Đo tốc độ vòng quay (65)
Máy đo sức gió (59)
Máy dập trục khuỷu (7)
Máy tiện vạn năng (6)
Máy phay vạn năng (6)
Thiết bị đo (3)
Máy khoan, Máy bắt vít (3)
Thiết bị đo nhiệt độ (3)
Máy thổi màng nhựa (2)
Máy đột dập (2)
Máy đo cường độ ánh sáng (1)
Thiết bị đo đa năng (1)
Thiết bị đo lường khác (1)
Máy đo khí O2, CO2, CO (1)
Thiết bị đo khác (1)
Sản phẩm HOT
0
Máy đo tốc độ gió & lưu lượng gió Lutron – Model: YK-2004 AH - Sensor cây thích hợp đo trong các hệ thống lạnh, đường ống. - Thang đo tốc độ : 0.2 - 20.0 m/s (0.7 - 72.0 km/h) - Thang đo lưu lượng : 0 ...
Bảo hành : 12 tháng
Các chức năng ● Đo vận tốc không khí (tốc độ gió) và nhiệt độ môi trường xung quanh ● Lựa chọn các đơn vị ● Chức năng HOLD ● Đo các giá trị lớn nhất và nhỏ nhất ● Tính toán luồng không khí ● Điều chỉnh tự động tắt-off ● Màn hình có đèn nền, có thể ...
+ Đo vận tốc gió : (m/s, fpm, Km/h) : 0.15 to 3 m/s, 3.1 to 30m/s Độ chính xác : +-3% Độ phân giải : 0.01m/s và 0.1m/s + Lưu lượng gió : (m3/h, cfm, l/s, m3/h) : 0 ~ 99999 m3/h Độ chính xác : +-3% Độ phân giải : 1m3/h + Đo nhiệt độ : -20 ...
9200000
Đo tốc độ gió : + Thang đo : 0.25 ~ 3m/s và 3.1 ~ 35m/s + Độ chính xác : ±3% - ±1% + Độ phân giải : 0.01m/s và 0.1m/s Đo lưu lượng : + Thang đo : 0 to 99999 m /h + Độ chính xác : ±3% + Độ phân giải : 1 m3/h Đo nhiệt độ : + Thang đo : -20 to +50°C ...
9780000
General Specifications Display Dual function 4-digit LCD Measurement units Air Velocity - m/s, km/h, ft/min, knots, mph; Air Flow - CMM (m³/min) and CFM (ft³/min); Temp - °C and °F Data hold Freezes displayed reading Sampling rate 1 second approx. ...
10900000
Measuement range: 2.5~99.999r/min Resolution: 0.1/1 Accuracy: +-(0.05%n+1d) Photo Detection Distance: 50~200mm, upto 2000mm Memory: Max/Min/Last Value Power supply: 4x1.5V AA(UM-3) battery Dimesion: 190x72x37mm ...
Measuement range: 2.5~99.999r/min Resolution: 0.1/1 Accuracy: +-(0.05%n+1d) Memory: Max/Min/Last Value Photo Detection Distance: 50~200mm, upto 2000mm Power supply: 4x1.5V AA(UM-3) battery Dimesion: 145x74x32mm ...
Measuement range: - Rotative Velocity: 2.5~99.999r/min (Laser) 0.5~19.999r/min (Touch) - Surface speed: 0.05 ~ 1999.9m/min 0.2~6560ft/min Laser Detection Distance: 50~200mm, up to ...
...
Display: 5 digits, 16mm LCD Range: 10.0 to 100,000 rpm Resolution: 0.1rpm (10.0 to 9999.9 rpm) 1rpm (10,000 to 99,999 rpm) 10rpm (over 100,000 rpm) Accuracy: ±0.01%±1digit 10.0 to 6,000.0 rpm ±0.02%±1digit 6,000.0 to 12,000 ...
MY-81AP ANEMOMETER Model : MY-81AP - Range : 0.4 to 25.0 m/s. - m/s, km/h, ft/min., knots, mile/h, Temp. - Temp. : 0 to 50 oC, oC/oF. - Low-friction ball vane wheels is accurate in both high & low velocity. - LCD show both air velocity and T ...
AM-4221 CUP ANEMOMETER Model : AM-4221 - Out side air speed measurement. - 0.9 to 35.0 m/s, ft/min., km/h, mile/h, knots. - Temperature : 0 to 50 oC, oC/oF. - All in one, hand held type. - Cup type probe, high reliability. - LCD display ...
AM-4210 ANEMOMETER, + type K/J Temp. Model : AM-4210 - Air velocity measurement, pocket size. - 0.5 to 25.0 m/s, ft/min., km/h. knots. - Low friction ball-bearing vane. - 1600 Data logger point. - Optional data transmission software, SW-DL2 ...
AM-4205A HUMIDITY/ANEMOMETER METER, + type K/J Model : AM-4205A - Anemometer : 0.4 to 25.0 m/s. m/s, ft/min., km/h, mile/h, knots, Temp. - Humidity meter / %RH : 10 to 95 %RH. Humidity/Temp. : -10 to 50 oC, oC/oF. - Type K thermometer : -50 to ...
AM-4203HA ANEMOMETER Model : AM-4203HA * -P circuit, 0.4 to 25.0 m/s. * Max., Min., Memory recall button. * m/s, ft/min, km/h, mile/h, knots, Temp.(oC/oF). * Size : 185 x 78 x 38 mm. ...
- AM-4200 ANEMOMETER Model : AM-4200 - 0.8 to 30.0 m/s, ft/min., km/h, knots. - Pocket size, economical cost. - Low-friction ball-bearing vane. - 131 x 70 x 25 mm, Sensor - 72 mm dia. - Separate probe, high reliability. ...
ABH-4224 CUP ANEMOMETER/BAROMETER/HUMIDITY/TEMP. - Model : ABH-4224 - Air velocity : 0.9 to 35.0 m/s, ft/min., km/h, mile/h, knots. - Barometer : 10 to 1100 hPa, mmHg, inHg. - Humidity : 10% to 95% RH, Dew. - Temperature : 0 to 50 oC, oC/ oF. ...
DESCRIPTION - YK-80AP ANEMOMETER Model : YK-80AP * m/s, ft/min, km/h, knots, mile/h. - Temperature : oC/oF. * RS232, Hold, Record (Max., Min.). ...
MÁY ĐO TỐC ĐỘ GIÓ CẦM TAY - ANEMOMETER Model: AVM-715 AVM-714 là máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió và nhiệt độ cầm tay với đầu sensor đo dời. Chức năng đo giá trị lớn nhất - MAX, nhỏ nhất - MIN, tính toán giá trị trung bình - AVG Tự động báo yếu pin ...
820000
4690000
13650000