Tủ đông (2758)
Bàn đông lạnh (2576)
Tủ mát (2344)
Lò nướng (1858)
Tủ trưng bày bánh (1490)
Máy tiện CNC (1356)
Máy tiện vạn năng (1264)
Lò nướng bánh (1234)
Máy rửa bát (1220)
Máy làm kem (954)
Máy trộn bột (953)
Máy ép thủy lực (915)
Máy làm đá khác (868)
Tủ trưng bày siêu thị (865)
Máy chà sàn (844)
Sản phẩm HOT
0
MÁY TIỆN VẠN NĂNGMÃ ĐẶT HÀNGTHÔNG SỐ KỸ THUẬT MA2540(BT) MA2560 (BT) MA2580 (BT) MA25120 (BT)Chiều cao tâm315 mmĐường kính tiện qua băng630 mmĐường kính tiện qua hầu770 mm (tùy chọn)Đường kính tiện qua bàn trượt ngang450 mmKhoảng cách chống tâm1000 ...
Bảo hành : 12 tháng
MODELHL-660,760,860MODEL1000G, 1500G, 2000G, 2500G, 3000G, 3500G, 4000GKhả năngTiện trên băng660mm(26")760mm(30")860mm(34")Tiện trên bàn dao440mm(17 3/8")540mm(21 1/4")640mm(25")Tiện trên phần lõm940mm(37")1040mm(41")1140(44 7/8")Chiều rộng phần ...
Bảo hành : 0 tháng
* TÍNH NĂNG ƯU VIỆT:- Máy cho phép thay đổi dễ dàng và nhanh chóng điều khiển tay chính xác.- Tự động thay đổi tốc độ từ cao xuống tốc độ thấp khi máy không vận hành. Chế độ không nhảy số (khoá) trong quá trình vận hành, đảm bảo máy hoạt động an toàn ...
* TÍNH NĂNG ƯU VIỆT:- Điều chỉnh tốc độ vô cấp thông qua biến tần (Varialble-Speed): Phù hợp gia công nhiều loại chi tiết với kích thước và hình dạng khác nhau.- Tự động thay đổi tốc độ từ cao xuống tốc độ thấp khi máy không vận hành. Chế độ không ...
Máy tiện vạn năng DenverModel LG-460x1000Model LG-560x1000Khả năng của máy Đường kính qua băng460mm560mmĐường kính qua bàn xe dao280mm380mmĐườngkính qua băng lõm680mm780mmChiều rộng băng lõm210mm210mmKhoảng cách chống tâm (mm)500/750/1000/1500 ...
AThông số kỹ thuật chínhĐơn vịThông số1Tiện trên băng máymm4602Chiều cao tâmmm2303Tiện trên bàn trượt ngangmm2904Tiện vượt băng máymm640mm (lựa chọn)5Khoảng cách tâmmm10006Chiều rộng băng máymm3501Đường kính lỗ trục chínhmm56 mm2Mũi trục chínhD1-63Số ...
* THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNHMODELMA-1720/ MA-1730/ MA-1740Đường kính tiện max qua bàn dao250 mmKhoảng cách chống tâm550/750/1000 mmĐường kính tiện max qua băng máy430 mmTốc độ trục chính20-2000 vg/ph (12 cấp tốc độ)Động cơ trục chính5 HP (7.5HP tùy ...
Máy tiện tốc độ cao Mascut MA-1730Độ cao trung tâm: 215mmLắc qua bệ: 460mmLắc qua khe: 630mmLắc qua bàn trượt ngang: 250mmKhoảng cách giữa các điểm trung tâm: 750mmchiều rộng của bệ: 300mmTrục chínhLỗ trục: Ø 58mmMũi trục: A1-6Tốc độ trục thường ...
Thông số kỹ thuật:ModelMô tảL30EDL45EDCrimping forceLực kẹp45 TON45 TONCrimping rangeKhả năng kẹp7-51 mm7-51 mmMaximum crimping diameterĐường kính áo kẹp75 mm75 mm2 braids hoseKích thước ống 2 lớp1/2″1/2″Opening of the machine (with dies)Độ mở của ...
Thông số kỹ thuật:ModelMô tảO180EDO260EDO330EDCrimping forceLực kẹp200 TON290 TON380 TONCrimping rangeKhả năng kẹp7-69 mm7-84 mm7-126 mmMax crimping diameterĐường kính áo kẹp90 mm102 mm145 mm6 spiral hoseKích thước ống 6 lớp1″1.1/2″2″4 spiral ...
Thông số kỹ thuật:ModelMô tảO180ELO260ELO330ELCrimping forceLực kẹp200 TON290 TON380 TONCrimping rangeKhả năng kẹp7-69 mm7-84 mm7-126 mmMax crimping diameterĐường kính áo kẹp90 mm102 mm145 mm6 spiral hoseKích thước ống 6 lớp1″1.1/2″2″4 spiral ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsMô tảRP1000Table travelHành trình bàn máy1000 mmMax workpiece lengthChiều dài lớn nhất của phôi895 mmMax workpiece widthChiều rộng lớn nhất của phôi355 mmMin workpiece heightChiều cao bé nhất của phôi125 mmMax ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsMô tảRP1000CNCTable travelHành trình bàn máy1000 mmMax working lengthChiều dài lớn nhất của phôi820 mmMax working widthChiều rộng lớn nhất của phôi355 mmMin – Max working heightChiều cao của phôi (Min-Max)150÷545 ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsMô tảRP1300Table travelHành trình bàn máy1400 mmMaximum working lenghtChiều dài lớn nhất của phôi1225 mmMaximum working widthChiều rộng lớn nhất của phôi355 mm (405 mm Optional)Maximum working heightChiều cao lớn nhất ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsMô tảRV516Valve stem diameterĐường kính xupap4÷16 mmValve stem lengthChiều dài xupap55÷330 mmValve head diameterĐường kính đầu xupap114 mmFace anglesGóc mài xupap0°÷60°Grinding wheel speedTốc độ đá mài2800 rpmMain ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsMô tảSPN800Maximum working areaKích thước bàn làm việc800×300 mmGrindig belt speedTốc độ3,2 m/secMotor powerĐộng cơ4 Hp (3 kW)Belt sizeKích thước đai2260×300 mmDimensions (LxWxH)Kích thước máy1560x550x420 mmWeightTrọng ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsMô tảRP850Table travelBàn làm việc1015 mmMax workpiece lengthChiều dài lớn nhất của phôi850 mmMax workpiece widthChiều rộng lớn nhất của phôi330 mmMax workpiece heightChiều cao lớn nhất của phôi360 mmMin workpiece ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsMô tảRP330Table surfaceBàn làm việc670×270 mmMaximum distance table to grinding wheelKhoảng cách từ bàn đến đá mài390 mmGrinding wheel vertical travelHành trình trục Z210 mmDiameter of grindingĐường kính đá330 ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsMô tảRP1400 CNCTable travelHành trình bàn máy1400 mmMax working lengthChiều dài lớn nhất của phôi1195 mmMax working widthChiều rộng lớn nhất của phôi405 mmMin – Max working heightChiều cao của phôi (Min-Max)190÷710 ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsMô tảACF200Boring rangeKhả năng doa30÷170 mmMax head vertical travelHành trình đầu doa670 mmMin-Max distance from head to tableKhoảng cách đầu doa đến bàn máy370÷1020 mmDistance between spindle C/L and columnKhoảng ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsMô tảAC200Boring rangeKhả năng doa30÷170 mmMax head vertical travelHành trình dịch chuyển của đầu máy670 mmMin-Max distance from head to tableKhoảng cách đầu doa đến bàn máy370÷1020 mmDistance between spindle C/L and ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsMô tảAC170Boring rangeKhả năng doa30÷170 mmMax Vertical travel of the HeadHành trình dịch chuyển tối đa của đầu máy670 mmMax distance from head to tableKhoảng cách đầu doa đến bàn máy940 mmDistance from spindle center ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsMô tảAC110Boring capacityKhả năng doa30 ÷ 125 mmBoring speedTốc độ doa100 ÷ 660 RPMMin-Max distance from head to tableKhoảng cách đầu doa đến bàn máy625 mmDistance from spindle axis to columnKhoảng cách từ trục chính ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsMô tảFSV120Max cylinder head dimensions (LxWxH)Đường kính đầu xilanh1120x304x150 mmValve seat diameter rangeĐường kính lỗ Xupap14÷76 mmSpindle diameterĐường kính trục chính56 mmSpindle toperĐộ côn trục chínhISO ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsMô tảFSV100Max cylinder head dimensions (LxWxH)Đường kính đầu xilanh746x228x150 mmValve seat diameter rangeĐường kính lỗ Xupap14÷76 mmSpindle diameterĐường kính trục chính56 mmSpindle toperĐộ côn trục chínhISO ...
Thông số Tủ mát trưng bày Turbo Air TOL-1800Model: TOL-1800 Thương hiệu: Turbo AirKích thước tủ: 1800mm x 700mm x 1510mm Số kệ : 2Dung tích: 442LCông suất: 1100WNhiệt độ trong tủ: 5°C~10°C Gas làm lạnh: R-404AHình thức làm lạnh: Quạt gióĐiện áp: ...
Bảo hành : 24 tháng
Thông số kỹ thuật:ModelMô tảO180EMO260EMCrimping forceLực kẹp200 TON290 TONCrimping rangeKhả năng kẹp7-69 mm7-84 mmMax crimping diameterĐường kính áo kẹp90 mm102 mm6 spiral hoseKích thước ống 2 lớp1″1.1/2″4 spiral hoseKích thước ống 4 lớp1.1/2″2 ...
Thông số Tủ mát trưng bày Turbo Air TOL-1500Model:TOL-1500 Thương hiệu: Turbo AirKích thước tủ: 1500mm x 700mm x 1510mm Số kệ : 2Dung tích: 345LCông suất: 1050WNhiệt độ trong tủ: 5°C~10°C Gas làm lạnh: R-404AHình thức làm lạnh: Quạt gióĐiện áp: 220v ...
Thông số Tủ mát trưng bày Turbo Air TOL-1200Model: TOL-1200 Thương hiệu: Turbo AirKích thước tủ: 1200mm x 700mm x 1510mm Số kệ : 2Dung tích: 288LCông suất: 950WNhiệt độ trong tủ: 5°C~10°C Gas làm lạnh: R-404AHình thức làm lạnh: Quạt gióĐiện áp: 220v ...
Thông số kỹ thuật:ModelMô tảV30ELAPV30ELBPCrimping forceLực kẹp80 TON60 TONCrimping rangeKhả năng kẹp7-45 mm7-45 mm2 braids hoseKích thước ống 2 lớp13/44 spiral hoseKích thước ống 4 lớp3/4XXXEngineĐộng cơ1,5 Kw (2 Hp)1,5 Kw (2 Hp)Standard ...
Thông số kỹ thuật:ModelMô tảV30EMAPV30EMBPCrimping forceLực kẹp80 TON60 TONCrimping rangeKhả năng kẹp7-45 mm7-45 mm2 braids hoseKích thước ống 2 lớp13/44 spiral hoseKích thước ống 4 lớp3/4XXXEngineĐộng cơ1,5 Kw (2 Hp)1,5 Kw (2 Hp)Standard ...
Thông số kỹ thuật:ModelMô tảV30MVC60MVC80MCrimping forceLực kẹp70 TON130 TON170 TONCrimping rangeKhả năng kẹp7-45 mm7-50 mm7-72 mm2 braids hoseKích thước ống 2 lớp11.1/41.1/24 spiral hoseKích thước ống 4 lớp3/411.1/4Dimensions LxWxHKích ...
Thông số Tủ mát trưng bày Turbo Air TOM500-4Model: TOM500-4 Thương hiệu: Turbo AirKích thước tủ: 500mm x 650mm x 1910mm Số kệ : 4Dung tích: 140LCông suất: 625WNhiệt độ trong tủ: 5°C~10°C Gas làm lạnh: R-404AĐiện áp: 220v/50hz/1PTrọng lượng máy: ...
13650000
25200000