Máy tiện vạn năng (1257)
Máy tiện CNC (1245)
Máy rửa bát (1214)
Máy làm kem (945)
Máy trộn bột (923)
Máy ép thủy lực (914)
Máy làm đá khác (856)
Máy phay vạn năng (823)
Máy chà sàn (805)
Máy cắt cỏ (735)
Máy phát điện khác (713)
Máy khoan, Máy bắt vít (705)
Máy hút bụi khác (669)
Máy pha cà phê khác (650)
Máy mài (548)
Sản phẩm HOT
0
UnitAPB-25BAPB-25AAPB-45BAPB-65BCapacityTon25254565Strokemm30303030Die heightmm200220240320Stroke per minutes.p.m0(200)-400150-5000(200)-400150-350Slide Adjustmentmm50507550Slide Areamm300x245x50260x220x50460x340x70460x410x60Bolster ...
Bảo hành : 12 tháng
UnitAPM-400BAPM-500BAPM-600BModelSSSHSHCapacityTon400500600Rated tonnage pointmm7777127Strokemm300300350300350300Stroke per minutes.p.m20-3020-4015-2525-3515×2525-30Die heightmm550550600600600600Slide adjustmentmm120150200Slide areamm2900×10002400 ...
UnitAPC-110BAPC-160BAPC-200BAPC-250BAPC-315BModelVHVHVHVHVHCapacityTon110160200250315Rated tonnage pointmm53636373.573Stable speeds.p.m35-6550-10030-5540-8525-4535-7020-3530-6020-3530-50Strokemm180110200130250150280170300170Die ...
SPECIFICATIONUnitAPA-80BAPA-110BAPA160BAPA-200BAPA-315BModelVHVHVHVHVHCapacityTon80110160200315Rated tonage pointmm4266684Speed changingS.P.M35-8080-12030-6020-5020-5020-4030-50Stable SpeedS.P.M65503535Strokemm15070180200200250150Die ...
SPECIFICATIONUnitAPA-15BAPA-25BAPA-35BAPA-45BAPA-60BModelVVHSVHVHVHCapacityTon1525354560Rated tonage pointmm13.21.63.23.21.63.21.642Speed changingS.P.M120-18060-140130-20060-12040-120110-18040-100110-15035-9080-120Stable SpeedS.P ...
Đặc trưng kỹ thuật Máy phát điện chạy xăng Total TP115001- Thiết kế đơn giản dễ di chuyển và sử dụng.- Độ ồn khi máy hoạt động thấp.- Động cơ dễ khởi động, nhạy nổ và tiết kiệm nhiên liệu.- Khí thải ra môi trường ít.- Công suất tải tối đa 1.2KW- Công ...
ItemUnitMSV-710MSV-1060Travel X, Y, Zmm710 x 450 x 4601000 x 600 x 560Table(L x W)mm760 x 4201100 x 500T- slotmm3 x 18 x 1005 x 18 x 100Max. table loadkgs500800Feed ratem/min36/36/3236/36/32ATC arm type2024Direct-drive Speedrpm1000010000Machine ...
Thông số kỹ thuật máy phayModelUnitVM-1VM-2VM-3VM-4VM-5VM-6CNC control system Hệ thống điềukhiển–Fanuc 0i-MFFanuc 0i-MFFanuc 0i-MFFanuc Oi-MFFanuc Oi-MFFanuc Oi-MFX/Y/Z axis Travel Hành trình X/Y/Zmm600/500/610800/500/6101000/500/6101200/650/6101350 ...
Model máyThông số kỹ thuậtMột số lựa chọn cho máy ...
Model máyThông số kỹ thuật máy ...
Thông số kỹ thuật :Model : BGA2500GHãng sản xuất : BgasCông suất định mức : 2.0 KVACông suất tối đa : 2.2 KVATần số : 50 Hz (3000 v/p)Điện thế/pha : 230 VAC/1phaKiểu khởi động : Giật tayTiêu thụ nhiên liệu : 1 lít/giờLõi motor : 100% dây đồngĐộng cơ ...
820000
4690000
1900000
6090000
4250000