Tìm theo từ khóa MÁY NỔ (80807)
Xem dạng lưới

Máy bơm ly tâm XHM-6A

PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 90-90 220 - 380 3/2.2 18.5 1,300 ...

4230000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm ly tâm XHM-6AR

PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 114-114 220 - 380 3/2.2 18.5 1,200 ...

4300000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm ly tâm XHM-7BR

PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 114-114 220 - 380 4/3 22 1,300 ...

4600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm công nghiệp XSTM 32/160B

PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 60-42 220 - 380 3/2.2 31 400 ...

4800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm công nghiệp XSTM 32/160A

PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 60-42 220 - 380 4/3 38 450 ...

5000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm ly tâm XHM-7AR

PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 114-114 380 5.5/4 19 2,200 ...

7150000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phay ngang UM-4

Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị UM-4 Cỡ bàn làm việc mm 400x1700 Hành trình trục X/Y/Z mm 1000x375x450 Phạm vi tốc độ trục chính Vòng/phút 35.5-1800 18 cấp Khoảng cách từ tâm trục tới bàn mm 30-480 Công suất động cơ trục chính Kw 11 Trọng lượng Kg 4000 ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy phay ngang UM-3

Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị UM-3 Cỡ bàn làm việc mm 320x1320 Hành trình trục X/Y/Z mm 800x330x400 Phạm vi tốc độ trục chính Vòng/phút 35.5-1800 18 cấp Khoảng cách từ tâm trục tới bàn mm 30-430 Công suất động cơ trục chính Kw 7.5 Trọng lượng Kg 3000 ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy phay ngang UM-1

Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị UM-1 Cỡ bàn làm việc mm 280x1000 Hành trình trục X/Y/Z mm 500x210x380 Phạm vi tốc độ trục chính Vòng/phút 40-1300 12 cấp Khoảng cách từ tâm trục tới bàn mm 0-380 Công suất động cơ trục chính Kw 2.2 Trọng lượng Kg 1100 ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy phay đứng PBM-VST300

Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị PBM-VST300 Kích thước bàn mm 1270x370 Rãnh chữ T           mm 16 x 3 x 80 Dịch chuyển trục X mm 930 Dịch chuyển trục Y mm 430 Dịch chuyển trục Z mm 600 Tốc độ trục chính Vòng/phút 60-3600 Góc xoay đầu trục chính độ ±45 ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy phay đứng PBM-VST1200

Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị PBM-VST1200 Kích thước bàn mm 1470x350 Rãnh chữ T           mm 18 x 3 x 100 Dịch chuyển trục X mm 1200 Dịch chuyển trục Y mm 550 Dịch chuyển trục Z mm 600 Tốc độ trục chính Vòng/phút 60-3600 Góc xoay đầu trục chính độ ±45 ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy phay đứng X5032A

Đặc trưng kỹ thuật Model: X5032A Kích thước bàn làm việc 320x1320mm Rãnh chữ T 3x18x80mm Trục X 800/780mm Trục Y 300/280mm Trục Z 410/400mm Tốc độ trục chính 30~1500rpm Trọng lượng tịnh 3200kg Tổng trọng lượng 2240x1790x2320mm ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy phay đứng PMB-S300A

Đặc trưng kỹ thuật PMB-S300A Bàn máy   Kích thước bàn 1270x300mm Rãnh chữ T 16x3x80mm Dịch chuyển   Trục X 930mm Trục Y 400mm Trục Z 450mm Trục chính   Tốc độ trục chính 75-3600vòng/phút 16 cấp Góc xoay đầu trục chính ±45độ Khoảng cách từ đầu trục ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy phay đứng XB6330

Miêu tả X6323 X6325 XB6325 XB6330 Cỡ bàn làm việc 230x1067mm 254x1270 mm 254x1270 mm 305x1370 mm Tải trọng của bàn 250 kg 300 kg 305 kg 400 kg Hành trình các trục X 610 mm 780 mm 760 mm 900 mm Hành trình các trục Y 350 mm 395mm 420 mm 420 mm Hành ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy phay đứng XB6325

Miêu tả X6323 X6325 XB6325 XB6330 Cỡ bàn làm việc 230x1067mm 254x1270 mm 254x1270 mm 305x1370 mm Tải trọng của bàn 250 kg 300 kg 305 kg 400 kg Hành trình các trục X 610 mm 780 mm 760 mm 900 mm Hành trình các trục Y 350 mm 395mm 420 mm 420 mm Hành ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy phay đứng X6325

Miêu tả X6323 X6325 XB6325 XB6330 Cỡ bàn làm việc 230x1067mm 254x1270 mm 254x1270 mm 305x1370 mm Tải trọng của bàn 250 kg 300 kg 305 kg 400 kg Hành trình các trục X 610 mm 780 mm 760 mm 900 mm Hành trình các trục Y 350 mm 395mm 420 mm 420 mm Hành ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy phay đứng X6323

Miêu tả X6323 X6325 XB6325 XB6330 Cỡ bàn làm việc 230x1067mm 254x1270 mm 254x1270 mm 305x1370 mm Tải trọng của bàn 250 kg 300 kg 305 kg 400 kg Hành trình các trục X 610 mm 780 mm 760 mm 900 mm Hành trình các trục Y 350 mm 395mm 420 mm 420 mm Hành ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy phay đứng MF1-1/2VS 5KV

Đặc trưng kỹ thuật MF1-1/2VS 5KV Bàn máy     Kích thước bàn 1067x230mm 1270x254mm Rãnh chữ T 16x3mm 16x3mm Dịch chuyển     Trục X 762mm 776mm Trục Y 682mm 696mm Trục Z 305mm 410mm Trục chính     Tốc độ trục chính 50-3900vòng/phút   40-3600vòng/phút   ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy phay đứng XL5036

Model Đơn vị XL5036 Kích thư­ớc bàn máy mm 360 x 1220 Khoảng cách từ tâm trục chính tới trụ máy mm 70 - 515 Khoảng cách từ mũi trục chính tới bàn máy mm 325 Số rãnh chữ T   3 Chiều rộng rãnh chữ T mm 18 Khoảng cách giữa các rãnh chữ T mm 80 Hành ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện vạn năng MA3380

Miêu tả MA3380 Đường kính vật tiện qua băng máy 840 mm Đường kính vật tiện qua băng lõm 1020 mm Khoảng cách chống tâm 1600, 2100. 3100, 4100, 5100 mm Tốc độ trục chính 18 cấp 23~1293 vòng/phút Lỗ trục chính 153 mm Công suất 11Kw ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện vạn năng MA2540

Miêu tả MA2540 Đường kính vật tiện qua băng máy 630 mm Đường kính vật tiện qua băng lõm 770 mm Khoảng cách chống tâm 1000, 1500. 2000, 3000 mm Tốc độ trục chính 18 cấp 25~1545 vòng/phút Lỗ trục chính 85 mm Công suất 7.5 Kw ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện vạn năng C6280

Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị C6280 Đường kính vật tiện qua băng máy mm 800 Đường kính vật tiện qua bàn xe dao mm 560 Đưòng kính vật tiện qua băng lõm mm 1040 Chiều dài băng lõm mm 250 Chiều rộng băng máy mm 510 Lỗ trục chính mm 105 Tốc độ trục chính ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện vạn năng C6266

Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị C6266 Đường kính vật tiện qua băng máy mm 660 Đường kính vật tiện qua bàn xe dao mm 440 Đưòng kính vật tiện qua băng lõm mm 900 Chiều dài băng lõm mm 250 Chiều rộng băng máy mm 400 Lỗ trục chính mm 105 Tốc độ trục chính Vòng ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện vạn năng CDL6251

Miêu tả CDL6136 CDL6241 CDL6246 CDL6251 Đường kính vật tiện qua băng máy 360 mm 410 mm 460 mm 510 mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 180 mm 230 mm 270 mm 320 mm Chiều dài chi tiết lớn nhất 750mm    1000 mm     1500 mm Độ rộng của băng máy 300 mm ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện vạn năng CDL6246

Miêu tả CDL6136 CDL6241 CDL6246 CDL6251 Đường kính vật tiện qua băng máy 360 mm 410 mm 460 mm 510 mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 180 mm 230 mm 270 mm 320 mm Chiều dài chi tiết lớn nhất 750mm    1000 mm     1500 mm Độ rộng của băng máy 300 mm ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện vạn năng CDL6241

Miêu tả CDL6136 CDL6241 CDL6246 CDL6251 Đường kính vật tiện qua băng máy 360 mm 410 mm 460 mm 510 mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 180 mm 230 mm 270 mm 320 mm Chiều dài chi tiết lớn nhất 750mm    1000 mm     1500 mm Độ rộng của băng máy 300 mm ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện vạn năng CDL6136

Miêu tả CDL6136 CDL6241 CDL6246 CDL6251 Đường kính vật tiện qua băng máy 360 mm 410 mm 460 mm 510 mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 180 mm 230 mm 270 mm 320 mm Chiều dài chi tiết lớn nhất 750mm    1000 mm     1500 mm Độ rộng của băng máy 300 mm ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện vạn năng C6256

Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị C6241 C6246 C6251 C6256 Đường kính vật tiện qua băng máy mm 410 460 510 560 Đường kính vật tiện qua bàn xe dao mm 220 270 300 350 Chiều dài chi tiết lớn nhất mm       1000, 1500, 2000         1500,2000 Độ rộng của băng máy ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện vạn năng C6251

Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị C6241 C6246 C6251 C6256 Đường kính vật tiện qua băng máy mm 410 460 510 560 Đường kính vật tiện qua bàn xe dao mm 220 270 300 350 Chiều dài chi tiết lớn nhất mm       1000, 1500, 2000         1500,2000 Độ rộng của băng máy ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện vạn năng C6246

Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị C6241 C6246 C6251 C6256 Đường kính vật tiện qua băng máy mm 410 460 510 560 Đường kính vật tiện qua bàn xe dao mm 220 270 300 350 Chiều dài chi tiết lớn nhất mm       1000, 1500, 2000         1500,2000 Độ rộng của băng máy ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện vạn năng C6241

Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị C6241 C6246 C6251 C6256 Đường kính vật tiện qua băng máy mm 410 460 510 560 Đường kính vật tiện qua bàn xe dao mm 220 270 300 350 Chiều dài chi tiết lớn nhất mm       1000, 1500, 2000         1500,2000 Độ rộng của băng máy ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện vạn năng AJ-200VS

Đặc trưng kỹ thuật AJ-200VS Cao tâm 200mm Đường kính tiện qua băng 400mm Khoảng cách chống tâm 1650mm Phạm vi tốc độ trục chính 0 - 2300 rpm Công suất động cơ chính 5.5 kW Trọng lượng tịnh 1325 kg ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện vạn năng CZ6140A

Miêu tả CZ6140A CZ6150B Đường kính vật tiện qua băng máy 415 mm 500 mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 240 mm 300 mm Khoảng cách chống tâm 750,1000,1500 Tốc độ trục chính 12 cấp 33~1600 vòng/phút 24 cấp 9-1600 vòng/phút Lỗ trục chính 52mm 82mm ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện vạn năng FSML-1440

Đặc trưng kỹ thuật FSML-1440 Đường kính vật tiện qua băng máy 356mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 220mm Khoảng cách chống tâm 750/1000mm Tốc độ trục chính 30-2200vòng/phút Công suất động cơ AC 2.2Kw inverter Trọng lượng máy 700kg ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện vạn năng FSML-1330

Đặc trưng kỹ thuật FSML-1330 Đường kính vật tiện qua băng máy 330mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 195mm Khoảng cách chống tâm 750/1000mm Tốc độ trục chính 30-2200vòng/phút Công suất động cơ AC 2.2Kw inverter Trọng lượng máy 650kg ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện vạn năng FSML-1224

Đặc trưng kỹ thuật FSML-1224 Đường kính vật tiện qua băng máy 306mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 186mm Khoảng cách chống tâm 610/915mm Tốc độ trục chính 40-2000vòng/phút Công suất động cơ AC 1.47Kw inverter Trọng lượng máy 500kg ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện vạn năng FCL-1550

Đặc trưng kỹ thuật FCL-1550 Đường kính vật tiện qua băng máy 387mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 238mm Khoảng cách chống tâm 1250mm Tốc độ trục chính 16 cấp 25-2000vòng/phút Công suất động cơ 5.5Kw Trọng lượng máy 1450kg ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện vạn năng FCL-1330

Đặc trưng kỹ thuật FCL-1330 Đường kính vật tiện qua băng máy 340mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 210mm Khoảng cách chống tâm 750/1000mm Tốc độ trục chính 8 cấp 80-2000vòng/phút Công suất động cơ 2.25Kw Trọng lượng máy 1450/1650kg ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện vạn năng CM632A

Đặc trưng Đơn vị CM632A Đường kính vật tiện lớn nhất qua băng máy  mm 280 Đường kính vật tiện lớn nhất qua bàn xe dao  mm 182 Khoảng cách chống tâm mm 660 Lỗ trục chính mm 26 Tốc độ trục chính vòng/phút 125-2000 Công suất động cơ trục chính KW 0.75 ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện vạn năng CM6125

Đặc trưng Đơn vị CM6125 Đường kính vật tiện lớn nhất qua băng máy  mm 254 Đường kính vật tiện lớn nhất qua bàn xe dao  mm 156 Khoảng cách chống tâm mm 550 Lỗ trục chính mm 26 Tốc độ trục chính vòng/phút 125-2000 Công suất động cơ trục chính KW 0.75 ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện CNC kiểu đứng TG20/2500

MODEL Đơn vị TG20/2500 Đường kính chi tiết lớn nhất mm 2500 Đường kính bàn lớn nhất mm 2000 Chiều cao tiện lớn nhất mm 1400-1700-2000 Tốc độ của bàn máy vòng/phút 2-250 Công suất tiện KW 60-100 Dịch chuyển  trục Z mm 800-1000-1200 Kích thước chuôi ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tăng âm truyền thanh 700w TTE09024

- Toàn bộ kết cấu máy đặt trong khung giá chuẩn, chắc chắn, gọn nhẹ. - Các núm mút và chỉ thị được đặt ở mặt máy phù hợp thuận tiện cho sử dụng. - Hệ thống làm mát tự nhiên. - Mạch tự động bảo vệ sẽ làm việc khi bị quá tải hay chập tải. - Máy tăng âm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện CNC băng nghiêng GT-250A

Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị GT-250A Đường kính tiện qua băng máy mm 550 đường kính tiện qua bàn xe dao mm 420 Đường kính tiện lớn nhất mm 350 Chiều dài tiện lớn nhất mm 560 Chống tâm mm 700 Đường kính mâm cặp mm 203 Kiểu mũi trục chính   A2-6 Tốc độ ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện CNC băng nghiêng LT-400

Đặc trưng kỹ thuật Model: LT-400 Hành trình   Hành trình trục X,Z 180X530mm Trục chính   Tốc độ trục chính 30-4000 vòng/phút Kiểu trục chính A2-6 Lỗ trục 63mm Thông số cắt   Cỡ mâm cặp 8’’ Đường kính vật tiện qua băng máy 400mm Đường kính vật tiện ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện CNC băng nghiêng LT-350

Đặc trưng kỹ thuật Model: LT-350 Hành trình   Hành trình trục X,Z 140x350mm Trục chính   Tốc độ trục chính 40-5000 vòng/phút Kiểu trục chính A2-5 Lỗ trục 56mm Thông số cắt   Cỡ mâm cặp 6" Đường kính vật tiện qua băng máy 350mm Đường kính vật tiện qua ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện CNC băng nghiêng AJSB 200

Đặc trưng kỹ thuật Model: AJSB 200 Khả năng làm việc của máy   Chiều dài tiện lớn nhất 400(mm) Chiều dài chống tâm 400 (mm) Đường kính tiện qua băng máy 290(mm) Trục chính   Tốc độ trục chính 3500 (rpm) Đường kính lỗ trục chính 100 (mm) Mũi chống tâm ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện CNC băng nghiêng MH-300

Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị MH-300 Khả năng làm việc của máy     Đường kính tiện qua băng máy mm 580 đường kính tiện qua bàn xe dao mm 360 Đường kính tiện dọc trục lớn nhất mm 360 Đường Kính gia công qua lỗ mm 52 Chiều dài tiện lớn nhất mm 650 Hành ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện CNC băng nghiêng MH-150

Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị MH-150 Khả năng làm việc của máy     Đường kính tiện qua băng máy mm 450 đường kính tiện qua bàn xe dao mm 245 Đường kính tiện dọc trục lớn nhất mm 320 Đường Kính gia công qua lỗ mm 43 Chiều dài tiện lớn nhất mm 200 Hành ...

0

Bảo hành : 0 tháng