Tìm theo từ khóa Máy in (80941)
Xem dạng lưới

Máy nén khí cao áp Hertz HGS 5.5

ModelBar L/min. kW/HpLiter L (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HGS 5.57.5 10 13770 650 5305.5/7.5200/300***550**1000/1530**830/13051/2"69285 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí cao áp Hertz HGS 4

ModelBar L/min. kW/HpLiter L (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HGS 47.5 10 13560 460 3504.0/5.5200/300***550**850/1530**830/13051/2"69247 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí cao áp Hertz HGS 3

ModelBar L/min. kW/HpLiter L (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HGS 37.5 10 13410 320 -3.0/4.0200/300***550**850/1530**830/13051/2"68242 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí cao áp Hertz HGS 2

ModelBar L/min. kW/HpLiter L (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HGS 27.5 10 13250 - -2.2/3.0200/300***550**850/1530**830/13051/2"68240 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí cao áp Hertz HPC-H 20

ModelBar L/min.1/min. kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Kg HPC-H 2040165775015.0/20.01350900850416 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí cao áp Hertz HPC-H 15

ModelBar L/min.1/min. kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Kg HPC-H 1540106075011.0/15.013501220750349 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí cao áp Hertz HPC-H 5

ModelBar L/min.1/min. kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Kg HPC-H 5405077504.0/5.5950680650151 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí August SFD5.5B

Lưu lượng khí nén (m3/phút)     0.67 Áp xuất khí (bar)     10 Chế độ làm mát     Làm mát bằng nước Công suất máy (W)     5500 Độ ồn (dB)     63 Chức năng     • Nén khí Kích thước (mm)     890×710×1056 Trọng lượng (kg)     300 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí August SFD5.5C

- Lưu lượng khí nén (m3/phút)     0.55 - Áp xuất khí (bar): 13 - Chế độ làm mát:  Làm mát bằng nước - Công suất máy (W): 5500 - Độ ồn (dB)     63 - Chức năng: Nén khí - Kích thước (mm): 890×710×1056 - Trọng lượng (kg): 300 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí August SFD5.5A

- Lưu lượng khí nén (m3/phút)     0.8 - Áp xuất khí (bar):  7 - Chế độ làm mát: Làm mát bằng nước - Công suất máy (W): 5500 - Độ ồn (dB): 63 - Chức năng: Nén khí - Kích thước (mm)     890×710×1056 - Trọng lượng (kg)     300 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí August SFD5.5D

- Lưu lượng khí nén (m3/phút)     0.76 - Áp xuất khí (bar)     8 - Chế độ làm mát     Làm mát bằng nước - Công suất máy (W)     5500 - Độ ồn (dB)     63 - Chức năng:  Nén khí - Kích thước (mm)     890×710×1056 - Trọng lượng (kg)     300 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí August SFD7.5A

- Lưu lượng khí nén (m3/phút)     1.2 - Áp xuất khí (bar)     7 - Chế độ làm mát     Làm mát bằng nước - Công suất máy (W)     7500 - Độ ồn (dB)     65 - Chức năng : Nén khí - Kích thước (mm)     890×710×1056 - Trọng lượng (kg)     350 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí August SFD7.5B

- Lưu lượng khí nén (m3/phút)     1 - Áp xuất khí (bar)     10 - Chế độ làm mát     Làm mát bằng nước - Công suất máy (W)     7500 - Độ ồn (dB)     65 - Chức năng:  Nén khí - Kích thước (mm)     890×710×1056 - Trọng lượng (kg)     350 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí August SFD7.5C

- Lưu lượng khí nén (m3/phút)     0.8 - Áp xuất khí (bar)     13 - Chế độ làm mát     Làm mát bằng nước - Công suất máy (W)     7500 - Độ ồn (dB)     65 - Chức năng :Nén khí - Kích thước (mm)     890×710×1056 - Trọng lượng (kg)     350 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí August SFD7.5D

- Lưu lượng khí nén (m3/phút)     1.1 - Áp xuất khí (bar)     8 - Chế độ làm mát     Làm mát bằng nước - Công suất máy (W)     7500 - Độ ồn (dB)     65 - Chức năng     • Nén khí - Kích thước (mm)     890×710×1056 - Trọng lượng (kg)     350 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí August SFA5.5A

Lưu lượng khí nén (m3/phút): 10.5 Áp xuất khí (bar): 7 Chế độ làm mát: Làm mát bằng nước Công suất máy (W) : 55000 Độ ồn (dB): 74 Chức năng :  Nén khí Kích thước (mm): 2000x1200x1798 Trọng lượng (kg): 2050 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí August SFA5.5B

- Lưu lượng khí nén (m3/phút)     8.4 - Áp xuất khí (bar): 10 - Chế độ làm mát: Làm mát bằng nước - Công suất máy (W): 55000 - Độ ồn (dB): 74 - Chức năng : Nén khí - Kích thước (mm)     2000x1200x1798 - Trọng lượng (kg)     2050 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí August SFA5.5D

- Lưu lượng khí nén (m3/phút)     9.8 - Áp xuất khí (bar)     8 - Chế độ làm mát: Làm mát bằng nước - Công suất máy (W): 55000 - Độ ồn (dB): 74 - Chức năng: Nén khí - Kích thước (mm)     2000x1200x1798 - Trọng lượng (kg)     2050 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí August SFA7.5A

- Lưu lượng khí nén (m3/phút)     13.5 - Áp xuất khí (bar): 7 - Chế độ làm má: Làm mát bằng nước - Công suất máy (W): 75000 - Độ ồn (dB): 75 - Chức năng : Nén khí - Kích thước (mm): 2000x1200x1798 - Trọng lượng (kg): 2180 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí August SFA7.5B

- Lưu lượng khí nén (m3/phút)     11.5 - Áp xuất khí (bar): 10 - Chế độ làm mát: Làm mát bằng nước - Công suất máy (W) : 75000 - Độ ồn (dB): 75 - Chức năng: Nén khí - Kích thước (mm)     2000x1200x1798 - Trọng lượng (kg)     2180 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí August SFA7.5C

- Lưu lượng khí nén (m3/phút)     9.5 - Áp xuất khí (bar)     13 - Chế độ làm mát     Làm mát bằng nước - Công suất máy (W)     75000 - Độ ồn (dB)     75 - Chức năng: Nén khí - Kích thước (mm)     2000x1200x1798 - Trọng lượng (kg)     2180 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí August SFA7.5D

Lưu lượng khí nén (m3/phút)     12.4 Áp xuất khí (bar)     8 Chế độ làm mát     Làm mát bằng nước Công suất máy (W)     75000 Độ ồn (dB)     75 Chức năng     • Nén khí Kích thước (mm)     2000x1200x1798 Trọng lượng (kg)     2180 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí August SFA5.5C

Lưu lượng khí nén (m3/phút)     7.4 Áp xuất khí (bar)     13 Chế độ làm mát     Làm mát bằng nước Công suất máy (W)     55000 Độ ồn (dB)     74 Chức năng     • Nén khí Kích thước (mm)     2000x1200x1798 Trọng lượng (kg)     2050 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí Kobelco SG-AG-280A-15

Model: SG/AG280A-15 Áp lực hoat động: 7.5 – 8.5 – 10 Bar Lưu lượng khí nén max: 2.75 m3/min Công xuất động cơ: 15kw Truyền động: Trực tiếp Kiểu giải nhiệt: Bằng gió truyền động bằng động cơ độc lập Màn hình hiển thị LCD tích hoạt chế độ hoạt động ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí Kobelco SG/AG390A-22

Áp lực hoat động: 7.5 – 8.5 – 10 Bar Lưu lượng khí nén max: 3.91 m3/min Công xuất động cơ: 22kw Truyền động: Trực tiếp Kiểu giải nhiệt: Bằng gió truyền động bằng động cơ độc lập Màn hình hiển thị LCD tích hoạt chế độ hoạt động tiết kiệm năng lượng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí Kobelco SG/AG720A-37

Áp lực hoat động: 7.5 – 8.5 – 10 Bar Lưu lượng khí nén max: 7.2 m3/min Công xuất động cơ: 37kw Truyền động: Trực tiếp Kiểu giải nhiệt: Bằng gió truyền động bằng động cơ độc lập Màn hình hiển thị LCD tích hoạt chế độ hoạt động tiết kiệm năng lượng Máy ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí Kobelco SG/AG1070A-55

Áp lực hoat động: 7.5 – 8.5 – 10 Bar Lưu lượng khí nén max: 10.7 m3/min Công xuất động cơ: 55kw Truyền động: Trực tiếp Kiểu giải nhiệt: Bằng gió truyền động bằng động cơ độc lập Màn hình hiển thị LCD tích hoạt chế độ hoạt động tiết kiệm năng lượng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí Kobelco SG/AG1490A-75

Áp lực hoat động: 7.5 – 8.5 – 10 Bar Lưu lượng khí nén max: 14.9 m3/min Công xuất động cơ: 75kw Truyền động: Trực tiếp Kiểu giải nhiệt: Bằng gió truyền động bằng động cơ độc lập Màn hình hiển thị LCD tích hoạt chế độ hoạt động tiết kiệm năng lượng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí Kobelco VS420A-22

- Tối đa hóa hiệu suất năng lượng so với máy nén khí cùng chủng loại trên thế giới Với lưu lượng khí tăng, sản phẩm KobelionII hướng mục tiêu chiến lược đến hiệu suất năng lượng. Đặc biệt trong các dòng sản phẩm 22kw thu được hiệu quả tốt hơn các máy ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí Kobelco 150-200hp

Máy nén khí Kobelco Với lưu lượng khí cung cấp và hiệu suất năng lượng tối đa so với máy nén khí cùng chủng loại trên thế giới. Tăng cường Độ tin cậy và Dễ bảo trì nhờ vào quá trình lịch sử - kinh nghiệm kỹ thuật lâu đời. - Tiết kiệm năng lượng: Tối ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí Kobelco VS730A-37

- Tối đa hóa hiệu suất năng lượng so với máy nén khí cùng chủng loại trên thế giới Với lưu lượng khí tăng, sản phẩm KobelionII hướng mục tiêu chiến lược đến hiệu suất năng lượng. Đặc biệt trong các dòng sản phẩm 22kw thu được hiệu quả tốt hơn các máy ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí Kobelco VS1020A-55

Tối đa hóa hiệu suất năng lượng so với máy nén khí cùng chủng loại trên thế giới Với lưu lượng khí tăng, sản phẩm KobelionII hướng mục tiêu chiến lược đến hiệu suất năng lượng. Đặc biệt trong các dòng sản phẩm 22kw thu được hiệu quả tốt hơn các máy ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí không dầu Kobelco FE480A-5

- Công suất động cơ (Kw): 37 - Công suất đầu trục nén (kw): 33.7 - Áp lực khí nén (bar): 7 - Lưu lượng khí nén: 4.8 - Kiểu truyền động: Step up gear - Kiểu giải nhiệt: Bằng gió - Độ ồn: 67 - Kích thước ống đầu ra: 25A ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí không dầu Kobelco FE370A-5

- Công suất động cơ (Kw): 30 - Công suất đầu trục nén (kw): 27.7 - Áp lực khí nén (bar): 7 - Lưu lượng khí nén: 3.7 - Kiểu truyền động: Step up gear - Kiểu giải nhiệt: Bằng gió - Độ ồn: 64 - Kích thước ống đầu ra: 25A ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí không dầu Kobelco FE200A-5

- Công suất động cơ (Kw): 22 - Công suất đầu trục nén (kw): 18.8 - Áp lực khí nén (bar): 7 - Lưu lượng khí nén: 2.0 - Kiểu truyền động: Step up gear - Kiểu giải nhiệt: Bằng gió - Độ ồn: 63 - Kích thước ống đầu ra: 25A ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí không dầu Kobelco ALE75A-5

Công suất động cơ (Kw): 75 - Công suất đầu trục nén (kw): 67.1 - Lưu lượng khí nén: 11.8 - Kiểu truyền động: Step up gear - Kiểu giải nhiệt: Bằng gió - Độ ồn: 70 - Trọng lượng: 1940 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí không dầu Kobelco VE790WD/W

 Công suất động cơ (Kw): 55 - Công suất đầu trục nén (kw): 52.7 - Áp lực khí nén (bar): 7 - Lưu lượng khí nén: 7.9 - Kiểu truyền động: Step up gear - Kiểu giải nhiệt: Nước - Độ ồn: 65 - Trọng lượng: 1579 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí không dầu Kobelco VF640WD/W

- Công suất động cơ (Kw): 37 - Công suất đầu trục nén (kw): 37-35.1 - Áp lực khí nén (bar): 7 - Lưu lượng khí nén: 5.4-6.4 - Kiểu truyền động: Step up gear - Kiểu giải nhiệt: Nước - Độ ồn: 64 - Trọng lượng: 1335 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí không dầu Kobelco VE790AD/A

- Công suất động cơ (Kw): 55 - Công suất đầu trục nén (kw): 52.7 - Áp lực khí nén (bar): 7 - Lưu lượng khí nén: 7.9 - Kiểu truyền động: Step up gear - Kiểu giải nhiệt: gió - Độ ồn: 67 - Trọng lượng: 1610 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí không dầu Kobelco VF640AD/A

- Công suất động cơ (Kw): 37 - Công suất đầu trục nén (kw): 37-35.1 - Áp lực khí nén (bar): 7 - Lưu lượng khí nén: 5.4-6.4 - Kiểu truyền động: Step up gear - Kiểu giải nhiệt: gió - Độ ồn: 68 - Trọng lượng: 1350 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí piston Utility DV2008B

ModelTank Capacity(L) Volume(m3/min) Working Pressure(MPa) Horse Power (HP)Motor Power (kW)Rotation Speed (rpm)N.W.(kg)Dimension(cm) DV2008B650.180.821.5110010095x43x78 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí Utility DZ1508

ModelTank Capacity(L) Volume(m3/min) Working Pressure(MPa) Horse Power (HP)Motor Power (kW)Rotation Speed (rpm)N.W.(kg)Dimension(cm) DZ1508650.110.81.51.112508595x43x76  ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện GENATA GR3300

Máy Phát Điện GENATA GR3300 - Công suất dự phòng (W): 3300 - Công suất liên tục (W): 2800 - Tần số (Hz): 50 - Dòng điện: (V) 220/240 - Dung tích bình nhiên liệu (L): 25 - Độ ồn (dB): 70 - Kích thước (mm): 715*595*620 - Trọng lượng (kg): 72ĐỘNG CƠ - ...

8000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện Genata GT3300

Thông số kỹ thuật chungCông suất dự phòng (W):3300Công suất liên tục (W):2800Tần số (Hz):60/50Dòng điện (V):110/220, 120/240, 400Dung tích bình nhiên liệu (L):15Độ ồn (dB):70Kích thước (mm):715*595*620Trọng lượng (kg):72Động cơĐường kính*hành trình ...

8300000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện GENATA GR6500

Máy Phát Điện GENATA GR6500 - Công suất dự phòng (W): 6500 - Công suất liên tục (W): 6000 - Tần số (Hz): 50 - Dòng điện (V): 220/240 - Dung tích bình nhiên liệu (L): 25 - Độ ồn (dB): 70 - Kích thước (mm): 715*595*620 - Trọng lượng (kg): 84ĐỘNG CƠ - ...

15700000

Bảo hành : 12 tháng

Máy Phát Điện GENATA GR3500

Máy Phát Điện GENATA GR3500 - Công suất dự phòng (W): 3500 - Công suất liên tục (W): 3000 - Tần số (Hz): 50 - Dòng điện (V): 220/240 - Dung tích bình nhiên liệu (L): 25 - Độ ồn (dB): 70 - Kích thước (mm): 715*595*620 - Trọng lượng (kg): 72ĐỘNG CƠ - ...

8600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện Genata GT2500

Thông số kỹ thuật chungCông suất dự phòng (W):2500Công suất liên tục (W):2000Tần số (Hz):60/50Dòng điện (V):110/220, 120/240, 400Dung tích bình nhiên liệu (L):15Độ ồn (dB):65/67Kích thước (mm):625*535*525Trọng lượng (kg):44Động cơĐường kính*hành ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện GENATA GR5500

Máy Phát Điện GENATA GR5500 - Công suất dự phòng (W): 5500 - Công suất liên tục (W): 5000 - Tần số (Hz): 50 - Dòng điện (V): 220/240 - Dung tích bình nhiên liệu (L): 25 - Độ ồn (dB): 70 - Kích thước (mm): 715*595*620 - Trọng lượng (kg): 84ĐỘNG CƠ - ...

14000000

Bảo hành : 12 tháng