Máy phát điện khác (23)
Máy hàn Hồng Ký (22)
Bộ kích điện (16)
Cân phân tích (14)
Máy in mã vạch (14)
Máy thái thịt (13)
Máy rửa bát (10)
Máy chấn tôn thủy lực CNC (10)
Máy bơm khác (10)
Máy đầm bàn (9)
Đầm dùi - Đầm bàn chạy điện (9)
Máy hàn tiến đạt (8)
Máy phát điện JOHN DEERE (8)
Máy phát điện PERKINS (8)
Máy làm đá khác (7)
Sản phẩm HOT
0
Thông số kỹ thuật sản phẩmHãng sản xuất :LegiĐiện áp sử dụng(V) :1 pha, 220VCông suất (KVA) :4Tần số (Hz) :50/60Trọng lượng (kg) :5 ...
Bảo hành : 12 tháng
Thông số chungLoại mỏ hàn :QueThông số kỹ thuật sản phẩmLoại nguồn hàn :1 phaHãng sản xuất :LegiDòng hàn tối đa(A) :37Điện áp sử dụng(V) :75 ± 5Kích thước(mm) :300x115x185Công suất (KVA) :7Tần số (Hz) :50Trọng lượng (kg) :5Xuất xứ :China ...
Hãng sản xuất :ABACCông suất (HP) :10Lưu lượng khí (lít/ phút) :870Nguồn điện sử dụng :220VKích thước (mm) :1533x1352x620Trọng lượng (Kg) :245 ...
Hãng sản xuất :ABACChức năng :Nén khíCông suất (HP) :15Lưu lượng khí (lít/ phút) :1360Nguồn điện sử dụng :220VKích thước (mm) :1533x1352x620Trọng lượng (Kg) :259 ...
Hãng sản xuất :ABACChức năng :Nén khíCông suất (HP) :10Lưu lượng khí (lít/ phút) :960Nguồn điện sử dụng :220VKích thước (mm) :1533x1352x620Trọng lượng (Kg) :202 ...
Hãng sản xuất :ABACChức năng :Nén khíCông suất (HP) :3Lưu lượng khí (lít/ phút) :240Kích thước (mm) :620x605x950Trọng lượng (Kg) :99 ...
Loại máy ModelLưu lượng / Áp suất tối đaDelivery/ Discharge pressureKích thướcExternal dimensionsCông suất motuerMotor Power(HP/Kw)Trọng lượngWeight(kg)Đường kính đầu raOutletpipeYED 22036.0/7.5 34.8/8.5 31.3/10.5 28.6/12.53500 * 1900 * 2000mm300 ...
Hãng sản xuất :SCRLoại máy :Có dầuCông suất (HP) :220Tốc độ vòng quay (v/phút) :2974Kích thước (mm) :2700x1750x2080Trọng lượng (Kg) :3500Xuất xứ :Đức ...
ModelBar (m3/min.) (CFM) (m3/min)(kW/Hp)L (mm) W (mm) H (mm) Connection Kg HSC FRECON 2207.5 10 13 5.5 5.5 5.539.0 32.5 28.5220/2953250 2250 2400NW 100 4760 ...
Bảo hành : 0 tháng
ModelLưu lượngm3/phCông suất động cơkw (Hp)CDH-22036.7-28.7220 ...
ModelCông suấtÁp lựcLưu LượngKích thướcTrọng lượngKWHPBar (Kgf/cm2)m3/minD*R*C(mm)KgVOL-220 160 220 7 27.0 1640*2540*1860 4150 ...
Kiểu huỷ: Thành mảnh vụn Cỡ mảnh vụ sau khi huỷ: 2 x 15mm Công suất huỷ tối đa (A4): 10tờ Dung lượng thùng chứa (L): 21L Hủy các chất liệu: Thẻ tín dụng, Đĩa CD,Kích thước giấy (mm): 220 Trọng lượng (Kg): 12.5 ...
Miệng cắt : 220mm Loại hủy : Vụn, Hủy đĩa CD, kim kẹp,bấm Kích cỡ hủy : 2.9 x 15mm Số tờ hủy : 10- 12 tờ ( A4 ) Dung lượng : 21 lít Kích thước : 350 x 250 x 540mm Trọng lượng : 15.5Kgs Tốc độ hủy : 3.5m/ phút Công nghệ : USA ...
4030000
Miệng cắt : 220mmLoại hủy : Sợi, Hủy đĩa CD, kim kẹp,bấmKích cỡ hủy : 3mmSố tờ hủy : 14- 15 tờ ( A4 )Dung lượng : 21 lítKích thước : 350 x 250 x 540mmTrọng lượng : 15KgsTốc độ hủy : 3.0m/ phútCông nghệ : USA ...
3650000
Relative Humidity Range10.0 to 95.0%Temperature Range-20.0 to 140.0°F (-28.0 to 60.0°C)Accuracy±3% Relative Humidity; ±1.8°F/±1°CDimensions5 x 7.7 x 0.9" (129x195x22mm)Weight12.6oz (357g)Hãng sản xuất : Extech - USA ...
6150000
Hãng sản xuất: EBRO – Đức- Khoảng đo: -350C … +3650C. Độ chính xác:±1.50C. Độ phân giải: 0.20C- Thời gian cho kết qua: 1 giây. Tự động tắt sau 15 giây.- Hiển thị điểm laser. Cấp bảo vệ: IP67. Nhiệt độ hoạt động: 00C … +500C.- Có thể chuyển từ 0C ...
2428000
Kiểu điện cực đầu đo PH có cáp kéo dàipH: 0.00 đến 14.00pHmV: -999 đến 999mVNhiệt độ: 32 đến 212°F (0 đến 99.9°C)Độ phân dải: 0.01pH,1mV, 0.1°Cấp chính xác: ±0.01pH, ±2mV, ±0.8°F/±0.5°CKích thước: 4.4 x 3.1 x 1.5" (111 x 79 x 39mm)Trọng lượng: 9.2oz ...
3240000
pH: 0.00 đến 14.00pHmV: -999 đến 999mVNhiệt độ: 32 đến 212°F (0 đến 99.9°C)Độ phân dải: 0.01pH,1mV, 0.1°Cấp chính xác: ±0.01pH, ±2mV, ±0.8°F/±0.5°CKích thước: 4.4 x 3.1 x 1.5" (111 x 79 x 39mm)Trọng lượng: 9.2oz (260g)Cung cấp kèm theo điệc cựa đo ...
3300000
Máy in mã vạch RING BC 220 Hiệu suất cao, chi phí đầu tư thấp Thiết kế bằng thép với độ bền cao sử dụng 4 nguồn điện đáp ứng được nhiều điều kiện sử dụng khác nhau. Hãng sản xuất: Autonics Japan Bảo hành: 12 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất ...
Độ phân giải thực XGA (1024×768)Công nghệ: 3LCD 0.63"Ống kính: F: 2.3~2.5, 1.2x Optic zoom f=18.82~22.60mm 1/4~16 Digital focus functionCường độ sáng: 3,100 Ansi lumensĐộ tương phản: 800:1Khoảng cách chiếu: 1.4m~12.7mKhung hình: 40”~300” Hệ ...
17590000
Tỉ lệ hình ảnh • 80 - 320 inch Bảng Điều Khiển • LCD Độ sáng tối đa • 3100 ANSI Lumens Hệ số tương phản • 2500:1 Độ phân giải màn hình • XGA( 1024 x 768) Tuổi Thọ Bóng Đèn • 4000 giờ Nguồn điện • AC 100 ~ 240 V, 50/ 60Hz Cổng kết ...
18690000
Công nghệ xử lý ánh sáng số: DLPCường độ sáng: 2200 ANSI LumensĐộ phân giải: SVGA (800 x 600 Pixels)Độ phân giải nén : SXGA (1280 x1024 Pixels)Tỷ số tương phản: 2000:1Bóng đèn: 180WTuổi thọ bóng đèn: 4000 h - Low modeKích thước hình chiếu: 30” - 300 ...
13000000
Thông số cơ bản của máy chiếu Mitsubishi EX220U Cường độ sáng: 2,500 Ansi lumens Công nghệ: DLP Tương phản: 2000:1 Độ phân giải: XGA (1024x768 Pixels); nén UXGA (1600x1200 Pixel) Tuổi thọ bóng đèn: 4000 giờ; Công suất: 185W Kích thước hình chiếu: ...
12350000
Bảo hành : 24 tháng
Máy in mã vạch ZT-220 là một model đặc thù của dòng ZT200-Series. ZT200-Series là dòng cao cấp dựa theo các đặc điểm kỹ thuật ưu việt nhất của dòng S4M và SL. Dòng ZT-200 đáp ứng được toàn bộ nhu cầu của công suất cũng như chất lượng in công nghiệp ...
16800000
- Xuất xứ: Trung Quốc - Công nghệ: LCD - Cường độ sáng: 2200 ANSI Lumens - Độ tương phản: 500:1 - Độ phân giải: XGA (1024 x 768 ) - Chỉnh méo hình (V): ± 20° - Tuổi thọ bóng đèn: lên đến 5000 giờ - Kích thước màn chiếu: ...
- Xuất xứ: Trung Quốc - Công nghệ: LCD - Cường độ sáng: 2200 ANSI Lumens - Độ tương phản: 2000:1 - Độ phân giải: SVGA ( 800 x 600 ) - Chỉnh méo hình (V): ± 20° - Tuổi thọ bóng đèn: lên đến 5000 giờ - Kích thước màn chiếu: ...
10600000
Được thiết kế để sản xuất nhãn lớn lên đến 8,5 (216 mm) rộng tại 10 (254 mm) / giây ở 203 dpi và 6 / giây ở 300 dpi (152 mm) độ phân giải. 220Xi4 lý tưởng cho các ứng dụng hóa chất công nghiệp nhãn nhận dạng, nhãn vận chuyển và nhãn sản phẩm cho dạng ...
138900000
Máy in duy nhất trên thế giới được hỗ trợ tiếng Việt có dấu đúng chuẩn, với bộ Font được nạp từ trong ROM của máy. In kim 1 liên, hoặc 2 liên, hoặc 3 liên Khổ giấy: 75mm Giao tiếp cổng: LPT/RS-232/USB Option: Cổng LAN (Enthernet) Type A: Có chế độ tự ...
6100000
Máy in duy nhất trên thế giới được hỗ trợ tiếng Việt có dấu đúng chuẩn, với bộ Font được nạp từ trong ROM của máy. In kim 1 liên, hoặc 2 liên, hoặc 3 liên Khổ giấy: 75mm Giao tiếp cổng: LPT/RS-232/USB Option: Cổng LAN (Enthernet) Type B: Có chế độ tự ...
5610000
Máy in duy nhất trên thế giới được hỗ trợ tiếng Việt có dấu đúng chuẩn, với bộ Font được nạp từ trong ROM của máy. In kim 1 liên, hoặc 2 liên, hoặc 3 liên Khổ giấy: 75mm Giao tiếp cổng: LPT/RS-232/USB Option: Cổng LAN (Enthernet) Type D: Không có chế ...
4850000
Xuất xứ: Trung quốc Khổ giấy : 76mm Chế độ : in kim với 9 kim Cắt giấy : Có Tốc độ : 4.5line/s Giao tiếp : chuẩn USB, có thể chọn thêm Ethernet Độ bền đầu in : 10 triệu dòng hoặc tương đương 300 triệu điểm in ...
3860000
Camera Digital CDD dùng thu Vật Thể, Hình ảnh, Film dương bản, film trong Chiếu với ProjectorĐộ phân giải: 470.000 Điểm Ảnh – 480 tivi linesCổng kết nối: Video Out/ RGB (VGA)Đèn chiếu sáng 7W x 02 (ĐÈN SIDE)Tốc độ bắt hình 16 hình/ giâyZoom 6 X ...
Phân loại : Máy thu vật thể Vertex.Zoom quang : 3X , Zoom kỹ thuật số : 16XBộ biến cảm hình ảnh : 1/2” CMOSKích thước ống kính: F2.0, f=6.0mmTự động cân bằng trắng để điều chỉnhHệ thống màu sắc : PAL/NTSCTính năng : thu vật thể, hình ảnh, phim dương ...
Camera Digital CDD dùng thu Vật thể, Hình ảnh, Film dương bản, Film trong… Chiếu với Projector, TV, MonitorĐộ phân giải: 1.3 Megapixels (1,331,000 điểm ảnh) - 720 TIVI LINESCổng: Video out/ RGB in, out x 2 cổng XGA (1024 x 768) Bộ nhớ trong máy lưu ...
20050000
Camera Đigital dùng thu vật thể, hình ảnh, film dương bản, film trongTrình chiếu với projectorĐộ phân giải 1.3 Megapixel - 720TV linesĐèn chiếu sáng 12W x 2Đèn nền 8W x 1Hỗ trợ bộ nhớ lưu được hình ảnhTốc đọ bắt hình 16 hình/giâyTrọng lượng 3 kgChức ...
23150000
Camera Digital CDD dùng thu Vật Thể, Hình ảnh, Film dương bản, film trong Chiếu với ProjectorĐộ phân giải: 850.000 Điểm ảnh - 670 TIVI LINESCổng kết nối: Video out/ RGB in, outMàn hình LCD 2.5 inches previewĐèn chiếu sáng 9W x 02 (ĐÈN SIDE) Tốc độ ...
19050000
Mô tả sản phẩmMáy chiếu Hitachi CP-A220NM công nghệ mới cho khoảng cách chiếu cực ngắn thích hợp với trình chiếu trong phòng họp nhỏKhoảng cách chiếu siêu gần: Đạt 80" tại 25cmTích hợp LAN RJ-45: kiểm soát tắt bật, theo dõi tuổi thọ bóng đèn qua máy ...
28850000
Engine Model: Máy Phát Điện Cummins 220kvaStandby Power KVA: 220Standby Power KW: 220Prime Power KVA: 200Prime Power KW: 160Engine Model: 6CTA8.3-G3 ...
Hãng sản xuất APOLO Loại màn Màn hình treo tường Đặc tả (inch) 84 Kích thước (m) 2.2 Chất liệu Matte White Chế độ điều khiển Điều khiển từ xa ...
2658000
Kiểu camera: Camera thân ống- 1/3" Sony Super HAD CCD, 480 TV Lines,tiêu cự ống kính: F1.6 ~ F32- Ống kính Zoom 27 lần (f3.25 ~88mm). Zoom kỹ thuật só 10 lần, tổng cộng Zoom 270 lần- Nguồn: DC 12V ± 5% 500mA ...
- Chuyển đổi từ dòng điện một chiều điện áp thấp 12VDC sang dòng điện xoay chiều điện áp cao 220VAC tần số 50Hz lấy nguồn từ bình acquy 12v DC xe máy, xe hơi. Đặc biệt: + Độ ổn định điện áp cao. + Chi phí vận hành thấp, + Không gây ...
1650000
Bảo hành : 6 tháng
- Máy chuyên soi tiền EURO - Nguồn điện 110-220 V - Công suất 10W - Màn hình đồ họa LCD - Kích thước 133 mm x 205 mm x 80 mm - Sản xuất tại Nga ...
5020000
Kích thước bộ hiển thị: 165 x 127 x 38 mm Màn hình hiển thị: 5,6 " (14,22 cm) Độ phân dải màn hình : 960 x 234 pixels Tín hiệu Video ra: FBAS signal (Chinch) Trọng lượng: 400g Đầu camera: Color camera (type: PCE-V220) kiểu: 1/3 " COLOR CMOS Độ nhạy ...
47490000
Tính năng chính: Cho phép kiểm soát 99 vị trí, giám sát bằng cảm biến không dây, 7 vùng có dây bằng màn hình LCD Báo động qua 06 số điện thoại và nhắn tin cùng lúc đến 3 số di động Hẹn giờ tắt mở hệ thống Báo động khi bị cắt line điện thoại Lưu ...
3180000
Thiết bị ghi nhiệt độ EBRO EBI 10-T220 (Trong chế biến thực phẩm và nước giải khát) Hãng sản xuất: EBRO – Đức - Khoảng đo: -850C ... +4000C - Độ chính xác: ±0.50C (-850C … -400C) ±0.20C (-400C … 00C) ±0.10C (00C … +1400C) ±0.20C (+1400C … +2500C) ±0 ...
48000000
- Technology: Direct thermal - Speed: 76 mm/s (3') - Resolution: 203dpi (8dots/mm) - Max Print format width: 56 mm (2.2') - Connection: Optional Bluetooth v. 1.2, 802.11g or 802.11b (Symbol Compact Flash or Zebra Value Radio), Standard cable ...
- Technology: Direct thermal - Speed: 76 mm/s (3') - Resolution: 108mm - Max Print format width: 48.3mm (1.9') - Connection: USB 2.0, IrDA,Optional: Bluetooth, 802.11g - Barcode: 1-dimensional: Codabar, Code 128, Code 93, Code 39, EAN-8, MSI, ...
- Polyphony: 64. Âm sắc: 10. Phần thu: 1 tracks. - Kích thước: Rộng 1,408mm x Cao 822mm x Dày 424mm. - Nặng: 45kg. - Xuất xứ: Indonesia. • Polyphony: 64 • Âm sắc: 10 • Phần thu: 1 tracks • Bộ xử lý âm sắc: AWM Stereo Sampling • Hệ thống âm thanh: ...
11300000
13650000
94000000
5820000