Tìm theo từ khóa MÁY NỔ (80728)
Xem dạng lưới

Máy đo độ dày lớp sơn phủ tích hợp máy in TT270

Các tính năng: - Hai phương pháp đo: cảm ứng từ (F) và dòng xoáy (N). Khi F thăm dò được trang bị, nó có thể đo lớp phủ không từ tính trên chất nền từ tính, khi N thăm dò được trang bị, nó có thể đo lớp phủ không dẫn điện không từ tính trên chất nền ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng TH1100

- D* tác động tích hợp thiết bị, không có cáp - Phạm vi đo rộng trong HLD và hiển thị trực tiếp các giá trị độ cứng chuyển đổi trong HB, HRB, HRC, HRA, HV, HS - Thử nghiệm ở góc độ nào - Phần mềm hiệu chuẩn và chỉ báo pin - Thiết bị nhỏ gọn, bàn giao ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng tích hợp máy in TH110

- Trực tiếp chuyển đổi từ  HL, HRB, HRC, HB, HV, HS; Chuyển đổi độ bền kéo - Hiển thị trực tiếp các chức năng và các thông số - Độ chính xác cao và Phạm vi đo rộng cho tất cả các vật liệu kim loại - Có sẵn bảy loại khác nhau của thiết bị tác động, tự ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo khoản cách bằng laser A8

Khoảng cách đo  0.05 - 200m  Sai số đo  ± 1.5mm  Màn hình hiển thị  4 dòng  Nút nhấn  Trực tiếp dễ sử dụng  Hằng số lưu trữ giá trị  1  Gọi lại giá trị trước  30  Sai số cảm biến tín hiệu laser  Sai số cảm biến thân máy  ± 0.150  ± 0.30 Đơn vị đo cảm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đột lỗ thủy lực A060-1224

MODEL A060-1224 Đường kính lỗ đột lớn nhất 24 mm Độ dày đột lớn nhất 12 mm Độ sâu họng 60 mm Thời gian đột DMP-1 6 giây DMP-2 3 giây Trọng lượng 15 Kg Kích thước (R x D x C) 98x255x310 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày lớp phủ TT220

Model Phạm vi đo Độ chính xác Độ hiển thị Loại đầu đo Khối lượng TT 220 0 - 1250 mm ±(3%H+1mm) 1mm F 150g ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày lớp phủ TT211

Model Phạm vi đo Độ chính xác Độ hiển thị Loại đầu đo Khối lượng TT 211 0 - 1250 mm ±(3%H+1mm)  ±(3%H+5mm) ±(3%H+10mm) 1mm 5mm 10mm F 100g ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày lớp phủ TT210

Model Phạm vi đo Độ chính xác Độ hiển thị Loại đầu đo Khối lượng TT 210 0 - 1250 mm F: ±(3%H+1mm) N: ±(3%H+1.5mm) 0.1mm N/F 100g ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày vật liệu dùng siêu âm TT-320

Model Phạm vi đo trên thép Vận tốc sóng âm Độ chính xác Độ hiển thị Nhiệt đo vật đo Kích thước TT 320 1.2-225mm 1000-9999m/s ±1%H+0.1mm 0.1mm -10-300oC 152x74x35mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày vật liệu dùng siêu âm TT-310

Model Phạm vi đo trên thép Vận tốc sóng âm Độ chính xác Độ hiển thị Nhiệt đo vật đo Kích thước TT 310 1.2-225mm 1000-9999m/s ±1%H+0.1mm 0.1mm -10-60oC 152x74x35mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày vật liệu dùng siêu âm TT-300

Model Phạm vi đo trên thép Vận tốc sóng âm Độ chính xác Độ hiển thị Nhiệt đo vật đo Kích thước TT 300 1.2-300mm 1000-9999m/s ±1%H+0.1mm 0.01mm -10-60oC 152x74x35mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày vật liệu dùng siêu âm TT-130

Model Phạm vi đo trên thép Vận tốc sóng âm Độ chính xác Độ hiển thị Nhiệt đo vật đo Kích thước TT 130 1.2-225mm 1000-9999m/s ±1%H+0.1mm 0.01mm -10-60oC 126x68x23mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày vật liệu dùng siêu âm TT-120

Model Phạm vi đo trên thép Vận tốc sóng âm Độ chính xác Độ hiển thị Nhiệt đo vật đo Kích thước TT 120 1.2-225mm 5900m/s ±1%H+0.1mm 0.1mm -10-300oC 126x68x23mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày vật liệu dùng siêu âm TT-100

Model Phạm vi đo trên thép Vận tốc sóng âm Độ chính xác Độ hiển thị Nhiệt đo vật đo Kích thước TT 100 1.2-225mm 1000-9999m/s ±1%H+0.1mm 0.1mm -10-60oC 126x68x23mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực hành trình đơn YT32 -1600

Model YT32 -1600 Lực ép định mức, tấn 1600 Lực ép knock-out, KN 2000 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 900 Hành trình xi lanh knock-out, mm 350 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1600 Tốc độ của bàn ép,mm/giây:     - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực hành trình đơn YT32 -1250

Model YT32 -1250 Lực ép định mức, tấn 1250 Lực ép knock-out, KN 2000 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 900 Hành trình xi lanh knock-out, mm 300 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1400 Tốc độ của bàn ép,mm/giây:     - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng để bàn TH600

Model Thang đo Độ hiển thị Hiển thị Kích thước Trọng lượng TH 600 8~650HBW (Brinell) 20X Điện tử 730x230x890mm 218kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực hành trình đơn YT32 -1000

Model YT32 -1000 Lực ép định mức, tấn 1000 Lực ép knock-out, KN 2000 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 800 Hành trình xi lanh knock-out, mm 300 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1250 Tốc độ của bàn ép,mm/giây:     - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng để bàn TH500

Model Thang đo Độ hiển thị Hiển thị Kích thước Trọng lượng TH 500 HRA, HRB, HRC 0.5 HR Đồng hồ 720x225x790mm 70kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực hành trình đơn YT32 -630

Model YT32 -630 Lực ép định mức, tấn 630 Lực ép knock-out, KN 1000 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 900 Hành trình xi lanh knock-out, mm 350 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1650 Tốc độ của bàn ép,mm/giây:     - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng để bàn TH320

Model Thang đo Độ hiển thị Hiển thị Kích thước Trọng lượng TH 320 Rockwell A, B, C,D, E, F, G,H, K, L, M, P, R, S, V Rockwell superficial 15/30/45N, T, W, X, Y 0.1 HR Điện tử 720x240x815mm 120kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực hành trình đơn YT32 -500

Model YT32 -500 Lực ép định mức, tấn 500 Lực ép knock-out, KN 1000 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 900 Hành trình xi lanh knock-out, mm 320 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1500 Tốc độ của bàn ép,mm/giây:     - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực hành trình đơn YT32 -315

Model YT32 -315 Lực ép định mức, tấn 315 Lực ép knock-out, KN 630 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 800 Hành trình xi lanh knock-out, mm 300 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1250 Tốc độ của bàn ép,mm/giây:     - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực hành trình đơn YT32 -200

Model YT32 -200 Lực ép định mức, tấn 200 Lực ép knock-out, KN 400 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 710 Hành trình xi lanh knock-out, mm 250 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1120 Tốc độ của bàn ép,mm/giây:     - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng để bàn TH310

Model Thang đo Độ hiển thị Hiển thị Kích thước Trọng lượng TH 310 Rockwell superficial 15/30/45N, T, W, X, Y 0.1 HR Điện tử 720x225x790mm 70kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng để bàn TH301

Model Thang đo Độ hiển thị Hiển thị Kích thước Trọng lượng TH 301 Rockwell A, B, C,D, E, F, G,H, K, L, M, P, R, S, V 0.1 HR Điện tử 715x225x790mm 100kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng để bàn TH300

Model Thang đo Độ hiển thị Hiển thị Kích thước Trọng lượng TH 300 Rockwell A, B, C,D, E, F, G,H, K, L, M, P, R, S, V 0.1 HR Điện tử 715x225x790mm 100kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng cao su TH210

Model Thang đo Độ chính xác Độ hiển thị Nguồn điện Kích thước Trọng lượng TH 210 0-100HD ±1 HD 0.2 Pin 1.5Vx3 173x56x42mm 233g ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng cao su TH200

Model Thang đo Độ chính xác Độ hiển thị Nguồn điện Kích thước Trọng lượng TH 200 0-100HA ±1 HA 0.2 Pin 1.5Vx3 168x31x30mm 145g ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện FEL-1660ENC

MODEL :                FEL-1640ENC / FEL-1660ENC Số trục điều khiển   2 trục Đường kính tiện trên bàn mm 410 Đường kính tiện trên xe dao mm 230 Khoản chống tâm mm 890/1400 Bề rộng bàn mm 260 Kiểu trục chính   STD. D1-6 Côn trục chính   M.T. 6 Lỗ trục ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Ép thủy lực bốn trụ hành trình kép YT28- 63/10

Model YT28- 63/100 Lực ép định mức, KN (Rated pressure) 1000 Lực kéo (rút ra), KN (drawing force) 630 Lực kẹp bề mặt, KN (Clamping side force) 300 Áp suất tối đa của hệ thuỷ lực, MPa (Max. hydraulic pressure) 25 Hành trình của đầu trượt, mm (Stroke ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng cầm tay TH170

Model Thang đo Độ chính xác Đầu đo chuẩn Bộ nhớ Kích thước Trọng lượng TH170 HLD, HB, HRC, HRB, HV, HS ±6HLD (760±30HLD) D 270giá trị 155x55x25mm 160g ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng cầm tay TH154

Model Thang đo Độ chính xác Đầu đo chuẩn Bộ nhớ Kích thước Trọng lượng TH154 HLDL,HB, HRC, HRB, HV, HS ±12HLDL DL 256giá trị 213x60x39mm 170g ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan chế tạo Z512-2

Model Z512-2 Điện áp 380V Đ­ường kính lỗ khoan tối đa, mm 12 Đường kính trụ máy, mm 70 Hành trình của mũi trục chính, mm 100 Khoảng cách từ tâm trục chính tới trụ đứng, mm 193 Khoảng cách lớn nhất từ mũi trục chính tới mặt bàn máy, mm 332 Khoảng cách ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan chế tạo Z516B

Model Z516B Điện áp 380V Đ­ường kính lỗ khoan tối đa, mm 16 Đường kính trụ máy, mm 70 Hành trình của mũi trục chính, mm 100 Khoảng cách từ tâm trục chính tới trụ đứng, mm 193 Khoảng cách lớn nhất từ mũi trục chính tới mặt bàn máy, mm 315 Khoảng cách ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan chế tạo Z4120

Model Z4120 Điện áp 380V Đ­ường kính lỗ khoan tối đa, mm 20 Đường kính trụ máy, mm 85 Hành trình của mũi trục chính, mm 125 Khoảng cách từ tâm trục chính tới trụ đứng, mm 240 Khoảng cách lớn nhất từ mũi trục chính tới mặt bàn máy, mm 367 Khoảng cách ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng cầm tay TH152

Model Thang đo Độ chính xác Đầu đo chuẩn Bộ nhớ Kích thước Trọng lượng TH152 HLC, HB, HRC, HRB, HV, HS ±12HLC C 256giá trị 149x60x39mm 145g ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan chế tạo Z4125

Model Z4125 Điện áp 380V Đ­ường kính lỗ khoan tối đa, mm 25 Đường kính trụ máy, mm 85 Hành trình của mũi trục chính, mm 125 Khoảng cách từ tâm trục chính tới trụ đứng, mm 240 Khoảng cách lớn nhất từ mũi trục chính tới mặt bàn máy, mm 367 Khoảng cách ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng cầm tay TH150

Model Thang đo Độ chính xác Đầu đo chuẩn Bộ nhớ Kích thước Trọng lượng TH150 HLD, HB, HRC, HRB, HV, HS ±6HLD (760±30HLD) D 256giá trị 158x60x39mm 150g ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan loại nhẹ ZQ4125

Model ZQ4125 Điện áp 380V Đ­ường kính lỗ khoan tối đa, mm 25 Đường kính trụ máy, mm 85 Hành trình của mũi trục chính, mm 110 Khoảng cách từ tâm trục chính tới trụ đứng, mm 200 Khoảng cách lớn nhất từ mũi trục chính tới mặt bàn máy, mm 480 Khoảng cách ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan loại nhẹ ZQ4119

Model ZQ4119 Điện áp 380V Đ­ường kính lỗ khoan tối đa, mm 19 Đường kính trụ máy, mm 70 Hành trình của mũi trục chính, mm 85 Khoảng cách từ tâm trục chính tới trụ đứng, mm 180 Khoảng cách lớn nhất từ mũi trục chính tới mặt bàn máy, mm 410 Khoảng cách ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng cầm tay TH134

Model Thang đo Độ chính xác Đầu đo chuẩn Bộ nhớ Kích thước Trọng lượng TH134 HLDL, HB, HRC, HRB, HV, HS ±12HLDL DL 99 giá trị 210x24x55mm 200g ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng cầm tay TH132

Model Thang đo Độ chính xác Đầu đo chuẩn Bộ nhớ Kích thước Trọng lượng TH132 HLC, HB, HRC, HV, HS ±12HLC C 99 giá trị 155x24x55mm 175g ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan kết cấu thép ZQ4116

Model ZQ4116 Điện áp 220 / 380V Đ­ường kính lỗ khoan tối đa, mm 16 Đường kính trụ máy, mm 70 Hành trình của mũi trục chính, mm 85 Khoảng cách từ tâm trục chính tới trụ đứng, mm 180 Khoảng cách lớn nhất từ mũi trục chính tới mặt bàn máy, mm 410 Khoảng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng cầm tay TH130

Model Thang đo Độ chính xác Đầu đo chuẩn Bộ nhớ Kích thước Trọng lượng TH130 HDL, HB, HRC, HRB, HRA, HV, HS ±6HLD (760±30HLD) D 99 giá trị 155x24x55mm 180g ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan Tarô ZS4125

Model ZS4125 Đ­ường kính lỗ khoan tối đa, mm (thép) 25 Khả năng ta-rô M22/M18 Đường kính trụ máy, mm 85 Hành trình của mũi trục chính, mm 125 Khoảng cách từ tâm trục chính tới trụ đứng, mm 240 Khoảng cách lớn nhất từ mũi trục chính tới mặt bàn máy, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan tarô ZS4120

Model ZS4120 Đ­ường kính lỗ khoan tối đa, mm (thép) 20 Khả năng ta-rô M18/M16 Đường kính trụ máy, mm 85 Hành trình của mũi trục chính, mm 125 Khoảng cách từ tâm trục chính tới trụ đứng, mm 240 Khoảng cách lớn nhất từ mũi trục chính tới mặt bàn máy, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng cầm tay TH160

Model Thang đo Độ chính xác Đầu đo chuẩn Bộ nhớ Kích thước Trọng lượng TH160 HL, HRC, HRB, HV, HB, HS ±6HLD (760±30HLD) D 240-1000 nhóm giá trị 230x90x46.5mm 420g ...

0

Bảo hành : 12 tháng