Tìm theo từ khóa Máy in (80213)
Xem dạng lưới

Máy in hóa đơn STAR TSP 100 ECO

Technology TherminalFont 12 x 24Speed 28 RPM (receipt per minute)Interface USB 2.0Paper properties 80mm standard, 58mm with paper guideResolutions 203dpi (8 dot/ mm)Paper size 142mm(W) x 204(D) x 132(H) mmWeight 1.73KgBarcode Barcode function ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy in hóa đơn Star TSP100

ModelTSP143UTSP143LANTSP143GT Công nghệ in : In nhiệt trực tiếp Tốc độ in (max) 125mm/sec 125mm/sec 250mm/sec Độ phân giải : 203 dpi Số cột : 48 cột (12 x 24 fonts) / 24 cột (24 x 24 fonts) Cỡ chữ : ANK : 12 x 24 / Chinese : 24 x 24 In barcode : UPC ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy in Nhiệt STAR HSP7000

Models HSP7743 HSP7643 HSP7543 Printer Method Direct Linear Thermal Print Speed 250 mm per sec. Model Available Auto Cutter Only Print Resolution 203 x 203 dpi / 203 x 406 dpi Selectable 2 Colour Print Capability Red/Black Blue/Black (Special ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy in hóa đơn Star TSP-143U

In nhiệt, 125mm/sKhổ giấy cuộn 80mm, dao cắtKết nối . kết nối parallel / RS232 ...

3270000

Bảo hành : 12 tháng

Máy in hóa đơn Star BSC10

Công nghệ in : In nhiệt trực tiếp, hỗ trợ font Tiếng Việt Tốc độ in : 250mm/giây Độ phân giải : 203dpi Khổ giấy rộng : 80mm, auto-cutter Cổng giao tiếp : USB+Parallel/ USB+RS-232 Ứng dụng : Thích hợp sử dụng trong siêu thị, nhà sách, nhà hàng, ngân ...

3150000

Bảo hành : 12 tháng

Máy in hóa đơn Epson TM-T88V-i

Print method: Thermal line printing Width (mm): 79 ± 0.5 mm/ 57.5 ± 0.5 mm Print Speed: max. 300 mm/ sec Wireless Print (optional) HTML 5 compatible ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy in hóa đơn nhà bếp Epson TM-U230

Interfaces RS-232, Bi-directional parallel, Dealer option: RS- 485, USB, Connect-It™ familyPaper dimensions 76.0±0.5 x diameter 83mm (2.99±0.02 x diameter 3.27")Reliability MTBF 180,000 hours MCBF 18 million linesOverall dimensions 166 x 168 x 259 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy in hóa đơn nhiệt Epson TM-T70

Bộ nhớ đệm 4K or 45 Bytes selectable Giữ giấy Nạp bằng cách thả cuộn giấy vào Kích thước giấy (mm) 79.5 ± 0.5mm x 93mm Kích thước ký tự (mm) (1,1 rộng x 2,1 cao) mm / (1,5 rộng x 3 cao) mm Tốc độ in 170 mm/giây Mã vạch 9 loại 1 chiều, 3 loại 2 chiều ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy in hóa đơn nhiệt Epson TM-U675

Interfaces RS-232C / Bi-directional parallel / RS-485 / USB / Connect-It™Paper dimensions 82.5 ± 0.5 x diameter 83 mm {3.25 ± 0.02 x diameter 3.27"}Reliability MTBF 180,000 hours MCBF 37,000,000 linesOverall dimensions 186 x 298 x 195 mm (W x D x H) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy in hóa đơn nhiệt Epson TM-U950

Bộ nhớ đệm 2K bytes hoặc 32 bytes Ký tự/inch 16,7 / 12,5 ký tự/inch Kích thước giấy (mm) Báo cáo ngày hoặc biên nhận: giấy cuộn 69,5 +/- 0,5(rộng) x đường kính 83,0 Kích thước ký tự (mm) (1,3 rộng x 3,1 cao) mm / (1,6 rộng x 3,1 cao) mm Ruy băng ERC ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy in hóa đơn nhiệt Epson TM-U325

Interfaces RS-232C, Bi-directional parallel, Connect-It™ Paper dimensions Maximum print lines: 9 lines Receipt 76±0.5 x diameter 83mm (2.99±0.02 x diameter 3.27") Reliability MTBF 180,000 hours MCBF 49,000,000 lines Overall dimensions 164 x 240 x ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy in hóa đơn Epson TM H6000IV

MODEL NUMBERTM-H6000IVReceiptSlipEndorsementPrint Station Thermal line printing 9-pin serial impact dot matrix 9-pin serial impact dot matrix Print Speed Up to 300mm/sec (94 lps, {1/8"} conversion) Up to 5.7 lps (40 columns, 17.8 cpi) Up to 4.0 lps ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy in hóa đơn nhiệt Epson TM-H6000II

Interfaces RS-232C / Bi-directional parallel / RS-485 / USB* / IBM®P7 / Connect-It™Paper width 79.5 ± 0.5 x diameter 83.0mm{3.13 ± 0.02 x diameter 3.27 inch}Reliability MTBF 360,000 hours MCBF 72,000,000 linesOverall dimensions 186 x 298 x 209mm (W x ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy in hóa đơn cho siêu thị EPSON TM-T82II

Đặc tính Giá trị Cổng giao tiếp: USB + Serial, USB + Parallel, Ethernet Kích thước giấy: 79.5 ± 0.5 (W) × dia. 83.0, 57.5 ± 0.5 (W) × dia. 83.0 Độ tin cậy: MTBF 360,000 hours. MCBF 60,000,000 lines. Autocutter 1.5 million cuts. Kích thước bên ngoài: ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy in hóa đơn Epson TM-H5000II

Hãng sản xuấtEPSONTốc độ in (mm/s)0.03Cổng kết nối• RS-232 • USB • RS-485 • LanKích thước ký tự0.99 (W) X 2.24 (H) X 1.41 (W) X 3.39 (H) mmKích thước giấy in79.5 + 0.5 X diameter 83.0 mmThông số khác- Print speed : 38.6 LPSNguồn cấp24 VDC + 10%Kích ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy in hóa đơn Epson TM-T88IV

Với tốc độ in nhanh 200 mm/s , không ồn, đa năng , máy in nhiệt TM-T88IV đa năng thích hợp cho các ứng dụng như bệnh viện, cơ quan hành chính, hệ thống xếp hàng chờ, ứng dụng in mã vạch trong hóa đơn... Dế bảo trì và có độ tin cậy cao: bo mạch có ...

6790000

Bảo hành : 12 tháng

Máy quét mã vạch cố định DS457 Series

Đặc điểm tạo ảnhCác định dạng đồ họa được hỗ trợ Bitmap, JPEG, TIFFĐặc điểm Hoạt độngGiao diện đuợc hỗ trợKhả năng giải mã RS-232, USB 1D/2D/PDF417, Xem trang tính dữ liệu để biết danh sách đầy đủ về nghệ thuật tượng trưng được hỗ trợ , DPMCông nghệ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy quét mã vạch Symbol P370

Đặc điểm Hoạt độngGiao diện đuợc hỗ trợKhả năng giải mã Cổng Bàn phím , RS-232, Synapse, USB 1DTính chất Vật lýKhông dâyCầm tay Có CóMàu sắcTrọng lượng Vàng 12 oz. (336 g)Kích thước 7, 0 x 9, 2 x 3, 5 inch (17, 8 x 23, 1 x 9, 0 cm) C x R x DThông số ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy quét Mã Vạch Đa Năng DS6700

Đặc điểm tạo ảnhĐộ phân giải của ảnh (pixel)Các định dạng đồ họa được hỗ trợ 1.3 Megapixel: 1280 pixel N x 1024 pixel D Bitmap, JPEG, TIFFĐặc điểm Hoạt độngCông nghệMẫu quét Bộ tạo ảnh Mọi hướngĐộ sâu của trườngCuộn (Nghiêng) SR - Phạm vi chuẩn: 34° ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đọc mã vạch SYMBOL CS1504

Notices and Disclaimers: See footnote.Battery life: Up to 5000 scans on a fresh set of batteriesDecode capability: 1DInterfaces supported: RS-232, USBDimensions: 2.5 in. L x 1.5 in. W x .75 in. H / 6.35 cm L x 3.81 cm W x 1.90 cm HHand-held: YesLaser ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện Kipor KDE 6500T

Máy phát điện KIPOR – KDE6500T do nhà máy WUXI KIPOR POWER CO,.Ltd sản xuất trên dây chuyền công nghệ, thiết bị hiện đại của Nhật Bản .Sản phẩm được bảo hành 12 tháng hoặc 2000h .ModelĐơn vịKDE 6500TMáy Phát ĐiệnTần số định mứcHz5060Công suất định ...

24000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy quét mã vạch Motorola ES400

Audio options Speaker, Headset jack, Bluetooth, Rugged audio connector, Speakerphone Display type PenTile® 3 in. diagonal color display, touch, VGA 640 x 480 portrait, Super Bright 750+ NITS (luminous) Weight Standard Battery: 5.5 oz./156 g ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đọc mã vạch không dây Motorola MT2000

Định dạng Đầu ra Các định dạng đồ họa được hỗ trợ JPEG Đặc điểm Hoạt động Công nghệ Giao diện đuợc hỗ trợ Laze, Bộ tạo ảnh USB 2.0 Host và RS-232 Độ sâu của trường Khả năng giải mã 1D/2D, 1D/PDF417, DPM Đặc điểm vật lý Trọng lượng Cầm tay 13, 5 oz ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đọc mã vạch không dây 2D Symbol Motorola DS3478

Công nghệ đọc mã vạch Chụp ảnh kỹ thuật số (Imager), tự động hoặc bấm nút Độ phân giải 640 x 480 Kích thước (18,65 x 12,25 x 7,43 cm) C x R x S Trọng lượng 356 g Độ rộng, sâu vùng quét 2.5 – 35 cm (cho mã vạch 13 mils) Độ rộng mã vạch (nhỏ nhất ...

12500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy tính tiền Casio TE-4000F

o    Quản tối lý đa 99 nhóm hàng, 9.999 mặt hàng khi nâng cấp RAM (tên hàng 16 ký tự), 25.000 mặt hàng sử dụng mã vạch o    Quản lý tối đa 200 bàn/phòng, Quản lý tồn kho o    Sử dụng theo 2 giá khác nhau (VD: ngày và đêm) o    Màn hình hiển thị 3 ...

15500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa HUSQVANA 372 XP

Máy cưa xích HUSQVARNA 372 là loại máy cưa cỡ trung, được sản xuất và lắp ráp tại Thuỵ Điển. Chuyên dùng để cưa các loại cây có đường kính dưới 70cm.Thông số kỹ thuậtĐộng cơ                                                2 thì – Giải nhiệt bă ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa HUSQVANA 390 XP

 Thông số kỹ thuậtĐộng cơ                                                2 thì – Giải nhiệt bằng gióDung tích nòng                                      88 cm³ / 5.4 cu.inchĐường kính piston                                  55 cmCông suất (CE)   ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy may một kim điện tử Juki DDL-8700H-7

Đời máyDDL-8700-7/8700DDL-8700A-7, 8700ADDL-8700H-7, 8700HỨng dụng Vải trung bình Vải mỏng Vải dàyTốc độ may tối đa 5000 mũi/phút 5500 mũi/phút 4000 mũi/phútChiều dài mũi tối đa 4 mm 5 mm 4 mm 5 mmĐộ nâng chân vịt Bằng gạt gối: 13mm Bằng gạt gối: 9mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy may điện tử Juki DDL-8700A

Đời máyDDL-8700-7/8700DDL-8700A-7, 8700ADDL-8700H-7, 8700HỨng dụng Vải trung bình Vải mỏng Vải dàyTốc độ may tối đa 5000 mũi/phút 5500 mũi/phút 4000 mũi/phútChiều dài mũi tối đa 4 mm 5 mm 4 mm 5 mmĐộ nâng chân vịt Bằng gạt gối: 13mm Bằng gạt gối: 9mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy may một kim điện tử Juki DDL-8700A-7

Đời máyDDL-8700-7/8700DDL-8700A-7, 8700ADDL-8700H-7, 8700HỨng dụng Vải trung bình Vải mỏng Vải dàyTốc độ may tối đa 5000 mũi/phút 5500 mũi/phút 4000 mũi/phútChiều dài mũi tối đa 4 mm 5 mm 4 mm 5 mmĐộ nâng chân vịt Bằng gạt gối: 13mm Bằng gạt gối: 9mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy may 1 kim điện tử Juki DDL-8700-7

Đời máyDDL-8700-7/8700DDL-8700A-7, 8700ADDL-8700H-7, 8700HỨng dụng Vải trung bình Vải mỏng Vải dàyTốc độ may tối đa 5000 mũi/phút 5500 mũi/phút 4000 mũi/phútChiều dài mũi tối đa 4 mm 5 mm 4 mm 5 mmĐộ nâng chân vịt Bằng gạt gối: 13mm Bằng gạt gối: 9mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy may 1 kim liền trục JUKI DDL 9000B-DS/PBN

Đời máyDDL-9000B-DS/PBNỨng dụng Vải trung bìnhBôi trơn Khô hoàn toàn( không cần bôi trơn)Tốc độ may tối đa 4000 mũi/phútChiều dài mũi tối đa 4 mmĐộ nâng chân vit Bằng gạt gối: 15mmKim DB×1 (#11) #9~#18, 134 (Nm75) Nm65~Nm110 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy may công nghiệp JUKI TSU-471

Tên máyTSH-411,TSN-421,TSC-441,TSU-471Tốc độ may tối đa 800 mũi/phútĐộ dài chỉ tối đa 11mmĐộ nâng chân vịt Bằng bàn đạp: 20mmChuyển động xen kẽ theo chiều thẳng đứng 4~8mm(TSC-441, TSU-471)Khoảng cách từ thân máy tới kim 420mmKim 794 (Nm230) Nm130 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy may công nghiệp JUKI TSC-441

Tên máyTSH-411,TSN-421,TSC-441,TSU-471Tốc độ may tối đa 800 mũi/phútĐộ dài chỉ tối đa 11mmĐộ nâng chân vịt Bằng bàn đạp: 20mmChuyển động xen kẽ theo chiều thẳng đứng 4~8mm(TSC-441, TSU-471)Khoảng cách từ thân máy tới kim 420mmKim 794 (Nm230) Nm130 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy may công nghiệp JUKI TSN-421

Tên máyTSH-411,TSN-421,TSC-441,TSU-471Tốc độ may tối đa 800 mũi/phútĐộ dài chỉ tối đa 11mmĐộ nâng chân vịt Bằng bàn đạp: 20mmChuyển động xen kẽ theo chiều thẳng đứng 4~8mm(TSC-441, TSU-471)Khoảng cách từ thân máy tới kim 420mmKim 794 (Nm230) Nm130 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy may công nghiệp JUKI TSH-411

Tên máyTSH-411,TSN-421,TSC-441,TSU-471Tốc độ may tối đa 800 mũi/phútĐộ dài chỉ tối đa 11mmĐộ nâng chân vịt Bằng bàn đạp: 20mmChuyển động xen kẽ theo chiều thẳng đứng 4~8mm(TSC-441, TSU-471)Khoảng cách từ thân máy tới kim 420mmKim 794 (Nm230) Nm130 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy may công nghiệp JUKI TU-273

Tên máyTNU-243, TU-273Tốc độ tối đa 800 mũi/phútĐộ dài chỉ tốt đa 15mmĐộ nâng chân vịt Bằng gối: 20mmChuyển động xen kẽ theo chiều thẳng đứng 4~8mmKhoảng cách từ thân máy tới kim 420mmKim 794 (Nm230) Nm130~Nm280 DY×3 #21~#28Chỉ #8~#0, B92~B207 Nm=30 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy may công nghiệp JUKI TNU-243

Tên máyTNU-243, TU-273Tốc độ tối đa 800 mũi/phútĐộ dài chỉ tốt đa 15mmĐộ nâng chân vịt Bằng gối: 20mmChuyển động xen kẽ theo chiều thẳng đứng 4~8mmKhoảng cách từ thân máy tới kim 420mmKim 794 (Nm230) Nm130~Nm280 DY×3 #21~#28Chỉ #8~#0, B92~B207 Nm=30 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy may thân dài JUKI TSC-461

Tên máyTSC-461Tốc độ tối đa 650mũi/phútĐộ dài chỉ tối đa 11mmĐộ nâng chân vịt Bằng bàn đạp: 20mmChuyển động xen kẽ theo chiều thẳng đứng 4~8mmKhoảng cách từ thân máy tới kim 950mmkim 794 (Nm230) Nm130~Nm280Chỉ #8~#0, B92~B207, Nm=30/3~15/3 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy may thân dài JUKI LU-2266N-7

Tên máyLU-2216N-7LU-2266N-7Tốc độ tối đa 3,000sti/minĐộ dài chỉ tối đa 9mm 6mmĐộ nâng chân vịt Tự động: 16mmChuyển động xen kẽ theo chiều thẳng đứng 1~6.5mmKhoảng cách từ thân máy tới kim 650mmKim 134×35R (Nm140) Nm110~Nm160Chỉ #30~#4, B46~B138 Nm=40 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy may thân dài JUKI LU-2216N-7

Tên máyLU-2216N-7LU-2266N-7Tốc độ tối đa 3,000sti/minĐộ dài chỉ tối đa 9mm 6mmĐộ nâng chân vịt Tự động: 16mmChuyển động xen kẽ theo chiều thẳng đứng 1~6.5mmKhoảng cách từ thân máy tới kim 650mmKim 134×35R (Nm140) Nm110~Nm160Chỉ #30~#4, B46~B138 Nm=40 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy may đế trụ đứng JUKI PLH-985

Tên máyPLH-981, 982PLN-985Tốc độ tối đa 2,500mũi/phútĐộ dài chỉ tối đa 4mmChân vịt Bằng gối: 10mm Bằng gối: 9mmKim DP×5 (#18) #16~#21 DP×5 (#16) #16~#21Chỉ #40~#8, B33~B92, Nm=90/3~30/3 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy may đế trụ đứng JUKI PLH-982

Tên máyPLH-981, 982PLN-985Tốc độ tối đa 2,500mũi/phútĐộ dài chỉ tối đa 4mmChân vịt Bằng gối: 10mm Bằng gối: 9mmKim DP×5 (#18) #16~#21 DP×5 (#16) #16~#21Chỉ #40~#8, B33~B92, Nm=90/3~30/3 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy may đế trụ đứng JUKI PLH-981

Tên máyPLH-981, 982PLN-985Tốc độ tối đa 2,500mũi/phútĐộ dài chỉ tối đa 4mmChân vịt Bằng gối: 10mm Bằng gối: 9mmKim DP×5 (#18) #16~#21 DP×5 (#16) #16~#21Chỉ #40~#8, B33~B92, Nm=90/3~30/3 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy may đế trụ đứng JUKI PLC-1691

Tên máyPLC-1690PLC-1691Tốc độ tối đa 1,600 mũi/phútĐộ dài chỉ tối đa 6mmChân vịt By knee: 15mm By knee: 10.5mmĐộ cao của trụ 420mm 425mmChuyển động xen kẽ theo chiều thẳng đứng 2~7mmKim 134×35R (Nm120) Nm100~Nm140Chỉ #50~#8, B33~B92, Nm=120/3~30/3 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy may đế trụ đứng JUKI PLC-1690

Tên máyPLC-1690PLC-1691Tốc độ tối đa 1,600 mũi/phútĐộ dài chỉ tối đa 6mmChân vịt By knee: 15mm By knee: 10.5mmĐộ cao của trụ 420mm 425mmChuyển động xen kẽ theo chiều thẳng đứng 2~7mmKim 134×35R (Nm120) Nm100~Nm140Chỉ #50~#8, B33~B92, Nm=120/3~30/3 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy may đế trụ đứng JUKI PLC-1760L

Tên máyPLC-1710-7, 1710 PLC-1760-7, 1760PLC-1760LTốc độ tối đa 2,500mũi/ phút 1,800mũi/phút (p=0~10mm) 1,600mũi/phút (p=10~12mm))Độ dài chỉ tối đa 9mm 12mmĐộ nâng chân vịt Tự động: 16mmChuyển động xen kẽ theo chiều thẳng đứng 1~6.5mm (1710-7, 1760-7, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy may đế trụ đứng JUKI PLC-1760

Tên máyPLC-1710-7, 1710 PLC-1760-7, 1760PLC-1760LTốc độ tối đa 2,500mũi/ phút 1,800mũi/phút (p=0~10mm) 1,600mũi/phút (p=10~12mm))Độ dài chỉ tối đa 9mm 12mmĐộ nâng chân vịt Tự động: 16mmChuyển động xen kẽ theo chiều thẳng đứng 1~6.5mm (1710-7, 1760-7, ...

0

Bảo hành : 12 tháng