Máy tiện vạn năng (1257)
Máy tiện CNC (1245)
Máy rửa bát (1215)
Máy làm kem (946)
Máy trộn bột (929)
Máy ép thủy lực (914)
Máy làm đá khác (856)
Máy phay vạn năng (823)
Máy chà sàn (805)
Máy cắt cỏ (735)
Máy phát điện khác (713)
Máy khoan, Máy bắt vít (705)
Máy hút bụi khác (669)
Máy pha cà phê khác (650)
Máy thái thịt (610)
Sản phẩm HOT
0
Công nghệ: DLPCường độ sáng: 2500 ANSI LumenĐộ phân giải: XGA (1024x768) pixelsĐộ tương phản: 2400:1Kích thước ảnh chiếu: 30-300"Tuổi thọ bóng đèn: 6000hKhoảng cách chiếu ngắn: 0.5-6mTrọng lượng: 2.8kg ...
15250000
Bảo hành : 24 tháng
- Độ sáng: 3.300 ANSI lumens - Độ phân giải: XGA (1024 x 768), nén SXGA - Phóng to màn ảnh: 33” - 300” - Độ tương phản: 3100 :1. - Tuổi thọ bóng đèn: 4000 giờ - Trọng lượng: 2,8kg ...
16500000
Công nghệ: LCDCường độ sáng: 2200 ANSI LumenĐộ phân giải: XGA (1024x768) pixelĐộ tương phản: 500:1Kích thước ảnh chiếu: 30-300"Tuổi thọ bóng đèn: 3000hTrọng lượng: 1.8kg ...
17750000
Công nghệ: DLP Cường độ sáng: 2700 ANSI Lumen Độ phân giải: SVGA (800x600) pixel Độ tương phản: 3000:1 Kích thước ảnh chiếu: 30-300" Tuổi thọ bóng đèn: 4000/6000h (Eco) Trọng lượng: 2.3kg ...
8600000
Công nghệ : DLP Độ chiếu sáng : 2800 ANSI lumens Độ phân giải : SVGA (800 x 600), 1080p (1920 x 1080) Tỷ lệ màn hình : 4:3 hoặc 16:9 Độ ồn : 26dBA Độ tương phản : 5000 : 1 Zoom kỹ thuật số : 2X Màu sắc: 30 Bits màu - 1.072 tỉ màu Trình chiếu 3D; 3D ...
8650000
Bảo hành : 36 tháng
* Công nghệ : DLP - Công nghệ BrilliantColor™* Độ chiếu sáng : 2700 ANSI lumens* Chế độ hình ảnh : 0.55" DarkChipTM 3 DMD* Độ phân giải : SVGA (800 x 600), UXGA (1600 x 1200), 1080p (1920 x 1080)* Tỷ lệ màn hình : 4:3 hoặc 16:9 - Độ ồn : 26dBA* Độ ...
9800000
- Công nghệ : DLP - Công nghệ xử lý màu sắc BrilliantColor™ - Độ chiếu sáng : 2800 ANSI lumens- Chế độ hình ảnh : 0.55" DarkChipTM 3 DMD- Độ phân giải : UXGA (1600 x 1200), 1080p (1920 x 1080)- Tỷ lệ màn hình : 4:3 hoặc 16:9 - Độ ồn : 26dBA- Độ tương ...
11000000
Bảo hành : 12 tháng
Công nghệ : DLPĐộ chiếu sáng : 2800 ANSI lumensĐộ phân giải : XGA (1024 x 768), 1080p (1920 x 1080)Tỷ lệ màn hình : 4:3 hoặc 16:9Độ ồn : 26dBAĐộ tương phản : 5000 : 1Zoom kỹ thuật số : 2XMàu sắc: 30 Bits màu - 1.072 tỉ màuTrình chiếu 3D; 3D Ready, ...
Công nghệDLPCường Độ Sáng2800 Ansi lumensĐộ tương phản15000:1Độ Phân GiảiXGA (1024x768);1080p (1920 x 1080)Tuổi thọ bóng đèn6000 giờ (≈ 8 năm sử dụng)Tương thích Video HD/ Full HD (1080i/p)Số màu sắc30 Bits màu (10+10+10); 1.072 tỷ màu Cam kết nhà ...
12000000
LCD Type TI DMD 0.65" Resolution 1280x800 Lens 1.3XDisplay Size 29 - 306 inch (measured diagonally) Throw Distance 1.5 - 6.0m Lamp OSRAM / 5000 hour rating Brightness 3500 Lumens Contrast Ratio 4000:1 Keystone Correction +40 ~ -40 Aspect ...
20850000
Máy chiếu Techview TV-V88 (7’’LCD+HDMI) WhiteProjector system: TFT LCD (7" LCD)Projector mode: Front/suspendProjector lens: Manual focusingResolution: 800*480, support 720P, 1080PBrightness: 2800 lumens,Contrast ratio: 800: 1Display color: Full-color ...
6800000
Máy chiếu Techview TV-V99 (7’’LCD+HDMI)Projector system: TFT LCD (7" LCD) Resolution: 800*480, support 720P,1080P Brightness: 2800 lumens, Contrast ratio: 800:1 Display color: full-color Scale ratio: 16:9 or 4:3 Trapezoid correction: 15 +Lamp: ...
7150000
Máy chiếu Techview TV-V100 (7’’LCD+HDMI)Projector system: TFT LCD (7" LCD) Resolution: 800*480, support 720P,1080P Brightness: 2800 lumens, Contrast ratio: 800:1 Display color: full-colorScale ratio: 16:9 or 4:3 Trapezoid correction: 15 +Lamp: ...
7350000
Máy chiếu Techview TV-HD66 (5’’LCD+HDMI)LCD technology: 5”LCDResolution: 640*480support720p,1080iBrightness(peak): 2800lumensBuild-in speaker: yesContrast: 800:1Lamp Life: 6000-8000hoursMenulanguage:English/Spanish/French/German/Russian/Portuguese ...
7900000
Máy chiếu Techview TV-HD198 (DVB-T/USB)LCD Projector, Video Projector, DVB-T ProjectorLCD technology: 5inch single LCDResolution: (NATIVE)800*600 support 1080P signalBrightness (Peak Lumen): 2800Image Reverse: YesBuild-in Speaker: YesBuild-in TV ...
Máy chiếu Techview TV-HD399 (5’’LCD+HDMI)LCD technology:5”LCDResolution:800*600 Support 1024*768,720p,1080pBrightness(peak):2800lumensBuild-in speaker:yesContrast:800:1Lamp Life:6000-8000hoursMenulanguage:English/Spanish/French/German/Russian ...
8150000
DISPLAY TECHNOLOGY0.59” 3-LCD with MLARESOLUTION1024 x 768 XGA compression 1600 x 1200 UXGABRIGHTNESS2500 lumensCONTRAST RATIO500:1UNIFORMITY85%PROJECTIOM IMAGE (DIAGONAL)40~300 inchesZOOM/FOCUSManual Focus and Zoom Lens (Zoom Ratio 1.2:1)COLORS16.7 ...
DISPLAY TECHNOLOGY0.63” 3-LCD with MLARESOLUTION1024 x 768 XGA compression 1600 x 1200 UXGABRIGHTNESS3500 lumensCONTRAST RATIO500:1UNIFORMITY85%PROJECTIOM IMAGE (DIAGONAL)40~300 inchesZOOM/FOCUSManual Focus and Zoom Lens (Zoom Ratio 1.2:1)COLORS16.7 ...
Native Resolution:1024 x 768 XGASupported Resolutions:SXGA, XGA, SVGA, VGA, MacBrightness:3000 lumensLamp:200W NSH LampLamp Life: 2000 hours (normal) 3000 hours (ECO mode)Display Type:3X0.63” MLA HTPS TFT LCDContrast Ratio:500:1Colors:16.7 ...
Hãng sản xuấtBOXLIGHTTỉ lệ hình ảnh• 4:3 • 16:9Panel typeDLPDisplayĐộ sáng tối đa8000 lumensHệ số tương phản5000:1Độ phân giải• SXGA • SVGA • VGA • UXGA • XGAĐèn chiếu300W x 2.1500 hrsNguồn điện và công suấtNguồn điện• AC 100V-240V 50-60HzCông suất ...
Hãng sản xuấtBOXLIGHTTỉ lệ hình ảnh• 4:3 • 16:9Panel typeLCDDisplayĐộ sáng tối đa3000 lumensHệ số tương phản500:1Độ phân giải màn hình1024 x 768 (XGA)Độ phân giải• XGA - UXGATổng số điểm ảnh chiếu16.7 triệu màuĐèn chiếu230W UHPNguồn điện và công ...
DisplayDLPBrightness7500 LumensNative ResolutionXGA (1024x768)Max. ResolutionUXGA (1600x1200)Contrast Ratio3000:1 (Full On/Full Off)Lamp Life and Type≈2000/3000 Hours (Standard/Economy Mode), 280W Dual LampDisplay TypeSingle 0.7" DLP® Technology by ...
Công nghệ 0.7" DDR DMD single chip Độ phân giải True XGA with compression SXGA Độ sáng 2100 Ansi Lumens Bóng đèn 156W P-VIP Độ tương phản 2000:1 Kích cỡ hình ảnh 40" - 300 " Khoảng cách chiếu 1.5 - 10 m Cổng kết nối IN : DVI-I , Video ; S-Video ; ...
DisplayDLPBrightness6500 LumensNative ResolutionXGA (1024x768)Max. ResolutionUXGA (1600x1200)Contrast Ratio3000:1 (Full On/Full Off)Lamp Life and Type≈2000/3000 Hours (Standard/Economy Mode), 280W Dual LampDisplay TypeSingle 0.7" DLP® Technology by ...
BOXLIGHT PRO-5500DP, ProColor Series , Công nghệ DLP w / DDP 3020 , 5500 ansi lumens .style1 { font-weight: bold; } DisplayDLP Brightness5500 Lumens Native ResolutionXGA (1024x768) Max. ResolutionUXGA (1600x1200) Contrast Ratio2100:1 (Full On ...
BOXLIGHT MP-65e,4500 ansi lumens, cổng kết nối DVI-I , Cổng RJ45 kết nối mạng LAN , Loa 1x8W , trọng lượng 7.5 kgDISPLAY TECHNOLOGY0.79” 3-LCD with MLARESOLUTIONXGA (1024X768) NativeBRIGHTNESS4500 lumensCONTRAST RATIO500:1UNIFORMITY85%PROJECTIOM ...
BOXLIGHT PRO5000SL,5000 ansi lumens, cổng kết nối DVI-I , Cổng RJ45 kết nối mạng LAN , Loa 1x8W , Optional Lenses , trọng lượng 7.5 kgNative Resolution:1024 x 768 XGASupported Resolutions:SXGA, XGA, SVGA, VGA, MacBrightness:3000 lumensLamp:205W ...
DISPLAY TECHNOLOGY0.63” 3-LCD with MLARESOLUTION1024 x 768 XGA compression 1600 x 1200 UXGABRIGHTNESS2200 lumensCONTRAST RATIO500:1UNIFORMITY85%PROJECTIOM IMAGE (DIAGONAL)40~300 inchesZOOM/FOCUSManual Focus and Zoom Lens (Zoom Ratio 1.2:1)COLORS16.7 ...
15226000
DISPLAY TECHNOLOGY0.63” 3-LCD with MLARESOLUTION1024 x 768 XGA compression 1600 x 1200 UXGABRIGHTNESS3000 lumensCONTRAST RATIO500:1UNIFORMITY85%PROJECTIOM IMAGE (DIAGONAL)40~300 inchesZOOM/FOCUSManual Focus and Zoom Lens (Zoom Ratio 1.2:1)COLORS16.7 ...
27500000
Công nghệ : 3 LCDĐộ chiếu sáng : 3000 ANSI lumens Độ phân giải: XGA (true),UXGA(1,600 x 1,200) Tỷ lệ màn hình : 4:3 hoặc 16:9 Độ tương phản : 500 : 1Loại bóng đèn : 230W, Tuổi thọ bóng đèn : 4000 giờ Chức năng chỉnh vuông hình ảnh : +/-30 độ (Chiều ...
25900000
DISPLAY TECHNOLOGY0.63” x 3 LCD with MLA RESOLUTION1024 x 768 XGA compression 1600 x 1200 UXGABRIGHTNESS3500 lumensCONTRAST RATIO500:1UNIFORMITY85%PROJECTIOM IMAGE (DIAGONAL)40~300 inchesZOOM/FOCUSManual Focus and Zoom Lens (Zoom Ratio 1.2:1)COLORS16 ...
Công nghệ : 3 LCDĐộ chiếu sáng : 2600 ANSI lumens Độ phân giải:XGA(true), UXGA (1,600 x 1,200) Tỷ lệ màn hình : 4:3 hoặc 16:9 Độ tương phản : 500 : 1Loại bóng đèn : 200W, Tuổi thọ bóng đèn : 4000 giờ Chức năng chỉnh vuông hình ảnh : +/-30 độ (Chiều ...
20760000
Hãng: UnitechXuất xứ: TaiwanModel: Unitech HT580-Bluetooth Tia quét: laserMàn hình : LCD, 4 dòngGiao tiếp PC: USB, RS232Đặc điểm: Lưu dữ liệu sau khi quét, Phần mềm tiện ích đi kèm theo yêu cầu.Khu vực tín hiệu phát sóng hơn 10mDây đẫn kết nối thiết ...
Rất lý tưởng cho việc ứng dụng ở các quầy bán lẻ, kiểm kho, kiểm kê hàng hóa, bán hàng di động, dịch vụ giao nhận, bảo hành. Xuất xứ : Đài Loan Hãng sản xuất : ZEBEX (Đài Loan)Năng lượng Nguồn Pin1.5V pin AAA hoặc NiMH Thông số kỹ thuật Công nghệ ...
7850000
Hãng: Datamax Model: E-4204 Cổng giao tiếp PC:USB,RS232,Internal Enthernet (option). Độ phân giải: 203 dpi Công nghệ in : Truyền nhiệt trực tiếp, gián tiếp. Tốc độ in : 102 mm/s. Khổ rộng của nhãn in: 104 mm. Chiểu dài của nhãn in: 2475 mm. Đường ...
9850000
Hãng: Argox Model: CP-3140. Cổng giao tiếp PC:USB,RS232, Internal Enthernet (option). Độ phân giải: 300 dpi Công nghệ in : Truyền nhiệt trực tiếp, gián tiếp. Tốc độ in : 102 mm/s. Khổ rộng của nhãn in: 105 mm. Chiểu dài của nhãn in: 762 mm. Chiều ...
9900000
In trên giấy thường, polyeste (Chạy ổn định ,lắp đặt dễ dàng) Tốc độ in max 4 ISP Độ phân giải: 300 dpi Độ rộng max: 4.17 inches (106 mm) Độ dài Ribbon: 110m Bộ nhớ: 8 MB SDRAM, 2MB Flash Giao tiếp: LPT ,USB, RS 232, TCP/IP ...
10200000
Xuất xứ: TaiwanIn trên giấy thường, Polyeste (Chạy ổn định, lắp đặt dễ dàng)Tốc độ in: 4 IPSĐộ phân giải: 300 dpi Bề rộng in được: 104 mm(4.09”)Bộ nhớ:8 MB DRAM, 4 MB FLASHGiao tiếp: LPT & RS-232, USB & RS-232Độ dài Ribbon: 300m ...
10300000
Công nghệ:DLP 0.55” XGACường độ sáng 3700 ANSI lumensĐộ phân giải1024 x 768 (XGA) Hỗ trợ độ phân giải đạt : WUXGA ( 1920x 1200 )Công nghệ hình ảnhBrilliantColor (cho hình ảnh trung thực sống động)Độ tương phản18000:1 Chế độ trình chiếu07 (bảy) chế ...
40000000
Công nghệ:DLP 0.55” SVGACường độ sáng 3500 ANSI lumensĐộ phân giải800 x 600 (SVGA) Hỗ trợ độ phân giải đạt : WUXGA ( 1920x 1200 )Công nghệ hình ảnhBrilliantColor (cho hình ảnh trung thực sống động)Độ tương phản18000:1 Chế độ trình chiếu07 (bảy) chế ...
35500000
Công nghệ:DLP 0.55” XGACường độ sáng 3300 ANSI lumensĐộ phân giải1024 x 768 (XGA) Hỗ trợ độ phân giải đạt : WUXGA ( 1920x 1200 )Công nghệ hình ảnhBrilliantColor (cho hình ảnh trung thực sống động)Độ tương phản15000:1 Trình chiếu 3DHỗ trợ trình ...
33500000
Công nghệ: Là loại máy in truyền nhiệt trực tiếp * Độ phân giải: 11.8 dots/mm (300 dpi dpi) * Chiều rộng khổ in: Tối đa 105.7mm * Chiều dài khổ in: Tối đa 995mm * Chiều dài khổ in có thể nâng cấp thêm: 152.4 mm * Tốc độ (standard): 101.6 mm/s * Tốc ...
Độ phân giải: 203 dpi/ 8 dots per mm* Tốc độ in tối đa: 4 inches/giây (102mm)* Có thể điều chình đầu đọc giấy.* Bề rộng nhãn tối đa có thể in: 104 mm* Chiều dài nhãn tối đa có thể in: 279mm* Dùng mực in cuộn 110mmx100m* Bộ nhớ: 512 KB Flash/ 256 KB ...
10350000
Độ phân giải: 203 dpi/ 08 dots per mm* Tốc độ in tối đa: 5 inches/giây (127mm)* Bề rộng nhãn tối đa có thể in: 104 mm* Chiều dài nhãn tối đa có thể in: 990mm* Dùng mực in cuộn 110mmx100m* Bộ nhớ: 4Mb Flash* Cổng giao tiếp: Seial & USB* Kích thước: ...
Hãng sản xuất: SATO Độ phân giải : 203 dpi Tốc độ in tối đa: 4 inches (102mm)/giây Bề rộng nhãn tối đa: ≤ 104mm Dòng sản phẩm: máy in công nghiệp,máy in thông dụng Dùng mực in: Khác ...
Model máyCX400Độ phân giải203 dpiTốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây)100 mm/ sChiều dài nhãn in1270 mmChiều rộng nhãn in tối đa - khổ in104 mmHỗ trợ in các kiểu Fonts đồ hoạBitmap - 12 proportional, mono-spaced and outline fonts ...
10390000
Argox A-200, A-200.Hãng sản xuất: ARGOXBộ vi xử lý: 32-bitBộ nhớ trong: DRAM - 2 MBBộ nhớ FLASH: Loại thường - 2 MbĐộ phân giải: 203 dpiTốc độ in : 4 ips - 102mm/giâyKhối lượng (kg): 2Xuất xứ: Taiwan ...
11200000
E-Class Mark II là dòng máy in nhiệt được thiết kế khi yêu cầu về giá trị, hiệu năng và tính năng ở mức sơ cấp. E-Class Mark II có 2 model là E-4205e và E-4304e.Và với khả năng in các mã vạch 2D như PDF417 và MaxiCode, E-Class Mark II có thể in các ...
11250000
13650000
25200000
11830000
7950000