Tìm theo từ khóa MÁY NỔ (80856)
Xem dạng lưới

Máy dò kim loại Anritsu KD8112BW

Công nghệ dò: Từ Trường Kim loại dò được: Có từ tính                             Không có từ tính                             Khả năng dò Các sản phẩm có kích thước: Chiều cao tối đa 45 mm                                              Chiều rộng tối ...

399900000

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò kim loại Anritsu KD810x

Công nghệ dò: duw-h series Kim loại dò được: Có từ tính                             Không có từ tính Khả năng dò: Fe 0.25 mm                      Sus 0.60 mm Âm báo: Speaker, Headphone, Đèn LED Belt speed (m/min): 10-90 Nguồn cấp: 220V Kích thước ...

129900000

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò kim loại Anritsu KD811X

Công nghệ dò: Sóng đôi Kim loại dò được: Có từ tính                             Không có từ tính                             Phi kim Âm báo: Speaker, Headphone, Đèn LED Belt speed (m/min): 39 Trọng lượng (kg): 72 Xuất xứ: Japan ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò dưới lòng đất MD5006

Mode:  MD5006 Power:  8pcs  1.5V Emitting  frequency:  6.99KHz Signal  frequency:  437KHz Indicator:  horizontal  indicator Function: detecting  and  discriminating  matals (It  can  discriminate  ferrous  and  non-ferrous  metals) Control:   sound  ...

8380000

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò dưới lòng đất MD3005

Thông số chínhNguồn điện sử dụng6pcs 1.5VDòng điện làm việc6.5-12vTần số làm việc(Frequency)22 KHzĐộ nhạyIt can reach a depth of 10 cm for a 25 centKích thước, khối lượngKích thước670-900mm(L)x183mm(W)x118mm(H) ...

8150000

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò dưới lòng đất MD3006

Mode:  MD-3006 Power£ºB1:  2pcs  9V   B2;  9V Working  frequency£º15KHz  ¡À  2.2KHz Indicator£ºhorizontal  indicator Function£ºdetecting  and  discriminating  metals Control£ºsound  control                 discrimination  control                 ...

7430000

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò trên bãi biển Fisher F4

Thông số kỹ thuật:- 11 phân khúc thị hiển thị ID mục tiêu cho phép bạn phân biệt rác sắt vụn và kim loại quý- 4 giai điệu ID âm thanh cho phép bạn "nghe" các loại kim loại mục tiêu khác nhau- 2 chữ số số ID mục tiêu với một phạm vi 0-99 hiển thị các ...

13000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò kim loại dưới nước 1280-X

Ứng dụng:- Tìm kiếm, cứu hộ, cứu nạn khi tàu thuyền xảy ra tai nạn trên sông, biển- Tìm kiếm các tàu cổ chìm sâu dưới lòng sông, lòng biển- Săn tìm kho báu ở những vùng ngập nước...Thông số kỹ thuật- Chiều dài trục chính33", kích thước cuộn dây 10.5 ...

31000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò vàng cốm siêu nhạy Gold Bug 2

Gold Bug 2 được thiết kế và chế tạo bởi các kỹ sư của hãng Fisher dùng cho mục đích duy nhất của việc tìm kiếm vàng cốm nhỏ và sâu trong đất khoáng cao. Gold Bug 2 đã trở thành chuẩn mực cho tất cả các máy dò vàng khác so sánh.Việc đầu tiên và quan ...

33000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò kim Hashima HN-30

Máy dò kim Hashima HN-30Hãng sản xuất : HashimaCông suất (kw) : 0.14Kích thước máy (mm) : 58 × 195 × 50Trọng lượng máy (kg) : 2.12Xuất xứ : Nhật Bản ...

11000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò kim loại EuroTek Pro Teknetics

Máy dò kim loại EuroTek Pro hoạt động tuyệt vời bất cứ nơi nào trên toàn thế giới. EuroTek Pro đã được thử nghiệm với kết quả tuyệt vời mà sẽ mang lại cho bạn những kho báu mà bạn đang tìm kiếm EuroTek Pro có chi phí thấp, trọng lượng nhẹ với màn ...

9000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò kim loại độ sâu 6m GEMINI3

Kích thước        Chiều dài thanh gánh: 1,3m        Bộ nhận và bộ phát: 23,5 x 30 x 15 cmTrọng lượng tổng: 3,2 kg        Bộ Phát: 1,1 kg        Bộ Thu: 1,3 k        Thanh gánh: 0,75 kgTần số 81,92 KHz tinh thể kiểm soátÂm thanh mục tiêu đáp ứng (VCO ...

27000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò cao cấp Fisher F70/F75

- F70 và F75 là hai dòng máy cao cấp và tiêu biểu nhất trong các dòng máy dò kim loại của hãng Fisher, F70 được coi là phiên bản thu nhỏ của F75 vì được thừa hưởng những tính năng nổi bật nhất của F75, nhưng giá thành thấp hơn vì không có một số tính ...

21000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò kim loại Black Hawk OKM

Nhiệt độ hoạt động:  -5 °C - 40 °C Nhiệt độ lưu trữ: -20 °C - 60 °C Độ ẩm không khí: 5% - 75% Không thấm nước Kích thước (H x W x D) 80 x 160 x 210 mm Trọng lượng khoảng 1 kg Điện áp 12 VDC ± 5%, 6 W tối đa Hạng an toàn IP40 Bộ vi xử lý OMAP 3530, ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy dò kim loại Fisher F5-11DD

Cơ khí : 3 mảnh , pin dưới khuỷu tay, điều chỉnh tay vịn - về phía trước / sau Trọng lượng: 3,0 £ (1,38 kg) với pin cài đặt Tiêu chuẩn tìm kiếm cuộn dây: 11” DD không thấm nước Pin: hai pin 9 volti hình chữ nhật có tính kiềm Nguyên tắc hoạt động: ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò kim loại Velox One

Nguyên tắc hoạt động Cân bằng cảm ứng Tần số hoạt động 17,5 KHz Xác định kim loại thông qua âm thanh cảnh báo Phân biệt đối xử 3 loại Âm thanh Chế độ thiết lập cân bằng, độ nhạy cảm bằng tay Cuộn dây tìm kiếm 28cm (11 ") không thấm nước đôi DD Pin 8 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy làm lạnh nước Fusheng FSW-SR080D/140D (R-134)

Máy làm lạnh nước Fusheng FSW-SR080D/140D (R-134) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy làm lạnh nước Fusheng FSW-SR160D/350D (R-134)

Máy làm lạnh nước Fusheng FSW-SR160D/350D (R-134) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy làm lạnh nước Fusheng FSA-CS05S~CS015S

Máy làm lạnh nước Fusheng FSA-CS05S~CS015S ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy làm lạnh nước Fusheng FSA-CS015D~CS030D

Máy làm lạnh nước loại thổi nghiêng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy làm lạnh nước Fusheng FSA-CS040T~CS060F

Máy làm lạnh nước Fusheng FSA-CS040T~CS060F ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy làm lạnh nước Fusheng FSW-CS05S~CS030D

Máy làm lạnh nước Fusheng FSW-CS05S~CS030D ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy làm lạnh nước Fusheng FSA-CS050S~CS120D

Máy làm lạnh nước Fusheng FSA-CS050S~CS120D ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy làm lạnh nước Fusheng FSA-CS160D~CS240D

Máy làm lạnh nước Fusheng FSA-CS160D~CS240D ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy làm lạnh nước Fusheng FSW-CS040T~CS060F

Máy làm lạnh nước Fusheng FSW-CS040T~CS060F ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy làm lạnh nước Fusheng FSW-SR0135S/180S (R-134)

Máy làm lạnh nước Fusheng FSW-SR0135S/180S (R-134) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy làm lạnh 3 binh chứa KS-3S

Điện áp 220 VKích thước630x430x640 mmCông suất≥ 180 WNhiệt độ (°C)3 ~ 8Trọng lượng≥ 20 kg ...

17900000

Bảo hành : 12 tháng

Máy làm lạnh 2 bình chứa KS-2S

Kích thước430x430x640 mmĐiện áp 220 VĐiện áp 220 VKích thước430x430x640 mmCông suất≥ 180 WNhiệt độ (°C)3 ~ 8Trọng lượng≥ 20 kgCông suất≥ 180 WNhiệt độ (°C)3 ~ 8Trọng lượng≥ 20 kg ...

14800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy làm lạnh 3 bình chứa KS-3SPS

Điện áp 220 VKích thước630x430x640 mmCông suất≥ 180 WNhiệt độ (°C)3 ~ 8Trọng lượng≥ 20 kg ...

18800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy làm lạnh 3 bình chứa KS-3PSP

Điện áp 220 VKích thước630x430x640 mmCông suất≥ 180 WNhiệt độ (°C)3 ~ 8Trọng lượng≥ 20 kg ...

19200000

Bảo hành : 12 tháng

Máy làm lạnh 2 bình chứa KS-2SP

Điện áp 220 VKích thước430x430x640 mmCông suất≥ 180 WNhiệt độ (°C)3 ~ 8Trọng lượng≥ 20 kg ...

14990000

Bảo hành : 12 tháng

Máy làm lạnh 3 bình chứa KS-3P

Điện áp 220 VKích thước630x430x640 mmCông suất≥ 180 WNhiệt độ (°C)3 ~ 8Trọng lượng≥ 20 kg ...

19980000

Bảo hành : 12 tháng

Máy làm lạnh 2 bình chứa KS-2P

Điện áp 220 VKích thước430x430x640 mmCông suất≥ 180 WNhiệt độ (°C)3 ~ 8Trọng lượng≥ 20 kg ...

15650000

Bảo hành : 12 tháng

Máy làm lạnh 1 bình chứa KS-1P

Điện áp 220 VKích thước230x430x640 mmCông suất≥ 180 WNhiệt độ (°C)3 ~ 8Trọng lượng≥ 20 kg ...

11280000

Bảo hành : 12 tháng

Máy in hóa đơn Bixolon SPR-370

Xuất xứ: KoreaChế độ in: In nhiệt. Có dao cắtIn được 2 màu đỏ và đenTốc độ in: 200mm/sec.Giao tiếp PC: Parallel, port, RS232, USB ...

8050000

Bảo hành : 12 tháng

Máy sấy khí Hanshin XD-5

ModelDải công suất máy nén khí tương thích - HPCông suất - kwĐiện áp - vCỡ renTác nhân lạnhKích thước Dài x rộng x cao - mmXD-51-50.46220/380/44015AR-22270x630x540 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy sấy khí Hanshin XD-7

ModelDải công suất máy nén khí tương thích - HPCông suất - kwĐiện áp - vCỡ renTác nhân lạnhKích thước Dài x rộng x cao - mmXD-75-70.46220/380/44015AR-22270x630x540 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy sấy khí Hanshin XD-10

ModelDải công suất máy nén khí tương thích - HPCông suất - kwĐiện áp - vCỡ renTác nhân lạnhKích thước Dài x rộng x cao - mmXD-107-100.62220/380/44025AR-22270x630x540 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy sấy khí Hanshin XD-15

ModelDải công suất máy nén khí tương thích - HPCông suất - kwĐiện áp - vCỡ renTác nhân lạnhKích thước Dài x rộng x cao - mmXD-1510-150.68220/380/44025AR-22300x630x600 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy sấy khí Hanshin XD-20

ModelDải công suất máy nén khí tương thích - HPCông suất - kwĐiện áp - vCỡ renTác nhân lạnhKích thước Dài x rộng x cao - mmXD-2015-200.72220/380/44025AR-22300x630x600 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy sấy khí Hanshin XD-30

ModelDải công suất máy nén khí tương thích - HPCông suất - kwĐiện áp - vCỡ renTác nhân lạnhKích thước Dài x rộng x cao - mmXD-3020-301.3220/380/44025AR-22350x700x680 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy sấy khí Hanshin XD-35

ModelDải công suất máy nén khí tương thích - HPCông suất - kwĐiện áp - vCỡ renTác nhân lạnhKích thước Dài x rộng x cao - mmXD-3530-351.3220/380/44025AR-22350x700x680 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy sấy khí Hanshin XD-50

ModelDải công suất máy nén khí tương thích - HPCông suất - kwĐiện áp - vCỡ renTác nhân lạnhKích thước Dài x rộng x cao - mmXD-5035-501.6220/380/44040AR-22400x800x800 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy sấy khí Hanshin XD-75

ModelDải công suất máy nén khí tương thích - HPCông suất - kwĐiện áp - vCỡ renTác nhân lạnhKích thước Dài x rộng x cao - mmXD-7550-752.1220/380/44050AR-22400x800x800 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy sấy khí cao áp Hertz HRD270

TYPEFLOW (*)CONDENSER AIR FLOWPOWERFITTINGS (**) BSPNOISE dBPR DROPDIMENSIONS (mm)I/minm³/hcfmm³/hkWbarHLWH1W1H2W2HRD2704500270158.89801.111/4"630.16710675485535180640285 ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy sấy khí thấp áp Hertz HRD330

TYPEFLOW (*)CONDENSER AIR FLOWPOWERFITTINGS (**) BSPNOISE dBPR DROPDIMENSIONS (mm)I/minm³/hcfmm³/hkWbarHLWH1W1H2W2HRD3305400324190.59801.311/4"630.22710675485535180640285 ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy sấy khí thấp áp Hertz HRD430

TYPEFLOW (*)CONDENSER AIR FLOWCONDENSER WATER FLOWPOWERFITTINGS (**) BSPDIMENSIONS (mm)m3/minm³/hcfmm³/hm3/hkwbarHLWH1W1H2HRD4307.2432254.1980-1.11" 1/2985550670915100985 ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy sấy khí thấp áp Hertz HRD500

TYPEFLOW (*)CONDENSER AIR FLOWCONDENSER WATER FLOWPOWERFITTINGS (**) BSPDIMENSIONS (mm)m3/minm³/hcfmm³/hm3/hkwbarHLWH1W1H2HRD5008.4504296.5980-1.32"123569574511351001235 ...

0

Bảo hành : 0 tháng

TP.HCM
TP. Hà Nội
TP. Hà Nội
TP. Hà Nội