Máy hàn TIG (141)
Máy hàn hồ quang (62)
Nguồn một chiều (56)
Tải điện tử (55)
Ampe kìm (54)
Máy photocopy XEROX (39)
Tủ đông (32)
Tủ mát (30)
Tủ trưng bày siêu thị (29)
Tủ kích nở bột (25)
Tủ lạnh ôtô, thiết bị làm lạnh di động (23)
Máy tiện CNC (21)
Tủ mát Berjaya (21)
Máy phát điện CUMMINS (20)
Bộ kích điện (19)
Sản phẩm HOT
0
DC VOLTAGE : Overload protection : 650V DC 400 mV Resolution : 0.1 mV, Accuracy : +/- (1.0%rdg+3dgt) 4 V Resolution 1 mV, Accuracy : +/- (1.0%rdg+3dgt) 40V Resolution : 10 mV, Accuracy : +/- (1.0%rdg+3dgt) 400V Resolution : 100 mV, Accuracy : +/- (1 ...
2180000
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất: SEWXuất xứ: Đài LoanACA: 400.0/2000A /±(1.5%rdg+4dgt)ACV: 400.0mV,4.000/40.00/400.0/750V /±(1.0%rdg+3dgt)DCA: 400.0/2000A /±(1.5%rdg+4dgt)DCV: 00.0mV/4.000/40.00/400.0/1000V /±(0.75%rdg+2dgt)Ω + kiểm tra liên tục:400.0Ω/4.000/40.00/400 ...
2295000
Model 3904CL ACV 400.00mV ±(2.0%rdg+3dgt) 4.000/40.00/400.0/600V ±(1.5%rdg+3dgt) 40~500Hz DCV 400.00mV/4.000/4 ±(1.0%rdg+3dgt) ACA 400.0/1500A / ±(2.0%rdg+4dgt) DCA 400.0/1500A / ±(2.0%rdg+4dgt) Ω + Continuity 400.0Ω/4.000/40.00/400.0kΩ/4.000MΩ ±(1 ...
2270000
ACA 200/1500, +/- (2.0%rdg+4dgt) : 40 Hz - 1K Hz ACV 200/750, +/- (1.5%rdg+2dgt) : 40 Hz - 1K Hz DCA 200/1500, +/- (2.0%rdg+4dgt) DCV 20/200/1000, +/- (1.0%rdg+2dgt) Ohm 200/1500, +/- (1.5%rdg+2dgt) Diode Check 0 - 1500 mV, +/- (1.5%rdg+2dgt) Buzzer ...
2410000
- ACA400/1000A +/- (1.5%rdg+3dgt): 400-500Hz - ACV400/600V +/- (1.0%rdg+3dgt): 40-500Hz - DCA400/1000A +/- (1.5%rdg+3dgt) - DCV400/600V +/- (0.75%rdg+3dgt) - Ohm2000 Ohm +/- (1.0%rdg+3dgt) - Buzzer Sounds - Conductor Size40mm Max. - Low Battery ...
2425000
Hãng sản xuất: SEWXuất xứ: Đài LoanACA: 400.0/2000A /±(1.5%rdg+4dgt)ACV: 400.0mV,4.000/40.00/400.0/750V /±(1.0%rdg+3dgt)DCA: 400.0/2000A /±(1.5%rdg+4dgt)DCV: 00.0mV/4.000/40.00/400.0/1000V /±(0.75%rdg+2dgt)Ω + kiểm tra liên tục400.0Ω/4.000/40.00/400 ...
2580000
True Rms - ACA: 60/400A - DCA: 60/400A - Băng thông: 50/60Hz, 45~400Hz - Số hiển thị lớn nhất: 6000 - Đường kính : Ø24.5mm - Pin: LR03x2 - Kích thước: 145x54x28mm - Cân nặng: 120g. - Phụ kiện: Hợp đựng, HDSD Hãng sản xuất : Sanwa - Nhật Xuất xứ : ...
3240000
Chỉ thị số Đo dòng ACA : 100/1000 A (±1.5 % rdg. ±5 dgt. at 50 or 60Hz) Đo dòng DCA : 100/1000A, ±1.5 % rdg Đo điện áp DCV : 420.0 m / 4.200 / 42.00 / 420.0 / 600 V, ±1.3 % Đo điện áp ACV: 4.200 / 42.00 / 420.0 / 600 V, ±2.3 % Đo điện trở Ω : 420 ...
3600000
Chỉ thị số Đo dòng ACA : 10/100 A (±1.5 % rdg. ±5 dgt. at 50 or 60Hz) Đo dòng DCA : 10/100A, ±1.5 % rdg Đo điện áp DCV : 420mV ~ / 600 VDC, ±1.3 % Đo điện áp ACV: 4.2~ 600 VAC, ±2.3 % Đo điện trở Ω : 420 to 42 M-ohm, ±32 % Kiểm tra liên tục, ...
6190000
+ DCA : 200/2000A / ±1.3 % rdg. ±3 dgt. + ACA : 200/2000A / ±1.3 % rdg. ±3 dgt. + DCV : 30 ~ 600V / ±1.0 % rdg. ±3 dgt. + ACV : 30 ~ 600V / ±1.0 % rdg. ±3 dgt + Điện trở : 1000 Ω/ 10.00 kΩ / ±1.5 % rdg. ±5 dgt. + Continuity Check : Còi ở 30 Ω + Tần ...
10100000
Kiểu đo: DC, AC+DC (True RMS), AC (True RMS/ Giá trị trung bình) Giá trị đỉnh màn hình Giá trị tuyệt đối (của đỉnh dạng sóng) Riêng biệt AC từ ngõ ra DC: Thành phần riêng biệt của AC, DC Ngõ ra (terminal 1): Dạng sóng dòng điện giá ...
11590000
AC A 40/300A DC A 40/300A Đường kính kìm : Ø24mm . Tần số hiệu ứng : DC, 20Hz~1kHz Nguồn : LR-44 (1.5V) × 2 Kích thước : 147(L) × 59(W) × 25(D)mm Khối lượng : 100g . Phụ kiện :LR-44 × 2, Bao đựng, HDSD Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật ...
2740000
True RMS AC A 0~600.0A DC A 0~600.0A AC V 6/60/600V DC V 600m/6/60/600V Ω 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ (Auto Ranging) Kiểm tra liên tục : Còi kêu 100Ω Tần số : 10/100/1k/10kHz Nhiệt độ : -50ºC ~ +300ºC (Que đo mã hiệu 8216) Đường ...
3200000
+ Hiện thị số + Đường kính kìm kẹp ф : 55mm + Giải Đo dòng AC : 400A/2000A + Giải đo điện áp AC : 400/750V + Giải đo dòng DCA :400/2000A + Giải đo điện áp DC : 400/1000V + Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4k/40k/400kΩ + Kiểm tra liên tục : Còi kêu (50±35Ω) ...
3920000
+ True RMS + Đường kính kìm kẹp ф : 55mm + Giải đo dòng ACA : 400A/2000A / ±1.3%~±2.3% + Giải đo dòng DCA : 400A/2000A / ±1.3% + Giải đo điện áp ACV : 40/400/750V / ±1.0%~±1.5% + Giải đo điện áp DCV : 40/400/1000V / ±1.0% + Giải đo điện trở Ω : 400Ω ...
4190000
- True RMS: có - Đèn chiếu Flash: có - Điện áp DC: 60 V, 600 V /0.5% Độ phân dải: 0.01 V, 0.1 V - Điện áp AC: 60 V, 600 V /1.2% Độ phân dải: 0.01 V, 0.1 V - Điện trở: 600 Ω, 6 kΩ, 60 kΩ /0.8% Độ phân dải: 0.1 Ω, 0.001 kΩ, 0.01 kΩ - Diode: có - ...
4850000
Bảo hành : 24 tháng
DC A:20/100mA (tự động chọn dải) ±0.2%rdg±5dgt (0.00mA ~ 21.49mA) ±1.0%rdg±5dgt (21.0mA ~ 120.0mA)Kích thước trong vòng kìm: Ø6mm max.Tín hiệu ra tương tự: Recorder DC 1000mV against DC 100mANguồn nuôi: R6/LR6 (AA) (1.5V) × 4Kích thước: ...
5200000
Specifications Function Range AC Current Range 200A Resolution 0.1A Accuracy 2% ± 5 digits Crest Factor 2.5 @ 125 A 1.55 @ 200 A Add 2 % for C.F. >2 DC current Range 200A Resolution 0.1A Accuracy 2% ± 5 digits AC voltage Range 600V Resolution 0.1V ...
5490000
Feature Range Accuracy Voltage DC 0 – 600.0 V 1% ± 5 counts Voltage AC (True RMS) 0 – 600.0 V 1% ± 5 counts (50/60 Hz) Current AC (True RMS) 0 – 600.0 A 2.0% ± 5 counts (50/60 Hz) Current DC 0 - 200.0 µA 1.0% ± 5 counts Resistance 0 – 9999 Ω 1.5% ± 5 ...
6130000
- Đo DCV : 400V/ 1000 V / 0.5% - Đo ACV : 400V/ 1000 V / 1% / 45Hz to 400Hz - Đo DCA : 40A/400A/1000 A / 2% - Đo ACA : 40A/400A/1000 A / 3% / 45Hz to 1kHz - Điện trở : 400Ω/4KΩ / 0.5% - Nhiệt độ :K -200 to 1372 °C/1% - Đo tần số : 10 Hz to 100 kHz ...
7150000
- Điện áp DC: 4 V, 40 V / 0.2%, 400 V, 1000 V /0.5% Độ phân giải: 0.001 V, 0.01 V, 0.1 V, 1 V- Điện áp AC: 4 V, 40 V, 400 V, 1000 V /1% Độ phân giải: 0.001 V, 0.01 V, 0.1 V, 1 V- Điện áp AC+DC: 4 V, 40 V, 400 V, 1000 V /1.5 % Độ phân giải: 0.001 ...
7590000
Function Range Resolution Accuracy AC Current via jaw 999.9A 0.1A 2% ± 5 digits AC current via iFlex 2500A 0.1A 3% ± 5 digits DC current 999.9A 0.1A 2% ± 5 digits AC Voltage 1000V 0.1V 1.5% ± 5 digits DC Voltage 1000V 0.1V 1% ± 5 digits Resistance 60 ...
11540000
Fluke 353 Specifications Electrical Specifications Current Measurement DC and AC: 10 Hz to 100 Hz Range 40A 400A 2000 A; 1400 ac rms Resolution 10 mA 100 mA 1 A Accuracy ( A) 1.5% rdg + 15 digits 1.5% rdg + 5 digits Trigger Level for Inrush 0.50 A 5 ...
14200000
Model: DC-355 Đường kính dao cắt: 355 mm (14”) Tốc độ không tải: 1.000 rpm Công suất điện năng tiêu thụ: 2,000W Khả năng cắt: Dạng thanh: 40mm Dạng ống ( đường kính): 125mm Dạng đòn( thép): 120x130mm Trọng lượng: 19 kg Hãng sản xuất: Keyang Xuất xứ: ...
6150000
Hãng sản xuấtDewaltLoại máy khoanMáy dùng pinChức năng• Khoan gỗCông suất (W)350Nguồn cấp14,4VKích thước, chiều dài (mm)263mm x 241Trọng lượng (kg) ...
- Công suất: 190W - Khoan thép/ bê tông: 10mm/22mm - Điện thế: 12V (2pin) - Trọng lượng: 1.6kg - Tốc độ không tải: 12000vòng/phút - Pin kép - Nhiều tốc độ, khoan/ vặn đảo chiều - Lực xoắn 14 vị trí - Nhà sản xuất: Dewalt - Xuất xứ: Trung Quốc ...
Bảo hành : 6 tháng
- Công suất:170W - Khoan thép/ bê tông: 10mm/22mm - Điện thế: 9.6V (2pin) - Trọng lượng: 1.5kg - Tốc độ không tải: 11000vòng/phút - Pin kép - Nhiều tốc độ, đảo chiều - Gọn nhẹ dễ sử dụng - Lực xoắn 15 vị trí - Nhà sản xuất: Dewalt - Xuất xứ: ...
3350000
- Chuyển đổi từ dòng điện một chiều điện áp thấp 12VDC sang dòng điện xoay chiều điện áp cao 220VAC tần số 50Hz lấy nguồn từ bình acquy 12v DC xe máy, xe hơi. Đặc biệt: + Độ ổn định điện áp cao. + Chi phí vận hành thấp, + Không gây ...
1650000
Chức Năng: - Máy đếm thông thường. - Có hút lọc bụi. - Hiển thị hai mặt số. - Tự động dừng máy khi hết tiền. Thông Số kỹ Thuật: - Với điện áp: 220V - 50HZ, 0.5A. - Kích thước : 540 x 285 x 260 Chế Độ Bảo Hành: - Kiểm tra và bảo hành 01 năm. - Có giấy ...
2970000
Hãng sản xuất: Prodigit Electronics – Đài Loan Model: 3322 Bảo hành: 12 tháng Công suất Max: 300W Dòng điện Max: 10A Điện áp hoạt động: 250V Hiển thị : V, A, W ...
40600000
ACA : 20/200A. 2 Ranges, ±1.3 % rdg. ±3 dgt. at 50 or 60Hz DCA : 20/200A, 2 Ranges, ±1.3 % rdg. ±3 dgt. ACV : 30 ~ 600VAC, 3 Ranges, ±1.0 % rdg. DCV : 30 ~ 600 VDC, 3 Ranges, ±1.0 % rdg Hz : 10 ~ 1000Hz, 2 Ranges, ±0.3 % rdg. ±1 dgt Tần số làm việc : ...
10572000
True RMS + DCA : 200/2000A / ±1.3 % rdg. ±3 dgt. + ACA : 200/2000A / ±1.3 % rdg. ±3 dgt. + DCV : 30 ~ 600V / ±1.0 % rdg. ±3 dgt. + ACV : 30 ~ 600V / ±1.0 % rdg. ±3 dgt + Điện trở : 1000 Ω/ 10.00 kΩ / ±1.5 % rdg. ±5 dgt. + Tần số : 1 ~ 1000Hz / ±0.3 % ...
Chỉ thị số Giải đo : + ACA : 200A/1000A +-1.8% + DCA : 200A/1000A +-2% + Đo điện trở : 2KΩ +- 1.2% + Đo điện áp AC : 200m/200/600V +-1% + Đo điện áp DC : 200m/200/600V +-0.8% Kiểm tra diode, tự khóa Hãng sản xuất : Lutron - Đài loan ...
2150000
+ ACA : 20/200A + AC V : 500V + DC A : 20/200A + DC V : 200V + Ω : 200Ω Đường kính kìm : Ø19mm Tần số hiệu ứng : DC, 40Hz ~ 1kHz Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 2 Kích thước : 180(L) × 54(W) × 32(D)mm Khối lượng : 170g approx. Phụ ...
4600000
Chức Năng: - Máy đếm thông thường chuyên dụng. - Có hút lọc bụi. - Hiển thị hai mặt số. - Tự động dừng máy khi hết tiền. Thông Số kỹ Thuật: - Với điện áp: 220V - 50HZ, 0.5A. - Kích thước : 540 x 285 x 260 Chế Độ Bảo Hành: - Kiểm tra và bảo hành 01 ...
2390000
Model Công suất xilanh (tons) Hành trình (mm) Diện tích hiệu dụng của xilanh (㎠ ) Dung tích dầu (cc) Chiều cao thân kích Chiều cao khi kích Đường kính ngoài xilanh Đường kính lỗ xilanh Đầu ren Chiều dài đầu ren Ren piston Trọng lượng (kgs) A B C D E ...
Model Công suất xilanh (tons) 100 Hành trình (mm) Diện tích hiệu dụng của xilanh (㎠ ) Dung tích dầu (cc) Chiều cao thân kích Chiều cao khi kích Đường kính ngoài xilanh Đường kính lỗ xilanh Đầu ren Chiều dài đầu ren Ren piston Trọng lượng (kgs) A B C ...
Standar 1/3 SONY CCD Super HAD II Độ phân giải cao :600 TVL Lens :3.6 mm @ F2.0 (1.8mm,6mm,8mm optional) True DAY NIGHT. Bộ lọc ánh sáng hồng ngoại ICR,chuyển sang DAY NIGHT bằng cơ học đẹp hơn nhiều so với DAY NIGHT kỹ thuật số Độ nhạy sáng: 0.1 lux ...
Use Toroidal Transformer. Low EMI & High EMS. Triple output, 0-32V/0-6A X2 and 5V/3A .Max. 400Watts Tracking operation. Max. output 64V/6A on tracking series or 32V/12A on tracking parallel. 4 display, Green LED shows Voltage and Red LRD shows ...
11700000
Chức Năng : - Kiểm tra tiền thật giả - Kiểm tra hoá đơn thật giả cả bó. - Soi được hình chìm của tờ tiền. Chế Độ Bảo Hành: - Kiểm tra và bảo hành 06 tháng. Phạm vi bảo hành: - Không bảo hành trong các trường hợp sau: Vỡ máy do chủ quan, thiên tai, ...
1250000
Chức Năng : - Kiểm tra tiền thật giả cả bó. - Soi được hình chìm của tờ tiền. - Có hệ thống tắt mở tự động mà không cẩn sử dụng công tắc nguồn. - Có tem chống hàng giả của Bộ Công An. Chế Độ Bảo Hành: - Kiểm tra và bảo hành 06 tháng. - Có giấy chứng ...
1360000
Nguồn điện 1 pha /50-500 Hz 220 V Dòng điện A 200 Điện áp hàn TIG /DC V 16 Điện áp hàn TIG/AC V 19 Điện áp hàn ARC V 25 Dải dòng hàn TIG /DC A 5-200 Dải dòng hàn TIG /AC A 10-200 Dải dòng hàn ARC/DC A 10-150 Điện áp không tải V 68 Công suất hàn TIG ...
- 1/3 Type Interline Transfer CCD with DynaView , Độ quét hình 520 TV Line, Pal. - Độ nhạy sáng cao 0.8Lux (High sensitivity). - Chống ánh sáng ngược (Back Light Compensation) - Cân bằng ánh sáng trắng (Auto Tracing White) - Cổng ra Video Analog. ...
- 1/2 Super ExWave HADTM CCD, Độ quét hình 480 TV Line, Pal. - Độ nhạy sáng cao 0.8Lux (High sensitivity). - Chống ánh sáng ngược (Back Light Compensation) - Cân bằng ánh sáng trắng (Auto Tracing White) - Cổng ra Video Analog. Phát hiện chuyển ...
• 1/3 Type Interline Transfer CDD with DynaView. Độ quét hình 480TV Lines, hệ PAL • Độ nhạy sáng cao 0.8Lux (High sensitivity) • Chống ánh sáng ngược (Back Light Compensation) • Cân bằng ánh sáng trắng (Auto Tracing White) • Cổng ra Video analog. ...
10980000
- Công suất : 150W - Dòng điện : 0-30A - Điện áp : 0-150V - Kích thước : 214*108*365mm - Khối lượng : 3.5kg - Warranty: 12 months - Manufacturer: Maynuo ...
15800000
- Công suất : 3600W - Dòng điện : 0-120A - Điện áp : 0-500V - Kích thước : 489.5*357*538.5 mm - Khối lượng : 70kg Hãng sản xuất : Maynuo ...
161200000
- Công suất : 3600W - Dòng điện : 0-240A - Điện áp : 0-150V - Kích thước : 489.5*357*538.5 mm - Khối lượng : 70kg Hãng sản xuất : Maynuo ...
153900000
13650000
2300000