Bàn đông lạnh (244)
Tủ đựng đồ nghề (102)
Tủ đông (83)
Bàn mát Kolner (47)
Tủ mát siêu thị (27)
Bàn đông lạnh (27)
Tủ đông Sumikura (26)
Kích thủy lực (26)
Máy ép gỗ (nóng - nguội) (24)
Bàn mát (23)
Tủ mát (19)
Máy làm mát nước hoa quả (15)
TỦ LÃO HÓA (15)
Bàn mát Berjaya (15)
Bàn mát (15)
Sản phẩm HOT
0
-Kích thước (mm) : 1500x760x850 -Dung tích : 400L -Nhiệt độ : 6 ° C đến 0° C -Điện áp : 220V / 50Hz -Tiêu thụ điện năng (KWh / 24h) : 5.5 -Trọng lượng tịnh (Kg) : 200 - Sao chép đĩa :1/1x6 ...
Bảo hành : 24 tháng
-Kích thước (mm) : 2460x760x850 -Dung tích : 650L -Nhiệt độ : 6 ° C đến 0° C -Điện áp : 220V / 50Hz -Tiêu thụ điện năng (KWh / 24h) : 7.5 -Trọng lượng tịnh (Kg) : 301 - Sao chép đĩa :1/1 x 12 ...
-Kích thước (mm) : 1900x760x850 -Dung tích : 400L -Nhiệt độ : 6 ° C đến 0° C -Điện áp : 220V/ 50Hz -Tiêu thụ điện năng (KWh / 24h) : 6.5 -Trọng lượng tịnh (Kg) :250 - Sao chép đĩa :1/1 x 9 ...
Kích thước: 1360 * 700 * 855mm Dung tích: 270L Công suất: 280W Điện áp: 220-240V ~ 50Hz Máy nén: Embraco / Secop Môi chất lạnh: R134a Phạm vi nhiệt độ: 0 ℃ ~ + 8 ℃ Loại làm mát: Thông gió Kệ: 1 Trọng lượng tịnh: 104kg Tổng trọng lượng: 109kg Nhiệt kỹ ...
44663000
Bảo hành : 12 tháng
KT: 1400 x 750 x (470+100) mmDung tích: 176 LChất làm lạnh: R404ANhiệt độ: -23°C to -7°CCông suất:390 WĐiện áp: 220V / 50 Hz / 1 ...
KT: 1820 x 750 x (470+100) mmDung tích: 267 LChất làm lạnh: R404ANhiệt độ:-23°C to -7°CCông suất:418 WĐiện áp: 220V / 50 Hz / 1 ...
Kích thước tủ (LxWxH): 750 x 500 x 950 mm Số lượng ngăn nhỏ: 06 ngăn Kích thước ngăn nhỏ: W631 x D433 x H60 mm Số lượng ngăn trung bình: 02 ngăn Kích thước ngăn trung bình: W631 x D433 x H120 mmGhi chú:Tay cầm nhôm đúc, có khóa liên động ...
Kích thước tủ (LxWxH): 750 x 500 x 950 mm Số lượng ngăn nhỏ: 05 ngăn Kích thước ngăn nhỏ: W631 x D433 x H60 mm Số lượng ngăn trung bình: 01 ngăn Kích thước ngăn trung bình: W631 x D433 x H120 mm Số lượng ngăn lớn: 01 ngăn Kích thước ngăn lớn: W631 x ...
Kích thước tủ (LxWxH): 750 x 500 x 950 mm Số lượng ngăn nhỏ: 04 ngăn Kích thước ngăn nhỏ: W631 x D433 x H60 mm Số lượng ngăn trung bình: 03 ngăn Kích thước ngăn trung bình: W631 x D433 x H120 mmGhi chú:Tay cầm nhôm đúc, có khóa liên động ...
Kích thước tủ (LxWxH): 750 x 500 x 950 mm Số lượng ngăn nhỏ: 10 ngăn Kích thước ngăn nhỏ: W631 x D433 x H60 mmGhi chú:Tay cầm âm, không có khóaMàu cơ bản: Đen | Trắng | Vàng | Đỏ | Xanh ghi ...
Kích thước tủ (LxWxH): 750 x 500 x 950 mmSố lượng ngăn nhỏ: 06 ngăn Kích thước ngăn nhỏ: W631 x D433 x H60 mm Số lượng ngăn trung bình: 02 ngăn Kích thước ngăn trung bình: W631 x D433 x H120 mmGhi chú:Tay cầm âm, không có khóa ...
Kích thước tủ (LxWxH): 550 x 350 x 600 mm Số lượng ngăn nhỏ: 03 ngăn Kích thước ngăn nhỏ: W431 x D283 x H60 mm Số lượng ngăn trung bình: 01 ngăn Kích thước ngăn trung bình: W431 x D283 x H130 mmGhi chú:Tay cầm âm, có khóa, có tay xách ...
Kích thước tủ (LxWxH): 500 x 350 x 510 mm Số lượng ngăn nhỏ: 02 ngăn Kích thước ngăn nhỏ: W381 x D283 x H60 mm Số lượng ngăn trung bình: 01 ngăn Kích thước ngăn trung bình: W381 x D283 x H130 mmGhi chú:Tay cầm âm, không có khóa, có tay xách ...
Kích thước tủ (LxWxH): 900 x 500 x 950 mm Số lượng ngăn nhỏ: 06 ngăn Kích thước ngăn nhỏ: W380 x D433 x H60 mm Số lượng ngăn trung bình: 02 ngăn Kích thước ngăn trung bình: W380 x D433 x H120 mmKích thước hộc có khóa: W350xD450xH700 mmGhi chú:Tay cầm ...
Kích thước tủ (LxWxH): 900 x 500 x 950 mm Số lượng ngăn nhỏ: 05 ngăn Kích thước ngăn nhỏ: W380 x D433 x H60 mm Số lượng ngăn trung bình: 01 ngăn Kích thước ngăn trung bình: W380 x D433 x H120 mm Số lượng ngăn lớn: 01 ngăn Kích thước ngăn lớn: W380 x ...
Kích thước tủ (LxWxH): 900 x 500 x 950 mm Số lượng ngăn nhỏ: 04 ngăn Kích thước ngăn nhỏ: W380 x D433 x H60 mm Số lượng ngăn trung bình: 03 ngăn Kích thước ngăn trung bình: W380 x D433 x H120 mmKích thước hộc có khóa: W350xD450xH700 mmGhi chú:Tay cầm ...
Tủ dụng cụ 6 ngăn kèm hộc có khóa OKASU N1RD6 Kích thước tủ (LxWxH): 900 x 500 x 950 mm Số lượng ngăn nhỏ: 03 ngăn Kích thước ngăn nhỏ: W380 x D433 x H60 mm Số lượng ngăn trung bình: 02 ngăn Kích thước ngăn trung bình: W380 x D433 x H120 mm Số lượng ...
Kích thước tủ (LxWxH): 900 x 500 x 950 mm Số lượng ngăn nhỏ: 10 ngăn Kích thước ngăn nhỏ: W380 x D433 x H60 mmKích thước hộc có khóa: W350xD450xH700 mmGhi chú:Tay cầm âm, không có khóaMàu cơ bản: Đen | Trắng | Vàng | Đỏ | Xanh ghi ...
Kích thước tủ (LxWxH): 900 x 500 x 950 mmSố lượng ngăn nhỏ: 06 ngăn Kích thước ngăn nhỏ: W380 x D433 x H60 mm Số lượng ngăn trung bình: 02 ngăn Kích thước ngăn trung bình: W380 x D433 x H120 mmKích thước hộc có khóa: W350xD450xH700 mmGhi chú:Tay cầm ...
Kích thước tủ (LxWxH): 900 x 500 x 950 mmSố lượng ngăn nhỏ: 03 ngăn Kích thước ngăn nhỏ: W380 x D433 x H60 mm Số lượng ngăn trung bình: 02 ngăn Kích thước ngăn trung bình: W380 x D433 x H120 mm Số lượng ngăn lớn: 01 ngăn Kích thước ngăn lớn: W380 x ...
Kích thước tủ (LxWxH): 750 x 500 x 950 mm Số lượng ngăn nhỏ: 10 ngăn Kích thước ngăn nhỏ: W631 x D433 x H60 mmGhi chú:Tay cầm nhôm đúc, có khóa liên động ...
Kích thước tủ (LxWxH): 900 x 500 x 950 mm Số lượng ngăn nhỏ: 10 ngăn Kích thước ngăn nhỏ: W380 x D433 x H60 mmKích thước hộc có khóa: W350xD450xH700 mmGhi chú:Tay cầm nhôm đúc, có khóa liên động ...
Kích thước tủ (LxWxH): 900 x 500 x 950 mmSố lượng ngăn nhỏ: 05 ngănKích thước ngăn nhỏ: W380 x D433 x H60 mm Số lượng ngăn trung bình: 01 ngăn Kích thước ngăn trung bình: W380 x D433 x H120 mm Số lượng ngăn lớn: 01 ngăn Kích thước ngăn lớn: W380 x ...
Kích thước tủ (LxWxH): 750 x 500 x 950 mmSố lượng ngăn nhỏ: 04 ngăn Kích thước ngăn nhỏ: W631 x D433 x H60 mm Số lượng ngăn trung bình: 03 ngăn Kích thước ngăn trung bình: W631 x D433 x H120 mmGhi chú:Tay cầm âm, không có khóa ...
Kích thước tủ (LxWxH): 750 x 500 x 950 mmSố lượng ngăn nhỏ: 03 ngăn Kích thước ngăn nhỏ: W631 x D433 x H60 mm Số lượng ngăn trung bình: 02 ngăn Kích thước ngăn trung bình: W631 x D433 x H120 mm Số lượng ngăn lớn: 01 ngăn Kích thước ngăn lớn: W631 x ...
Kích thước tủ (LxWxH): 750 x 500 x 950 mmSố lượng ngăn nhỏ: 05 ngăn Kích thước ngăn nhỏ: W631 x D433 x H60 mm Số lượng ngăn trung bình: 01 ngăn Kích thước ngăn trung bình: W631 x D433 x H120 mm Số lượng ngăn lớn: 01 ngăn Kích thước ngăn lớn: W631 x ...
Kích thước tủ (LxWxH): 750 x 500 x 950 mm Số lượng ngăn nhỏ: 03 ngăn Kích thước ngăn nhỏ: W631 x D433 x H60 mm Số lượng ngăn trung bình: 02 ngăn Kích thước ngăn trung bình: W631 x D433 x H120 mm Số lượng ngăn lớn: 01 ngăn Kích thước ngăn lớn: W631 x ...
Kích thước xe (LxWxH): 600 x 400 x 900 mm Số lượng ngăn để đồ: 04 ngăn Khoảng cách giữa 2 ngăn: H265 mmMàu cơ bản: Đen | Vàng | Đỏ | Nhũ bạc ...
Kích thước xe (LxWxH): 600 x 400 x 900 mm Số lượng ngăn để đồ: 03 ngăn Khoảng cách giữa 2 ngăn: H400 mmMàu cơ bản: Đen | Vàng | Đỏ | Nhũ bạc ...
Xe để dụng cụ 3 ngăn N0R3 (ĐenKích thước xe (LxWxH): 600 x 400 x 900 mm Số lượng ngăn để đồ: 03 ngăn Khoảng cách giữa 2 ngăn: H400 mmMàu cơ bản: Đen | Vàng | Đỏ | Nhũ bạc ...
Xe để dụng cụ 3 ngăn N0R3 (Nhũ bạc)Kích thước xe (LxWxH): 600 x 400 x 900 mm Số lượng ngăn để đồ: 03 ngăn Khoảng cách giữa 2 ngăn: H400 mmMàu cơ bản: Đen | Vàng | Đỏ | Nhũ bạc ...
Bảo hành : 6 tháng
Kích thước tủ (LxWxH): 850 x 500 x 950 mm Số lượng ngăn nhỏ: 03 ngăn Kích thước ngăn nhỏ: W730 x D433 x H60 mmKích thước hộc đôi có khóa: W730xD450xH380 mmGhi chú:Ngăn kéo tay cầm âm, có khóa ...
Kích thước tủ (LxWxH): 850 x 500 x 950 mm Số lượng ngăn nhỏ: 03 ngăn Kích thước ngăn nhỏ: W730 x D433 x H60 mmKích thước hộc đôi có khóa: W730xD450xH380 mm ...
Item No.Product NameSpecificationR2444 Drawers Fancooling Chef BasesDimension:1500*760*850mmGN Pan:1/1*4pcsEffective Volume:0.3m3Temperature Range:6℃~0℃Input Power:285WPower Consumption:5.5kW.H/24HNet Weight:155kg ...
Item No.Product NameSpecificationTC0.3N6W6 Drawers Fancooling Chef BasesDimension:1500*760*850mmGN Pan:1/1*6pcsEffective Volume:0.4m3Temperature Range:6℃~0℃Input Power:285WPower Consumption:5.5kW.H/24HNet Weight:200kg Name:Drawer-Under Counter ...
Item No.Product NameSpecificationR246-19 Drawers Fancooling Chef BasesDimension:1900*760*850mmGN Pan:1/1*9pcsEffective Volume:0.4m3Temperature Range:6℃~0℃Input Power:285WPower Consumption:5.5kW.H/24HNet Weight:250kgR246-21 Door 9 Drawers Fancooling ...
ModelTC0.4N9WClassificationRefrigeratorCabinet Dimensions(W*D*H, mm)1900x760x850Net Capacity450LInner Temperature+6℃to 0℃RefrigerantR-134aCooling SystemAir CoolingVoltage220V/50HzEnergy Consumption (KWh/24h)6.5International Standard GN Pans1/1x9Net ...
820000
4690000
13650000
6200000