 6LR61Nhiệt độ vận ...
6990000
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 9173Channels: 2Đầu ra mức thấp: 0-10 V, 0-10 AĐầu ra mức cao: 0-20 V, 0-5 ACông suất ra Max: 200 WĐộ gợn+ nhiễu: ≤ 3 mVpp, ≤ 2 mA rmsĐộ phân giải: 1 mV, 1 mAĐộ chính xác: ≤ 0.05 %+5 mV, ≤ 0.1 %+2 mAKích thước: ...
30200000
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 9185Channels: 1Đầu ra mức thấp: 0-400 V, 0-0.5 AĐầu ra mức cao: 0-600 V, 0-0.35 ACông suất ra Max: 210 WĐộ gợn+ nhiễu: ≤ 45 mVpp , ≤ 2 mA rmsĐộ phân giải: 20 mV, 0.01 mAĐộ chính xác: ≤ 0.05 % +100 mV, ≤ 0.1 % ...
29900000
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 9184Channels: 1Đầu ra mức thấp: 0-100 V, 0-2 AĐầu ra mức cao: 0-200 V, 0-1 ACông suất ra Max: 200 WĐộ gợn+ nhiễu: ≤ 15 mVpp , ≤ 2 mA rmsĐộ phân giải: 10 mV, 0.1 mAĐộ chính xác: ≤ 0.05 % +50 mV, ≤ 0.1 %+1 mAKích ...
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 9183Channels: 1Đầu ra mức thấp: 0-35 V, 0-6 AĐầu ra mức cao: 0-70 V, 0-3 ACông suất ra Max: 210 WĐộ gợn+ nhiễu: ≤ 5 mVpp , ≤ 2 mA rmsĐộ phân giải: 2 mV, 0.2 mAĐộ chính xác: ≤ 0.05 % +10 mV, ≤ 0.1 %+2 mAKích ...
27890000
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 9182Channels: 1Đầu ra mức thấp: 0-10 V, 0-20 AĐầu ra mức cao: 0-20 V, 0-10 ACông suất ra Max: 200 WĐộ gợn+ nhiễu: ≤ 3 mVpp , ≤ 2 mA rmsĐộ phân giải: 1 mV, 0.1 mAĐộ chính xác: ≤ 0.05 % +5 mV, ≤ 0.1 %+5 mAKích ...
27850000
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 9181Channels: 1Đầu ra mức thấp: 0-18 V, 0-8 AĐầu ra mức cao: 0-36 V, 0-4 ACông suất ra Max: 144 WĐộ gợn+ nhiễu: ≤ 3 mVpp , ≤ 2 mA rmsĐộ phân giải: 1 mV, 0.1 mAĐộ chính xác: ≤ 0.05 % +5 mV, ≤ 0.1 %+2 mAKích ...
24300000
0- 40V/5A、0-20V/10A,Single Channel,Dual Range with Remote SenseLow Ripple Noise: Excellent Linear Regulation Rate and Load Regulation RateFast Transient Response Time: Standard OVP/OCP/OTP protection functionsStandard Timing functionBuilt in V,A,W ...
18200000
0-60V/1A, 0-8V/10A,Dual Channel with Remote SenseLow Ripple Noise: Excellent Linear Regulation Rate and Load Regulation RateFast Transient Response Time: Standard OVP/OCP/OTP protection functionsStandard Timing functionBuilt in V,A,W measurements and ...
17300000
Máy Photo KTS RICOH Aficio MP 2550B MP 2550B ( in/ Scan)Tốc độ: 25bản/ phút; Khổ giấy: A6~A3; Kèm: Mực, TừPhóng thu: 25~400%; Độ phân giải 600dpi; Quét cặp tia LaserQuét ảnh 1 lần, sao chụp nhiều lần; Chụp nhân bản: 999tờChia bộ ...
Đặc điểm: - Công nghệ sấy gốm - Có điều khiển từ xa,thời gian đạt nhiệt độ cao nhanh - Quạt có rơ le ngắt nhiệt khi bị quá tải quạt sẽ tự tắt - Có công tắc an toàn, tự ngắt khi bị đổ - Chức năng quay rộng, suởi ấm khắp phòng mà không đốt cháy oxy ...
1250000
Mã sản phẩm: Saiko CH-2000C Hãng sản xuất: SAIKO Thể loại: Quạt sưởi Đặc điểm: * Được thiết kế bằng công nghệ chịu nhiệt * Polyme nhựa dẻo tiên tiến PBT, chống cháy * Máy có lưới kim cương siêu bền, ko gỉ, ko oxy hóa * Có điều khiển từ xa, màn hình ...
1180000
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 9174Channels: 2Đầu ra mức thấp: 0-35 V, 0-3 AĐầu ra mức cao: 0-70 V, 0-1.5 ACông suất ra Max: 210 WĐộ gợn+ nhiễu: ≤ 5 mVpp, ≤ 2 mA rmsĐộ phân giải: 2 mV, 0.1 mAĐộ chính xác: ≤ 0.05 % +10 mV, ≤ 0.1 %+1 mAKích ...
Tần số: 5MHzTốc độ lấy mẫu Max: 100MSa/sĐộ phân giải: 8bitsChiều dài sóng: 1,024 pointsSố kênh: 2 kênh A, BRa 16 dạng sóng: Sine, Square, Triangle, Ramp, Pulse and TTLVào và ra tín hiệu điều chế FMNguồn: AC100~240V, ±5%Kích thước: 254mm×103mm ...
8700000
Tần số: 10MHzTốc độ lấy mẫu Max: 100MSa/sĐộ phân giải: 8bitsChiều dài sóng: 1,024 pointsSố kênh: 2 kênh A, BRa 16 dạng sóng: Sine, Square, Triangle, Ramp, Pulse and TTLVào và ra tín hiệu điều chế FMNguồn: AC100~240V, ±5%Kích thước: 254mm×103mm ...
9800000
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4014BChannels: 1Sine: 0.01 Hz to 12 MHzVuông: 0.01 Hz to 12 MHzTam giác: 0.01 Hz to 1 MHzBiên độ: 10 mVpp to 10 Vpp (into 50 Ω);Chế độ hoạt động: Continuous, Triggered, Gate, Burst, Trigger SourceĐiều chế: AM, ...
10500000
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4052Số kênh: 2Sine: 1 µHz – 5 MHzVuông: 1 µHz – 5 MHzTam giác, răng cưa: 1 µHz – 300 kHzXung Pulse: 500 µHz – 5 MHzTích hợp dạng sóng: 48 kiểu sóng (includes DC)Biên độ: CH1: 2 mVpp – 10 Vpp into 50 Ω, CH2:2 ...
10990000
Tần số: 20MHzTốc độ lấy mẫu Max: 100MSa/sĐộ phân giải: 8bitsChiều dài sóng: 1,024 pointsSố kênh: 2 kênh A, BRa 16 dạng sóng: Sine, Square, Triangle, Ramp, Pulse and TTLVào và ra tín hiệu điều chế FMNguồn: AC100~240V, ±5%Kích thước: 254mm×103mm ...
11300000
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4040BChannels: 1Sine: 0.01 Hz to 20 MHzVuông: 0.01 Hz to 20 MHzTam giác: 0.01 Hz to 2 MHzBiên độ: 10 mVpp to 10 Vpp (into 50 Ω);Chế độ hoạt động: Continuous, Triggered, Gate, Burst, Trigger SourceĐiều chế: AM, ...
12000000
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4053Số kênh: 2Sine: 1 µHz – 10 MHzVuông: 1 µHz – 10 MHzTam giác, răng cưa: 1 µHz – 300 kHzXung Pulse: 500 µHz – 5 MHzTích hợp dạng sóng: 48 kiểu sóng (includes DC)Biên độ: CH1: 2 mVpp – 10 Vpp into 50 Ω, CH2:2 ...
13000000
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4045BSố kênh: 1Sine: 0.01 Hz to 20 MHzvuông: 0.01 Hz to 20 MHzTam giám: 0.01 Hz to 2 MHzBiên độ: 10 mVpp to 10 Vpp (into 50 Ω)Chế độ hoạt động: Continuous, Triggered, Gate, Burst, Trigger SourceĐiều chế: AM, ...
16300000
Max.Output Frequency 60MhzInnovative SiFi (Signal Fidelity): generate arb waveform point-by-point,restore signal distortionless, precisely adjustable sample rate and low jitter (200ps)Arbitrary waveform memory: 8Mpts (standard), 16Mpts (optional ...
17000000
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4054Số kênh: 2Sine: 1 µHz – 25 MHzVuông: 1 µHz – 25 MHzTam giác, răng cưa: 1 µHz – 300 kHzXung Pulse: 500 µHz – 5 MHzTích hợp dạng sóng: 48 kiểu sóng (includes DC)Biên độ: CH1: 2 mVpp – 10 Vpp into 50 Ω, CH2:2 ...
18400000
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4084Số kênh: 1Sine: 1µHz ~ 20MHzvuông: 1µHz ~ 20MHzTam giác, răng cưa: 1µHz ~ 100kHzTích hợp 27 dạng sóng: Sine, Square, Triangle, Positive Ramp, Falling Ramp, Noise, Pulse, Positive Pulse, Negative Pulse, ...
20000000
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4055Số kênh: 2Sine: 1 µHz – 50 MHzVuông: 1 µHz – 25 MHzTam giác, răng cưa: 1 µHz – 300 kHzXung Pulse: 500 µHz – 5 MHzTích hợp dạng sóng: 48 kiểu sóng (includes DC)Biên độ: CH1: 2 mVpp – 10 Vpp into 50 Ω, CH2:2 ...
22700000
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4085Số kênh: 1Sine: 1µHz ~ 40MHzvuông: 1µHz ~ 40MHzTam giác, răng cưa: 1µHz ~ 100kHzTích hợp 27 dạng sóng: Sine, Square, Triangle, Positive Ramp, Falling Ramp, Noise, Pulse, Positive Pulse, Negative Pulse, ...
24990000
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4084AWGSố kênh: 1Sine: 1µHz ~ 20MHzvuông: 1µHz ~ 20MHzTam giác, răng cưa: 1µHz ~ 100kHzTích hợp 27 dạng sóng: Sine, Square, Triangle, Positive Ramp, Falling Ramp, Noise, Pulse, Positive Pulse, Negative Pulse, ...
28000000
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4075GPIBSố kênh: 1Sine: 1 µHz to 25 MHzXung xuông: 1 µHz to 25 MHzXung Tam giác, răng cưa: 1 µHz to 5 MHzXung Pulse: 1 mHz to 10 MHzĐộ chính xác: 0.002 % (20 ppm)Độ phân giải: 12 digits or 1 µHzTích hợp dạng ...
32300000
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4086AWGChannels: 1Sine: 1µHz ~ 80MHzvuông: 1µHz ~ 40MHzTam giác, răng cưa: 1µHz ~ 100kHzTích hợp 27 dạng sóng: Sine, Square, Triangle, Positive Ramp, Falling Ramp, Noise, Pulse, Positive Pulse, Negative Pulse, ...
40700000
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4076Số kênh: 1Sine: 1 µHz to 50 MHzvuông: 1 µHz to 50 MHzTam giác, răng cưa: 1 µHz to 5 MHzXung Pulse: 0.5 mHz to 25 MHzCấp chính xác: 0.001 % (10 ppm)Độ phân giải: 12 digits or 1 µHzTích hợp dạng sóng: Sine, ...
43000000
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4078Số kênh: 2Sine: 1 µHz to 25 MHzXung xuông: 1 µHz to 25 MHzXung Tam giác, răng cưa: 1 µHz to 5 MHzXung Pulse: 1 mHz to 10 MHzĐộ chính xác: 0.002 % (20 ppm)Độ phân giải: 12 digits or 1 µHzTích hợp dạng sóng: ...
50500000
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4078GPIBSố kênh: 2Sine: 1 µHz to 25 MHzXung xuông: 1 µHz to 25 MHzXung Tam giác, răng cưa: 1 µHz to 5 MHzXung Pulse: 1 mHz to 10 MHzĐộ chính xác: 0.002 % (20 ppm)Độ phân giải: 12 digits or 1 µHzTích hợp dạng ...
53400000
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4079Số kênh: 2Sine: 1 µHz to 50 MHzvuông: 1 µHz to 50 MHzTam giác, răng cưa: 1 µHz to 5 MHzXung Pulse: 0.5 mHz to 25 MHzCấp chính xác: 0.001 % (10 ppm)Độ phân giải: 12 digits or 1 µHzTích hợp dạng sóng: Sine, ...
64500000
Bảo hành : 0 tháng
Thông số kỹ thuật G450 Khoảng đo: - CH4 - O2 - H2S - CO 0 … 100% LEL 0 … 25% VOL 0 … 100 ppm 0 … 500 ppm Nguyên lý đo, phát hiện khí Đầu đo điện hóa (đo khí độc và oxy) Đo khí cháy Hơi khí gas, khí cháy (đến 100% LEL) Màn hình hiển thị Màn hình LCD ...
28800000
Màn hình LCD màu ma trận điểm độ phân giải cao.Lựa chọn tần số: 60, 88 hoặc 150 kHz.Cấu hình hệ thống kiểu Hộp Đen cho phép dùng màn hình CRT hay LCD (loại dùng cho máy vi tính) tự mua.Chức năng khóa mục tiêu đối với một đàn cá hoặc một vị trí (theo ...
Hãng sản xuất FAGOR Kiểu dáng Hút mùi ống khói Màu sắc Bạc Tốc độ hút (m3/giờ) 650 Độ ồn(dB) 65 Số tốc độ 4 Đèn báo 2 đèn Halogen Động cơ 1 motor Điện áp 220V Kích thước (mm) 900 Xuất xứ Tây Ban Nha ...
31150000
Model Hãng sản xuất : CASHCAN Thông số kỹ thuật Loại tiền : Tiền giấy Mặt số : • Mặt số kéo dài Chức năng : • Kiểm tra tiền siêu giả Polyme • Đếm ấn định số Đặc điểm khác : - Đến chuyên dụng cho tiền Polime. - Kiểu đứng. - Bảo hành 12 tháng. ...
2300000
Chức năng: - Đếm và phát hiện tiền giả thường( Loại tiền có phát quang). - Tự động dừng và khởi động máy bằng chế độ mắt cảm ứng(khi đưa tiền vào máy sẽ tự khởi động chạy và khi hết tiền máy sẽ tự động dừng). - Chế độ lập trình đếm(Có thể lấy bất kỳ ...
5520000
Tính năng: Máy tập chân mini kết hợp nhún chân và dây kéo tay giúp tập luyện cơ chân, cơ đùi, cơ tay, bả vai... Thông số KT: KT: 46x22x32.5 cm Tr.lượng thùng: 8kg Tr.lượng máy: 7 kg ...
1400000
- Hãng sản xuất: COWAY - Diện tích thích hợp: 25m2 - Màng lọc: - - Tuổi thọ màng lọc: - - Độ ồn: 48dB - Công suất (W): 44 - Trọng lượng (kg): 6.8 ...
11800000
VERTICAL Channels 2 Analog Bandwidth 20MHz Single Bandwidth Full bandwidth Rise Time 17.5ns Sensitivity 5mV/div ~ 5V/div at the BNC input DC Gain Accuracy ±5% DC Measurement Accuracy ±(5% reading + 0.05div): average sampling Analog Digital Converter ...
15650000
VERTICAL Channels 2 2 2 Bandwidth DC ~70MHz(-3dB) DC ~100MHz(-3dB) DC ~150MHz(-3dB) Rise Time Sensitivity 2mV/div ~ 10V/div (1-2-5 increments) Accuracy ±(3% x |Readout| + 0.1 div + 1mV) Input Coupling AC, DC & Ground Input Impedance 1MΩ±2%, ~15pF ...
11600000
19600000
Đầu ghi hình kỹ thuật số 16 kênh, quan sát trực tiếp và qua mạng Lan, Full H264 . Có Remote và 2 cổng USB . Có 4 cổng Audio inputs, Xem được 2 cổng VGA và TV cùng một lúc, HDD Sata. Phần mềm tiếng Việt. Điều khiển được bằng chuột máy tính. Truyền qua ...
4800000
Bảo hành : 24 tháng
- Image device 1/3 type progressive scan Exmor CMOS Sensor - Superior 720p HD picture quality, supporting h.264 at 30 fps - Maximum resolution 1280 x 1024 - Focal length f=3.1 to 8.9 mm - Min. illumination 0.5lx at F1 ...
- Image device 1/3 type progressive scan Exmor CMOS Sensor - Superior 720p HD picture quality, supporting h.264 at 30 fps - Maximum resolution 1280 x 1024 - Focal length f=2.8 to 8.0 mm - Horizontal resolution 600 TVL ...
37300000
- Nút ấn chuông hình Commax ( cho các màn hình màu ) - Mắt quét màu, sử dụng cảm biến hình ảnh 1/3" - Vỏ kim loại, có thể chỉnh góc nghiêng • Góc quan sát theo chiều ngang: 75 độ. • Góc quan sát theo chiều dọc: 55 độ, có thể điều chỉnh lên, xuống 12 ...
3950000
13650000
94000000
5820000