Tìm theo từ khóa MÁY NỔ (80749)
Xem dạng lưới

Máy đo tốc độ DT-2234C

Measuement range: 2.5~99.999r/min Resolution: 0.1/1 Accuracy: +-(0.05%n+1d) Photo Detection Distance: 50~200mm, upto 2000mm Memory: Max/Min/Last Value Power supply: 4x1.5V AA(UM-3) battery Dimesion: 190x72x37mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ DT-2857

Measuement range: 2.5~99.999r/min Resolution: 0.1/1 Accuracy: +-(0.05%n+1d) Memory: Max/Min/Last Value Photo Detection Distance: 50~200mm, upto 2000mm Power supply: 4x1.5V AA(UM-3) battery Dimesion: 145x74x32mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ DT-2858

Measuement range:    - Rotative Velocity: 2.5~99.999r/min (Laser)                                 0.5~19.999r/min (Touch)    - Surface speed: 0.05 ~ 1999.9m/min                             0.2~6560ft/min Laser Detection Distance: 50~200mm, up to ...

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ PROVA RM-1000

Display: 5 digits, 16mm LCD Range: 10.0 to 100,000 rpm Resolution: 0.1rpm (10.0 to 9999.9 rpm) 1rpm    (10,000 to 99,999 rpm) 10rpm (over 100,000 rpm) Accuracy: ±0.01%±1digit            10.0 to 6,000.0 rpm ±0.02%±1digit            6,000.0 to 12,000 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát hiện khí độc Gasurveyor 500

Measuring Ranges Resolution 0 - 1000 ppm Flammable 0 - 100% LEL Flammable 0 - 100% Volume Gas Flammable 0 -  25% Oxygen (O2)  0 - 1000 ppm Carbon Monoxide (CO) 0 - 100 ppm Hydrogen Sulphide (H2S) 0 - 1000 0 - 9.9% LEL 10 - 100% LEL 0 - 100% Vol Gas 0 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát hiện khí độc Leaksurveyor

Measuring Ranges Resolution 0 - 10,000 ppm (Semiconductor Sensor) 0 - 100% LEL (Catalytic Sensor) 0 - 100% Volume Gas (Thermal Conductivity Sensor) ppm : 0 - 499ppm ppm : 500 -10000ppm LEL : 0 - 10% LEL : 10 - 100% Vol Gas : 0 - 100% 1ppm 10ppm 0.1% ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát hiện khí độc Beacon 410

Physical Dimensions Height: 12.5” (318 mm)  x  Width: 11” (279 mm)  x  Depth: 6.4” (136 mm) Enclosure NEMA 4X non-metallic for indoor and outdoor locations Conduit Connection 3/4” NPT conduit hubs, 4 provided, for sensor, power, & relay wiring Wiring ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát hiện khí độc M2

Features - Operates independent of a controller - Direct digital readout on backlit LCD - Available for LEL, H2S, CO, and O2 - 4-20 mA & digital Modbus outputs standard - Non-intrusive calibration via magnetic wand - 2 fully programmable alarm relays ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát hiện khí độc Eagle 2

Gas   Measuring Range Accuracy * Which ever is greater Gases & Detectable Ranges Standard Confined Space Gases       Hydrocarbons (CH4, std)   0 - 100% LEL   ± 5% of reading or ± 2% LEL (*) 0 - 5% Vol. (CH4)   0 - 50,000 ppm   ± 50 ppm or ± 10% of ...

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát hiện khí độc V!sa

Measuring Ranges   LEL O2  H2S CO H2S/CO SO2 CL2 NO2 NH3 NO CO2 LEL (IR) 0 - 100% 0 - 25% 0 - 100 ppm 0 - 1000 ppm 0 - 100 ppm / 0 - 1000 ppm 0 - 30 ppm 0 - 10 ppm 0 - 20 ppm 0 - 100 ppm 0 - 300 ppm 0 - 5% 0 - 100%   Certification Environment ATEX UL ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát hiện khí độc T.ex

Measuring Ranges Resolution T.ex O2 0-25% T.ex H2S 0-100 ppm T.ex CO 0-500 ppm O2 H2S CO 0 - 25% 0 - 100 ppm 0 - 500 ppm 0.1% 1ppm 1ppm   Certification Environment ATEX UL IEC Ex MED  Download Product Datasheet for Details Temperature Limits: - 20 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát hiện khí độc Shipsurveyor

Measuring Ranges Resolution 0 - 100% LEL * 0 - 100% Volume Gas * 0 - 25% Oxygen (O2) 0 - 100ppm Hydrogen Sulphide (H2S) 0 - 20% Carbon Dioxide (CO2) * 0 - 1000 ppm Carbon Monoxide (CO) ( * Infrared Detection) LEL Vol Gas O2 H2S CO2 CO 0 - 100% 0 - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát hiện khí độc V!SA 2

Applications: Personal safety in confined space - H2S/O2/CO Hazards General safety in confined space Shipping - general Shipping - fumigant Plant shutdown Permit to work systems Pressurised tunnelling Fleet auxiliary ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lọc nước KG 105 VỎ inox KHÔNG NHIỂM TỪ

Hãng sản xuất KANGAROO Công suất lọc (lít/giờ) 25 lít/giờ Thông tin thêm về Kangaroo KG 105 (5 lõi Vỏ inox không nhiễm từ) - Điện áp: 220V ...

6200000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát hiện khí độc PS200

Measuring Ranges   LEL O2  H2S CO 0 - 100% 0 - 25% 0 - 100 ppm 0 - 1000 ppm   Certification Environment ATEX UL - Pending IEC Ex MED  CE   Temperature Limits: - 20 Deg.C to + 50 Deg.C Humidity:  0 - 95% RH non-condensing Alarms Sampling System Highly ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn Hai chức năng Jasic TIG200A

- Thiết kế đáp ứng 2 chức năng Hàn TIG và Hàn hồ quang. - Thiết kế vỏ nhựa chống nước, chống tích điện, chống ăn mòn. - Mồi hồ quang tần số cao. - Thiết kế nhỏ nhẹ, thân máy bền vận hành tiêu thụ ít điện năng. - Hoạt động hàn đều nguồn hồ quang ổn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy scan HP ScanJet G2410

Máy quét Scanner màu khổ A4 Độ phân giải: 1200x1200dpi Optical Độ phân giải: 999'999dpi Enhanced Có: 48bit color. Công nghệ: CCD . Có: 2 phím nóng Copy-Scan. Giao tiếp USB 2.0HS Tương thích: Win 98/ME/2000/XP & Mac OS. Size: 216 x 297 mm. ...

1900000

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt decal Mini CutOK DC330

- Máy cắt decal mini DC330 với mẫu mã đẹp, chuyên dùng cho các văn phòng, công sở, trường học, cửa hàng và các gia đình để cắt tem nhãn sản phẩm, cắt nhãn vở với tốc độ nhanh, đường cắt đẹp và cực êm. TÍNH NĂNG - Cắt được decal cuộn và decal rời (khổ ...

7000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan Pigeon G6-16A

Model: G6-16A Hãng sản xuất      PIGEON Tốc độ không tải (vòng/phút)   850 Công suất (W)   1400 Trọng lượng (kg)     4 Xuất xứ China ...

1600000

Bảo hành : 3 tháng

Máy khoan Pigeon G6-16

Model: G6-16 Hãng sản xuất      PIGEON Tốc độ không tải (vòng/phút)  2600 Công suất (W)      850 Trọng lượng (kg)     3.5 Xuất xứ China ...

1500000

Bảo hành : 3 tháng

Máy khoan Pigeon G6-13

Model: G6-13 Hãng sản xuất      PIGEON Tốc độ không tải (vòng/phút)  2500 Công suất (W)  710 Nguồn cấp  220V Trọng lượng (kg)  1.55 Xuất xứ China ...

1050000

Bảo hành : 3 tháng

Máy khoan Pigeon G6-10B

Model: G6-10B Hãng sản xuất      PIGEON Tốc độ không tải (vòng/phút)            2500 Công suất (W)      710 Nguồn cấp            220V Trọng lượng (kg)                 1.45 Xuất xứ China ...

1080000

Bảo hành : 3 tháng

Máy khoan Pigeon G6-10F

Model: G6-10F Hãng sản xuất      PIGEON Tốc độ không tải (vòng/phút)   2500 Công suất (W)      450 Trọng lượng (kg)   1.35 Xuất xứ China ...

990000

Bảo hành : 3 tháng

Máy khoan Pigeon G6-10A

Model: G6-10A Hãng sản xuất      PIGEON Tốc độ không tải (vòng/phút)            3000 Công suất (W)      400 Nguồn cấp            220V Trọng lượng (kg)                 0.8 Xuất xứ China ...

890000

Bảo hành : 3 tháng

Máy khoan đục bê tông Ramset DD565 (38mm-1.110W)

Tốc độ quay khi không tải ( Rotation speed- unload ): 0-600 rpm Tốc độ quay khi có tải ( Rotation speed loaded ): 0-400 rpm Tốc độ búa  ( Impact rate ) : 0 – 3.000 bpm Lực đập của búa ( Impact force max ):10J Chuẩn đầu kẹp mũi khoan ( Drill chuck ...

23900000

Bảo hành : 3 tháng

Máy khoan đục bê tông Ramset DD544 (26mm-900W)

Tốc độ quay khi không tải ( Rotation speed- unload ): 0-600 rpm Tốc độ quay khi có tải ( Rotation speed loaded ): 0-760 rpm Tốc độ búa  ( Impact rate ) : 0 – 3.600 bpm Lực đập của búa ( Impact force max ):5J Chuẩn đầu kẹp mũi khoan ( Drill chuck ...

14690000

Bảo hành : 3 tháng

Máy khoan PIT P22601

Model: P22601 Hãng sản xuất      PIT Loại máy khoan   Máy khoan búa Đường kính mũi khoan (các chất liệu)  26mm Chức năng            • Khoan, đục bê tông • Khoan gỗ • Khoan kim loại • Điều tốc vô cấp • Đảo chiều • Đầu cặp nhanh • Ly hợp tự động Tốc độ ...

2460000

Bảo hành : 3 tháng

Máy khoan PIT P22603

Model: P22603 Hãng sản xuất      PIT Loại máy khoan   Máy khoan búa Đường kính mũi khoan (các chất liệu)  26mm Chức năng            • Khoan, đục bê tông • Khoan gỗ • Khoan kim loại • Điều tốc vô cấp • Đảo chiều • Đầu cặp nhanh • Ly hợp tự động Tốc độ ...

2250000

Bảo hành : 3 tháng

Máy khoan PIT P23202

Model: P23202 Hãng sản xuất      PIT Loại máy khoan   Máy khoan búa Đường kính mũi khoan (các chất liệu)            32mm Chức năng            • Khoan, đục bê tông • Khoan gỗ • Khoan kim loại • Điều tốc vô cấp • Đảo chiều • Đầu cặp nhanh • Ly hợp tự ...

2100000

Bảo hành : 3 tháng

Máy khoan PIT P31303

Model: P31303 Hãng sản xuất      PIT Loại máy khoan   Máy khoan kim loại Đường kính mũi khoan (các chất liệu)            13 mm Chức năng            • Khoan, đục bê tông • Khoan gỗ • Khoan kim loại • Điều tốc vô cấp • Đảo chiều Chi tiết chức năng      ...

1190000

Bảo hành : 3 tháng

Máy thử độ cứng BRINELL HUATEC HBE-3000

Technical data: Loads:3000kgf (29400N), 1500Kgf (14700N), 1000Kgf (9800N), 750Kgf(7355N),  500Kgf (4900N), 250Kgf (2452N), 187.5Kgf (1839N), 125Kgf (1226N),  100Kgf (980N), 62.5Kgf(612.9N) Load dwell duration: 2s~99s, can be set and stored Tungsten ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan bê tông PIT 4800

Model: P4800 Hãng sản xuất      PIT Chức năng            • Đục bê tông • Khoan bê tông Chi tiết chức năng              Điện áp:230V~50HZ, Công suất:850W, Tốc độ: 0-4800R/MIN, 24MM Tốc độ va đập (lần/phút)    4800 Công suất (W)      850 Nguồn cấp      ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực YEH-CHIUN YCA-100062

Model Kích thước (mm) Công suất tối đa (tấn) Động cơ (HP) Chiều dài bàn làm việc (mm) Chiều rộng bàn làm việc (mm) Khoảng cách bên trong (mm) Độ mở (mm) Hành trình (mm) Độ sâu của hầu (mm) YCA-100062 20x6200 1000 100 6200 400 5200 800 350 300 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực YEH-CHIUN YCA-90062

Model Kích thước (mm) Công suất tối đa (tấn) Động cơ (HP) Chiều dài bàn làm việc (mm) Chiều rộng bàn làm việc (mm) Khoảng cách bên trong (mm) Độ mở (mm) Hành trình (mm) Độ sâu của hầu (mm) YCA-90062 18x6200 900 80 6200 400 5200 800 350 300 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực YEH-CHIUN YCA-80062

Model Kích thước (mm) Công suất tối đa (tấn) Động cơ (HP) Chiều dài bàn làm việc (mm) Chiều rộng bàn làm việc (mm) Khoảng cách bên trong (mm) Độ mở (mm) Hành trình (mm) Độ sâu của hầu (mm) YCA-80062 16x6200 800 75 6200 400 5200 800 350 300 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực YEH-CHIUN YCA-80052

Model Kích thước (mm) Công suất tối đa (tấn) Động cơ (HP) Chiều dài bàn làm việc (mm) Chiều rộng bàn làm việc (mm) Khoảng cách bên trong (mm) Độ mở (mm) Hành trình (mm) Độ sâu của hầu (mm) YCA-80052 20x5200 800 75 5200 400 4200 800 350 300 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực YEH-CHIUN YCA-70072

Model Kích thước (mm) Công suất tối đa (tấn) Động cơ (HP) Chiều dài bàn làm việc (mm) Chiều rộng bàn làm việc (mm) Khoảng cách bên trong (mm) Độ mở (mm) Hành trình (mm) Độ sâu của hầu (mm) YCA-70072 10x7200 700 60 7200 400 6200 600 350 300 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực YEH-CHIUN YCA-70062

Model Kích thước (mm) Công suất tối đa (tấn) Động cơ (HP) Chiều dài bàn làm việc (mm) Chiều rộng bàn làm việc (mm) Khoảng cách bên trong (mm) Độ mở (mm) Hành trình (mm) Độ sâu của hầu (mm) YCA-70062 14x6200 700 60 6200 400 5200 600 350 300 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực YEH-CHIUN YCA-70052

Model Kích thước (mm) Công suất tối đa (tấn) Động cơ (HP) Chiều dài bàn làm việc (mm) Chiều rộng bàn làm việc (mm) Khoảng cách bên trong (mm) Độ mở (mm) Hành trình (mm) Độ sâu của hầu (mm) YCA-70052 18x5200 700 60 5200 400 4200 600 350 300 ...

0

Bảo hành : 12 tháng