Máy tiện vạn năng (1257)
Máy tiện CNC (1245)
Máy rửa bát (1214)
Máy làm kem (945)
Máy trộn bột (923)
Máy ép thủy lực (914)
Máy làm đá khác (856)
Máy phay vạn năng (823)
Máy chà sàn (805)
Máy cắt cỏ (735)
Máy phát điện khác (713)
Máy khoan, Máy bắt vít (705)
Máy hút bụi khác (669)
Máy pha cà phê khác (650)
Máy mài (548)
Sản phẩm HOT
0
Thông số chung Trọng lượng hoạt động 32200 kg Lực đào xi lanh gầu 177.5 kN Lực đào xi lanh tay gầu 132.4 kN Kích thước vận chuyển Dài 10980 mm Rộng 3280 mm Chiều cao đến cần 3380 mm Chiều cao đến cabin 3090 mm Khoảng sáng gầm máy 500 mm Phạm vi ...
Bảo hành : 12 tháng
Thông số chung Trọng lượng hoạt động 11200 kg Lực đào xi lanh gầu 90.2 kN Lực đào xi lanh tay gầu 58.1 kN Kích thước vận chuyển Dài 7270 mm Rộng 2590 mm Chiều cao đến cần 2720 mm Chiều cao đến cabin 2800 mm Khoảng sáng gầm máy 440 mm Phạm vi hoạt ...
Các chỉ tiêu kỹ thuật: Thông số chung Trọng lượng hoạt động 44900 kg Lực đào xi lanh gầu 223.6 kN Lực đào xi lanh tay gầu 180.4 kN Kích thước Dài 12000 mm Rộng 3340 mm Chiều cao đến cần 3600 mm Chiều cao đến cabin 3250 mm Khoảng sáng gầm máy 555 mm ...
Thông số chung Trọng lượng hoạt động 13500 kg Lực đào xi lanh gầu 83.4 kN Lực đào xi lanh tay gầu 61.8 kN Kích thước Dài 7800 mm Rộng 2500 mm Chiều cao đến cần 3500 mm Chiều cao đến cabin 3140 mm Phạm vi hoạt động Chiều sâu đào lớn nhất 4820 mm Tầm ...
Thông số chung HL770-7A HL770XTD-7A Trọng lượng hoạt động 23,100 kg 23,850 kg Bình nhiên liệu 430 Lít 430 Lít Dầu động cơ 23 Lít 23 Lít Kích thước HL770-7A HL770XTD-7A Dài 8,635 mm 9,100 mm Rộng 3,100 mm 3,100 mm Chiều cao tổng thể (tại vị trí ...
Thông số chung HL780-7A HL780XTD-7A Trọng lượng hoạt động 29,300 kg 30,000 kg Bình nhiên liệu 470 Lít 470 Lít Dầu động cơ 38 Lít 38 Lít Kích thước HL780-7A HL780XTD-7A Dài 9,440 mm 9,930 mm Rộng 3,450 mm 3,450 mm Chiều cao tổng thể 6,160 mm 6 ...
Thông số chung HL757-7A HL757XTD-7A Trọng lượng hoạt động 13,800 kg 14,300 kg Bình nhiên liệu 295 Lít 295 Lít Dầu động cơ 16 Lít 16 Lít Kích thước HL757-7A HL757XTD-7A Dài 7,450 mm 7,880 mm Rộng 2,740 mm 2,740 mm Chiều cao tổng thể (tại vị trí ...
Thông số chung HL730-7A HL730XTD-7A Trọng lượng hoạt động 9,700 kg 9,900 kg Bình nhiên liệu 202 Lít 202 Lít Dầu động cơ 11 Lít 11 Lít Kích thước HL730-7A HL730XTD-7A Dài 6,850 mm 7,200 mm Rộng 2,450 mm 2,450 mm Chiều cao tổng thể (tại vị trí ...
Trọng lượng: 58595 kg Số đốt cần: 5 Đường kính ống bơm: 115 mm Chiều dài đoạn ống mềm: 3 m Kích thước vận chuyển Dài :16480 mm Rộng: 2500 mm Cao: 3910 mm Thông số bơm Mã hiệu: 20H Công suất (phía cần/phía pit tông) -/200 m3/giờ Áp suất ...
Trọng lượng: 32524 kg Số đốt cần: 5 Đường kính ống bơm: 102 mm Chiều dài đoạn ống mềm: 3 m Kích thước vận chuyển Dài: 12150 mm Rộng: 2500 mm Cao: 3980 mm Thông số bơm Mã hiệu: 20H Công suất (phía cần/phía pit tông) -/200 m3/giờ Áp suất ...
Trọng lượng 25374 kg Số đốt cần 4 Đường kính ống bơm 125 mm Chiều dài đoạn ống mềm 3 m Kích thước vận chuyển Dài 11900 mm Rộng 2500 mm Cao 3920 mm Thông số bơm Mã hiệu 20H Công suất (phía cần/phía pit tông) -/200 m3/giờ Áp suất (phía ...
Trọng lượn: 16211 kg Số đốt cần: 4 Đường kính ống bơm: 125 mm Chiều dài đoạn ống mềm: 3 m Kích thước vận chuyển Dài 9410 mm Rộng 2500 mm Cao 3350 mm Thông số bơm Mã hiệu 20Z.09 Công suất (phía cần/phía pit tông) 90/60 m3/giờ Áp suất (phía ...
Các chỉ tiêu kỹ thuật: Thông số chung Trọng lượng hoạt động 22000 kg Lực đào xi lanh gầu 152 kN Lực đào xi lanh tay gầu 101 kN Kích thước vận chuyển Dài 9520 mm Rộng 2990 mm Chiều cao đến cần 2990 mm Chiều cao đến cabin 2920 mm Khoảng sáng gầm máy ...
Bảo hành : 0 tháng
Model KS-HNK1134 KS-HNK1136 KS-HNK1129 KS-HNK1124 Đóng và dập (bộ) 34 36 29 24 Áp suất tối đa(KN) 80 80 80 80 Đường kính tối đa của viên thuốc (mm) 13 13 18 23 Độ sâu tối đa (mm) 18 18 18 18 Năng suất tối đa (10tấn/h) 142800 151200 121800 100800 Động ...
Model KS-HNP-800 KS-HNP-1000 KS-HNP-1200 Công suất (nang/phút) 800 1000 2000 Số khuôn trên khay 6 8 9 Cỡ nang No. 00 – 5 Độ đồng đều KL > 98% Điện năng 380 V, 50Hz Công suất điện năng tiêu thụ 3(Kw/h) Chân không 0.02 – 0.06 Mpa Độ ồn Khả năng hút ...
Model: KS-ZW-80 Sản lượng: 60 ~ 80Kg/h Công suất: 3Kw Trọng lượng: 600Kg Kích thước: 1050 x 700 x 2100(mm) Model: KS-ZW-20 Sản lượng: 20 ~ 40Kg/h Công suất: 1.75Kw Trọng lượng: 300Kg Kích thước: 900 x 700 x 1200(mm) ...
Năng suất :80-120 chai / phút Kích thước chai :25-100mm (dài) 25-100mm (chiều rộng) 30-150mm (cao) Phương thức gắn nhãn : 1 mặt \ cả hai bên\ ba-bên và bốn bên Công suất điện: 1KW Nguồn điện: ba pha AC 380V Áp suất: 0.4MPa áp lực khí: 0.05m3/phút ...
Số giường: 30-50 Sản lượng: 10-20kg/lần(3-6 lần/ngày) Kích thước lò đốt(mm): 1600x1300x1750 Kích thước đầu đưa rác vào(mm): 380×480 Ống khói Cao 5m,đường kính ngoài Ø280㎜ Quạt gió:0.370kw Công suất bộ phận trợ đốt :Công suất0.11kw,lượng dầu tiêu hao4 ...
Số giường: Dưới 100 Sản lượng: 10-15kg/lần(3-4lần/ ngày) Kích thước lò đốt (mm): 1250×800×800 Kích thước đầu đưa rác vào(mm): 350×450 Ống khói Cao 8m,Đường kính ngoài: Ø200mm Quạt gió: 0.370kw Công suất bộ phận trợ đốt: Công suất0.11kw,lượng dầu tiêu ...
Model: KS-ZLCNC-F180 - Số trục: 2 trục - Diện tích bề mặt: 300mm×200mm - Trục hành trình X-Y: 150mm×150mm - Khởi động trục sợi: nhập khẩu - Quỹ đạo vận hành: Quỹ đạo trượt thẳng nhập khẩu - Động cơ: động cơ của Ý - Biến tốc vô cấp: biến tần điều ...
Đặc điểm: - Thiết bị dùng nguyên liệu PE hoặc nilon… dễ phối màu, dễ đùn, dễ kéo, dễ thu cuộn. Làm được các màu khác nhau, các kiểu cuộn khác nhau. - Thiết bị kết cấu đơn giản, thao tác dễ dàng, dễ bảo dưỡng, quá trình tự động ...
Nguyên liệu PP Sản lượng 70-100 túi /phút Độ rộng túi ≤240mm Độ dài túi ≤355mm Độ dày màng 0.1mm - 0.2mm Đường kính cuộn màng lớn nhất Φ600mm Kích thước máy(L×W×H) 7500×1300×1350 cm Điện áp 3pha AC380V ,50Hz ,6KW Trọng lượng máy 2,5 Tấn ...
Cường độ Hàn ở 30V, 40% Công suất chu kì 600A Phạm vi hàn (Amperes) 120-600 Điện áp không tải tối đa (Volts) 90 Cường độ dòng điện tiêu thụ 60Hz Single Phase (230V)230A Kích thước (cm)(Cao x Rộng x Sâu) 73x47x62 Trọng lượng (kg) 190 ...
Cường độ Hàn ở 30V, 40% Công suất chu kì 150A Phạm vi hàn (Amperes) 80-168 Điện áp không tải tối đa (Volts) 65 Cường độ dòng điện tiêu thụ 60Hz Single Phase (230V) 55 Amperes Kích thước (cm)(Cao x Rộng x Sâu) 35x18x41 Kích thước Que hàn (Øm/m) 2.6~3 ...
Hãng sản xuất: Tân Thành Nguồn điện: 220V/50Hz Chức năng: Hàn hồ quang Dòng điện tiêu thụ (A): 200 Điện áp tiêu thụ (V): 220 Công suất tiêu thụ (W): 12 Cầu chì (A): 0 Hệ số cos: 0 Điện áp không tải (V): 0 Trọng lượng (Kg): 40 Xuất xứ: ...
KẾT CẤU MÁY: 1. Bộ máy chủ trục vít Ø 55, tỉ lệ 28:1, chất liệu 38Cr Mala, thông qua xử lí nitơ thích hợp cho các sản phẩm dòng PE 2. Hòm giảm tốc dùng loại liên doanh chất lượng cao 3. Động cơ chủ 11 kw – 4 cực. Máy biến tần DELTA điều ...
Loại máy này sử dụng công nghệ tạo hình một lần, hiệu quả sản xuất cao, chất lượng sản phẩm tốt, kết cấu máy khoa học, hợp lý, vận hành bình ổn, tin cậy, thao tác và sửa chữa bảo dưỡng đơn giản thuận tiện. Máy làm màng PE bóng khí có hai loại là loại ...
Kiểu FTQB-800 FTQB-1000 Chiều rộng lớn nhất Chiều dàn lớn nhất 800 800 1000 850 Năng lực sản xuất Công suất Trọng lượng 20-120 3.2 1.5 20-120 4.0 2.0 ...
1. Máy cán: Sử dụng nguyên liệu màng PE, PP, PS Model KS-JDSP – 105 Máy đùn trục vít đơn JD105/30F Đường kính trục vít 105mm Trục vít tỉ lệ nén 3.7 Tỉ lệ độ dài trục vít 30:1 Công suất tăng nhiệt ống trục vit 5 khu 30kw Bảng đồng hồ nhiệt Công suất ...
Đặc điểm: Máy dùng áp lực thẳng, vi xử lý điều khiển thổi bình theo phương pháp 2 bước. Máy chủ yếu dùng để thổi bình có phôi dạng ống PET như chai nước khoáng, đồ uống, chai dầu ăn, bình nhựa dùng trong ngành dược, bình thuốc trừ sâu, mỹ phẩm… Năng ...
Đặc điểm: Máy gia nhiệt hồng ngoại là thiết bị đồng bộ với máy thổi bình, thông qua điều chỉnh nhiệt độ, tốc độ, tự động quay gia nhiệt. Máy có kỹ thuật tiên tiến, ít tiêu hao năng lượng, hiệu suất cao, chất lượng đảm bảo. * Model: KS-HWR- 40 ...
Máy thổi chai: Năng suất Chai/giờ 500-1000 Dung tích chai ML 2500 Kích thước cổ chai Mm 15 - 45 Kích thước thân chai Mm 100 Chiều cao chai Mm 350 Số đầu thổi Đầu 2 Kích thước khuôn Mm 490x390 Kích thước Mm 1450x650x1600 Trọng lượng Kg 800x800 Máy ...
Hệ thống đùn: - Kích thước trục vít: 35mm - Tỉ lệ trục vít: 23:1 - Thể tích phễu: 154cm2 - Trọng lượng đùn: 140g - Áp suất đùn: 219MPa - Tốc độ đùn: 92g/s - Sản lượng tạo phôi: 15g/s - ...
Model KS-SJ-90 Đường kính trục vít Ф90 Tỷ lệ độ dài trục vít L/D 20: 1-22: 1 Tốc độ trục vít 10-100 vòng/phút Công suất động cơ 22kw Sản lượng trên giờ 68kg/h Trọng lượng 2 tấn Kích thước 8000*1200*1800 mm ...
Model LFQ-700A LFQ-1110A LFQ-1300A Độ rộng cuộn màng lớn 700 1110 1300 Đường kính cuộn màng lớn Ө600 Ө600 Ө600 Độ rộng của màng con 30-600 30 - 1000 30-1200 Công suất(Kw) 2.7 3.5 3.5 Trọng lượng(Kg) 1200 1500 1800 Kích thước 2000x1110x1400 ...
Kiểu 3SJ-G1000 3SJ-G1200 3SJ-G1500 Đường kính trục vít Tỷ lệ chiều dài và đường kính trục vít f50mmx3 28:1 f55mmx3 28:1 f65mmx3 28:1 Tốc độ trục vít Công suất động cơ chính 15-150r/min 11kwx3 15-150r/min 15kwx3 15-150r/min 18.5kwx3 Sản lượng máy đơn ...
Đặc điểm: Dùng để thổi màng mỏng PE mật độ thấp (LDPE) và màng PE mật độ cao (HDPE). Được sử dụng để làm các loại túi có quai, túi không quai, sử dụng rộng rãi trong đóng gói công nghiệp, quần áo, hàng dệt may, thực phẩm... Kiểu SJ-45FM-500 SJ-50FM ...
Tổng dung tích: 200/500L Dung tích trộn: 150/320L Tốc độ vòng trộn: 480/970/130 vòng/phút Thời gian trộn: 6-10 phút Thời gian làm nguội: 10 - 15 phút ...
Item PSZ160T PSZ175T Mould Dimension 1600*1350 1750*1450 Max Product Dimension 1400*1100*330 1500*1200*330 Stroke 270-1420 270-1420 Steam Entry 65 65 Steam Consumption 10 10 Water Entry 65 65 Cooling Water Comsumption 55-88 60-90 Compressed Air Entry ...
Item PSZ100AB PSZ120AB PSZ140AB PSZ160/AB PSZ175AB PSZ180AB PSZ200AB Mould Dimension 1000*800 1200*1000 1400*1200 1600*1350 1750*1450 1800*1600 2040*1800 Max Product Dimension 800*600* *330 1000*800 *330 1200*1000 *330 1400*1100 *330 1550*1200 *330 ...
Item PSB200/MF PSB300/MF PSB400/MF PSB600/MF Mould Cavity Size 2040*(1240-840) *630(mm) 3060*(1240-840) *630(mm) 4080*(1240-840) *630(mm) 6100*(1240-840) *630(mm) Block size 2000*1200 *600(mm) 3000*1200 *600(mm) 4000*1200 *600(mm) 6000 ...
Item PSB200/LF PSB300/LF PSB400/LF PSB600/LF Mould Cavity Size 2040*1240 *630(mm) 3060*1240 *630(mm) 4080*1240 *630(mm) 6100*1240 *630(mm) Block size 2000*1200 *600(mm) 3000*1200 *600(mm) 4000*1200 *600(mm) 6000*1200 *600(mm) Steam Entry ...
Item PSB200/DF PSB300/DF PSB400/DF PSB600/DF PSB800/DF Mould Cavity Size 2040*1240 *630(mm) 3060*1240 *630(mm) 4080*1240 *630(mm) 6100*1240 *630(mm) 8120*1240 *630(mm) Block size 2000*1200 *600(mm) 3000*1200 *600(mm) 4000*1200 *600(mm) 6000 ...
Ttem PSB600/PZ PSB800/PZ Mould Cavity Size 6060*1240*1030(mm) 8080*1240*1030(mm) Block Size 6000*1200*1000(mm) 8000*1200*1000(mm) Steam Entry Consumption Pressure DN100 100-130kg/cycle 0.8MPa DN150 120-170kg/cycle 0.8MPa Compressed Air ...
Item PSB200/DZ PSB300/DZ PSB400/DZ PSB600/DZ PSB800/DZ Mould Cavity Size 2040*1240 *1030(mm) 3060*1240 *1030(mm) 4080*1240 *1030(mm) 6100*1240 *1030(mm) 8120*1240 *1030(mm) Block Size 2000*1200 *1000(mm) 3000*1200 *1000(mm) 4000*1200 *1000(mm) ...
Item Type Psy70 Psy90 Psy120 Expansion Chamber Diameter Volume Useable Volume ¢700mm 0.6m3 0.4m3 ¢900mm 1.2m3 0.8m3 ¢120mm 2.2m3 1.5 m3 Steam Entry Consumption Pressure DN20 80-100kg/h 0.6-0.8MPa DN40 100-150kg/h 0.6-0.8MPa DN40 150-200kg/h 0.6-0 ...
Item Unit Data Chamber mm ф1500(ID)×2530(H) Working Volume m3 3 Steam Inlet Mm DN50 Working Pressure Mpa 0.6-0.8 Compressed Air Inlet mm DN50 Working Pressure MPa 0.6-0.8 Drainage Upper Drainage mm DN80 Down Drainage mm DN25 Connect Load Main Motor ...
PSJ70.110 Batch Pre-epander Item Type PSJ 70 PSJ 110 E*pansion Chamber Diameter Volume Useable Volume f700mm 0.45m3 0.32 m3 f1100mm 1.4m3 0.9 m3 Steam Entry Consumption Pressure DN40 1-1.4kg/cycle 0.6-0.8MPa DN50 6-9kg/cycle 0.6-0.8MPa ...
4250000
4300000
10750000
20800000