Máy tiện vạn năng (1257)
Máy tiện CNC (1245)
Máy rửa bát (1215)
Máy trộn bột (952)
Máy làm kem (946)
Máy ép thủy lực (914)
Máy làm đá khác (856)
Máy phay vạn năng (823)
Máy chà sàn (805)
Máy cắt cỏ (735)
Máy phát điện khác (713)
Máy khoan, Máy bắt vít (705)
Máy hút bụi khác (669)
Máy pha cà phê khác (650)
Máy thái thịt (610)
Sản phẩm HOT
0
Điện thế vào ± 15% : 1 pha/220VTần số : 50/60HZCông suấ đầu ra: 13 KVACường độ ra: 200AĐiện áp ra: 55-60VTrọng lượng : 45KgKích thước : 430 x 300x 430mmDây đồng và dây nhôm được cách điện bởi 1 lớp Amiăng chịu nhiệt hơn ...
3750000
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất :Hồng KýNguồn điện :1 phaDòng điện tiêu thụ (A) :180Điện áp tiêu thụ (V) :220Công suất tiêu thụ (KVA) :10Cầu chì (A) :30Điện áp không tải (V) :220Dải dòng hàn (A) :180Đường kính que hàn (mm) :1.6-3.2Trọng lượng (Kg) :30Xuất xứ :Vietnam ...
3650000
Hãng sản xuất :Hồng KýNguồn điện :1 phaDòng điện tiêu thụ (A) :250Điện áp tiêu thụ (V) :220Công suất tiêu thụ (KVA) :18Dải dòng hàn (A) :250Đường kính que hàn (mm) :3.2-4.0Kích thước (mm) :450*340*520Trọng lượng (Kg) :65Xuất xứ :Vietnam ...
6550000
ModelKL-280Applicable fibersSM (ITU-T G.652), MM (ITU-T G.651), DS (ITU-T G.653), NZDS (ITU-T G.655)Fiber cleaved length8--16mm(Coating diameter: 250um)16mm(Coating diameter: 250 -- 1000um)Fiber diameterCladding diameter£º80 --150umCoating diameter ...
Teachnical parameter:Applicable fiber typeSM(Single Mode),MM(Multi Mode),DS(Dispersion Shift),NZDS(Non Zero Dispersion Shift)Diameter of cladding80 -150umDiameter of coating160 - 900umTypical fusion lossSM 0.02dB,MM 0.01dB,NZDS 0.03dB, EZ-Bend 0 ...
- Tính năng: Máy hàn sợi quang MW6000 với thiết kế tự động cân chỉnh lõi sợi (PAS) và hoạt động hoàn toàn tự động. Hiển thị hình ảnh sợi quang đồng thời trục X ,Y hoặc hiển thị trục X và trục Y, người sử dụng có thể lựa chọn cách hiển thị tùy ý. Tự ...
Specifications:Applicable fibersSM MM DS NZDSFiber diameterCladding diameter:80-150μmFiber countSingleFiber cleaved length12-16mm (Coating diameter:250μm)Actual average splice loss0.02dB(SM),0.01dB(MM),0.04dB(DS),0.04dB(NZDS)Typical splicing ...
Production Capacity: 200 Sets/MonthProduct DescriptionFusion Splicer KL-300T Features Core to core alignment by PAS technology ( PAS: Profile Alignment System) Digital fusion splicer with automatic focus function Fiber core can be display ...
- Tính năng: Máy hàn sợi quang MW5200 với thiết kế tự động cân chỉnh lõi sợi (PAS) và hoạt động hoàn toàn tự động. Hiển thị hình ảnh sợi quang đồng thời trục X ,Y hoặc hiển thị trục X và trục Y, người sử dụng có thể lựa chọn cách hiển thị tùy ý. Tự ...
Applicable fibersSM MM DS NZDSFiber diameterCladding diameter:80-150μm; Coating diameter:100-1000μmFiber countSingleFiber cleaved length12-16mm (Coating diameter:250μm)Actual average splice loss0.02dB(SM), 0.01dB(MM), 0.04dB(DS), 0.04dB(NZDS)Typical ...
Hãng sản xuất:JilongModel:KL-500Giao tiếp máy tính:• USBThời gian hàn:8 giây/mối hànMàn hình LCD:3.5 inchLưu trữ kết quả:4000Tính năng khác:Applicable fibersSM MM DS NZDS Fiber diameterCladding diameter:80-150μm Fiber countSingle Fiber cleaved ...
Mã sản phẩm: KL300TN Hãng sản xuất: Jilong ...
JiLong KL-300 Automatic Core Alignment Fusion Splicer Features:Core to core alignment by PAS technology ( PAS:Profile Alignment System)Digital fusion splicer with automatic focus functionFiber core can be display clearlySingle X or Y view and X & Y ...
Máy hàn hồ quang một chiều HUTONG ZX7-400 ZX7-400 Điện áp vào 3 pha/380V Công suất 17KVA Tầm dòng hàn 20-400A Chu kỳ làm việc 60% Điện áp không tải 75V Độ dày vật hàn 1-15mm Trọng lượng 570Kg Kích thước 1484x980x1660mm ...
Máy hàn hồ quang một chiều HUTONG ZX5-315 ZX5-315 Điện áp vào 3pha/380V Tần số 50/60HZ Công suất 19kVA Điện áp không tải 70V Tầm dòng hàn 15-315A Điện áp hàn 36V Trọng lượng 165Kg Kích thước 710x480x800mm Tính năng: - Thiết ...
Hãng sản xuất máy hàn:HUTONGChức năng :• Hàn TigĐiện áp vào :1 pha/220VĐiện áp không tải (V) :56Khoảng dòng hàn (A) :15-160Dòng hàn tối đa (A) :160Chu kỳ tải (%) :60Kích thước (mm) :375x155x232Trọng lượng (kg) :8 ...
Hãng sản xuất :HUTONGCông suất (KVA) :23.6Chức năng :• Hàn TigĐiện áp vào :3 pha/380VĐiện áp không tải (V) :75Khoảng dòng hàn (A) :20-400Dòng hàn tối đa (A) :400Chu kỳ tải (%) :60Kích thước (mm) :581x340x620Trọng lượng (kg) :48.5 ...
Hãng sản xuất :HUTONGCông suất (KVA) :23.6Chức năng :• Hàn TigĐiện áp vào :3 pha/380VĐiện áp không tải (V) :75Khoảng dòng hàn (A) :20-500Dòng hàn tối đa (A) :500Chu kỳ tải (%) :60Kích thước (mm) :581x340x620Trọng lượng (kg) :48.5 ...
Hãng sản xuất :HUTONGCông suất (KVA) :10.3Chức năng :• Hàn TigĐiện áp vào :3 pha/380VĐiện áp không tải (V) :75Khoảng dòng hàn (A) :20-315Dòng hàn tối đa (A) :315Kích thước (mm) :581x340x620Trọng lượng (kg) :35.5 ...
Hãng sản xuất máy hàn:HUTONGCông suất (KVA) :12Chức năng :• Hàn que • Hàn TigĐiện áp vào :AC 380VĐiện áp không tải (V) :75Khoảng dòng hàn (A) :20-315Dòng hàn tối đa (A) :315Chu kỳ tải (%) :60Độ dày hàn (mm) :1-12Hiệu suất (%) :80Kích thước (mm) ...
MMA-180 - Điện áp vào 1pha 220V±10% - Tần số 50/60HZ - Công suất đầu vào 6.8KW - Dòng điện đầu vào 30.8A - Chu kỳ làm việc 60% - Tầm dòng hàn 20-180A - Điện áp không tải 67V - Trọng lượng 4Kg - Kích thước 290x125x204mm ...
- Điện áp vào 3pha 380V±10% - Tần số 50/60HZ - Công suất đầu vào 14.4KW - Dòng điện đầu vào 27A - Chu kỳ làm việc 60% - Tầm dòng hàn 5-400A - Điện áp không tải 68V - Trọng lượng 13Kg - Kích thước 410x220x360mm ...
ARC-200 - Điện áp vào: AC 220V - Tần số : 50/60HZ - Dòng điện ra: 15-200A - Chu kỳ làm việc: 60% - Độ cách điện an toàn: IP 21 - Điện áp không tải : 56V - Trọng lượng : 9Kg - Kích thước: 375x155x232 ...
ARC-250 - Điện áp vào: AC 220V - Tần số: 50HZ - Dòng điện ra: 15-250A - Chu kỳ làm việc: 60% - Độ cách điện an toàn : IP 21 - Điện áp không tải: 54V - Trọng lượng: 19Kg - Kích thước: 480x204x303mm ...
ZX7-500 - Điện áp vào: 3 pha/380V - Công suất : 23.6KVA - Tầm dòng hàn : 20-500A - Chu kỳ làm việc : 60% - Điện áp không tải: 75V - Độ dày vật hàn: 1-20mm - Trọng lượng: 600Kg - Kích thước: 1574x990x1760mm ...
ARC-400 - Điện áp vào: 3 pha/380V±10% - Điện áp không tải: 60V - Tầm dòng hàn: 20-400A - Điện áp hàn: 36V - Hiệu suất: 85% - Chu kỳ làm việc: 60% - Trọng lượng : 26.5Kg - Kích thước: 565x306x432mm ...
Hãng sản xuất: HUTONGChức năng - Hàn Tig - Điện áp vào :3pha - 380V - Dòng điện tiêu thụ (V): 20 - Điện áp không tải (V): 54 - Khoảng dòng hàn (A): 15 - 250 - Dòng hàn tối đa (A): 250 - Chu kỳ tải (%): 60 - Kích thước (mm): 480 x 204 x 360 - ...
Hãng sản xuất: HUTONGChức năng - Hàn Tig - Điện áp vào 1pha - 220V - Dòng điện tiêu thụ (V) 18 - Điện áp không tải (V) 56 - Khoảng dòng hàn (A) 15 - 200 - Dòng hàn tối đa (A) 200 - Chu kỳ tải (%) 60 - Kích thước (mm) : ...
4490000
Hãng sản xuất: HUTONGChức năng - Hàn Tig - Điện áp vào : 1pha - 220V - Dòng điện tiêu thụ (V)" 16 - Điện áp không tải (V) : 56 - Khoảng dòng hàn (A): 15 - 160 - Dòng hàn tối đa (A): 160 - Chu kỳ tải (%): 60 - Kích thước (mm): 375 x 155 x 232 ...
3300000
Brand HoneywellModel Dolphin 9950Style GunScanner Type ImagerData Collection Type WirelessOperating System Windows Mobile 6.1RAM Memory 256 MBNetwork Connectivity 802.11Display Resolution 240 x 320Scanner Capability 2DDrop Rating 3 ft.0.9 mOperating ...
Brand HoneywellModel Dolphin 9951Style GunScanner Type ImagerData Collection Type WirelessOperating System Windows Mobile 6.0RAM Memory 256 MBNetwork Connectivity 802.11 b/g, 802.11g, Bluetooth, 802.11b, 802.11Display Resolution 240 x 320Scanner ...
Brand HoneywellModel Dolphin 9900niStyle Full-sizeScanner Type ImagerData Collection Type WirelessOperating System Windows Mobile 6.1Network Connectivity 802.11 b/g, 802.11g, Bluetooth, 802.11bDisplay Resolution 240 x 320Scanner Capability 2DDrop ...
Brand HoneywellModel Dolphin 9900Style Full-sizeData Collection Type WirelessOperating System Windows Mobile, Windows Mobile 6.0Network Connectivity 802.11 b/g, 802.11g, 802.11b, 802.11 ...
Brand HoneywellModel Dolphin 9900hcStyle Full-sizeData Collection Type WirelessOperating System Windows Mobile, Windows Mobile 6.0RAM Memory 256 MBNetwork Connectivity 802.11 b/g, 802.11g, 802.11b, 802.11 ...
Các tính năng Dolphin ® 99EXni và lợi ích :Độ bền cao : Kết hợp một thiết kế IP67 -rated mà chịu được nhiều 6 feet xuống bê tông và 2.000 1 mét giảm mạnh , dẫn đến tổng chi phí sở hữu thấp cho các doanh nghiệpShift- PLUS Quản lý năng lượng : Nâng cao ...
Kiểu dáng đẹp, thân thiện Thiết kế: thiết bị siêu nhẹ cung cấp nhập dữ liệu bản năng và sử dụng singlehanded thoải mái trong một yếu tố hình thức thời trangThời gian thực truyền thông không dây : nâng cao tích hợp 802.11 a / b / g / n công nghệ cung ...
Phát triển ứng dụng Motorola RhoElements dành cho các ứng dụng nền chéo; bộ EMDK (C, .NET và Java) Truyền thông Dữ liệu Không dây WLANWPAN (Hỗ trợ Bluetooth) 802.11b/g/n (chỉ có ở MC2180)Loại II, v2.0 với Xếp hạng dữ liệu nâng cao(EDR) và ...
Máy kiểm kho Symbol MC1000 Kết hợp khả năng nhập dữ liệu và quét mã vạch trong một gói sản phẩm đơn giản đáp ứng các yêu cầu về ngân sách và môi trường của bạn. Được thiết kế cho các ứng dụng xử lý theo lô tại các trung tâm công nghiệp nhẹ, bán lẻ, ...
Hệ điều hành sử dụng : Windows Mobile 6.1Bộ vi xử lý :Marvell PXA312 624 MHz processorĐầu đọc mã vạch :Quét Laser. Đọc mã vạch 1D. Camera 3.2Mp autofocus lensBộ nhớ dữ liệu :128MB SDRAMBộ nhớ lập trình :256MB FLASHMàn hình hiển thị :2.8in full QVGA ...
CPUXScale™ PXA 270 520 MHz processorOperating SystemMicrosoft® Windows Mobile® 6.5Memory128 MB SDRAM/512 MB FlashDisplayColor 3.5 in. QVGA (320x240) Touch Panel, LED backlightScannerFour configurations available: 1D laser scanner; 2D imager; Camera + ...
Đặc tính vật lý:Chiều rộng: 3.6" (91 mm) Chiều dài: 9.1" (231 mm) Chiều cao: 7.6" (193 mm) Trọng lượng: 709 g (bao gồm pin, đầu scan, bộ thu phát song) Bàn phím: 28, 43, 53 phím Màn hình: WinCE: 3.8”, màn hình QVGA đơn sắc hoặc màu Windows Mobile: 3 ...
56670000
hân máy thiết kế cổ điển, thường thấy ở nhưng sản phẩm di động đầu tiên, với anten lộ thiên nổi trên đầu để lộ ra vẻ thô cứng, phía dưới là hệ thống 26 phím nổi. MC75 được trang bị màn hình TFT lớn 3,5” độ phân giải 640 x 480 pixel, đèn LED trợ sáng ...
Màn hình3.2˝Bàn phímNumericBộ nhớ256 MB DDRAM512MB Flash ROMBộ vi xử lýQualcomm MSM7225 @ 528MHzHệ điều hànhMicrosoft ® Windows® Mobile 6.5 ProfessionalNguồnLi-Ion, 2200mAh ...
Hỗ trợ GPRS/GSM, Motorola MC35 cho phép người dùng di động kết nối với các cơ sở dữ liệu theo thời gian thực.Hệ điều hànhMicrosoft Windows CE 5.0 or Windows Mobile 6.0Bộ vi xử lýIntel XScale PXA270 416MHzBộ nhớ64 MB SDRAM / 128 ROM or 128 MB SDRAM / ...
MC65 tích hợp công nghệ quét mã vạch, chụp ảnh và GPS cho phép người sử dụng thu thập dữ liệu và truy cập thông tin dễ dàng hơn bao giờ hết. Và với khả năng kết nối mọi lúc mọi mơi MC65 phù hợp với các ứng dụng di động giúp quản lý tốt hơn việc kinh ...
Hệ điều hànhMicrosoft® Windows® CE 6.0 ProfessionalBộ vi xử lýMarvell® PXA310Bộ nhớ256MB DDR-SDRAM, hỗ trợ khe cắm thẻ SD, 512MB NAND Flash memoryMàn hình2.8" color QVGA touch screen with choice of 29 or 43 LED-backlit keypadCó thể hoạt động trong 12 ...
Hãng sản xuất Intermec Hệ điều hành Windows Mobile 5.0 for Pocket PC Phone Edition AKU 2.0.0 Bộ vi xử lý Bộ vi xử lý Intel XScale PXA270 Tốc độ xử lý(MHz) 520 Loại Ram SD Ram Dung lượng RAM 128Mb Dung lượng ROM 128Mb Màn ...
CV60 kế thừa các tính năng vượt trội của dòng máy Intermec Vehicle Mount Computer với đầy đủ tính năng của một máy tính. CV60 hỗ trợ công nghệ WI-Fi, giúp thu thập dữ liệu theo thời gian thực dù sử dụng trong nhà kho, e kéo hay trong công xưởng.Hệ ...
13650000
25200000