Máy tiện vạn năng (1257)
Máy tiện CNC (1245)
Máy rửa bát (1215)
Máy làm kem (946)
Máy trộn bột (923)
Máy ép thủy lực (914)
Máy làm đá khác (856)
Máy phay vạn năng (823)
Máy chà sàn (805)
Máy cắt cỏ (735)
Máy phát điện khác (713)
Máy khoan, Máy bắt vít (705)
Máy hút bụi khác (669)
Máy pha cà phê khác (650)
Máy thái thịt (610)
Sản phẩm HOT
0
- Máy nằm dài. Máy đếm thông thường - Máy đếm tiền và kiểm tra tiền giả phát sáng dưới tia cực tím - Tự động khởi động, Tự động xóa số và dừng - Hiển thị 2 mặt số, có chức năng đếm mẻ, có hút bụi - Đếm cộng dồn, đếm ấn định số ...
3500000
Bảo hành : 12 tháng
Miêu tả L660 Đường kính vật tiện qua băng máy 660 mm Đường kính vật tiện qua băng lõm 890 mm Khoảng cách chống tâm 1000, 1500, 2000, 2500, 3300, 4300 mm Tốc độ trục chính 15~1500 vòng/phút Lỗ trục chính 85 mm Công suất 7.5 Kw ...
Thông số 2060 Đường kính vật tiện qua băng 510mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 320mm Khoảng cách chống tâm 1500mm Đường kính băng lõm 734mm Độ rộng băng lõm 275mm Đầu trục chính D8 Lỗ trục chính 82mm Côn trục chính MT6 ...
Thông số 2040 Đường kính vật tiện qua băng 510mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 320mm Khoảng cách chống tâm 1000mm Đường kính băng lõm 734mm Độ rộng băng lõm 275mm Đầu trục chính D6 Lỗ trục chính 57mm Côn trục chính MT6 ...
Thông số 1760 Đường kính vật tiện qua băng 425mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 240mm Khoảng cách chống tâm 1500mm Đường kính băng lõm 650mm Độ rộng băng lõm 275mm Đầu trục chính D6 Lỗ trục chính 57mm Côn trục chính MT6 ...
Thông số 1740 Đường kính vật tiện qua băng 425mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 240mm Khoảng cách chống tâm 1000mm Đường kính băng lõm 650mm Độ rộng băng lõm 275mm Đầu trục chính D6 Lỗ trục chính 57mm Côn trục chính MT6 ...
Thông số 1640 Đường kính vật tiện qua băng 410mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 258mm Khoảng cách chống tâm 1000mm Đường kính băng lõm 580mm Độ rộng băng lõm 250mm Đầu trục chính D6 Lỗ trục chính 52mm Côn trục chính MT6 Tốc độ trục chính 33 ...
Model MSY300 Lực ép 300KN Áp suất nén 36MPa Hành trình 220mm Khoảng cách bàn làm việc điều chỉnh được 200x4mm x n Max. Chiều cao khung 978mm Max. Kích thước của khung 640mm Kích thước tổng thể 980x720x1980mm Trọng lượng 300kgs ...
Model MSY100B Lực ép 100KN Áp suất nén 50MPa Hành trình 150mm Khoảng cách bàn làm việc điều chỉnh được 150x3mm x n Max. Chiều cao khung 300mm Max. Kích thước của khung 430mm Kích thước tổng thể 660x600x1170mm Trọng lượng 120kgs ...
Model MSY100A Lực ép 100KN Áp suất nén 50MPa Hành trình 150mm Khoảng cách bàn làm việc điều chỉnh được 150x3mm x n Max. Chiều cao khung 300mm Max. Kích thước của khung 430mm Kích thước tổng thể 750x660x1920mm Trọng lượng 105kgs ...
Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị Art 280/R Lực ép tấn 300 Hành trình piston mm 500 Công suất động cơ Kw 5.5 Tốc độ làm việc mm/phút 95 Khoảng cách lớn nhất từ bàn tới đầu ép mm 960 Khoảng cách giữa 2 cột mm 1500 Kích thước tổng thể cm 290x170x341 ...
Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị Art 205/R Lực ép tấn 200 Hành trình piston mm 520 Công suất động cơ Kw 4 Tốc độ làm việc mm/phút 95 Khoảng cách lớn nhất từ bàn tới đầu ép mm 1035 Khoảng cách giữa 2 cột mm 1520 Kích thước tổng thể cm 260x131x300 ...
Công xuất ( W ): 30L/h Điện áp sử dụng: 220 Các lõi lọc: (Cột số 1) – Lõi lọc thô PP Lõi lọc PP giúp loại bỏ các tạp chất như: đất, tóc, cát, rỉ sét…có kích thước >= 5 Micron. (Cột số 2) – Lõi lọc than hoạt tính dạng hạt Giúp loại bỏ kim loại nặng ...
Bảo hành : 24 tháng
Công xuất ( W ): 20L/h Điện áp sử dụng: 220 Các lõi lọc: (Cột số 1) – Lõi lọc số 1 PP Lõi lọc PP giúp loại bỏ các tạp chất như: đất, tóc, cát, rỉ sét…có kích thước >= 5 Micron. (Cột số 2) – Lõi lọc than hoạt tính dạng hạt: Giúp loại bỏ kim loại nặng ...
Năng lực cắt: Ống nước, ống gas PT1/4~1" Bulông W3/8~1"・M10~24mm Ống cáp C19~39mm・PF1/2~1" Trọng lượng: 19kg Tốc độ xoay: 52min-1 Mô tơ: 220V/350W Kích thước: 400x317x320 (mm) Thiết bị đi kèm: Đầu ren tự động BE1/2~1" Lưỡi dao ren AM1/2~3/4"・AM1~1.1 ...
Mô tả Đơn vị YH30- 160 Lực danh nghĩa KN 1600 Hành trình trượt mm 1000 Hành trình lực đẩy Chiều sâu họng Chuyển động trục chính Tốc độ trượt xuống mm/s 30 Tốc độ đột dập mm/s 25~10 Tốc độ trở về mm/s 70 Kích thước bàn Từ trái qua phải mm 750 ...
Mô tả Đơn vị YH30-100 Lực danh nghĩa KN 1000 Hành trình trượt mm 900 Hành trình lực đẩy Chiều sâu họng Chuyển động trục chính Tốc độ trượt xuống mm/s 80 Tốc độ đột dập mm/s 12~40 Tốc độ trở về mm/s 90 Kích thước bàn Từ trái qua phải mm 1300 Từ ...
Mô tả Đơn vị YH30-50 Lực danh nghĩa KN 500 Hành trình trượt mm 700 Hành trình lực đẩy 500 500 Chiều sâu họng 605 325 Chuyển động trục chính Tốc độ trượt xuống mm/s 110 Tốc độ đột dập mm/s 10~30 Tốc độ trở về mm/s 110 Kích thước bàn Từ trái qua ...
Mô tả Đơn vị YH30-16 Lực danh nghĩa KN 160 Hành trình trượt mm 760 Hành trình lực đẩy 400 400 Chiều sâu họng 250 350 Chuyển động trục chính Tốc độ trượt xuống mm/s 80 Tốc độ đột dập mm/s -- Tốc độ trở về mm/s 160 Kích thước bàn Từ trái qua phải mm ...
Mô tả Đơn vị YH30-6.3 Lực danh nghĩa KN 63 Hành trình trượt mm -- Hành trình lực đẩy mm 500 Chiều sâu họng mm 355 Chuyển động trục chính Tốc độ trượt xuống mm/s 50 Tốc độ đột dập mm/s -- Tốc độ trở về mm/s 80 Kích thước bàn Từ trái qua phải mm 800 ...
Model Lực ép Bàn làm việc Chiều cao bàn Khoảng sáng Hành trình Động cơ Tốc độ Lên Xuống Ép Ton mm mm mm mm HP mm/s HCT-600 600 1500 x 900 1300 900 600 50 180 180 6 ...
Model Lực ép Bàn làm việc Chiều cao bàn Khoảng sáng Hành trình Động cơ Tốc độ Lên Xuống Ép Ton mm mm mm mm HP mm/s HCT-500 500 1500 x 900 1300 900 600 50 180 180 7 ...
Model Lực ép Bàn làm việc Chiều cao bàn Khoảng sáng Hành trình Động cơ Tốc độ Lên Xuống Ép Ton mm mm mm mm HP mm/s HCT-400 400 1200 x 800 1100 800 600 40 180 180 8 ...
Model Lực ép Bàn làm việc Chiều cao bàn Khoảng sáng Hành trình Động cơ Tốc độ Lên Xuống Ép Ton mm mm mm mm HP mm/s HCT-300 300 1200 x 800 1100 800 600 30 140 140 8 ...
Model Lực ép Bàn làm việc Chiều cao bàn Khoảng sáng Hành trình Động cơ Tốc độ Lên Xuống Ép Ton mm mm mm mm HP mm/s HCT-200 200 1200 x 700 900 700 500 20 130 130 8 ...
Model Lực ép Bàn làm việc Chiều cao bàn Khoảng sáng Hành trình Động cơ Tốc độ Lên Xuống Ép Ton mm mm mm mm HP mm/s HCT-100 100 1000 x 700 900 700 500 15 120 60 10 ...
Model Lực ép Bàn làm việc Chiều cao bàn Khoảng sáng Hành trình Động cơ Tốc độ Lên Xuống Ép Ton mm mm mm mm HP mm/s HCT-30 30 700 x 500 750 500 350 7.5 120 60 18 ...
Model Lực ép Bàn làm việc Chiều cao bàn Khoảng sáng Hành trình Động cơ Tốc độ Lên Xuống Ép Ton mm mm mm mm HP mm/s HCT-20 20 600 x 400 750 500 350 5 120 60 18 ...
MÁY BÓ TIỀN KX-H3 - Máy bó tiền đai giấy - Loại bó: 1000 tờ - Tự động bó bằng dây đai nhựa - Kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng - Trọng lượng: 46 kg. ...
15200000
MÁY BÓ TIỀN KX-ZB3 - Máy bó tiền đai giấy - Loại bó: 100/ 1000 tờ - Kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng - Trọng lượng: 7,5 kg. ...
3800000
OUDIS - 958 + Máy bó tiền thếp 100tờ - Tự động bó,tự động cắt và luồn giấy giấy - Khổ giấy theo tiêu chuẩn của Ngân Hàng Nhà Nước Việt Nam - Máy bó độ bền cao, có hệ thống chống kẹt giấy + Bảo hành theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất ...
4100000
- Bó tiền đai giấy - Bó thếp 100 tờ - Tự động bó, tự động dán giấy, cắt giấy - Điện áp 220V/50Hz - Công suất 80W - Công suất nghỉ 20W - Trọng lượng 10kg - Kích thước: 295x 220 x 256mm ...
3200000
Thông tin : Máy bó tiền 100 Tờ/bó - Bó tiền bằng giay - Máy chuyên dùng cho bó tiền cotton và polyme - Công nghệ cao tốc độ bó nhanh. - Kiểu bó 10 thếp tiền/ 1 lần. - Tự động dừng, máy bó khoẻ tiết kiệm được thời gian. - Công xuất: 370W ...
3550000
Máy bó tiền thếp mẫu tiên tiến nhất, cực đẹp, nhìn thấy rõ ràng - Đặc biệt tiết kiệm giấy tối đa, dùng giấy nhiệt( bảo đảm dán dính ngay) - Bó theo tiêu chuẩn Nhà nước quy định, ngoài ra còn có thể bó theo hình chữ thập, chiều dọc hoặc chiều ngang. - ...
Thông số cơ bản: Máy quét Scanner màu khổ A4. Độ phân giải: 4800x 9600dpi Optical, 9600dpi Enhanced. Có: 48bit color. Công nghệ CCD. Có: 4 phím nóng Copy-Scan-File-Email Scan Film 35mm (Negatives-Positives) 12frames strips or 4frames slides. Giao ...
3750000
Máy quét Scanner tốc độ cao khổ A4, Độ phân giải 600x600dpi Optical. 24bit color. Tốc độ quét đen trắng 31 tờ/phút (quét 1 mặt), và 15 tờ 2 mặt/phút (quét 2 mặt). Tốc độ quét màu 20 tờ/phút (quét 1 mặt), và 10 tờ 2 mặt/phút (quét 2 mặt). Khay nạp và ...
39400000
THÔNG SỐ CƠ BẢN Máy quét Scanner tốc độ cao khổ A3, Độ phân giải 600x600dpi Optical. Có 24bit color. Công nghệ CCD Tốc độ quét đen trắng 40 tờ/phút (quét 1 mặt), và 20 tờ 2 mặt/phút (quét 2 mặt). Tốc độ quét màu 23 tờ/phút (quét 1 mặt), và 14 tờ 2 ...
50400000
Hãng sản xuất : FUJITSU Tốc độ quét Tốc độ quét khác : Simplex: 20ppm (200dpi / 300dpi) Duplex: 40ipm (200dpi / 300dpi) Hỗ trợ giấy : • A4 Độ phân giải Độ phân giải quang học : 300dpi Độ phân giải tối đa : 600dpi Cổng giao tiếp : • USB Kích cỡ máy ...
18950000
GIỚI THIỆU CƠ BẢN Model fi-60f Công nghệ scan Cảm biến CIS Độ phân giải đầu ra 50-600 dpi (600dpi độ phân giải quang học) Phương thức scan Màu/Trắng đen/Thang xám, Một mặt Tốc độ scan Trắng đen (200dpi): 1s Thang xám (200dpi): 1s Màu (200dpi): 1.7s ...
93700000
Model: Fujitsu fi-6010N (ADF Network scanner) Tốc độ quét: 25 tờ/phút Khổ giấy quét: A4 Phương thức quét: 2 mặt Khả năng nạp giấy: tự động, 50 tờ Chuẩn kết nối 10/100 Base T, Không cần PC Các tính năng quét mạng Scan gửi tới: folder share, máy in, ...
96050000
- Đường kính vặn (mm): 4 - Mômen max (Nm): 1.4~2.6 - Tốc độ ( rpm): 1400 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 202 (8 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.07 (2.36 lb) ...
Bảo hành : 0 tháng
- Đường kính vặn (mm): 5~6 - Mômen max (Nm): 5 - Tốc độ ( rpm): 1400 - Lưu lượng (l/min): 212 (7.5 cfm) - Chiều dài (mm): 205 (8.07 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.02 (2.25 lb) ...
Kiểu CB – 920T Độ dài lớn nhất 330 mm Độ dày lớn nhất 38 mm Tốc độ đóng gáy 200 quyển/ 1 giờ Thời gian keo tan chảy Khoảng 30 phút Công suất 220V +- 10% 50Hz hoặc 110V 60Hz 2300W Máy cắt khía rãnh 19 Kẹp bìa Tự động Kẹp sách Tự động Điều chỉnh ngăn ...
24700000
Model HT32 -1600 Lực ép định mức, tấn 1600 Lực ép knock-out, KN 2000 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 900 Hành trình xi lanh knock-out, mm 350 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1600 Tốc độ của bàn ép,mm/giây: - ...
Model HT32 -1250 Lực ép định mức, tấn 1250 Lực ép knock-out, KN 2000 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 900 Hành trình xi lanh knock-out, mm 300 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1400 Tốc độ của bàn ép,mm/giây: - ...
Model HT32 -1000 Lực ép định mức, tấn 1000 Lực ép knock-out, KN 2000 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 800 Hành trình xi lanh knock-out, mm 300 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1250 Tốc độ của bàn ép,mm/giây: - ...
Model HT32-800 Lực ép định mức, tấn 800 Lực ép knock-out, KN 1600 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 800 Hành trình xi lanh knock-out, mm 450 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1200 Tốc độ của bàn ép,mm/giây: - ...
Kiểu CB-1100 Vật liệu Giấy, bìa sách hoặc ảnh Chiều rộng lớn nhất 1100 mm Công suất 2050 W Điện áp 220V +- 10% 50Hz hoặc 110V 60Hz Kích thước máy 1370 x 940 x 1170 mm Trọng lượng thực 72 kg Trọng lượng tịnh 80 kg ...
44500000
13650000
7950000